4B. Các hoạt động sản xuất nông, lâm nghiệp, thuỷ sản
4B0. Đất nông, lâm nghiệp vμ mặt nước nuôi trồng thủy sản
1. Trong 12 thỏng qua hộ ông bà có sử dụng hay quản lý đất nông nghiệp, lâm nghiệp hoặc mặt nước nuôi trồng Cã… 1
thuỷ sản không? (bao gồm cả đất đi thuê, cho thuê trong 12 tháng qua. Kể cả vườn, ao liền kề đất thổ cư Không……………......... 2 (>> Phần 4B1)
Bây giờ tôi muốn hỏi ông/bà một số câu hỏi về tất cả các thửa đất mà các thành viên của hộ sử dụng hoặc quản lý
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |||||||
∙ | Ông/bà cho biết tên của | Diện tích thửa | Thửa đất này | Thửa đất này | Lý do ông/bà có | Số tiền và trị | Lần đầu | Trong 12 tháng | Ông/bà đã làm | Số tiền và trị | ||||||
từng thửa đất hiện có | đất này là bao | thuộc loại đất gì? | được tưới tiêu | thửa đất này? | giá hiện vật chi | tiên gia | qua ông/bà có | gì với thửa đất | giá hiện vật | |||||||
t | cđa hé? | nhiêu? | theo hình thức | giao quyÒn sd | trả cho việc đi | đình ông/bà | trồng trọt hoặc | này trong 12 | thu được từ | |||||||
h | ghi theo cánh/ xứ đồng, | nào? | lâu dài……… | 1(>>8) | thuê đất hoặc | được sử | nuôi trồng thuỷ | tháng qua? | việc cho thuê | |||||||
ö | Bắt đầu từ thửa có diện | Đất cây h.năm…… | 1 | (Trả lời: nếu | khoán............... | 2(>>8) | đấu thầu trong | dơng thưa | sản trên thửa | Cho thuê……… | …1 | đất trong 12 | ||||
a | tÝch lín nhÊt | Đất cây l. năm…… | 2 | Câu 4 có m∙ 1, 2 | Thõa kÕ............ | 3(>>8) | 12 tháng qua? | đất này từ | đất này không? | Cho mượn không | tháng qua? | |||||
Đất lâm nghiệp… | 3 | Nếu không >>6) | Đấu thầu…… | …4 | năm nào? | [nếu vừa canh | lấy tiền………… | 2 | ||||||||
>15 thửa Ghi gộp cho các | MỈt n−íc................ | 4 | Mua................... | 5(>>8) | tác vừa cho | Đổi lấy thửa | ||||||||||
® | thửa cùng loại đất | Đất đồng cỏ.......... | 5 | Tự chảy………… | 1 | Khai hoang… | 6(>>8) | thuê ghi m∙ 2] | khác……….......... | 3 | ||||||
Ê | v−ên, /ao liÒn kÒ | máy bơm………… | 2 | Đổi..................... | 7(>>8) | bá hoang……… | 4 | |||||||||
t | Sè | Tỉng | đất thổ cư........... | 6 | sức người……… | 3 | Thuê.................. | 8 | Cã…………… | 1 | khác (ghi rõ)...... | 5 | ||||
thưa | d. tÝch | Đất du canh........... | 7 | Không được | M−ỵn................ | 9(>>8) | (>>thửa tiếp theo) | M∙ 2 - 5 (>> thưa | ||||||||
m2 | Khác (ghi rõ)…… | …8 | tưới tiêu………. | 4 | Khác(ghi rõ).. | 10(>>8) | 1000 đồng | Năm | Không.......... | 2 | tiếp theo) | 1000 đồng | ||||
1 | ||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||
4b0t1. cộng câu 7: | 4b0t2. cộng câu 11: |
Có thể bạn quan tâm!
