Tôi có thể đọc đúng tên Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | Tôi có thể nhận biết logo của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương một cách nhanh chóng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | Tôi có thể nhớ và nhận ra màu sắc đặc trưng của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
CHẤT LƯỢNG CẢM NHẬN | ||||||
1 | Nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương cư xử với tôi như một quý khách hàng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Cơ sở vật chất Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương đảm bảo an toàn trong giao dịch. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Thủ tục tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương nhanh gọn. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Giá phí dịch vụ của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương thể hiện sự tương xứng giữa chất lượng và giá. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | Nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương nắm bắt nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng và giải quyết sự cố rất khéo léo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | Nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương ăn mặc lịch sự, sáng sủa. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7 | Không gian giao dịch tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương rất tiện nghi, thoải mái và rất chuyên nghiệp. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
LÒNG TRUNG THÀNH | ||||||
1 | Tôi vẫn đang sử dụng dịch vụ của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Góp Phần Phát Triển Thương Hiệu Của Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Công Thương
- Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý 2: Không Đồng Ý 3: Bình Thường 4: Đồng Ý 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Các nhân tố ảnh hưởng đến thương hiệu của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương - 15
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
Tôi nghĩ ngay đến Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương khi có nhu cầu khác về tài chính – tiền tệ. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
3 | Tôi sẽ sử dụng dịch vụ Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương lâu dài. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Tôi sẵn sàng giới thiệu cho bạn bè, đồng nghiệp và người thân giao dịch với Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | Tôi không sử dụng dịch vụ của ngân hàng khác dù được chào mời | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
THÁI ĐỘ CHIÊU THỊ | ||||||
1 | Các quảng cáo của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương rất thường xuyên và hấp dẫn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Tôi rất thích các quảng cáo của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Các chương trình khuyến mại, quà tặng và chăm sóc khách hàng rất thường xuyên và hấp dẫn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Tôi rất thích tham gia các chương trình khuyến mại, quà tặng của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU | ||||||
1 | Thật có ý nghĩa khi mua dịch vụ Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương thay cho các ngân hàng khác, dù là các ngân hàng đều như nhau. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Dù các ngân hàng khác có cùng đặc điểm như Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương, tôi vẫn chọn sử dụng dịch vụ Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Dù các ngân hàng khác cũng tốt như Ngân hàng TMCP | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sài Gòn Công thương, tôi thích sử dụng dịch vụ Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương hơn. |
Xin chân thành cám ơn anh (chị)!
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG
1. CROBACH ALPHA
BIẾN NHẬN BIẾT THƯƠNG HIỆU (AW)
Reliability Statistics
N of Items | |
.859 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
AW1 | 3.7751 | 1.02127 | 289 |
AW2 | 3.6298 | 1.04314 | 289 |
AW3 | 3.6678 | 1.08351 | 289 |
AW4 | 3.3702 | 1.22387 | 289 |
