632 642 | Giá vốn hàng bán Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ | 1,276,395,650 2,570,375,673 | 1,276,395,650 2,570,375,673 | ||||||
6421 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | 980,000 | 980,000 | ||||||
6422 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 1,009,753,389 | 1,009,753,389 | ||||||
6428 | Chi phí hoạt động khác | 1,559,642,284 | 1,559,642,284 | ||||||
711 | Thu nhập khác | 33,242,000 | 33,242,000 | ||||||
7111 | Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản | 33,242,000 | 33,242,000 | ||||||
811 | Chi phí khác | 4,500,000 | 4,500,000 | ||||||
8111 | Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản | 4,500,000 | 4,500,000 | ||||||
911 | Xác định kết quả | 124,604,712,387 | 124,604,712,387 | ||||||
9111 | Xác định kết quả hoạt động hành chính sự nghiệp | 120,524,554,284 | 120,524,554,284 | ||||||
9112 | Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ | 3,846,771,323 | 3,846,771,323 | ||||||
9113 | Xác định kết quả hoạt động tài chính | 144,780 | 144,780 | ||||||
9118 | Xác định kết quả hoạt động khác | 233,242,000 | 233,242,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 18
- Đánh Giá Tình Hình Thực Hiện Nhiệm Vụ Cung Cấp Dịch Vụ Công:
- Tổ chức kế toán tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - 20
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
91181 | Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán TS | 233,242,000 | 233,242,000 | ||||||
Cộng | 305,433,339,629 | 305,433,339,629 | 655,153,832,300 | 655,153,832,300 | 347,869,823,24 5 | 347,869,823,245 | |||
B - CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | |||||||||
008 | Dự toán chi hoạt động | 2,524,536,100 | 85,180,000,000 | 85,180,000,000 | |||||
0081 | Dự toán chi hoạt động - Năm trước | 2,524,536,100 | 85,180,000,000 | 85,180,000,000 | |||||
00811 | Dự toán chi thường xuyên - Năm trước | 68,310,000,000 | 68,310,000,000 | 68,310,000,000 | 68,310,000,000 | ||||
008112 | Dự toán chi thường xuyên - Năm trước - Thực chi | 68,310,000,000 | 68,310,000,000 | ||||||
00812 | Dự toán chi không thường xuyên - Năm trước | 2,524,536,100 | 16,870,000,000 | 16,870,000,000 | 16,780,000,000 | 16,870,000,000 | |||
008122 | Dự toán chi không thường xuyên - Năm trước - Thực chi | 16,870,000,000 | 16,870,000,000 | ||||||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Ngày.......tháng......năm.............. Thủ trưởng đơn vị |
Bệnh viện …………
Mã đơn vị QHNS:
Phụ lục 3.1
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày …… tháng…… năm …….
Số …….
TK Nợ: TK Có:
- Họ và tên người giao: TÊN NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ THUỐC ĐÃ MUA VÀ ĐƯA VÀO KHO
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do nhập kho: MUA THUỐC CỦA CÔNG TY ….VÀO THỜI GIAN …..(SỐ HÓA ĐƠN…..)
- Theo hợp đồng số …………. ngày ….. tháng …. năm …của Công ty ……, theo quyết định số … về kết quả đấu thầu
- Nhập tại kho: ……………………………………….
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hoá | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
Theo chứng từ | Thực nhập | Theo kết quả thầu | Thực nhập | |||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | |
1 | ||||||||
2 | ||||||||
Cộng |
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Số chứng từ kèm theo: 1
Ngày..........tháng.......năm............
Người lập Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
Bệnh viện Bộ phận:
Mã đơn vị QHNS:
- Họ và tên người nhận hàng:
- Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho:
- Nhập tại kho: khoa ….
Phụ lục 3.2
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày… tháng…năm…
Số ……
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hoá | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Cộng |
Nợ: KHO THUỐC TẠI KHOA Có: KHO THUỐC BỆNH VIỆN
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Số chứng từ kèm theo:
Ngày..........tháng.......năm.....
Người lập Người nhận hàng Thủ kho Trưởng Khoa dược Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 3.3
BỘ Y TẾ Ngày… tháng ….. năm…
BỆNH VIỆN: ……. Phiếu lĩnh số: …..
KHOA: …….. Số phiếu xuất kho: …..
PHIẾU LĨNH THUỐC
Mã người bệnh: Họ và tên: Tuổi:
Phòng: …….. Giường:
Tên thuốc- Dịch vụ | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Cách dùng | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 |
Tổng cộng:
…. Ngày ….. tháng ……năm ……
Người bệnh/ Đại diện người Bác sỹ điều trị nhà người bệnh
(Ký và ghi rò họ tên) (Ký và ghi rò họ tên)
Phụ lục 3.4
BÁO CÁO TÌNH HÌNH SỬ DỤNG THUỐC CHI TIẾT THEO NGƯỜI BỆNH
Ngày …… tháng….. năm ……
Số phiếu xuất kho:
Số phiếu lĩnh thuốc | Tên người bệnh | Mã người bệnh | Tổng giá trị thuốc lĩnh | Tổng giá trị thuốc yêu cầu | |
1 | |||||
2 | |||||
3 | |||||
… | |||||
Tổng | ………..phiếu | ……..người bệnh | ………đ | ………đ |
(Báo cáo kèm theo....... phiếu lĩnh thuốc)
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG KHOA ĐIỀU TRỊ TRƯỞNG KHOA DƯỢC KẾ TOÁN