PHỤ LỤC
DANH MỤC 100 VỤ ÁN ÁP DỤNG CÁC BIỆN PHÁP NGĂN CHẶN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI (NĂM 2008 – 2014)
Số quyết định áp dụng | Năm áp dụng | Thẩm quyền | Họ và tên Bị can | Tội danh (Điều luật) | Năm sinh | Quê quán | BPNC | |
1 | 62/18.11.2008 | 2008 | VKS TP Hà Nội | Đỗ Đức Tiến | 133 | 1976 | Thanh Hóa | Tạm giam |
2 | 01/02.1.2009 | 2009 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Đình Sự | 133 | 1981 | Bắc Giang | Tạm giam |
3 | 03/2.01.2009 | 2009 | VKS TP Hà Nội | Trần Văn Thắng | 93 | 1987 | Nghệ An | Tạm giam |
4 | 04/5.1.2009 | 2009 | VKS TP Hà Nội | Phan Bá Đức | 135 | 1967 | Ninh Bình | Tạm giam |
5 | 39/24.2.2009 | 2009 | VKS TP Hà Nội | Trần Anh Tú | 111 | 1985 | Hà Nội | Tạm giam |
6 | 33/29.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Vũ Tuấn Linh | 93 | 1981 | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Tạm giam |
7 | 33/29.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Phạm Thị Thủy | 314 | 1982 | Hạ Long, Quảng Ninh | CĐKNCT |
8 | 254/25.8.2010 | 2010 | VKS H. Từ Liêm | Nguyễn Văn Mạnh | 138 | 1987 | Thạch Thất, Hà Nội | Bảo lĩnh |
9 | 07/07.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Văn Ngọc | 254 | 1962 | Tây Hồ, Hà Nội | Tạm giam |
10 | 07/07.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Đăng Huyền | 254 | 1965 | Thanh Trì, Hà Nội | Tạm giam |
11 | 07/07.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Vũ Văn Lạc | 254 | 1981 | Bắc Ninh | Tạm giam |
12 | 07/07.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Trịnh Song Phi | 254 | 1988 | Phú Thọ | Tạm giam |
13 | 07/07.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Đặng Văn Hùng | 254 | 1990 | Ba Vì, Hà Nội | Tạm giam |
14 | 22/23.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Bùi Đắc Kiên | 93 | 1980 | Chương Mỹ, Hà Nội | Tạm giam |
15 | 02/13.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Phạm Ngọc Liên | 140 | 1959 | Hoàng Mai, Hà Nội | Tạm giam |
16 | 27/28.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Đàm Quang Bào | 112 | 1992 | Chương Mỹ, Hà Nội | Tạm giam |
17 | 27/28.12.2010 | 2010 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Văn Vĩnh | 112 | 1993 | Chương Mỹ, Hà Nội | Tạm giam |
18 | 39/06.01.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Kim Văn Trường | 93 | 1966 | Đống Đa, Hà Nội | Tạm giam |
19 | 47/17.01.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nghiêm Thị Viết | 139 | 1967 | Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
20 | 64/9.5.2011 | 2011 | VKS H. Từ Liêm | Nguyễn Văn Quý | 140 | 1990 | Phan Đình Phùng, Thái Nguyên | Bảo lĩnh |
21 | 250/7.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Lê Quyết Dũng | 119 | 1983 | Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | Tạm giam |
22 | 250/7.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Tiến Bảo | 119 | 1989 | Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | Tạm giam |
Có thể bạn quan tâm!
