Classification Tablea
Predicted | ||||
V27_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 1 | V27_M 0 | 11 | 19 | 36.7 |
H 1 | 4 | 77 | 95.1 | |
Overall Percentage | 79.3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 34
- Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 35
- Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 36
Xem toàn bộ 303 trang tài liệu này.
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | ||
Step 1a | Nhomtuoi | -.546 | .275 | 3.934 | 1 | .047 | .579 |
v11 | -.397 | .250 | 2.514 | 1 | .013 | .673 | |
v16 | .707 | .260 | 7.373 | 1 | .007 | 2.028 | |
v20 | .805 | .480 | 2.809 | 1 | .094 | 2.236 | |
v21 | -1.399 | .514 | 7.405 | 1 | .007 | .247 | |
Constant | 2.686 | 1.397 | 3.699 | 1 | .054 | 14.675 |
a. Variable(s) entered on step 1: Nhomtuoi, v11, v16, v20, v21.
Classification Tablea,b
Predicted | ||||
V27_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 0 | V27_M 0 | 0 | 30 | .0 |
H 1 | 0 | 81 | 100.0 | |
Overall Percentage | 73.0 |
a. Constant is included in the model.
b. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
Step 0 Constant | .993 | .214 | 21.597 | 1 | .000 | 2.700 |
Variables not in the Equation
Score | df | Sig. | |
Step 0 Variables Nhomtuoi v11 v16 v20 v21 Overall Statistics | 3.219 4.070 7.703 4.908 9.840 23.113 | 1 1 1 1 1 5 | .073 .044 .006 .027 .002 .000 |
Hàm hồi quy V28
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 44.849 | 6 | .000 |
Block | 44.849 | 6 | .000 | |
Model | 44.849 | 6 | .000 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 52.759a | .335 | .469 |
a. Estimation terminated at iteration number 6 because parameter estimates changed by less than .001.
Classification Tablea
Predicted | ||||
V28_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 1 | V28_M 0 | 23 | 12 | 65.7 |
H 1 | 8 | 67 | 89.3 | |
Overall Percentage | 81.8 |
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | ||
Step 1a | v06 | -.992 | .285 | 12.146 | 1 | .000 | .371 |
v08 | -1.907 | .952 | 4.019 | 1 | .045 | .148 | |
v11 | .592 | .256 | 5.344 | 1 | .021 | 1.807 | |
v14 | -.476 | .308 | 2.390 | 1 | .022 | .622 | |
v15 | .393 | .235 | 2.811 | 1 | .094 | 1.482 | |
v16 | -.344 | .373 | .851 | 1 | .056 | .709 | |
Constant | 6.625 | 2.111 | 9.848 | 1 | .002 | 7.859 |
a. Variable(s) entered on step 1: v06, v08, v11, v14, v15, v16.
Classification Tablea,b
Predicted | ||||
V28_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 0 | V28_M 0 | 0 | 35 | .0 |
H 1 | 0 | 75 | 100.0 | |
Overall Percentage | 68.2 |
a. Constant is included in the model.
b. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
Step 0 Constant | .762 | .205 | 13.861 | 1 | .000 | 2.143 |
Variables not in the Equation
Score | df | Sig. | ||
Step 0 | Variables v06 v08 v11 v14 v15 v16 Overall Statistics | 22.302 | 1 | .000 |
3.727 | 1 | .054 | ||
2.797 | 1 | .094 | ||
13.709 | 1 | .000 | ||
2.999 | 1 | .083 | ||
3.720 | 1 | .054 | ||
36.948 | 6 | .000 |
Hàm hồi quy V29
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 22.576 | 5 | .000 |
Block | 22.576 | 5 | .000 | |
Model | 22.576 | 5 | .000 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 37.915a | .186 | .257 |
a. Estimation terminated at iteration number 5 because parameter estimates changed by less than .001.
