Sảnh Bát Giác | Diện tích (m2) | Kiểu | |||||
Rạp hát | Lớp Học | Chữ U | Bàn Tròn | Buffet | Cocktail | ||
150 khách | 180 khách | 100 khách | 70 khách | 120 khách | 120 khách | 130 khách |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận bàn của nhà hàng Vườn Xưa tại resort Phương Nam - 6
- Quy Trình Phục Vụ Tại Nhà Hàng Vườn Xưa
- Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận bàn của nhà hàng Vườn Xưa tại resort Phương Nam - 8
Xem toàn bộ 80 trang tài liệu này.
Bảng phụ lục 2: Kích thước, kiểu setup và bảng giá khu vực sảnh bát giác Kích thước & kiểu setup khu vực sảnh bát giác
Bảng giá khu vực sảnh bát giác
Sảnh Bát Giác | <30 Khách | 30-49 Khách | 50 - 99 Khách | 100 - 149 Khách | 150 - 200 Khách |
2.900.000 VNĐ | 3.400.000 VNĐ | 4.000.000 VNĐ | 4.500.000 VNĐ | ||
Nguyên Ngày ( 8:00 - 17:00 giờ ) | |||||
<30 Khách | 30-49 Khách | 50 - 99 Khách | 100 - 149 Khách | 150 - 200 Khách | |
3.500.000 VNĐ | 4.700.000 VNĐ | 5.700.000 VNĐ | 6.500.000 VNĐ |
Loại Phòng | Diện Tích (m2) | Kiểu rạp hát | Kiểu lớp học | Kiểu chữ U | Kiểu bàn tròn | Kiểu Buffet | Kiểu cocktail |
Phòng Vip1 | 80 | 80 | 45 | 30 | 80 | 40 | 50 |
Phòng Vip 2 | 44 | 40 | 30 | 20 | 40 | - | - |
Phòng Vip 3 | 40 | 30 | 20 | 15 | 30 | - | - |
Bảng phụ lục 3: Kích thước, kiểu setup và bảng giá khu vực phòng VIP Kích thước & kiểu setup khu vực phòng VIP
Bảng 2.6: Bảng giá khu vực phòng VIP
Nữa Ngày (8:00 - 12:00 giờ) | ||
<30 Khách | 30 - 49 Khách | |
Phòng Vip1 | 2.220.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ |
Phòng Vip 2 | 1.800.000 VNĐ | |
Phòng Vip 3 | 2.000.000 VNĐ | |
Nguyên Ngày (8:00 - 17:00 giờ) | ||
<30 Khách | 30 - 49 Khách | |
Phòng Vip1 | 3.000.000 VNĐ | 3.500.000 VNĐ |
Phòng Vip 2 | 2.400.000 VNĐ | |
Phòng Vip 3 | 2.500.000 VNĐ |
Bảng phụ lục 4: Bảng giá thuê trang thiết bị:
DANH MỤC | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ | |
01 | Máy chiếu | Nữa ngày | 900.000 VNĐ |
Ngày (8giờ) | 1.500.000 VNĐ | ||
02 | Phông chữ nổi sân khấu(mút xốp) | 500.000 VNĐ | |
03 | In Banner/ Backdrop | m2 | 140.000 VNĐ |
04 | In Banner/ Backdrop(có khung sắt) | m2 | 220.000 VNĐ |
05 | Micro không dây | Cái | 200.000 VNĐ |
06 | Giấy, viết | Bộ | 20.000 VNĐ |
07 | Giấy A0 | Tờ | 5.000 VNĐ |
08 | Giấy A4 | Tờ | 500 VNĐ |
09 | Photo trắng đen | Tờ | 1.000 VNĐ |
10 | In trắng đen | Tờ | 2.000 VNĐ |
11 | Teabreak(trà,cafe,trái cây,bánh ngọt) | Khách | Từ 50.000 (tối thiểu 10 khách) |
12 | Hệ thống âm thanh, ánh sáng | Nữa ngày | 1.500.000 VNĐ |
Ngày 8 giờ | 2.000.000 VNĐ | ||
13 | Ban nhạc hoà tấu -4 nhạc công | 2 giờ | 1.800.000 VNĐ |
14 | Ban nhạc -4 nhạc công +2 ca sĩ | 2 giờ | 2.500.000 VNĐ |
15 | Vũ đoàn múa +khánh tiết | Lần | 2.200.000 VNĐ |
16 | Phát sinh thêm thời gian | Giờ | 300.000 VNĐ |
17 | Phí mang ban nhạc ngoài vào(âm thanh- ánh sáng PN) | Suốt buổi | 700.000 - 1.000.000 VNĐ |
18 | Đầu đĩa VCD - DVD - TV | Nữa ngày | 1.200.000 VNĐ |
Ngày 8 giờ | 2.000.000 VNĐ | ||
19 | Âm thanh ngoài trời(PV Team Building) | Chương trình | 5.000.000 VNĐ |
20 | Sân khấu ngoài trời trên hồ bơi | Lần | 5.000.000 VNĐ |