- Trách Nhiệm Của Chủ Thể Nhận Bảo Lĩnh
- Nâng Cao Nhận Thức, Phẩm Chất Đạo Đức Của Đội Ngũ Cán Bộ Trong Cơ Quan Tiến Hành Tố Tụng, Đảm Bảo Thực Hiện Đúng Các Quy Định Áp Dụng Biện
- Biện pháp bảo lãnh trong luật tố tụng hình sự Việt Nam - 16
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
261/12.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Vũ Trọng Tâm | 93 | 1959 | Văn Yên, Yên Bái | Tạm giam | |
24 | 264/13.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Hoàng Khôi | 139 | 1974 | Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | Tạm giam |
25 | 279/27.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thu Hương | 139 | 1987 | Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tạm giam |
26 | 153/18.4.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Trương Hồng Quân | 112 | 1994 | Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | Tạm giam |
27 | 163/26.4.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Khắc Hùng | 93 | 1954 | Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội | Tạm giam |
28 | 179/12.5.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Quyền Thị Thu Trang | 139 | 1986 | Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Tạm giam |
29 | 178/12.5.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Bùi Đình Minh | 93 | 1984 | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | Tạm giam |
30 | 207/30.5.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Trần Xuân Thành | 112 | 1992 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | Tạm giam |
31 | 216/13.6.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Tiến Đức | 139 | 1979 | Từ Liêm, Hà Nội | Tạm giam |
32 | 262/13.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Lê Tuấn Vũ | 136 | 1990 | Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | Tạm giam |
33 | 262/13.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Đăng Kỳ | 136 | 1987 | Đỗ Động. Thanh Oai, Hà Nội | Tạm giam |
34 | 262/13.7.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Văn Chỉnh | 136 | 1990 | Đỗ Động. Thanh Oai, Hà Nội | Tạm giam |
35 | 381/07.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Viết Minh | 93 | 1979 | Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tạm giam |
36 | 381/07.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Trần Văn Chiến | 104 | 1984 | Mai Hương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tạm giam |
37 | 227/20.6.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Dương Chí Lâm | 139 | 1980 | Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | CĐKNCT |
38 | 335/26.9.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Chu Hồng Hiệp | 133,139 | 1986 | Bối Cầu, Bình Lục, Hà Nam | Tạm giam |
39 | 132/29.3.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Bùi Thị Mỹ Trang | 139 | 1979 | Lan Bá, Khâm Thiên, Hà Nội | Tạm giam |
40 | 398/19.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Hoàng Công Nguyễn | 93 | 1979 | Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | Tạm giam |
41 | 391/14.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Lương Thị May | 119 | 1966 | Pha Lác, Chi Lăng, Lạng Sơn | Tạm giam |
42 | 391/14.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Chu Văn Tiến | 119 | 1983 | Tân Thành, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Tạm giam |
43 | 419/28.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Phạm Hoàng Vũ | 136 | 1983 | Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | Tạm giam |
44 | 419/28.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Nam Trung | 136 | 1982 | Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Tạm giam |
45 | 419/28.10.2011 | 2011 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Quang Thọ | 136 | 1985 | Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN | Tạm giam |
46 | 01/5.12.2012 | 2012 | VKS TP Hà Nội | Vũ Bá Lâm | 93 | 1988 | Chi Đông, Gia Lâm, Hà Nội | Tạm giam |
47 | 01/5.12.2012 | 2012 | VKS TP Hà Nội | Vũ Văn Nam | 314 | 1988 | Chi Đông, Gia Lâm, Hà Nội | Tạm giam |
48 | 01/5.12.2012 | 2012 | VKS TP Hà Nội | Vũ Xuân Bằng | 314 | 1986 | Chi Đông, Gia Lâm, Hà Nội | Tạm giam |
49 | 188/2.5.2012 | 2012 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Tố Như | 93, 133 | 1974 | Phan Đình Giót, Thanh Xuân, HN | Tạm giam |
50 | 437/2.10.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Lê Văn Tình | 93 | 1973 | Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Tạm giam |
51 | 08/9.12.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Đặng Ngọc Độ | 112 | 1958 | Văn Giang, TP Ninh Bình | Tạm giam |
07/9.12.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Kim Đức | 93 | 1965 | Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | Tạm giam | |
53 | 302/28.6.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Phạm Quang Chiến | 245 | 1978 | Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh | CĐKNCT |
54 | 302/28.6.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Đào Văn Minh | 245 | 1981 | Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội | CĐKNCT |
55 | 18/8.7.2013 | 2013 | VKSND Tối cao | Trịnh Ngọc Chung | 296 | 1959 | Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CĐKNCT |
