334 1542(TP1)
480.785.489 480.785.489
3382
957.276 957.276
3383
3384
8.615.481
1.435.913
8.615.481
1.435.913
3389
478.638 478.638
492.272.797
Sơ đồ 3.10. Sơ đồ hạch toán CPNCTT của gạo Jasmine 5% tấm
334 1542(TP2)
149.992.679 149.992.679
3382
288.961 288.961
3383
3384
2.600.650
433.442
2.600.650
433.442
3389
144.480 144.480
153.460.212
Sơ đồ 3.11. Sơ đồ hạch toán CPNCTT của gạo 5451 5% tấm
334 1542(TP3)
294.109.418 294.109.418
3382
616.478 616.478
3383
3384
5.548.306
924.718
5.548.306
924.718
3389
308.239 308.239
301.507.159
Sơ đồ 3.12. Sơ đồ hạch toán CPNCTT của gạo ST21 5% tấm
334 1542(TP4)
78.890.872 78.890.872
183.254
3382
183.254
1.649.289
3383
1.649.289
3384
274.881
274.881
3389
91.627 91.627
81.089.923
Sơ đồ 3.13. Sơ đồ hạch toán CPNCTT của gạo KDM 5% tấm
334 1542(TP5)
18.467.978 18.467.978
54.031
3382
54.031
486.275
3383
486.275
3384
81.046
81.046
3389
27.015 27.015
19.116.345
Sơ đồ 3.14. Sơ đồ hạch toán CPNCTT của nếp thành phẩm Thủ tục chứng từ và trình tự luân chuyển chứng từ
- Chứng từ sử dụng: Bảng chấm công, bảng chấm công làm thêm giờ, phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành, bảng thanh toán tiền làm thêm giờ (nếu có), bảng trích nộp các khoản theo lương,bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội.
- Trình tự luân chuyển chứng từ
Hằng ngày, công việc của công nhân trực tiếp sản xuất sẽ được theo dòi trên bảng chấm công và phiếu xác nhận sản phẩm hoăc công việc hoàn thành.
Cuối tháng căn cứ vào bảng chấm công, phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành của công nhân trực tiếp sản xuất do các bộ phận gửi về và bảng tổng hợp đơn giá lương chi tiết tiền lương (bảng tổng hợp đơn giá lươngchi tiết tiền lương này do ban giám đốc công ty quyết định), trên cơ sở đó bộ phận tính lương sẽ tính ra tiền lương phải trảcho công nhân trực tiếp sản xuất(lương thu nhập– tính theo sản phẩm làm ra) và các khoản trích theo lương. Phòng hành chính lập bảng tính lương cho từng khu vực sản xuất sau đó chuyển bảng tính lương và bảng chấm công về phòng kế toánkiểm tra lại. Sau khi kiểm tra và được duyệt của Ban giám đốc, kế toán sẽ dựa vào bảng tính lương để hạch toán vào các tài khoản có liên quan.
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 1542(TP1) – Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi Nợ TK 1542(TP1) | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số tiền | Chia ra | ||||
CPTL | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 |
- Số tồn đầu kỳ | |||||||
- Số phát sinh trong kỳ | |||||||
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lươngcông nhân T12/2016 | 334 | 47.863.781 | 47.863.781 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài T12/2016 | 334 | 432.921.708 | 432.921.708 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 2% KPCĐ | 3382 | 957.276 | 957.276 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 18% BHXH | 3383 | 8.615.481 | 8.615.481 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 3% BHYT | 3384 | 1.435.913 | 1.435.913 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 1% BHTN | 3389 | 478.638 | 478.638 | |
- Cộng số phát sinh | 492.272.797 | 492.272.797 | |||||
- Ghi có tài khoản 1542(TP1) | 155 | 492.272.797 | |||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | X | X |
Có thể bạn quan tâm!