Classification Tablea
Predicted | ||||
v29_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 1 | v29_MH 0 1 Overall Percentage | 16 | 21 | 43.2 |
12 | 61 | 83.6 | ||
70.0 |
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | ||
Step 1a | v08 | .904 | .608 | 2.212 | 1 | .037 | 2.469 |
v15 | .504 | .225 | 5.019 | 1 | .025 | 1.655 | |
v17 | -.130 | .211 | .382 | 1 | .037 | .878 | |
v20 | -.447 | .309 | 2.092 | 1 | .048 | .640 | |
v22 | -.755 | .369 | 4.185 | 1 | .041 | .470 | |
Constant | 2.322 | 1.362 | 2.905 | 1 | .088 | 10.197 |
a. Variable(s) entered on step 1: v08, v15, v17, v20, v22.
Classification Tablea,b
Predicted | ||||
v29_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 0 | v29_MH 0 1 Overall Percentage | 0 | 37 | .0 |
0 | 73 | 100.0 | ||
66.4 |
a. Constant is included in the model.
b. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
Step 0 Constant | .680 | .202 | 11.339 | 1 | .001 | 1.973 |
Variables not in the Equation
Score | df | Sig. | ||
Step 0 | Variables v08 v15 v17 v20 v22 Overall Statistics | 3.357 | 1 | .067 |
3.017 | 1 | .082 | ||
6.677 | 1 | .010 | ||
11.181 | 1 | .001 | ||
8.884 | 1 | .003 | ||
19.451 | 5 | .002 |
Hàm hồi quy V30
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 39.819 | 5 | .000 |
Block | 39.819 | 5 | .000 | |
Model | 39.819 | 5 | .000 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 34.572a | .304 | .431 |
a. Estimation terminated at iteration number 7 because parameter estimates changed by less than
.001.
Classification Tablea
Predicted | ||||
V30_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 1 | V30_M 0 | 17 | 16 | 51.5 |
H 1 | 8 | 69 | 89.6 | |
Overall Percentage | 78.2 |
a. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | ||
Step 1a | Gioitinh | -.951 | .558 | 2.909 | 1 | .088 | .386 |
v05 | .611 | .315 | 3.755 | 1 | .053 | 1.842 | |
v07 | -1.932 | 1.166 | 2.747 | 1 | .097 | .145 | |
v15 | -1.092 | .325 | 11.272 | 1 | .001 | .336 | |
v20 | .713 | .285 | 6.282 | 1 | .012 | 2.041 | |
Constant | 9.096 | 4.807 | 3.581 | 1 | .058 | 8.422 |
a. Variable(s) entered on step 1: Gioitinh, v05, v07, v15, v20.
Classification Tablea,b
Predicted | ||||
V30_MH | Percentage Correct | |||
0 | 1 | |||
Step 0 | V30_M 0 | 0 | 33 | .0 |
H 1 | 0 | 77 | 100.0 | |
Overall Percentage | 70.0 |
a. Constant is included in the model.
