xuất, kinh doanh
4218 Chênh lệch thu, chi hoạt động khác
35 431 Các quỹ* * * 4311 Quỹ đơn vị
4312 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
36 441 Nguồn KP đầu tư XDCB* * * 4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp
4418 Nguồn khác
37 461 Nguồn kinh phí hoạt động* * * *
38 462 Nguồn kinh phí dự án và kinh phíkhác
* * * *
39 463 Nguồn vốn chuyên dùng* * * * 4631 Nguồn vốn gối đầu
4632 Nguồn vốn dự trữ
4633 Nguồn vốn tăng gia sản xuất
4638 Nguồn vốn khác
40 464 Nguồn kinh phí được cấp bằng séc*
định mức nội bộ
41 466 Nguồn KP đã hình thành TSCĐ*
42 467 Nguồn vốn hiện vật* * * 4671 Nguồn vốn hiện vật thuộc ngân sách
bảo đảm
4672 Nguồn vốn dự trữ Nhà nước bằng hiện vật
4673 Nguồn vốn dự trữ sẵn sàng chiến đấu bằng hiện vật
LOẠI 5 - CÁC KHOẢN THU
43 511 Các khoản thu* * * * 5111 Thu phí, lệ phí
5118 Thu khác
44 531 Thu hoạt động sản xuất kinh doanh* * *
LOẠI 6 - CÁC KHOẢN CHI
45 631 Chi hoạt động sản xuất KDÁp dụng cho các đơn vị có hoạt động SXKD-DV
46 661 Chi hoạt động* * * *
47 662 Chi dự án và kinh phí khác* * * *
48 664 Chi kinh phí được cấp bằng séc định* *
mức nội bộ
LOẠI 0 - TK NGOÀI BẢNG
001 | Tài sản thuê ngoài | ||||
2 | 002 | TS nhận giữ hộ, nhận gia công | |||
3 | 005 | Dụng cụ lâu bền đang sử dụng | |||
5 | 007 | Ngoại tệ các loại | |||
6 | 008 | 0081 | Dự toán chi hoạt động Chi hoạt động năm nay | * * | |
7 | 009 | 0082 0091 | Chi hoạt động năm nay Dự toán chi chương trình, dự án Dự toán chi chương trình, dự án | * * | |
0092 | Dự toán chi đầu tư xây dựng cơ bản | ||||
8 | 010 | Dự toán chi khác thuộc NSTW | |||
011 | Dự toán chi kinh phí địa phương |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ trong các đơn vị dự toán trực thuộc Bộ Quốc phòng - 25
- Tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ trong các đơn vị dự toán trực thuộc Bộ Quốc phòng - 26
- Tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ trong các đơn vị dự toán trực thuộc Bộ Quốc phòng - 27
Xem toàn bộ 230 trang tài liệu này.
Phụ lục V
Danh mục sổ kế toán dùng trong các đơn vị dự toán trực thuộc BQP
Tên sổ | Kí hiệu mẫu sổ | Phạm vi áp dụng | ||||
PTC | Cấp F | Cấp E | Cấp CD | |||
1. | Nhật ký - Sổ cái | S01-D | x | x | x | x |
2. | Sổ quỹ tiền mặt | S03-D | x | x | x | |
3. | Sổ tiền gửi | S04-D | x | x | x | |
4. | Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ | S05-D | x | |||
5. | Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá | S06-D | x | x | x | |
6. | Sổ tài sản cố định | S07-D | x | |||
7. | Sổ theo dõi tài sản cố định và dụng cụ tại nơi sử dụng | S08-D | x | |||
8. | Sổ theo dõi hạn mức kinh phí | S42-H | x | |||
9. | Sổ chi tiết các tài khoản | S09-D | x | x | x | |
10. | Sổ xuất nhập lương thực thực phẩm | S10-D | x |
Ghi chú: PTC: Phòng Tài chính
Phụ lục VI: Hệ thống báo cáo kế toán
Ký hiệu báo cáo | Tên biểu báo cáo | Thời gian lập báo cáo | Phạm vi áp dụng | ||||
PTC | Cấp F | Cấp E | Cấp CD | ||||
1. | B04/T-N | Bảng cân đối tài khoản | Tháng, năm | x | x | x | x |
2. | F02-3H | Bảng đối chiếu hạn mức KP | Tháng | x | |||
3. | B02/T | Báo cáo chi tiêu tiền ăn | Tháng | x | |||
4. | B03/T | Báo cáo quyết toán lương, phụ cấp, trợ cấp, tiền ăn | Tháng | x | x | x | |
5. | FB03/T | Báo cáo quân số quyết toán | Tháng | x | x | x | |
6. | B04/Q | Báo cáo quyết toán kinh phí | Quý | x | x | x | |
7. | B05/Q | Báo cáo quyết toán chi BHXH | Quý | x | x | x | |
8. | B06/Q | Báo cáo quyết toán phụ cấp, trợ cấp ưu đãi NCC với CM | Quý | x | x | x | |
9. | B07/Q-N | Báo cáo thu nộp BHXH | Quý, năm | x | x | x | |
10. | B08/Q-N | Báo cáo quyết toán kinh phí XDCB | Năm | x | x | x | |
11. | FB08/Q- N1 | Báo cáo quyết toán kinh phí XDCB công trình phổ thông | Quý, năm | x | x | x | |
12. | FB08/Q- N2 | Báo cáo quyết toán kinh phí XDCB công trình chiến đấu | Quý, năm | x | x | x | |
13. | B09/N | Báo cáo tình hình thực hiện quân số | Năm | x | x | x | |
14. | B10/N | Báo cáo tình hình nhận và quyết toán kinh phí | Năm | x | x | x | |
15. | B11/N | Báo cáo tổng quyết toán K.phí | Năm | x | x | x | |
16. | B12/N | Báo cáo thực hiện ngân sách bảo đảm | Năm | x | x | ||
17. | B13/N | Báo cáo quyết toán chi BHXH | Năm | x | x | x | |
18. | B14/N | Chi tiết thực hiện chi dự án đề nghị quyết toán | Năm | x | x | x | |
19. | B15/N | Báo cáo luân chuyển kho vật tư hàng hoá thuộc vốn cung ứng | Năm | x | x | x | |
20. | B16/N | Báo cáo quyết toán giá trị hiện vật sử dụng tại đơn vị (Thuộc NSSD) | Năm | x | x | x | |
21. | FB16/N | Bảng tổng hợp thanh toán séc định mức nội bộ | Năm | x | |||
22. | B17/N | Báo cáo kết quả hoạt động có thu và các khoản thu nộp NS | Năm | x | x | x |
Ghi chú: PTC: Phòng tài chính