AW5 | 3.3460 | 1.22672 | 289 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AW1 | 14.0138 | 14.382 | .611 | .845 |
AW2 | 14.1592 | 12.975 | .811 | .797 |
AW3 | 14.1211 | 12.572 | .835 | .789 |
AW4 | 14.4187 | 13.355 | .593 | .853 |
AW5 | 14.4429 | 13.505 | .571 | .859 |
BIẾN LÒNG TRUNG THÀNH THƯƠNG HIỆU (BL)
Reliability Statistics
N of Items | |
.877 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
BL1 | 3.3080 | 1.03681 | 289 |
BL2 | 3.4810 | .92448 | 289 |
BL3 | 3.4221 | .90619 | 289 |
BL4 | 3.5433 | .95690 | 289 |
BL5 | 3.3841 | 1.00064 | 289 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BL1 | 13.8304 | 10.301 | .640 | .868 |
BL2 | 13.6574 | 10.038 | .809 | .827 |
BL3 | 13.7163 | 10.940 | .646 | .865 |
BL4 | 13.5952 | 9.645 | .854 | .815 |
BL5 | 13.7543 | 10.644 | .611 | .874 |
BIẾN CHẤT LƯỢNG CẢM NHẬN (PQ)
Reliability Statistics
N of Items | |
.871 | 7 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
PQ1 | 3.4498 | .98869 | 289 |
PQ2 | 3.3841 | 1.02802 | 289 |
PQ3 | 3.2664 | 1.19676 | 289 |
PQ4 | 3.3391 | 1.20584 | 289 |
PQ5 | 3.6194 | 1.01059 | 289 |
PQ6 | 3.3702 | 1.16277 | 289 |
PQ7 | 3.6228 | 1.00673 | 289 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PQ1 | 20.6021 | 24.490 | .743 | .841 |
PQ2 | 20.6678 | 25.945 | .548 | .865 |
PQ3 | 20.7855 | 25.398 | .490 | .875 |
PQ4 | 20.7128 | 25.247 | .498 | .874 |
PQ5 | 20.4325 | 23.232 | .871 | .824 |
PQ6 | 20.6817 | 24.079 | .640 | .853 |
PQ7 | 20.4291 | 23.600 | .830 | .829 |
BIẾN THÁI ĐỘ CHIÊU THỊ (AP)
Reliability Statistics
N of Items | |
.894 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
AD1 | 3.7266 | 1.06947 | 289 |
AD2 | 3.8547 | 1.07027 | 289 |
SP1 | 3.6436 | 1.05127 | 289 |
SP2 | 3.7855 | .94041 | 289 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AD1 | 11.2837 | 7.204 | .807 | .847 |
AD2 | 11.1557 | 7.187 | .810 | .846 |
SP1 | 11.3668 | 7.858 | .682 | .894 |
SP2 | 11.2249 | 7.994 | .772 | .863 |
BIẾN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU (BE)
Reliability Statistics
N of Items | |
.720 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
BE1 | 4.0900 | 1.07636 | 289 |
BE2 | 4.0692 | .86726 | 289 |
BE3 | 4.3495 | .87342 | 289 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BE1 | 8.4187 | 2.230 | .545 | .641 |
BE2 | 8.4394 | 2.851 | .524 | .652 |
BE3 | 8.1592 | 2.732 | .570 | .601 |
2. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .798 | |
Approx. Chi-Square | 4003.484 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 210 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.046 | 24.030 | 24.030 | 5.046 | 24.030 | 24.030 | 4.195 | 19.976 | 19.976 |
2 | 3.607 | 17.177 | 41.207 | 3.607 | 17.177 | 41.207 | 3.438 | 16.373 | 36.349 |
3 | 2.805 | 13.358 | 54.565 | 2.805 | 13.358 | 54.565 | 3.335 | 15.880 | 52.228 |
4 | 2.610 | 12.428 | 66.993 | 2.610 | 12.428 | 66.993 | 3.101 | 14.765 | 66.993 |
5 | .890 | 4.239 | 71.232 | ||||||
6 | .761 | 3.622 | 74.854 | ||||||
7 | .728 | 3.467 | 78.320 | ||||||
8 | .673 | 3.207 | 81.527 | ||||||
9 | .519 | 2.474 | 84.001 | ||||||
10 | .485 | 2.311 | 86.312 | ||||||
11 | .442 | 2.103 | 88.414 | ||||||
12 | .413 | 1.966 | 90.380 | ||||||
13 | .409 | 1.947 | 92.327 | ||||||
14 | .356 | 1.697 | 94.024 | ||||||
15 | .339 | 1.612 | 95.637 | ||||||
16 | .252 | 1.201 | 96.837 | ||||||
17 | .219 | 1.045 | 97.882 | ||||||
18 | .161 | .765 | 98.647 | ||||||
19 | .141 | .669 | 99.316 | ||||||
20 | .085 | .407 | 99.723 | ||||||
21 | .058 | .277 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
BL1 | .791 | |||
BL2 | .891 | |||
BL3 | .740 | |||
BL4 | .912 | |||
BL5 | .728 | |||
PQ1 | .835 | |||
PQ2 | .677 | |||
PQ3 | .606 | |||
PQ4 | .609 | |||
PQ5 | .926 | |||
PQ6 | .732 | |||
PQ7 | .897 | |||
AW1 | .727 | |||
AW2 | .893 | |||
AW3 | .904 | |||
AW4 | .720 | |||
AW5 | .725 | |||
AD1 | .899 | |||
AD2 | .904 | |||
SP1 | .800 | |||
SP2 | .863 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CỦA BIẾN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU (BE)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .681 | |
Approx. Chi-Square | 173.976 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 3 |
Sig. | .000 |