- Thúc Đẩy Giáo Dục Và Đào Tạo Nghề Cho Thanh Niên
- Bảng Câu Hỏi Thu Thập Thông Tin Trong Cuộc Đtmshgđ 2006 (Vhlss 2006)
- Trong 12 Tháng Qua, Có Ai Trong Hộ [Ông/bà] Đến Cơ Sở Y Tế Hoặc Mời Thầy Thuốc Về Nhà Để Khám, Chữa Bệnh Không? Cã. 1
- Trong 12 Tháng Qua, Có Ai Trong Hộ [Ông/bà] Nuôi, Ươm Giống Cá, Tôm, Thủy Sản Khác; Cã. 1
- Các nhân tố tác động đến nghèo đói ở tỉnh Phú Yên - 12
- Các nhân tố tác động đến nghèo đói ở tỉnh Phú Yên - 13
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
4B1. Trồng trọt
1. Trong 12 thỏng qua hộ ụng/bà có thu hoạch sản phẩm nào từ sản xuất trồng trọt khụng? Cã… 1
Không………… 2 (>> phần 4B2)
4B1.1. Cây lúa
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||
Hộ ông/bà đã thu hoạch | Diện tích | Hộ ông/bà | Bao nhiêu | Trong tỉng | Ông/bà đã | Tỉng sè | Ông/bà đã | Bao nhiêu | Bao nhiêu | Bao nhiêu | Bao nhiêu | Hiện nay | trị giá sản | ||||
những loại lúa nào trong | gieo trồng | đã thu | […] thu | sản lượng | bán/đổi bao | tiền ông/bà | bán […] cho | […] thu | […] thu | [...] thu | [...] thu | hộ ông/bà | phẩm đ∙ | ||||
t | 12 tháng qua? | […] trong | hoạch | hoạch bị | [...] thu | nhiêu trong | đó thu được | ai là chính | hoạch | hoạch | hoạch | hoạch trong | còn lại | thu hoạch | |||
h | 12 tháng | được bao | mÊt do | hoạch | tổng sản | do bán/đổi | trong 12 | trong 12 | trong 12 | trong 12 | 12 tháng | bao nhiêu | được trong | ||||
ø | hỏi câu 2 cho các | qua là | nhiêu […] | chuột bọ, | được 12 | l−ỵng […] | trong 12 | tháng qua? | tháng | tháng qua | tháng qua | qua được | […] ®Ó | 12 tháng | |||
loại cây trước khi | bao | trong 12 | mục nát | tháng qua, | thu hoạch | tháng qua | qua được | được tiêu | được sử | sư dơng | sư dơng | qua? | |||||
t | chuyển sang câu 3 | nhiêu? | tháng | hay lý do | ông/bà có | 12 tháng | là bao | D.nghiệp nhà | sư dơng | dùng cho | dụng làm | cho biếu, | cho thời | ||||
ù | qua? | khác? | bán/đổi | qua? | nhiêu? | n−íc………… | 1 | làm | ăn trong | thức ăn | cho vay, | gian tới? | |||||
nếu không tách được | không? | Dn ngoàI | gièng? | hộ ông/ | chăn nuôi | làm nguyên | |||||||||||
theo vụ thì ghi vào | tính tất cả | n.n−íc........... | 2 | bà? | và nuôi | liệu cho | |||||||||||
dòng lúa cả năm | các lần bán | Tư thương… | …3 | trồng thủy | SXKD ng. | ||||||||||||
cđa sl thu | bán lẻ trên | sản của | nghÒ cđa hé | ||||||||||||||
hoạch trong | t. tr−êng… | 4 | hé? | hoặc trả | |||||||||||||
Đánh dấu X nếu có | cã……… | 1 | 12 tháng qua | khác (ghi rõ_ | 5 | công LĐ | |||||||||||
Không… | 2 | thuê ngoài? | |||||||||||||||
X | M2 | KG | Kg | (>>10) | KG | 1000 đồng | ) | KG | KG | KG | KG | KG | 1000 đồng | ||||
1 | Lúa tẻ đông xuân | ||||||||||||||||
2 | Lĩa tỴ hÌ thu | ||||||||||||||||
3 | Lúa tẻ mùa/ | ||||||||||||||||
thu đông | |||||||||||||||||
4 | Lúa tẻ trên đất | ||||||||||||||||
nương rẫy | |||||||||||||||||
5 | Cộng lúa tẻ cả năm | ||||||||||||||||
