Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Efa Kết Quả Phân Tích Lần Đầu


Phụ lục 3.3. Danh sách các ngân hàng thương mại đã khảo sát



STT


Đơn vị

Chi nhánh

Phòng giao dịch

1

No&PTNT CN Lâm Đồng (Agribank LĐ)

8

8

2

No&PTNT CN Lâm Đồng II (Agribank LĐ II)

9

9

3

Đầu tư & Phát triển CN Lâm Đồng (BIDV LĐ)

1

5

4

Đầu tư & Phát triển CN Đà Lạt (BIDV ĐL)

1

4

5

Công Thương CN Lâm Đồng (Vietinbank LĐ)

1

5

6

Ngoại Thương CN Lâm Đồng (VCB LĐ)

1

5

7

Sài Gòn Thương tín CN Lâm Đồng (Sacombank LĐ)

1

6

8

Á Châu CN Lâm Đồng (ACB)

1

5

9

Đại Chúng CN Lâm Đồng (Pvcombank)

1

2

10

Xuất Nhập Khẩu CN Đà Lạt (EIB ĐL)

1

3

11

Kỹ Thương CN Lâm Đồng (Techcombank LĐ)

1

0

12

Quốc Tế CN Lâm Đồng (VIB LĐ)

1

0

13

Sài Gòn - Hà Nội CN Lâm Đồng (SHB LĐ)

1

2

14

Hàng hải CN Lâm Đồng (Maritine Bank LĐ)

1

0

15

Bắc Á Bank (BAB LĐ)

1

0

16

Quân Đội CN Lâm Đồng (MB LĐ)

1

2

17

CN Đông Á Lâm Đồng (DAB LĐ)

1

1

18

NH TMCP Phát triển TP HCM (HDBank LĐ)

1

0

19

NH TMCP Nam Á CN LĐ (NAB LĐ)

1

0

20

NH Việt Nam Thịnh Vượng CN LĐ (VPB LĐ)

1

0

21

NH Bưu điện Liên Việt CN LĐ (LienVietPostbank LĐ)

1

14

22

Kiên Long CN Lâm Đồng (KienLong LĐ)

1

0

Tổng

37

71

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.

Tín dụng ngân hàng thương mại đối với nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tại tỉnh Lâm Đồng 1683910919 - 31


Phụ lục 3.4. Các kết quả mô hình thứ nhất

3.4.1. Kết quả phân tích Cronbach’Alpha

Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Nhận thức dễ sử dụng Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.827

6

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted


EOU1

16.02

15.971

.667

.785

EOU2

15.91

16.021

.664

.785

EOU3

15.97

15.890

.652

.788

EOU4

15.81

15.234

.747

.766

EOU5

15.69

17.768

.432

.833

EOU6

15.66

18.307

.429

.831


Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Nhận thức tính hữu dụng Reliability

Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.714

5




Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PU7

13.59

7.036

.637

.591



PU8

13.59

7.175

.653

.586

PU9

13.43

8.143

.552

.637

PU10

13.91

9.010

.346

.714

PU11

13.98

9.804

.207

.762

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.762

4




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PU7

10.45

5.134

.686

.631

PU8

10.44

5.317

.688

.631

PU9

10.28

6.134

.595

.690

PU10

10.77

7.226

.307

.827


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items


.827

3



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PU7

7.23

3.146

.726

.720

PU8

7.23

3.223

.757

.686

PU9

7.07

4.099

.585

.853


Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Chuẩn chủ quan Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items


.876

7



Mean

Std.

Deviation


N

NOR12

3.18

1.120

175

NOR13

3.03

1.098

175

NOR14

3.11

1.066

175

NOR15

3.52

1.159

175

NOR16

3.57

1.085

175

NOR17

3.73

1.051

175

NOR18

3.85

.959

175

Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Nhận thức kiểm soát hành vi Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items


.845

6



Mean

Std.

