5. Thang đo hình thức bên ngoài
Cronbach's Alpha | Số biến quan sát | |||
.829 | 4 | |||
Hình thức bên ngoài | ||||
Biến quan sát | Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến tổng | Cronbach's Alpha nếu loại biến |
HT1 | 10.5818 | 4.217 | .696 | .767 |
HT2 | 10.5455 | 4.450 | .612 | .804 |
HT3 | 10.5455 | 4.021 | .760 | .736 |
HT4 | 10.2727 | 4.382 | .567 | .826 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đ Ánh Giá Và Ki Ể M Đị Nh Độ Phù H Ợ P C Ủ A Mô Hình
- K Ế T Qu Ả Chính Và Đ Óng Góp C Ủ A Nghiên C Ứ U
- Ảnh hưởng không gian dịch vụ đến xu hướng trung thành của khách hàng tại các nhà hàng ở thành phố Hồ Chí Minh - 10
Xem toàn bộ 95 trang tài liệu này.
6. Thang đo xu hướng trung thành
Cronbach's Alpha | Số biến quan sát | |||
.876 | 5 | |||
Xu hướng trung thành | ||||
Biến quan sát | Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến tổng | Cronbach's Alpha nếu loại biến |
TT1 | 12.5455 | 9.153 | .722 | .845 |
TT2 | 12.5727 | 9.296 | .706 | .849 |
TT3 | 12.6591 | 9.404 | .671 | .857 |
TT4 | 12.6000 | 9.218 | .712 | .847 |
TT5 | 12.6591 | 9.066 | .712 | .847 |
Phụ lục 3: Phân tích nhân tố khám phá EFA
1. Thang đo không gian dịch vụ
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | |
1 | 9.428 | 42.855 | 42.855 | 9.428 | 42.855 | 42.855 | 3.303 | 15.013 | 15.013 |
2 | 1.864 | 8.473 | 51.328 | 1.864 | 8.473 | 51.328 | 3.186 | 14.482 | 29.495 |
3 | 1.631 | 7.415 | 58.743 | 1.631 | 7.415 | 58.743 | 3.165 | 14.385 | 43.880 |
4 | 1.449 | 6.586 | 65.328 | 1.449 | 6.586 | 65.328 | 2.998 | 13.629 | 57.508 |
5 | 1.109 | 5.041 | 70.370 | 1.109 | 5.041 | 70.370 | 2.829 | 12.861 | 70.370 |
6 | .743 | 3.379 | 73.748 | ||||||
7 | .687 | 3.124 | 76.872 | ||||||
8 | .674 | 3.064 | 79.936 | ||||||
9 | .598 | 2.718 | 82.654 | ||||||
10 | .493 | 2.242 | 84.897 | ||||||
11 | .480 | 2.184 | 87.081 | ||||||
12 | .423 | 1.922 | 89.003 | ||||||
13 | .383 | 1.741 | 90.744 | ||||||
14 | .353 | 1.603 | 92.347 | ||||||
15 | .308 | 1.400 | 93.747 | ||||||
16 | .283 | 1.285 | 95.032 | ||||||
17 | .257 | 1.168 | 96.200 | ||||||
18 | .235 | 1.067 | 97.267 | ||||||
19 | .186 | .844 | 98.111 | ||||||
20 | .172 | .784 | 98.894 | ||||||
21 | .128 | .583 | 99.477 | ||||||
22 | .115 | .523 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
2. Xu hướng trung thành
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.339 | 66.788 | 66.788 | 3.339 | 66.788 | 66.788 |
2 | .738 | 14.765 | 81.552 | |||
3 | .414 | 8.283 | 89.836 | |||
4 | .329 | 6.589 | 96.424 | |||
5 | .179 | 3.576 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.