Bảng 1. Bảng kết quả hệ số hiệu chỉnh
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | ,868a | ,754 | ,749 | ,37901 | 1,552 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Điều Chỉnh Lần 1 Sau Khi Khảo Sát Ý Kiến Chuyên Gia
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo Đối Với Nhân Tố Điều Kiện Sản Xuất Các Nông Hộ.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của Làng nghề Bánh Phồng huyện Cái Bè - tỉnh Tiền Giang - 14
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), SX, HT, TC, HB
b. Dependent Variable: PT
Bảng 2. Bảng kết kiểm định F
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 79,352 | 4 | 19,838 | 138,098 | ,000b |
Residual | 25,857 | 180 | ,144 | |||
Total | 105,209 | 184 |
a. Dependent Variable: PT
b. Predictors: (Constant), SX, HT, TC, HB
Bảng 3. Bảng thông số thống kê của các biến trong phương trình hồi quy
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -,671 | ,181 | -3,705 | ,000 | |||
HB | ,361 | ,034 | ,436 | 10,724 | ,000 | ,826 | 1,211 | |
HT | ,297 | ,036 | ,340 | 8,224 | ,000 | ,799 | 1,252 | |
TC | ,230 | ,036 | ,249 | 6,358 | ,000 | ,890 | 1,124 | |
SX | ,272 | ,038 | ,274 | 7,072 | ,000 | ,912 | 1,096 |
a. Dependent Variable: PT
Biểu đồ 1. Biểu đồ tần số Histogram
Biểu đồ 2. Biểu đồ phân phối tích lũy P-P Plot
Biểu đồ 3. Biểu đồ Scatter
2.6. KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT
Bảng 1. Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm cơ sở kinh doanh có số người lao động tham gia lao động khác nhau
Descriptives
PT
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
<5 | 118 | 2,8192 | ,55108 | ,05073 | 2,7187 | 2,9197 | 1,00 | 3,67 |
5-10 | 51 | 3,8954 | ,11036 | ,01545 | 3,8644 | 3,9265 | 3,67 | 4,00 |
>10 | 16 | 4,4896 | ,30104 | ,07526 | 4,3292 | 4,6500 | 4,00 | 5,00 |
Total | 185 | 3,2604 | ,75617 | ,05559 | 3,1507 | 3,3700 | 1,00 | 5,00 |
Test of Homogeneity of Variances
PT
df1 | df2 | Sig. | |
21,229 | 2 | 182 | ,000 |
ANOVA
PT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 67,709 | 2 | 33,854 | 164,306 | ,000 |
Within Groups | 37,500 | 182 | ,206 | ||
Total | 105,209 | 184 |
Multiple Comparisons
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
(I) SoLaoDong | (J) SoLaoDong | Lower Bound | Upper Bound | |||
<5 | 5-10 | -1,07622* | ,05303 | ,000 | -1,2044 | -,9480 |
>10 | -1,67037* | ,09076 | ,000 | -1,8995 | -1,4413 | |
5-10 | <5 | 1,07622* | ,05303 | ,000 | ,9480 | 1,2044 |
>10 | -,59416* | ,07683 | ,000 | -,7985 | -,3898 | |
>10 | <5 | 1,67037* | ,09076 | ,000 | 1,4413 | 1,8995 |
5-10 | ,59416* | ,07683 | ,000 | ,3898 | ,7985 |
Dependent Variable: PT Tamhane
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng 2. Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm cơ sở kinh doanh có số vốn đầu từ khác nhau
Descriptives
PT
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
100 triệu | 158 | 3,0844 | ,66180 | ,05265 | 2,9804 | 3,1884 | 1,00 | 4,00 |
100 - 900 triệu | 22 | 4,1667 | ,21822 | ,04652 | 4,0699 | 4,2634 | 4,00 | 4,67 |
> 100 triệu | 5 | 4,8333 | ,16667 | ,07454 | 4,6264 | 5,0403 | 4,67 | 5,00 |
Total | 185 | 3,2604 | ,75617 | ,05559 | 3,1507 | 3,3700 | 1,00 | 5,00 |
Test of Homogeneity of Variances
PT
df1 | df2 | Sig. | |
8,306 | 2 | 182 | ,000 |
ANOVA
PT
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 35,334 | 2 | 17,667 | 46,017 | ,000 |
Within Groups | 69,875 | 182 | ,384 | ||
Total | 105,209 | 184 |
Multiple Comparisons
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
(I) SoVonDauTu | (J) SoVonDauTu | Lower Bound | Upper Bound | |||
100 triệu | 100 - 900 triệu | -1,08228* | ,07026 | ,000 | -1,2532 | -,9113 |
> 100 triệu | -1,74895* | ,09126 | ,000 | -2,0161 | -1,4818 | |
100 - 900 triệu | 100 triệu | 1,08228* | ,07026 | ,000 | ,9113 | 1,2532 |
> 100 triệu | -,66667* | ,08786 | ,000 | -,9351 | -,3983 | |
> 100 triệu | 100 triệu | 1,74895* | ,09126 | ,000 | 1,4818 | 2,0161 |
100 - 900 triệu | ,66667* | ,08786 | ,000 | ,3983 | ,9351 |
Dependent Variable: PT Tamhane
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.