Deviation


N

PBC19

3.29

.959

175

PBC20

2.91

1.019

175

PBC21

3.27

1.084

175

PBC22

2.95

1.060

175

PBC23

3.15

1.019

175

PBC24

3.23

.981

175

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items

.860

5





Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PBC19

12.61

12.687

.459

.881

PBC21

12.63

10.314

.755

.810

PBC22

12.95

10.923

.670

.833

PBC23

12.75

10.546

.779

.805

PBC24

12.67

10.981

.738

.816

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of

Items


.881

4



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PBC21

9.34

7.112

.761

.841

PBC22

9.66

7.594

.679

.873

PBC23

9.46

7.365

.774

.836

PBC24

9.38

7.604

.762

.841

Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Thái độ


Cronbach's

Alpha

N of

Items


.824

4



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

ATT40

10.88

5.554

.618

.792

ATT41

11.04

5.165

.600

.802



ATT42

11.09

5.153

.616

.794

ATT43

11.03

4.993

.774

.722


Kết quả phân tích Cronbach’Alpha cho thang đo Ý định



Cronbach's Alpha

N of

Items


.797

3



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

INT47

7.87

2.126

.636

.730

INT48

8.08

1.821

.666

.699

INT49

7.99

2.086

.627

.738

3.4.2. Kết quả phân tích nhân tố EFA Kết quả phân tích lần đầu

Pattern Matrixa



Factor

1

2

3

4

5

6

EOU1

-.147

.076

.011

-.012

.094

.622

EOU2

-.100

.095

-.158

.021

.058

.687

EOU3

-.177

.164

-.040

.022

.030

.500

EOU4

-.181

.106

.084

-.023

.078

.630

EOU5

.201

.511

.164

-.116

.017

.160

EOU6

.279

.493

.313

-.103

-.128

.214

PU7

.052

-.081

-.031

.000

.862

.152

PU8

-.043

.121

-.041

.037

.833

-.073

PU9

.104

.065

.190

-.106

.527

.165

NOR12

-.012

.090

.109

.748

.042

-.141

NOR13

.108

.007

.064

.812

-.041

.042

NOR14

-.012

.030

.093

.742

-.031

.109



NOR15

-.092

.046

.689

.107

-.020

-.088

NOR16

-.152

-.056

.715

.115

.097

-.067

NOR17

-.023

.000

.877

-.042

-.027

.014

NOR18

.064

-.023

.779

.109

.020

-.033

PBC21

.012

.743

.117

.036

-.021

.083

PBC22

-.052

.649

-.217

.124

.031

.098

PBC23

-.071

.870

-.104

.073

.028

-.113

PBC24

.017

.790

-.085

.114

.065

.032

RIS25

.484

.110

-.085

.038

-.250

.294

RIS26

.635

-.323

-.016

.130

.005

.091

RIS27

.590

-.363

-.066

.137

.025

.108

RIS28

.486

-.443

-.077

.102

.028

.086

RIS31

.376

.130

-.051

.065

-.148

.010

RIS32

.796

.075

-.013

-.023

.099

-.129

RIS33

.731

.050

-.002

-.085

.074

-.144

RIS34

.712

.032

-.079

.081

.056

-.139

RIS36

.854

.130

-.019

.021

.068

-.023

RIS37

.732

.006

.067

-.018

-.028

.008

RIS38

.830

.089

.027

-.014

.011

-.090

RIS39

.809

.054

.018

-.154

-.010

-.094


Kết quả cuối cùng sau khi loại bỏ các biến: RIS35, RIS31, RIS25, EOU5, EOU6, RIS26, RIS27 VÀ RIS28.

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.884

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2835.841

df

300

Sig.

.000


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total


% of Variance

Cumulative

%


Total

1

8.544

34.176

34.176

8.211

32.844

32.844

6.407

2

4.068

16.270

50.446

3.731

14.922

47.767

4.113

3

2.263

9.051

59.497

1.938

7.752

55.519

6.023

4

1.324

5.294

64.791

.994

3.975

59.494

6.004

5

1.254

5.018

69.808

.953

3.812

63.306

3.551

6

1.025

4.101

73.909

.728

2.913

66.219

3.465

7

.687

2.749

76.658





8

.622

2.489

79.147





9

.549

2.197

81.344





10

.454

1.816

83.160





11

.430

1.721

84.881





12

.410

1.639

86.519





13

.388

1.553

88.072





14

.372

1.488

89.560





15

.348

1.391

90.951





16

.318

1.271

92.221





17

.300

1.199

93.420





18

.251

1.004

94.423





19

.246

.984

95.407





20

.228

.910

96.317





21

.218

.872

97.189





22

.200

.800

97.990





Xem tất cả 297 trang.

Ngày đăng: 13/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí