Xin Vui Lòng Cho Biết Tên Ngân Hàng Của Anh/chị Đang Làm Việc:



IX.

Lòng trung thành đối với tổ chức

1.

Anh/chị muốn ở lại làm việc với ngân hàng đến khi về hưu

1

2

3

4

5

2.

Anh/chị sẽ ở lại làm việc với ngân hàng dù nơi khác có đề

nghị lương bổng hấp dẫn hơn

1

2

3

4

5

3.

Anh/chị luôn làm việc hết mình vì ngân hàng

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến lòng trung thành của nhân viên công nghệ thông tin trong các ngân hàng thương mại cổ phần - 11


PHẦN 3: THÔNG TIN CÁ NHÂN

Anh/chị vui lòng cho biết các thông tin cá nhân c ủa anh/chị như sau:

1. Giới tính

o Nam

o Nữ

2. Chuyên môn c ụ thể

o Phần mềm (ứng dụng)

o Quản trị hệ thống

o Quản trị cơ sở dữ liệu

o Quản trị mạng

o Hỗ trợ người dùng cuối (HelpDesk)

o Khác:……..

3. Trình độ học vấn

o Trung cấp/ Cao đ ẳng/ Kỹ thuật viên

o Đại học

o Sau đại học

4. Xin vui lòng cho biết thời gian làm việc của anh/chị tại công ty hiện tại là:

o Dưới 1 năm

o Từ 1-3 năm

o Từ 3-5 năm

o Trên 5 năm

5. Xin vui lòng cho biết tên ngân hàng của anh/chị đang làm việc:……………

Chân thành cảm ơn sự hợp tác c ủa anh/chị


PHỤ LỤC 3

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MÔ TẢ MẪU


1. Giới tính



Statistic

s

Giới tính

N

Valid

240


Missing

0


Giới tính



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

177

73.8

73.8

73.8


Nữ

63

26.3

26.3

100.0


Total

240

100.0

100.0



2. Chuyên môn



Statistic

s

Chuyên môn cụ thể

N

Valid

240


Missing

0


Chuyên môn cụ thể



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Phần mềm (ứng dụng)

133

55.4

55.4

55.4


Quản trị hệ thống

34

14.2

14.2

69.6


Quản trị cơ sở dữ liệu

19

7.9

7.9

77.5


Quản trị mạng

23

9.6

9.6

87.1


Hỗ trợ người dùng cuối

(HelpDesk)

16

6.7

6.7

93.8


Khác

15

6.3

6.3

100.0


Total

240

100.0

100.0



3. Trình độ học vấn



Statistics


Trình độ học vấn

N

Valid

240


Missing

0


Trình độ học vấn



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trung cấp/Cao đẳng/Kỹ thuật viên

8

3.3

3.3

3.3


Đại học

180

75.0

75.0

78.3


Sau đại học

52

21.7

21.7

100.0


Total

240

100.0

100.0



4. Số năm làm việc



Statistic

s

Số năm làm việc

N

Valid

240


Missing

0



Số năm làm việc



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 1 năm

20

8.3

8.3

8.3


Từ 1 - 3 năm

106

44.2

44.2

52.5


Từ 3 - 5 năm

48

20.0

20.0

72.5


Trên 5 năm

66

27.5

27.5

100.0


Total

240

100.0

100.0



PHỤ LỤC 4

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH ALPHA


1. Giao tiếp


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.795

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item - Total

Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

GIAOTIEP1

10.40

5.372

.626

.734

GIAOTIEP2

10.95

5.027

.618

.738

GIAOTIEP3

10.84

5.350

.598

.747

GIAOTIEP4

10.95

5.399

.581

.756


2. Đào tạo và phát tri ển


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.856

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

DAOTAO1

12.39

11.043

.621

.838

DAOTAO2

12.59

10.862

.687

.822

DAOTAO3

12.62

9.936

.733

.809

DAOTAO4

12.85

11.233

.559

.854

DAOTAO5

12.88

10.020

.757

.802


3. Chấp nhận rủi ro



Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.808

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item - Total Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

RUIRO1

6.24

2.887

.691

.700

RUIRO2

6.78

3.395

.582

.810

RUIRO3

6.35

2.964

.701

.690


4. Lương, thưởng và phúc l ợi


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.827

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

TIENCONG1

13.02

9.853

.676

.778

TIENCONG2

13.00

10.243

.637

.790

TIENCONG3

12.84

10.003

.539

.819

TIENCONG4

13.03

9.573

.661

.781

TIENCONG5

13.08

9.943

.616

.795


5. Cơ hội thăng tiến


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.877

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item - Total Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

THANGTIEN1

13.26

10.604

.706

.851

THANGTIEN2

13.26

10.512

.715

.849

THANGTIEN3

13.10

10.656

.713

.849

THANGTIEN4

13.22

10.549

.724

.847

THANGTIEN5

13.14

10.758

.677

.858


6. Làm việc nhóm


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach Alpha

N of Items

.812

3


ư

r

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item -

Total Correlation


Cronbach Alpha if Item Deleted

LAMVIECNHOM1

7.18

2.806

.636

.767

LAMVIECNHOM2

7.24

2.720

.703

.702

LAMVIECNHOM3

7.08

2.562

.650

.757


n

7. Môi trường làm việc

a. Kết quả phân tích lần 1


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

240

100.0


Excludeda

0

.0


Total

240

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Xem tất cả 119 trang.

Ngày đăng: 02/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí