en cuu tai lieu tham khao
On lai bai luc co thoi gian ranh
Tham gia Cau
varia nces assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces
1. .2
6 0
5 0
0
2
5. .0
-
2.7
47
-
2.6
20
3.4
26
9
15
2.8
24
26
1
6 | 0 | .43 | 9 |
3 | 6 | 9 | |
4 | |||
- | 15 | ||
.42 | 4.3 | ||
1 | 58 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mối Quan Hệ Giữa Phương Pháp Giảng Dạy Và Động Lực Học Tập:
- Mức Độ Thường Xuyên Quý Thầy/cô Kiểm Tra-Đánh Giá Các Kỹ Năng Sau Đây Đối Với Sv?
- Ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy đến động lực học tiếng anh của sinh viên năm thứ nhất khối ngành kinh tế đại học Văn Lang - 13
Xem toàn bộ 118 trang tài liệu này.
.67
5
.00
6
.01
0
.00
-.09 .210 -.504 .327
-.49 .178 -.838 -.138
-.49 .186 -.856 -.120
lac bo tieng Anh
assu med
Equal varia
3 0 71 7
3 0
1
12
1 .64 .184 .277 1.003
nces not assu med
Nghe Equal
2.9
48 | ||||||||
.6 | .4 | 1.1 | 26 | .25 | .24 | .208 | -.172 | .648 |
69
0.3
.00
4
.64 .215 .213 1.066
nhac, xem truye n hinh, phim tieng Anh
varia nces assu med
Equal varia
0 3 41 8 5
0 9
15
Dau tu thoi gian o ben ngoai lop hoc de hoc tieng Anh
Tiep
nces not assu med Equal varia nces assu
med 1.
8
9
1
Equal varia nces not assu med Equal
1.1
04
.1 -
7 .05
0 5
-
.05
3
8.2
73
26
8
15
6.5
68
.27
1
.95
6
.95
8
.24 .215 -.188 .663
-.01 .185 -.375 .354
-.01 .192 -.390 .370
thu bai tot tai lop
varia nces assu med Equal varia nces
.2 .6
6 1
0 0
.91
8
.91
7
26
8
17
1.3
89
.35
9 .16 .178 -.187 .514
.36
1 .16 .178 -.189 .515
Tap trung cao vao hoc tieng Anh tai lop
Muo n tranh luan ve bai hoc voi GV,
ban be trong gio hoc
not assu med Equal varia nces assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces assu med
Equal varia nces not
1. .2
5 0
9 8
3
.9 .3
2 3
6 7
2.3
81
17
2.2
assu med | ||||||
Phat | Equal | .0 | .9 | 1.1 | 26 | .24 |
bieu | varia | 0 | 3 | 59 | 8 | 8 |
02
.01
8
.00 .150 -.295 .296
.00 | 26 | .99 |
5 .00 5 | 8 16 3.0 39 | 6 .99 6 |
2.3 | 26 | .01 |
81 | 8 | 8 |
.00 .153 -.302 .303
.49 .204 .084 .889
.49 .204 .083 .890
.24 .203 -.165 .636
y kien trong lop
Tham gia thao
nces assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces
7 4
1.1
36
16
3.6
21
.25
8
.24 .207 -.174 .645
luan, thuye t trinh, game trong lop
Thao luan them voi
assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces assu
7. .0
8 0
5 5
5
2.4
30
2.5
69
26
9
19
8.4
19
.01
6
.01
1
.48 .196 .090 .861
.48 .185 .110 .840
ban be, GV
neu chua hieu bai
med .0
1
0
Equal varia nces
.9 .86
2 3
1
.86
7
26
8
17
4.1
71
.38
9 .17 .199 -.220 .563
.38
7 .17 .198 -.219 .562
thoi gian o lop
Thich den lop hoc tieng Anh
Cam thay tiec khi
Equal varia nces not assu med Equal varia nces assu med
Equal varia nces not assu med Equal varia nces assu
.2
not | ||
assu | ||
med | ||
Nghi | Equal | |
ve | varia | |
bai | nces | 1. |
hoc | assu | 0 |
ngoai | med | 9 |
9
8 6
2. .1
1 4
2 6
1
.0 .7
.33
2
.32
2
.98
4
.95
8
-
26
9
15
8.2
58
26
9
16
0.6
67
26
.74
0
.74
8
.32
6
.33
9
.81
.06 .191 -.312 .439
.06 .197 -.326 .453
.19 .196 -.193 .578
.19 .201 -.204 .590
nghi hoc, mat gio hoc
med
6 9 .24
9 4 1
8 0 -.06 .233 -.515 .403
Equal varia
-
.23
16
4.4
.81
3
-.06 .237 -.524 .412
nces | 6 | 85 | ||||||||
not | ||||||||||
assu | ||||||||||
med | ||||||||||
Cam | Equal | |||||||||
thay | varia | |||||||||
thich hoc tieng | nces assu med | .7 6 2 | .3 8 3 | 1.7 75 | 26 8 | .07 7 | .37 | .210 | -.041 | .785 |
Anh | ||||||||||
hon | ||||||||||
Equal | ||||||||||
varia nces not assu | 1.7 53 | 16 6.6 87 | .08 2 | .37 | .212 | -.047 | .791 | |||
med |