- Đặc Điểm Tổ Chức Bộ Máy Quản Lý Của Công Ty
- Thực Trạng Công Tác Hạch Toán Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Mtv Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân
- Vận dụng phương pháp tính giá trên cơ sở hoạt động ABC tại Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân - 8
- Đánh Giá Sản Phẩm Dở Dang Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty
- Vận Dụng Phương Pháp Tính Giá Abc Tại Công Ty Tnhh Mtv Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân
- So Sánh Và Nhận Xét Phương Pháp Tính Giá Truyền Thốngvà Phương Pháp Tính Giá Abc
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 1542(TP2) – Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi Nợ TK 1542(TP2) | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số tiền | Chia ra | ||||
CPTL | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 |
- Số tồn đầu kỳ | |||||||
- Số phát sinh trong kỳ | |||||||
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lươngcông nhân T12/2016 | 334 | 14.448.056 | 14.448.056 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài T12/2016 | 334 | 135.544.623 | 135.544.623 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 2% KPCĐ | 3382 | 288.961 | 288.961 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 18% BHXH | 3383 | 2.600.650 | 2.600.650 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 3% BHYT | 3384 | 433.442 | 433.442 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 1% BHTN | 3389 | 144.480 | 144.480 | |
- Cộng số phát sinh | 153.460.212 | 153.460.212 | |||||
- Ghi có tài khoản 1542(TP2) | 155 | 153.460.212 | |||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | X | X |
Người ghi sổ (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 1542(TP3) – Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi Nợ TK 1542(TP3) | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số tiền | Chia ra | ||||
CPTL | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 |
- Số tồn đầu kỳ | |||||||
- Số phát sinh trong kỳ | |||||||
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lươngcông nhân T12/2016 | 334 | 30.823.920 | 30.823.920 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài T12/2016 | 334 | 263.285.498 | 263.285.498 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 2% KPCĐ | 3382 | 616.478 | 616.478 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 18% BHXH | 3383 | 5.548.306 | 5.548.306 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 3% BHYT | 3384 | 924.718 | 924.718 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 1% BHTN | 3389 | 308.239 | 308.239 | |
- Cộng số phát sinh | 301.507.159 | 301.507.159 | |||||
- Ghi có tài khoản 1542(TP3) | 155 | 301.507.159 | |||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | X | X |
Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 1542(TP4) – Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi Nợ TK 1542(TP4) | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số tiền | Chia ra | ||||
CPTL | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 |
- Số tồn đầu kỳ | |||||||
- Số phát sinh trong kỳ | |||||||
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lươngcông nhân T12/2016 | 334 | 9.162.715 | 9.162.715 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài T12/2016 | 334 | 69.728.157 | 69.728.157 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 2% KPCĐ | 3382 | 183.254 | 183.254 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 18% BHXH | 3383 | 1.649.289 | 1.649.289 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 3% BHYT | 3384 | 274.881 | 274.881 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 1% BHTN | 3389 | 91.627 | 91.627 | |
- Cộng số phát sinh | 81.089.923 | 81.089.923 | |||||
- Ghi có tài khoản 1542(TP4) | 155 | 81.089.923 | |||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | X | X |
Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 1542(TP5) – Chi phí nhân công trực tiếp ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi Nợ TK 1542(TP5) | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số tiền | Chia ra | ||||
CPTL | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 |
- Số tồn đầu kỳ | |||||||
- Số phát sinh trong kỳ | |||||||
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lươngcông nhân T12/2016 | 334 | 2.701.528 | 2.701.528 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài T12/2016 | 334 | 15.766.450 | 15.766.450 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 2% KPCĐ | 3382 | 54.031 | 54.031 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 18% BHXH | 3383 | 486.275 | 486.275 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 3% BHYT | 3384 | 81.046 | 81.046 | |
31/12 | BTTH12/16-000001 | 31/12 | Trích 1% BHTN | 3389 | 27.015 | 27.015 | |
- Cộng số phát sinh | 19.116.345 | 19.116.345 | |||||
- Ghi có tài khoản 1542(TP5) | 155 | 19.116.345 | |||||
- Số dư cuối kỳ | 154 | X | X |
Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)