56 | 326/15.8.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Trần Việt Dũng | 133 | 1990 | Trần Cung, Từ Liêm, Hà Nội | Tạm giam |
57 | 347/5.8.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Đinh Ngọc Đông | 93 | 1991 | Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | Tạm giam |
58 | 385/28.8.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Vương Huyền Trang | 267 | 1980 | Hàng Thiếc, Hoàn Kiếm, Hà Nội | CĐKNCT |
59 | 385/28.8.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Phạm Minh Khôi | 267 | 1980 | Vĩnh Hương, Hoàng Mai, Hà Nội | Tạm giam |
60 | 184/17.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Vũ Hùng | 93 | 1982 | Ba Đình, Hà Nội | Tạm giam |
61 | 184/17.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thành Dũng | 93 | 1988 | Quảng Ninh | Tạm giam |
62 | 200/24.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Phú Nguyên | 95 | 1994 | Liên Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | Tạm giam |
63 | 96/23.2.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Vũ Duy Hải | 138 | 1988 | Quảng Xương, Thanh Hóa | Tạm giam |
64 | 102/25.2.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Văn Vương | 119 | 1982 | Thượng Long, Yên Lập, Phú Thọ | Tạm giam |
65 | 102/25.2.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Vũ Thị Liên | 119 | 1975 | Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | Tạm giam |
66 | 140/18.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Hồ Văn Hồng | 93 | 1986 | Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | Tạm giam |
67 | 140/18.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Đinh Xuân Bách | 93 | 1988 | Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | Tạm giam |
68 | 135/18.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | La Văn Đệ | 93 | 1988 | Cẩm Hà, Tân Hưng, Sóc Sơn | Tạm giam |
69 | 155/28.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Đào Ngọc Thiết | 230 | 1968 | Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội | Tạm giam |
70 | 10/9.5.2013 | 2013 | VKSND Tối cao | Nguyễn Hoàng Hải | 138 | 1985 | Trần Phú, TP Hà Giang | CĐKNCT |
71 | 218/9.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Lê Diên Hải | 93,133 | 1980 | Vụ Cầu, Hạ Hòa, Phú Thọ | Tạm giam |
72 | 247/27.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Doãn Minh Cường | 93,230 | 1983 | Xuân Khanh, TX Sơn Tây, Hà Nội | Tạm giam |
73 | 248/27.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Hữu Chuẩn | 93 | 1983 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | Tạm giam |
74 | 248/27.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thị Nghê | 245 | 1980 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | CĐKNCT |
75 | 248/27.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thị Ngà | 245 | 1983 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | CĐKNCT |
76 | 252/30.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Văn Phương | 93 | 1986 | Sơn Đồng, TX Sơn Tây, Hà Nội | Tạm giam |
77 | 252/30.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Xuân Đức | 257 | 1961 | Sơn Đồng, TX Sơn Tây, Hà Nội | Tạm giam |
78 | 252/30.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Phùng Văn Sơn | 257 | 1978 | Sơn Đồng, TX Sơn Tây, Hà Nội | Tạm giam |
79 | 301/28.6.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Vi Văn Thành | 138,139 | 1986 | Quang Hưng, Kiến Xương, Thái Bình | Tạm giam |
80 | 169/9.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Quang Hưng | 96 | 1994 | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Nội | Tạm giam |
169/9.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Hoàng Văn Sinh | 245 | 1994 | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Nội | CĐKNCT | |
82 | 169/9.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Hoàng Quang Bình | 245 | 1986 | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Nội | CĐKNCT |
83 | 169/9.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Dương Hoài Nam | 245 | 1995 | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Nội | CĐKNCT |
84 | 199/24.4.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Bá Hải | 93 | 1962 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | Tạm giam |
85 | 111/4.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thành Lê | 138 | 1982 | Hà Lộc, TX Phú Thọ, Phú Thọ | CĐKNCT |
86 | 111/4.3.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Trương Quang Trung | 138 | 1983 | TP Bắc Giang, Bắc Giang | Tạm giam |
87 | 215/7.5.2013 | 2013 | VKS TP Hà Nội | Quách Công Sơn | 226b | 1986 | Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, HN | Tạm giam |
88 | 203/24.04.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Trần Thị Trang | 138 | 1995 | TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai | CĐKNCT |
89 | 204/24.4.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Nguyễn Thị Việt Hà | 135,139 | 1990 | Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Tạm giam |
90 | 166/09.5.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Nguyễn Minh Trung | 248 | 1981 | Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
91 | 208/05.5.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Trần Thanh Hải | 138 | 1972 | Bạch Mai, Hai Bà Trung, HN | Tạm giam |
