Tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ trong các đơn vị dự toán trực thuộc Bộ Quốc phòng - 28

xuất, kinh doanh

4218 Chênh lệch thu, chi hoạt động khác

35 431 Các quỹ* * * 4311 Quỹ đơn vị

4312 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp

36 441 Nguồn KP đầu tư XDCB* * * 4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp

4418 Nguồn khác

37 461 Nguồn kinh phí hoạt động* * * *

38 462 Nguồn kinh phí dự án và kinh phíkhác

* * * *

39 463 Nguồn vốn chuyên dùng* * * * 4631 Nguồn vốn gối đầu

4632 Nguồn vốn dự trữ

4633 Nguồn vốn tăng gia sản xuất

4638 Nguồn vốn khác

40 464 Nguồn kinh phí được cấp bằng séc*

định mức nội bộ

41 466 Nguồn KP đã hình thành TSCĐ*

42 467 Nguồn vốn hiện vật* * * 4671 Nguồn vốn hiện vật thuộc ngân sách

bảo đảm

4672 Nguồn vốn dự trữ Nhà nước bằng hiện vật

4673 Nguồn vốn dự trữ sẵn sàng chiến đấu bằng hiện vật

LOẠI 5 - CÁC KHOẢN THU

43 511 Các khoản thu* * * * 5111 Thu phí, lệ phí

5118 Thu khác

44 531 Thu hoạt động sản xuất kinh doanh* * *

LOẠI 6 - CÁC KHOẢN CHI

45 631 Chi hoạt động sản xuất KDÁp dụng cho các đơn vị có hoạt động SXKD-DV

46 661 Chi hoạt động* * * *

47 662 Chi dự án và kinh phí khác* * * *

48 664 Chi kinh phí được cấp bằng séc định* *

mức nội bộ

LOẠI 0 - TK NGOÀI BẢNG

1

001



Tài sản thuê ngoài


2

002



TS nhận giữ hộ, nhận gia công

3

005



Dụng cụ lâu bền đang sử dụng

5

007



Ngoại tệ các loại

6

008


0081


Dự toán chi hoạt động

Chi hoạt động năm nay


* *


7


009

0082


0091


Chi hoạt động năm nay Dự toán chi chương trình, dự án

Dự toán chi chương trình, dự án

* *



0092


Dự toán chi đầu tư xây dựng cơ bản


8

010



Dự toán chi khác thuộc NSTW



011



Dự toán chi kinh phí địa phương


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 230 trang tài liệu này.

Tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ trong các đơn vị dự toán trực thuộc Bộ Quốc phòng - 28

Phụ lục V

Danh mục sổ kế toán dùng trong các đơn vị dự toán trực thuộc BQP



STT


Tên sổ

Kí hiệu mẫu sổ

Phạm vi áp dụng


PTC

Cấp F

Cấp E

Cấp CD

1.

Nhật ký - Sổ cái

S01-D

x

x

x

x

2.

Sổ quỹ tiền mặt

S03-D

x

x

x


3.

Sổ tiền gửi

S04-D

x

x

x


4.

Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi

bằng ngoại tệ

S05-D

x




5.

Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản

phẩm, hàng hoá

S06-D

x

x

x


6.

Sổ tài sản cố định

S07-D



x


7.

Sổ theo dõi tài sản cố định và

dụng cụ tại nơi sử dụng

S08-D



x


8.

Sổ theo dõi hạn mức kinh phí

S42-H

x




9.

Sổ chi tiết các tài khoản

S09-D

x

x

x


10.

Sổ xuất nhập lương thực thực phẩm

S10-D




x

Ghi chú: PTC: Phòng Tài chính

Phụ lục VI: Hệ thống báo cáo kế toán



TT


Ký hiệu báo cáo


Tên biểu báo cáo

Thời gian lập báo

cáo

Phạm vi áp dụng


PTC


Cấp F


Cấp E


Cấp CD

1.

B04/T-N

Bảng cân đối tài khoản

Tháng,

năm

x

x

x

x

2.

F02-3H

Bảng đối chiếu hạn mức KP

Tháng

x




3.

B02/T

Báo cáo chi tiêu tiền ăn

Tháng




x

4.

B03/T

Báo cáo quyết toán lương, phụ

cấp, trợ cấp, tiền ăn

Tháng

x

x

x


5.

FB03/T

Báo cáo quân số quyết toán

Tháng

x

x

x


6.

B04/Q

Báo cáo quyết toán kinh phí

Quý

x

x

x


7.

B05/Q

Báo cáo quyết toán chi BHXH

Quý

x

x

x


8.

B06/Q

Báo cáo quyết toán phụ cấp, trợ

cấp ưu đãi NCC với CM

Quý

x

x

x


9.

B07/Q-N

Báo cáo thu nộp BHXH

Quý,

năm

x

x

x


10.

B08/Q-N

Báo cáo quyết toán kinh phí

XDCB

Năm

x

x

x


11.

FB08/Q-

N1

Báo cáo quyết toán kinh phí

XDCB công trình phổ thông

Quý,

năm

x

x

x


12.

FB08/Q-

N2

Báo cáo quyết toán kinh phí

XDCB công trình chiến đấu

Quý,

năm

x

x

x


13.

B09/N

Báo cáo tình hình thực hiện

quân số

Năm

x

x

x


14.

B10/N

Báo cáo tình hình nhận và

quyết toán kinh phí

Năm

x

x

x


15.

B11/N

Báo cáo tổng quyết toán K.phí

Năm

x

x

x


16.

B12/N

Báo cáo thực hiện ngân sách

bảo đảm

Năm

x

x



17.

B13/N

Báo cáo quyết toán chi BHXH

Năm

x

x

x


18.

B14/N

Chi tiết thực hiện chi dự án đề

nghị quyết toán

Năm

x

x

x


19.

B15/N

Báo cáo luân chuyển kho vật tư

hàng hoá thuộc vốn cung ứng

Năm

x

x

x



20.


B16/N

Báo cáo quyết toán giá trị hiện

vật sử dụng tại đơn vị (Thuộc NSSD)


Năm


x


x


x


21.

FB16/N

Bảng tổng hợp thanh toán séc

định mức nội bộ

Năm

x




22.

B17/N

Báo cáo kết quả hoạt động có

thu và các khoản thu nộp NS

Năm

x

x

x


Ghi chú: PTC: Phòng tài chính

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/09/2022