6 | Lúa nếp cả năm | ||||||||||||||||
7 | Lúa đặc sản cả năm |
4B1.1T. Céng c©u 15
4B1.2. Cây lương thực, thực phẩm vμ cây hμng năm khác
2 Hộ ông/bà đã thu hoạch những sản phẩm nào sau đây trong 12 tháng qua? hỏi câu 2 cho các loại cây trước khi chuyển sang câu 3 đánh dấu X nếu có | 3 Diện tích […] do hộ ông/bà đã gieo trồng là bao nhiêu? M2 | 4 Hộ ông/bà đã thu hoạch bao nhiêu […] trong 12 tháng qua? KG | 5 Hộ ông/bà đã bán/đổi bao nhiêu trong tổng sản lượng […] thu hoạch 12 tháng qua? (tính tất cả các lần bán, đổi của sản lượng thu hoạch trong 12 tháng qua) nếu không bán/đổi ghi số 0 và >>7 KG | 6 Tỉng sè tiỊn hé ông/bà đã thu được do bán/đổi […] trong 12 tháng qua là bao nhiêu? 1000 đồng | 7 Bao nhiêu […] thu hoạch trong 12 tháng qua được để lại tiêu dùng? Kg | 8 trị giá sản phẩm thu hoạch được trong 12 tháng qua 1000 đồng | ||
X | ||||||||
8 | Ngô/bắp | |||||||
9 | Khoai lang | |||||||
10 | Sắn/khoai mỳ | |||||||
11 | Cây lương thực khác | |||||||
12 | Khoai tây | |||||||
13 | Rau muèng | |||||||
14 | Xu hào | |||||||
15 | Bắp cải, xúp lơ | |||||||
16 | Rau cải các loại | |||||||
17 | Đậu ăn quả tươi các loại | |||||||
18 | Cà chua | |||||||
19 | Cây gia vị | x | x | x | ||||
20 | Rau củ quả khác | x | x | x | ||||
21 | Cây hàng năm khác (hoa,…) | x | x | x | ||||
4B1.2T. Cộng câu 8 | ||||||||
4B1.3. Cây công nghiệp hμng năm vμ lâu năm
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||
Hộ ông/bà đã thu hoạch | Diện tích hoặc số | Hộ ông/bà đã thu | Hộ ông/bà đã bán/đổi bao | Tổng số tiền hộ ông/bà | Bao nhiêu […] thu | trị giá sản phẩm thu hoạch | |||
những sản phẩm nào sau | cây.[…] do hộ ông/ bà | hoạch bao nhiêu | nhiêu trong tổng sản lượng | đã thu được do bán/đổi | hoạch trong 12 | được trong 12 tháng qua? | |||
đây? | chăm sóc hoặc gieo | […] trong 12 tháng | […] thu hoạch 12 tháng | […] trong 12 tháng qua | tháng qua được để | ||||
t | trồng cho sản phẩm là | qua? | qua? | là bao nhiêu? | lại tiêu dùng? | ||||
h | hỏi câu 2 cho các | bao nhiêu? | (tính tất cả các lần bán, đổi | ||||||
ø | loại cây trước khi | của sản lượng thu hoạch | |||||||
t | chuyển sang câu 3 | m∙ | trong 12 tháng qua) | ||||||
ù | m2:……………………… | 1 | nếu không bán/ đổi | ||||||
đánh dấu X nếu có | cây:……………………. | 2 | ghi số 0 và >>7 | ||||||
X | Sè l−ỵng | m∙ | KG | KG | 1000 đồng | kg | 1000 đồng | ||
22 | Đậu tương/ đậu nành | 1 | |||||||
23 | Lạc/ đậu phộng | 1 | |||||||
24 | Võng/ mÌ | 1 | |||||||
25 | MÝa | 1 | |||||||
26 | Thuốc lá, thuốc lào | 1 | |||||||
27 | Bông | 1 | |||||||
28 | Đay, gai | 1 | |||||||
29 | Cãi | 1 | |||||||
30 | Cây CN hàng năm khác | 1 | x | x | x | ||||
31 | ChÌ | ||||||||
32 | Cà phê | ||||||||
33 | Cao su | ||||||||
34 | Hồ tiêu | ||||||||
35 | Dõa | ||||||||
36 | Dâu tằm | 1 | |||||||
37 | Điều/ đào lộn hột | ||||||||
38 | Cây CN lâu năm khác | x | x | x |
4B1.3T. Cộng câu 8
4B1.4. Cây ăn quả
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||
Hộ ông/bà đã thu hoạch | Diện tích hoặc số cây | Hộ ông/bà đã thu | Hộ ông/bà đã bán/đổi bao | Tỉng sè tiỊn hé | Bao nhiêu […] thu | trị giá sản phẩm thu hoạch | |||
những sản phẩm nào sau | […] do hộ ông/ bà | hoạch bao nhiêu | nhiêu trong tổng sản lượng | ông/bà đã thu được | hoạch trong 12 | được trong 12 thỏng qua? | |||
t | đây? | chăm sóc hoặc gieo | […] trong 12 | […] thu hoạch 12 tháng qua? | do bán/đổi […] | tháng qua được để | |||
h | trồng cho sản phẩm là | tháng qua? | (tính tất cả các lần bán, đổi | trong 12 tháng qua | lại tiêu dùng? | ||||
ø | bao nhiêu? | của sản lượng thu hoạch | là bao nhiờu? | ||||||
loại cây trước khi | trong 12 tháng qua) | ||||||||
t | chuyển sang câu 3 | m∙ | |||||||
ù | m2:…………………… | 1 | nếu không bán/đổi | ||||||
đánh dấu X nếu có | cây:…………………… | 2 | ghi số 0 và >>7 | ||||||
X | Sè l−ỵng | m∙ | KG | KG | 1000 đồng | kg | 1000 đồng | ||
39 | Cam, chanh, quít, bưởi | ||||||||
40 | Dứa | ||||||||
41 | Chuối | ||||||||
42 | Xoài, muỗm | ||||||||
43 | Táo | ||||||||
44 | Nho | ||||||||
45 | Mận | ||||||||
46 | Đu đủ | ||||||||
47 | Nhãn, vải, chôm chôm | ||||||||
48 | Hồng xiêm/Sa pu chê | ||||||||
49 | Na/ mãng cầu | ||||||||
50 | Mít, sầu riêng | ||||||||
51 | Măng cụt | ||||||||
52 | Cây ăn quả khác | x | x | x | |||||
53 | Cây lâu năm khác | x | x | x | |||||
54 | Cây giống | x | x | x | |||||
55 | Cây cảnh | x | x | x |
4B1.4T. Cộng câu 8
4B1.5. Thu từ sản phẩm phụ trồng trọt
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
h | Hộ ông/bà có sử dụng hoặc bán […] trong 12 | Giá trị […] bán được trong 12 | Giá trị […] được sử dụng làm | Giá trị […] được sử dụng cho | Trị giá Sản Phẩm phụ thu hoạch | |
ø | tháng qua không? | tháng qua của hộ ông/bà là | thức ăn cho vật nuôi của hộ | các mục đích khác của hộ | ®−ợc trong 12 tháng qua | |
hỏi câu 1 cho các loại sản phẩm phụ TRƯớc | bao nhiêu? | ông/bà trong 12 tháng qua là | ông/bà trong 12 tháng qua là | |||
t | khi chuyển sang câu 2 | bao nhiêu? | bao nhiêu? | ( 2 + 3 + 4 ) | ||
ù | đánh dấu X nếu có | |||||
X | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | ||
1 | Rơm, rạ | |||||
2 | Lá, thân khoai lang | |||||
3 | Thân cây ngô, cây sắn | |||||
4 | Thân cây đậu các loại | |||||
5 | Ngọn, lá mía | |||||
6 | Thân cây đay, cây gai | x | ||||
7 | Dâu tằm (thân cây) | x | ||||
8 | Củi (từ các cây nông nghiệp) | x | ||||
9 | Các sản phẩm phụ khác |
4B1.5T. cộng câu 5
4B1T. tổng thu trồng trọt (4B1.1T+ 4B1.2T +… + 4B1.5T)
4b3. Hoạt động dịch vụ nụng nghiệp
1. Có ai trong hộ [ông/bà] có các loại máy móc, thiết bị, dụng cụ để làm dịch vụ nụng nghiệp trong 12 tháng qua không? Cã. 1
(như cày xới, làm đất, tưới tiêu nước, bảo vệ cây trồng, vật nuôi, tuốt lúa, sơ chế sản phẩm, dịch vụ khác như: thụ tinh Không............. 2 (>>phần 4B4)
nhân tạo, thiến, hoạn gia sỳc gia cầm,...)