92 | 212/05.5.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Nguyễn Thành Tiến | 138 | 1991 | Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | Tạm giam |
93 | 212/05.5.2014 | 2014 | VKS Q. Đống Đa | Nguyễn Quang Long | 138,250 | 1987 | Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, HN | Tạm giam |
94 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Đoàn Thanh Tùng | 93 | 1993 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | Tạm giam |
95 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Mạnh Quyền | 93 | 1993 | Vĩnh Phúc 1, Ba Đình, Hà Nội | Tạm giam |
96 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Duy Tùng | 93 | 1988 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | Tạm giam |
97 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 93 | 1994 | Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội | Tạm giam |
98 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Ngô Đức Luân | 93 | 1993 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | Tạm giam |
99 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Trần Quang Cường | 314 | 1993 | Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội | Tạm giam |
100 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Bùi Xuân Hưng | 314 | 1995 | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | Tạm giam |
101 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Đặng Ngọc Thương | 314 | 1984 | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | CĐKNCT |
102 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Phạm Minh Nhật | 314 | 1991 | Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | CĐKNCT |
103 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Hồ Anh Tú | 314 | 1996 | Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | CĐKNCT |
104 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Trần Phương Nam | 314 | 1994 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | CĐKNCT |
105 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Duy Anh | 314 | 1994 | Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | CĐKNCT |
106 | 172/25.3.2014 | 2014 | VKS TP Hà Nội | Nguyễn Thị Hoàng | 138 | 1993 | Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội | Tạm giam |
107 | 101/14.4.2014 | 2014 | VKS Q. Ba Đình | Nguyễn Đức Hưng | 104 | 1992 | Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | CĐKNCT |
108 | 89/03.4.2014 | 2014 | VKS Q. Ba Đình | Trịnh Trung Sơn | 257 | 1980 | Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, HN | CĐKNCT |
109 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Quản Trọng Dũng | 248 | 1986 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Bùi Văn Mạnh | 248 | 1990 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT | |
111 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Nguyễn Văn Hùng | 248 | 1971 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
112 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Trần Văn Phong | 248 | 1975 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
113 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Nguyễn Văn Đông | 248 | 1974 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
114 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Nguyễn Văn Khoa | 248 | 1982 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
115 | 159/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Nguyễn Công Linh | 248 | 1984 | P. Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội | CĐKNCT |
116 | 185/6.5.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Đỗ Xuân Cường | 104 | 1972 | P. Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | Tạm giam |
117 | 179/21.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Nguyễn Xuân Hưng | 202 | 1987 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | CĐKNCT |
118 | 189/08.5.2014 | 2014 | VKS Q. Hoàng Mai | Phạm Văn Khoa | 249 | 1957 | P. Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN | Tạm giam |
119 | 32/30.5.2014 | 2014 | VKS H. Quốc Oai | Hà Đình Chung | 138 | 1992 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | Tạm giam |
120 | 32/30.5.2014 | 2014 | VKS H. Quốc Oai | Nguyễn Văn Hoành | 250 | 1993 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
121 | 66/19.5.2014 | 2014 | VKS TX Sơn Tây | Đặng Xuân Cường | 245 | 1993 | TX Sơn Tây, Hà Nội | CĐKNCT |
122 | 62/12.5.2014 | 2014 | VKS TX Sơn Tây | Nguyễn Đăng Thắng | 245 | 1997 | Viên Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | CĐKNCT |
123 | 130/30.5.2014 | 2014 | VKS Q. Hà Đông | Đoàn Văn Kháng | 257 | 1981 | Đồng Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Tạm giam |
124 | 73/26.5.2014 | 2014 | VKS H. Mê Linh | Võ Văn Mỹ | 104 | 1985 | Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | Tạm giam |
125 | 134/05.6.2014 | 2014 | VKS Q. Hà Đông | Đinh Tiến Đạt | 255 | 1990 | Quang Lãng, Phú Xuyên, Hà Nội | Tạm giam |
126 | 106/14.5.2014 | 2014 | VKS Q. Thanh Xuân | Nguyễn Văn Tùng | 104 | 1977 | Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | Tạm giam |
127 | 80/16.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Phạm Văn Hưng | 254 | 1968 | Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | CĐKNCT |
128 | 80/16.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Quản Văn Bốn | 254 | 1987 | Đạo Trù, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Tạm giam |
