Ảnh hưởng không gian dịch vụ đến xu hướng trung thành của khách hàng tại các nhà hàng ở thành phố Hồ Chí Minh - 11


5. Thang đo hình thc bên ngoài


Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Sbiến quan sát

.829

4

Hình thc bên ngoài

Biến quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan biến tổng

Cronbach's Alpha nếu loại biến

HT1

10.5818

4.217

.696

.767

HT2

10.5455

4.450

.612

.804

HT3

10.5455

4.021

.760

.736

HT4

10.2727

4.382

.567

.826

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 95 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng không gian dịch vụ đến xu hướng trung thành của khách hàng tại các nhà hàng ở thành phố Hồ Chí Minh - 11


6. Thang đo xu hướng trung thành


Thống kê độ tin cậy

Cronbach's Alpha

Sbiến quan sát

.876

5

Xu hướng trung thành

Biến quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Tương quan biến tổng

Cronbach's Alpha nếu loại biến

TT1

12.5455

9.153

.722

.845

TT2

12.5727

9.296

.706

.849

TT3

12.6591

9.404

.671

.857

TT4

12.6000

9.218

.712

.847

TT5

12.6591

9.066

.712

.847


Phlc 3: Phân tích nhân tkhám phá EFA

1. Thang đo không gian dch v


Total Variance Explained


Component


Initial


Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulativ e %

1

9.428

42.855

42.855

9.428

42.855

42.855

3.303

15.013

15.013

2

1.864

8.473

51.328

1.864

8.473

51.328

3.186

14.482

29.495

3

1.631

7.415

58.743

1.631

7.415

58.743

3.165

14.385

43.880

4

1.449

6.586

65.328

1.449

6.586

65.328

2.998

13.629

57.508

5

1.109

5.041

70.370

1.109

5.041

70.370

2.829

12.861

70.370

6

.743

3.379

73.748







7

.687

3.124

76.872







8

.674

3.064

79.936







9

.598

2.718

82.654







10

.493

2.242

84.897







11

.480

2.184

87.081







12

.423

1.922

89.003







13

.383

1.741

90.744







14

.353

1.603

92.347







15

.308

1.400

93.747







16

.283

1.285

95.032







17

.257

1.168

96.200







18

.235

1.067

97.267







19

.186

.844

98.111







20

.172

.784

98.894







21

.128

.583

99.477







22

.115

.523

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


2. Xu hướng trung thành


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

3.339

66.788

66.788

3.339

66.788

66.788

2

.738

14.765

81.552




3

.414

8.283

89.836




4

.329

6.589

96.424




5

.179

3.576

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/06/2022