b. The cut value is .500
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | |
Step 0 Constant | .847 | .208 | 16.584 | 1 | .000 | 2.333 |
Variables not in the Equation
Score | df | Sig. | |
Step 0 Variables Gioitinh v05 v07 v15 v20 Overall Statistics | 4.365 4.077 6.846 8.821 12.767 30.824 | 1 1 1 1 1 5 | .037 .043 .009 .003 .000 .000 |
Phụ lục số 23: Phân vùng quản lý tín dụng tại Agribank hiện nay
Khu vực | STT | Khu vực | |
K01- Khu vực miền núi cao - Biên giới | K07- Khu vực Tây Nguyên | ||
1 | Chi nhánh tỉnh Lai Châu | 78 | Chi nhánh tỉnh Gia Lai |
2 | Chi nhánh tỉnh Sơn La | 79 | Chi nhánh tỉnh Kon Tum |
3 | Chi nhánh tỉnh Hà Giang | 80 | Chi nhánh tỉnh Đăk Lăk |
4 | Chi nhánh tỉnh Cao Bằng | 81 | Chi nhánh Buôn Hô |
5 | Chi nhánh tỉnh Lạng Son | 82 | Chi nhánh tỉnh Đăk Nông |
6 | Chi nhánh tỉnh Bắc Cạn | 83 | Chi nhánh tỉnh Lâm Đồng |
7 | Chi nhánh tỉnh Lào Cai | 84 | Chi nhánh Dâu tằm Tơ |
8 | Chi nhánh tỉnh Điện Biên | K08- Khu vực TP. Hồ Chí Minh | |
K02- Khu vực Trung du Bắc Bộ | 85 | Chi nhánh Sài Gòn | |
9 | Chi nhánh tỉnh Bắc Giang | 86 | Chi nhánh Quận 1 |
10 | Chi nhánh tỉnh Phú Thọ | 87 | Chi nhánh 3 |
11 | Chi nhánh tỉnh Hòa Binh | 88 | Chi nhánh Lý thường Kiệt |
12 | Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh | 89 | Chi nhánh Phú Nhuận |
13 | Chi nhánh TP Móng Cái – Quảng Ninh | 90 | Chi nhánh An Phú |
14 | Chi nhánh tỉnh Tuyên Quang | 91 | Chi nhánh Phan Đinh Phùng |
15 | Chi nhánh tỉnh Thái Nguyên | 92 | Chi nhánh Trường Sơn |
16 | Chi nhánh tỉnh Yên Bái | 93 | Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh |
K03- Khu vực Hà Nội | 94 | Chi nhánh 8 | |
17 | Sở Giao dịch | 95 | Chi nhánh Mạc Thị Bưởi |
18 | Chi nhánh Long Biên | 96 | Chi nhánh 4 |
19 | Chi nhánh Hoàng Mai | 97 | Chi nhánh KCN Tân Tạo |
20 | Chi nhánh Thăng Long | 98 | Chi nhánh Miền Đông |
21 | Chi nhánh Trung Yên | 99 | Chi nhánh Hiệp Phước |
22 | Chi nhánh Hà Thành | 100 | Chi nhánh Thủ Đức |
23 | Chi nhánh Tràng An | 101 | Chi nhánh Củ Chi - TPHCM |
24 | Chi nhánh Láng Hạ | 102 | Chi nhánh An Sương |
25 | Chi nhánh Bách Khoa | 103 | Chi nhánh Hóc Môn |
26 | Chi nhánh Mỹ Đình | 104 | Chi nhánh Xuyên Á |
27 | Chi nhánh Đông Hà Nội | 105 | Chi nhánh Nam Sài Gòn |
28 | Chi nhánh Bắc Hà Nội | 106 | Chi nhánh Cần Giờ |
29 | Chi nhánh Hoàng Quốc Việt | 107 | Chi nhánh Bình Tân |
30 | Chi nhánh Nam Hà Nội | 108 | Chi nhánh Chợ Lớn |
31 | Chi nhánh Tây Đô | 109 | Chi nhánh Quận 5 |
32 | Chi nhánh Tây Hà Nội | 110 | Chi nhánh Thành Đô |
33 | Chi nhánh Thủ Đô | 111 | Chi nhánh Đông Sài Gòn |
34 | Chi nhánh TP. Hà Nội | 112 | Chi nhánh 9 TPHCM |
35 | Chi nhánh Hoàn Kiếm | 113 | Chi nhánh Tây Sài Gòn |