129 | 80/16.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Nguyễn Văn Sơn | 254 | 1980 | TT Sapa, Sapa, Lào Cai | Tạm giam |
130 | 80/16.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Lam Văn Sáu | 254 | 1989 | Đạo Trù, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | Tạm giam |
131 | 80/16.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Lê Văn Tuấn | 254 | 1993 | Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa | Tạm giam |
132 | 87/27.5.2014 | 2014 | VKS H. Gia Lâm | Lê Xuân Chiên | 104 | 1989 | Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | CĐKNCT |
133 | 36/27.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Đỗ Văn Cai | 138 | 1993 | Văn Võ, Chương Mỹ, Hà Nội | Tạm giam |
134 | 39/04.6.2014 | 2014 | VKS H. Mỹ Đức | Lương Văn Nguyện | 138 | 1983 | Tiên Lữ, Hưng Yên | Tạm giam |
135 | 55/24.2.2014 | 2014 | VKS Q. Hai Bà Trung | Lý Thị Vui | 104 | 1970 | Lê Văn Hưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CĐKNCT |
136 | 189/22.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hai Bà Trung | Mai Thị Hồng Nhung | 255 | 1982 | TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | CĐKNCT (có thai) |
137 | 193/10.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hai Bà Trung | Nguyễn Thị Hương | 248 | 1982 | Thanh Lương, Hai Bà Trung, HN | CĐKNCT |
193/10.4.2014 | 2014 | VKS Q. Hai Bà Trung | Phạm Phương Thúy | 248 | 1984 | Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CĐKNCT | |
139 | 233/27.5.2014 | 2014 | VKS Q. Hai Bà Trung | Mai Ngọc Toàn | 104 | 1984 | TP Hưng Yên, Hưng Yên | Tạm giam |
140 | 32/19.5.2014 | 2014 | VKS H. Mỹ Đức | Trần Ngọc Nam | 138 | 1991 | Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Nội | CĐKNCT |
141 | 32/19.5.2014 | 2014 | VKS H. Mỹ Đức | Trần Văn Đê | 138 | 1997 | Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Nội | CĐKNCT |
142 | 69/21.5.2014 | 2014 | VKS H. Mê Linh | Trần Văn Lương | 248 | 1968 | Tiến Thịnh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | CĐKNCT |
143 | 69/21.5.2014 | 2014 | VKS H. Mê Linh | Lê Viết Hải | 248 | 1989 | Tiến Thịnh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | CĐKNCT |
144 | 69/21.5.2014 | 2014 | VKS H. Mê Linh | Đỗ Thị Lan | 248 | 1970 | Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | CĐKNCT |
145 | 35/26.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Vũ Văn Huề | 257 | 1992 | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Tạm giam |
146 | 35/26.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Lê Văn Vượng | 123 | 1969 | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Nội | Tạm giam |
147 | 35/26.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Thu Hà | 123 | 1987 | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
148 | 35/26.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Thị Hà | 123 | 1989 | Xuân Dương, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
149 | 37/28.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Ngọc Long | 248 | 1964 | Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | CĐKNCT |
150 | 37/28.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Sĩ Phòng | 248 | 1967 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
151 | 37/28.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Trọng Phiến | 248 | 1982 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
152 | 37/28.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Văn Vững | 248 | 1965 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
153 | 37/28.5.2014 | 2014 | VKS H. Thanh Oai | Nguyễn Sĩ Thức | 248 | 1964 | Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | CĐKNCT |
154 | 92/14.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Ngô Tiến Mến | 104 | 1991 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
155 | 93/14.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Lê Đức Thiện | 113 | 1984 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
156 | 95/19.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Nguyễn Thị Thanh | 255 | 1968 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
157 | 96/22.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Trần Thị Giới | 255 | 1967 | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
158 | 97/21.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Lê Công Tính | 202 | 1966 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | CĐKNCT |
159 | 98/22.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Phan Văn Thắng | 104,123 | 1975 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | Tạm giam |
160 | 100/23.5.2014 | 2014 | VKS H. Đông Anh | Nguyễn Văn Kính | 202 | 1987 | Thượng Quận, Kinh Môn, Hải Dương | Tạm giam |
161 | 21/23.4.2014 | 2014 | VKS H. Thạch Thất | Đỗ Hữu Tú | 245 | 1995 | Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội | CĐKNCT |
162 | 24/07.5.2014 | 2014 | VKS H. Thạch Thất | Trần Thị Duyên | 254 | 1986 | Ký Phú, Đại Từ, Thái Nguyên | CĐKNCT |
163 | 36/20.5.2014 | 2014 | VKS H. Thường Tín | Phạm Văn Mạnh | 248 | 1985 | Thủy Phú, Phú Xuyên, Hà Nội | Tạm giam |
164 | 17/6.5.2014 | 2014 | VKS Q. Nam Từ Liêm | Hà Văn Duy | 113 | 1990 | Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang | Tạm giam |