PHỤ LỤC 5
CÂU HỎI KHẢO SÁT CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH THỂ HIỆN SỨC MẠNH TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Kính chào Anh/Chị!
Đầu tiên, xin cảm ơn Anh/Chị dành chút thời gian quý báu của mình cho cuộc khảo sát này. Tôi là học viên cao học của trường Đại học Kinh Tế Tp.HCM, hiện đang tiến hành nghiên cứu đề tài về “Đánh giá sức mạnh tài chính của các NHTM Việt Nam – Các yếu tố ảnh hưởng”, nhằm tìm ra các chỉ số tài chính thể hiện được sức mạnh tài chính của NHTM Việt Nam.
Sức mạnh tài chính của một NHTM được định nghĩa là khả năng hoạt động ổn định và an toàn trước các biến động trong chính hoạt động kinh doanh của mình và biến động từ môi trường bên ngoài mà không cần sự trợ giúp của các tổ chức cá nhân bên ngoài ngân hàng.
Đề tài này kỳ vọng giúp cho các nhà đầu tư, người dân và các cơ quan quản lý đánh giá các quyết định liên quan đến ngân hàng của mình thông qua các chỉ tiêu thể hiện tình trạng phân loại của các ngân hàng Việt Nam. Xin Anh/Chị trả lời giúp chúng tôi một số câu hỏi sau và cũng mong các Anh/Chị lưu ý rằng không có quan điểm nào là đúng, là sai, tất cả quan điểm của các Anh/Chị đều giúp ích cho bài nghiên cứu này.
Chúc Anh/Chị sức khoẻ, thành công trong công việc và cuộc sống!
PHẦN THÔNG TIN CHUNG
Anh/Chị vui lòng cho biết một số thông tin sau (Các thông tin tham khảo này chỉ được sử dụng duy nhất cho mục đích nghiên cứu và hoàn toàn được bảo mật)
1. Anh/Chị vui lòng cho biết độ tuổi: * a. < 30
b. 30 - 50
c. Trên 50
2. Anh/Chị vui lòng cho biết thời gian làm việc trong lĩnh vực tài chính: *
a. Dưới 3 năm
b. 3-6 năm
c. Trên 6 năm
3. Anh/Chị vui lòng cho biết lĩnh vực công tác của quý anh/chị thuộc *
a. Ngân hàng
b. Kiểm toán
c. Tư vấn tài chính
d. Chứng khoán
e. Quỹ đầu tư
f. Khác
PHẦN 1: Các yếu tố nội sinh ảnh hưởng đến sức mạnh tài chính của NHTM
Các câu hỏi sau đây được trả lời bằng cách chọn mức điểm cho sự tác động của các
yếu tố đến sức mạnh tài chính của NHTM
Mức 1: Tác động rất yếu Mức 2: Tác động yếu Mức 3: Tác động vừa
Mức 4: Tác động mạnh
Mức 5: Tác động rất mạnh
Mức độ tác động đến sức mạnh tài chính của NHTM | |||||
Tổng tài sản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Chất lượng tài sản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Quy mô vốn chủ sở hữu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trình độ quản lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trình độ của Ban kiểm soát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phạm vi hoạt động | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Chiến lược hoạt động | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khả năng sinh lợi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hệ thống quản trị rủi ro | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cơ cấu nguồn vốn (tỷ lệ nợ) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khả năng sinh lợi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khả năng thanh khoản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 16
- Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
- Tỷ Trọng Điểm Bfsrs Cho Ngân Hàng Tại Các Thị Trường Phát Triển
- Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 20
Xem toàn bộ 165 trang tài liệu này.