36 | Chi nhánh Đống Đa | 114 | Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
37 | Chi nhánh Tây Hồ | 115 | Chi nhánh Nhà Bè |
38 | Chi nhánh Cầu Giấy | 116 | Chi nhánh Phước Kiển |
39 | Chi nhánh Tam Trinh | 117 | Chi nhánh Quận Tân Bình |
40 | Chi nhánh Hà Tây | 118 | Chi nhánh Quận Bình Thạnh |
41 | Chi nhánh TX Sơn Tây | 119 | Chi nhánh Gia Định |
42 | Chi nhánh Mê Linh | 120 | Chi nhánh 10 |
43 | Chi nhánh Từ Liêm | 121 | Chi nhánh Hùng Vương |
Chi nhánh Gia Lâm | 122 | Chi nhánh Bình Chánh | |
45 | Chi nhánh Đông Anh | 123 | Chi nhánh Tân Phú |
46 | Chi nhánh Sóc Sơn | 124 | Chi nhánh 11 |
47 | Chi nhánh Thanh Trì | K09- Khu vực Đông Nam Bộ | |
K04- Khu vực Đồng bằng Sông Hồng | 125 | Chi nhánh tỉnh Bình Dương | |
48 | Chi nhánh Hải phòng | 126 | Chi nhánh KCN Sóng Thần |
49 | Chi nhánh tỉnh Hải Dương | 127 | Chi nhánh tỉnh Bình Phước |
50 | Chi nhánh Sao Đỏ | 128 | Chi nhánh tỉnh Tây Ninh |
51 | Chi nhánh tỉnh Hưng Yên | 129 | Chi nhánh tỉnh Đồng Nai |
52 | Chi nhánh Mỹ Hào | 130 | Chi nhánh Biên Hòa |
53 | Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh | 131 | CN tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
54 | Chi nhánh TX. Từ Sơn – Bắc Ninh | 132 | Chi nhánh Vũng Tàu |
55 | Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc | K10- Khu vực Tây nam bộ | |
56 | Chi nhánh Phúc Yên | 133 | Chi nhánh Cần Thơ |
57 | Chi nhánh tỉnh Hà Nam | 134 | Chi nhánh Ninh Kiều |
58 | Chi nhánh tỉnh Nam Định | 135 | Chi nhánh tỉnh Đồng Tháp |
59 | Chi nhánh Bắc Nam Định | 136 | Chi nhánh tỉnh Long An |
60 | Chi nhánh tỉnh Ninh Binh | 137 | Chi nhánh tỉnh An Giang |
61 | Chi nhánh tỉnh Thái Binh | 138 | Chi nhánh tỉnh Tiền Giang |
K05-Khu vực Khu 4 cũ | 139 | Chi nhánh tỉnh Hậu Giang | |
62 | Chi nhánh tỉnh Thanh Hóa | 140 | Chi nhánh tỉnh Bến Tre |
63 | Chi nhanh TX. Sầm Sơn | 141 | Chi nhánh tỉnh Bạc Liêu |
64 | Chi nhánh tỉnh Nghệ An | 142 | Chi nhánh tỉnh Vĩnh Long |
65 | Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh | 143 | Chi nhánh tỉnh Trà Vinh |
66 | Chi nhánh tỉnh Quảng Bình | 144 | Chi nhánh tỉnh Ca Mau |
67 | Chi nhánh tỉnh Quảng Tri | 145 | Chi nhánh tỉnh Sóc Trăng |
68 | Chi nhánh tỉnh Thừa Thiên- Huế | 146 | Chi nhánh tỉnh Kiên Giang |
147 | Chi nhánh Phú Quốc | ||
K06- Khu vực Duyên hải miền Trung | |||
69 | Chi nhánh TP Đà nẵng | 74 | Chi nhánh tỉnh Phú Yên |
70 | Chi nhánh Hải Châu | 75 | Chi nhánh tỉnh Khánh Hòa |
71 | Chi nhánh tỉnh Quảng Nam | 76 | Chi nhánh tỉnh Bình Thuận |
72 | Chi nhánh tỉnh Binh Định | 77 | Chi nhánh tỉnh Ninh Thuận |
73 | Chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi |
Nguồn: Trích Báo cáo tín dụng hàng năm của Agribank