4b3.1. Thu Hoạt động dịch vụ nụng nghiệp
2. Hộ [ông/bà] đã thu từ hoạt động
t nào dưới đây?
3. Số tháng hoạt động
trong 12 tháng qua?
h
ø
đánh dấu x nếu có
4. Trung bình mỗi
tháng thường thu được bao nhiêu?
5. Tỉng thu
(3 x 4)
hỏi câu 2 cho các hoạt động t trước khi chuyển sang câu 3 ự
x
Số tháng
1000 đồng
1000 đồng
1 Cày xới, làm đất
2 Tưới tiêu nước
3 Bảo vệ cây trồng, vật nuôi
4 Tuốt lúa, sơ chế sản phẩm
5 Dịch vụ khác (thụ tinh nhân tạo, thiến, hoạn gia súc gia cầm,...)
4 b3t. cộng câu 5
4b3.2. chi phí Hoạt động dịch vụ nụng nghiệp
Xin [ông/bà] vui lòng cho biết các chi phí cho các hoạt động dịch vụ nụng nghiệp trong 12 tháng qua (nếu không có ghi số 0; nếu không nhớ từng chi tiết ghi kb)
6. Hộ [ông/bà] đã chi phí cho hoạt | 7. Chi | 8. Dông | 9. Năng | 10. Sưa | 11. KhÊu | 12. Thuê nhà | 13. Trả | 14. Trả lãi | 15. ThuÕ | 16. Chi phÝ | 17. Tỉng | ||
t | động nào dưới đây? | nguyên | cô nhá, | lượng,nhiên | chữa nhỏ, | hao tài | xưởng, máy | công lao | tiÒn vay | kinh | khác (lệ phí, | chi phÝ | |
h | vật liệu | vật rẻ | liệu (điện, | bảo dưỡng | sản cố | móc, phương | động thuê | cho hoạt | doanh | bưu điện, | (7 + …+ 16) | ||
ø | đánh dấu x nếu có | tiÒn mau | xăng, dầu, | định | tiện, tài sản | ngoài | động dịch | quảng cáo, | |||||
háng | mì, chÊt | SX, thuê vận | vụ nông | tiếp thị, bảo | |||||||||
hỏi câu 6 cho các hoạt động | x | ||||||||||||
t | đốt,…) | chuyển | nghiệp | hiÓm SX,...) | |||||||||
ù | trước khi chuyển sang câu 7 | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | 1000 đồng | |
1 | Cày xới, làm đất | ||||||||||||
2 | Tưới tiêu nước | ||||||||||||
3 | Bảo vệ cây trồng, vật nuôi | ||||||||||||
4 | Tuốt lúa, sơ chế sản phẩm | ||||||||||||
5 | Dịch vụ khác (thụ tinh nhân tạo, | ||||||||||||
thiến, hoạn gia súc gia cầm,...) | |||||||||||||
4b3c. cộng câu 17 | |||||||||||||
4B3TN. Thu nhập từ dịch vụ nụng nghiệp (4B3T - 4B3C) |