Yếu tố ngoại sinh
Phần này nhằm đánh giá khả năng ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài ngân hàng đến sức mạnh tài chính của các NHTM Việt Nam. Các câu hỏi sau đây được trả lời bằng cách chọn mức điểm cho sự tác động của các yếu tố đến sức mạnh tài chính của NHTM
Mức 1: Tác động rất yếu
Mức 2: Tác động yếu
Mức 3: Tác động vừa Mức 4: Tác động mạnh Mức 5: Tác động rất mạnh
Mức độ tác động đến sức mạnh tài chính của NHTM | |||||
Tăng trưởng GDP | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trình độ phát triển của nền kinh tế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trình độ phát triển của thị trường tài chính | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hệ thống pháp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lạm phát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất cơ bản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất tái cấp vốn của NHNN | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Lãi suất thị trường | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Dân số | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trình độ dân trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự hiểu biết của người dân về dịch vụ ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khủng hoảng kinh tế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phần 3: Câu hỏi khác
1. Theo anh chị, rủi ro trong hoạt động ngân hàng hiện nay thế nào?
a. Rất cao
b. Cao
c. Trung bình
d. Thấp
e. Rất thấp
2. Theo các anh/chị, rủi ro nào sau đây ảnh hưởng nhiều nhất đến hoạt động của ngân hàng *
a. Rủi ro tín dụng
b. Rủi ro thanh khoản
c. Rủi ro lãi suất
d. Rủi ro thay đổi môi trường pháp lý
e. Rủi ro biến động kinh tế bất ngờ (khủng hoảng kinh tế toàn cầu)
3. Theo anh/chị, loại chỉ tiêu nào đáng tin cậy hơn trong việc thể hiện sức mạnh tài chính của các NHTM Việt Nam
a. Chỉ tiêu tài chính
b. Chỉ tiêu phi tài chính
4. Theo anh/chị việc tăng tài sản ngân hàng có làm tăng rủi ro của ngân hàng không?
a. Có
b. Không
5. Theo anh/chị, việc tăng tỷ lệ nợ của ngân hàng bằng cách tăng huy động từ thị trường một và thị trường hai có giúp ngân hàng có thêm khả năng hoạt động an toàn trước các biến động bất ngờ không?
a. Có
b. Không
6. Trong các chỉ số đánh giá khả năng thanh khoản sau, chỉ số nào thể hiện tốt nhất
rủi ro thanh khoản của ngân hàng
a. Tổng dư nợ cho vay khách hàng/ tổng số dư huy động từ khách hàng
b. Tiền và tương đương tiền / tổng nợ phải trả ngắn hạn
c. Tiền và tương đương tiền / tổng tài sản
d. Tiền và tương đương tiền / tổng số dư huy động từ khách hàng
7. Trong các chỉ số đánh giá chất lượng tín dụng sau, chỉ số nào thể hiện tốt nhất
rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt
a. Tỷ lệ nợ xấu (NPL)
b. Tỷ lệ nợ quá hạn
c. Tỷ lệ dự phòng tín dụng / tổng dư nợ tín dụng
8. Trong các chỉ số đánh giá khả năng sinh lợi, chỉ số nào thể hiện tốt nhất khả năng sinh lợi bền vững của ngân hàng
a. Thu nhập thuần / tổng tài sản
b. ROA
c. ROE
PHỤ LỤC 6
CÁC KẾT QUẢ KHẢO SÁT
