SX2
3. Bảng thống kê mô tả các nhân tố
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TC | 185 | 1,00 | 5,00 | 3,4627 | ,81745 |
HT | 185 | 1,00 | 5,00 | 3,3964 | ,86685 |
SX | 185 | 1,00 | 5,00 | 3,6405 | ,76113 |
HB | 185 | 1,00 | 5,00 | 3,1486 | ,91348 |
PT | 185 | 1,00 | 5,00 | 3,2604 | ,75617 |
Valid N (listwise) | 185 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Nghiên Cứu Định Tính Đề Xuất Mô Hình Nghiên Cứu
- Thang Đo Điều Chỉnh Lần 1 Sau Khi Khảo Sát Ý Kiến Chuyên Gia
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Của Thang Đo Đối Với Nhân Tố Điều Kiện Sản Xuất Các Nông Hộ.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của Làng nghề Bánh Phồng huyện Cái Bè - tỉnh Tiền Giang - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
2.2. PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA Bảng 1. Thành phần Khả năng tài chính của các nông hộ (TC)
Reliability Statistics
N of Items | |
,937 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 13,82 | 10,966 | ,794 | ,929 |
TC2 | 13,91 | 10,062 | ,921 | ,904 |
TC3 | 13,76 | 11,359 | ,883 | ,915 |
TC4 | 13,91 | 10,758 | ,782 | ,932 |
TC5 | 13,86 | 11,161 | ,792 | ,929 |
Bảng 2. Thành phần Cơ sở hạ tầng (HT)
Reliability Statistics
N of Items | |
,873 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HT1 | 6,96 | 3,026 | ,749 | ,830 |
HT2 | 6,62 | 3,389 | ,748 | ,830 |
HT3 | 6,79 | 3,175 | ,777 | ,802 |
Bảng 3. Thành phần Điều kiện sản xuất các nông hộ (SX)
Reliability Statistics
N of Items | |
,907 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SX1 | 10,91 | 5,112 | ,897 | ,841 |
SX2 | 10,95 | 5,623 | ,738 | ,897 |
SX3 | 10,88 | 5,566 | ,723 | ,903 |
SX4 | 10,95 | 5,204 | ,806 | ,873 |
Bảng 4. Thành phần Khả năng hiểu biết của các nông hộ (HB)
Reliability Statistics
N of Items | |
,938 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HB1 | 9,53 | 7,435 | ,846 | ,923 |
HB2 | 9,43 | 7,584 | ,896 | ,906 |
HB3 | 9,43 | 7,779 | ,849 | ,921 |
HB4 | 9,39 | 7,859 | ,827 | ,928 |
Bảng 5. Thành phần Sự phát triển của làng nghề (PT)
Reliability Statistics
N of Items | |
,933 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT1 | 16,30 | 15,125 | ,714 | ,932 |
PT2 | 16,29 | 13,619 | ,927 | ,905 |
PT3 | 16,28 | 15,049 | ,764 | ,926 |
PT4 | 16,31 | 14,966 | ,692 | ,935 |
PT5 | 16,31 | 13,749 | ,905 | ,908 |
PT6 | 16,32 | 14,403 | ,826 | ,918 |
2.3. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)
Bảng 1. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến Sự phát triển của làng nghề
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,765 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2775,596 |
df | 120 | |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Varianc e | Cumulat ive % | |
1 | 5,617 | 35,106 | 35,106 | 5,617 | 35,106 | 35,106 | 4,046 | 25,285 | 25,285 |
2 | 3,176 | 19,852 | 54,958 | 3,176 | 19,852 | 54,958 | 3,395 | 21,218 | 46,503 |
3 | 2,600 | 16,251 | 71,209 | 2,600 | 16,251 | 71,209 | 3,163 | 19,768 | 66,271 |
4 | 1,685 | 10,533 | 81,742 | 1,685 | 10,533 | 81,742 | 2,475 | 15,471 | 81,742 |
5 | ,565 | 3,530 | 85,272 | ||||||
6 | ,464 | 2,898 | 88,170 | ||||||
7 | ,346 | 2,162 | 90,332 | ||||||
8 | ,314 | 1,964 | 92,296 | ||||||
9 | ,276 | 1,725 | 94,021 | ||||||
10 | ,247 | 1,545 | 95,566 | ||||||
11 | ,209 | 1,304 | 96,870 | ||||||
12 | ,194 | 1,212 | 98,082 | ||||||
13 | ,106 | ,662 | 98,744 | ||||||
14 | ,090 | ,560 | 99,304 | ||||||
15 | ,071 | ,445 | 99,749 | ||||||
16 | ,040 | ,251 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
TC2 | ,946 | |||
TC3 | ,908 | |||
TC1 | ,873 | |||
TC5 | ,849 | |||
TC4 | ,840 | |||
HB1 | ,907 | |||
HB2 | ,903 | |||
HB4 | ,903 | |||
HB3 | ,875 | |||
SX1 | ,935 | |||
SX4 | ,895 | |||
SX2 | ,836 | |||
SX3 | ,821 | |||
HT2 | ,879 | |||
HT3 | ,849 | |||
HT1 | ,846 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Bảng 2. Phân tích nhân tố thang đo Sự phát triển của làng nghề
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,875 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1154,359 |
df | 15 | |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4,522 | 75,371 | 75,371 | 4,522 | 75,371 | 75,371 |
2 | ,565 | 9,408 | 84,779 | |||
3 | ,490 | 8,167 | 92,946 | |||
4 | ,263 | 4,385 | 97,332 | |||
5 | ,115 | 1,915 | 99,247 | |||
6 | ,045 | ,753 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
PT2 | ,957 |
PT5 | ,942 |
PT6 | ,888 |
PT3 | ,832 |
PT1 | ,797 |
PT4 | ,777 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
2.4. MA TRẬN TƯƠNG QUAN
Ma trận hệ số tương quan giữa các biến
Correlations
PT | HB | HT | TC | SX | ||
PT | Pearson Correlation | 1 | ,667** | ,626** | ,474** | ,485** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
HB | Pearson Correlation | ,667** | 1 | ,386** | ,157* | ,222** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,033 | ,002 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
HT | Pearson Correlation | ,626** | ,386** | 1 | ,281** | ,173* |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,000 | ,000 | ,018 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
TC | Pearson Correlation | ,474** | ,157* | ,281** | 1 | ,222** |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,033 | ,000 | ,002 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
SX | Pearson Correlation | ,485** | ,222** | ,173* | ,222** | 1 |
Sig. (2-tailed) | ,000 | ,002 | ,018 | ,002 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).