Bảng 6.1: Tổng hợp kết quả khảo sát các yếu tố nội sinh
Minimum Statistic | Maximum Statistic | Mean Statistic | Std. Deviation Statistic | Variance Statistic | Skewness Statistic | Kurtosis Statistic | |
Tổng tài sản | 3 | 5 | 4.10 | 0.70 | 0.49 | (0.14) | (0.93) |
Chất lượng tài sản | 3 | 5 | 4.66 | 0.53 | 0.28 | (1.26) | 0.60 |
Quy mô vốn chủ sở hữu | 3 | 5 | 4.24 | 0.72 | 0.52 | (0.40) | (1.01) |
Trình độ quản lý | 2 | 5 | 4.64 | 0.68 | 0.46 | (2.15) | 4.85 |
Trình độ của Ban kiểm soát | 2 | 5 | 4.02 | 0.73 | 0.53 | (0.48) | 0.19 |
Phạm vi hoạt động | 3 | 5 | 3.91 | 0.80 | 0.64 | 0.16 | (1.41) |
Chiến lược hoạt động | 3 | 5 | 4.41 | 0.64 | 0.41 | (0.63) | (0.58) |
Hệ thống quản trị rủi ro | 4 | 5 | 4.64 | 0.48 | 0.23 | (0.57) | (1.69) |
Cơ cấu nguồn vốn | 2 | 5 | 4.38 | 0.72 | 0.52 | (1.18) | 1.52 |
Khả năng sinh lợi | 3 | 5 | 4.41 | 0.72 | 0.52 | (0.81) | (0.68) |
Khả năng thanh khoản | 3 | 5 | 4.52 | 0.65 | 0.42 | (1.03) | (0.06) |
Bảng 6.2: Tổng hợp kết quả khảo sát các yếu tố ngoại sinh
Minimum Statistic | Maximum Statistic | Mean Statistic | Std. Deviation Statistic | Variance Statistic | Skewness Statistic | Kurtosis Statistic | |
Tăng trưởng GDP | 2 | 5 | 3.83 | 0.69 | 0.47 | (0.29) | 0.14 |
Trình độ phát triển của nền kinh tế | 3 | 5 | 3.91 | 0.68 | 0.46 | 0.12 | (0.82) |
Trình độ phát triển của thị trường tài chính | 3 | 5 | 4.11 | 0.61 | 0.37 | (0.06) | (0.35) |
Hệ thống pháp lý | 3 | 5 | 4.10 | 0.66 | 0.43 | (0.11) | (0.68) |
Lạm phát | 3 | 5 | 3.88 | 0.69 | 0.48 | 0.17 | (0.92) |
Lãi suất cơ bản | 2 | 5 | 3.86 | 0.71 | 0.51 | (0.25) | (0.06) |
Lãi suất tái cấp vốn của NHNN | 2 | 5 | 3.71 | 0.76 | 0.58 | (0.22) | (0.23) |
Lãi suất thị trường | 2 | 5 | 3.99 | 0.82 | 0.67 | (0.30) | (0.73) |
Dân số | 2 | 5 | 3.26 | 0.89 | 0.80 | 0.58 | (0.31) |
Trình độ dân trí | 2 | 5 | 3.52 | 0.83 | 0.69 | 0.21 | (0.56) |
Sự hiểu biết của người dân về dịch vụ ngân hàng | 2 | 5 | 3.63 | 0.75 | 0.56 | (0.08) | (0.30) |
Khủng hoảng kinh tế | 3 | 5 | 4.33 | 0.71 | 0.50 | (0.57) | (0.86) |
Bảng 6.3: Số đánh giá yếu tố có tác động mạnh nhất (mức 5/5) cho từng
yếu tố
Số ý kiến đánh giá tác động mạnh nhất | Tỷ lệ | |
Tổng tài sản | 64 | 29.91% |
Chất lượng tài sản | 148 | 69.16% |
Quy mô vốn chủ sở hữu | 88 | 41.12% |
Trình độ quản lý | 154 | 71.96% |
Trình độ của Ban kiểm soát | 53 | 24.77% |
Phạm vi hoạt động | 59 | 27.57% |
Chiến lược hoạt động | 106 | 49.53% |
Hệ thống quản trị rủi ro | 136 | 63.55% |
Cơ cấu nguồn vốn | 106 | 49.53% |
Khả năng sinh lợi | 118 | 55.14% |
Khả năng thanh khoản | 130 | 60.75% |
Tăng trưởng GDP | 29 | 13.55% |
Trình độ phát triển của nền kinh tế | 40 | 18.69% |
Trình độ phát triển của thị trường tài chính | 53 | 24.77% |
Hệ thống pháp lý | 58 | 27.10% |
Lạm phát | 40 | 18.69% |
Lãi suất cơ bản | 35 | 16.36% |
Lãi suất tái cấp vốn của NHNN | 28 | 13.08% |
Lãi suất thị trường | 64 | 29.91% |
Dân số | 28 | 13.08% |
Trình độ dân trí | 29 | 13.55% |
Sự hiểu biết của người dân về dịch vụ ngân hàng | 23 | 10.75% |
Khủng hoảng kinh tế | 100 | 46.73% |