PHỤ LỤC 9: THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC
Chức danh
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Tổng giám đốc | 126 | 27.5 | 27.5 | 27.5 |
Giám đốc | 186 | 40.5 | 40.5 | 68.0 | |
Trưởng/Phó phòng | 147 | 32.0 | 32.0 | 100.0 | |
Total | 459 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Câu Hỏi Khảo Sát Định Lượng Sơ Bộ
- Bảng Câu Hỏi Khảo Sát Chính Thức
- Tác động của tính bền vững doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch vùng duyên hải Nam Trung Bộ tại Việt Nam - 29
- Danh Sách Các Doanh Nghiệp Khảo Sát Sơ Bộ
- Tác động của tính bền vững doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch vùng duyên hải Nam Trung Bộ tại Việt Nam - 32
- Tác động của tính bền vững doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch vùng duyên hải Nam Trung Bộ tại Việt Nam - 33
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
Loại hình doanh nghiệp
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Doanh nghiệp tư nhân | 78 | 17.0 | 17.0 | 17.0 |
Công ty TNHH | 222 | 48.4 | 48.4 | 65.4 | |
Công ty Cổ phần | 142 | 30.9 | 30.9 | 96.3 | |
Hợp tác xã | 17 | 3.7 | 3.7 | 100.0 | |
Total | 459 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khách sạn | 88 | 19.2 | 19.2 | 19.2 |
Nhà hàng | 81 | 17.6 | 17.6 | 36.8 | |
Kinh doanh lữ hành | 213 | 46.4 | 46.4 | 83.2 | |
Kinh doanh vận tải | 77 | 16.8 | 16.8 | 100.0 | |
Total | 459 | 100.0 | 100.0 |
Quy mô doanh nghiệp
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Valid | Dưới 10 người | 103 | 22.4 | 22.4 | 22.4 |
Từ 10 – 49 người | 150 | 32.7 | 32.7 | 55.1 | |
Từ 50 – 99 người | 117 | 25.5 | 25.5 | 80.6 | |
Từ 100 người trở lên | 89 | 19.4 | 19.4 | 100.0 | |
Dưới 10 người | 459 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đà Nẵng | 158 | 34.4 | 34.4 | 34.4 |
Quảng Nam | 45 | 9.8 | 9.8 | 44.2 | |
Quảng Ngãi | 14 | 3.1 | 3.1 | 47.3 | |
Bình Định | 34 | 7.4 | 7.4 | 54.7 | |
Phú Yên | 15 | 3.3 | 3.3 | 58.0 | |
Khánh Hòa | 132 | 28.8 | 28.8 | 86.7 | |
Ninh Hòa | 11 | 2.4 | 2.4 | 89.1 | |
Bình Thuận | 50 | 10.9 | 10.9 | 100.0 | |
Total | 459 | 100.0 | 100.0 |
Descriptive Statistics
N | Range | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | Variance | ||
Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Std. Error | Statistic | Statistic | |
XH1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.93 | .034 | .722 | .521 |
XH2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.88 | .037 | .794 | .630 |
XH3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.94 | .034 | .732 | .535 |
XH4 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.84 | .035 | .752 | .565 |
XH5 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.89 | .033 | .696 | .485 |
KT1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.92 | .032 | .693 | .480 |
KT2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.78 | .035 | .760 | .578 |
KT3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.85 | .033 | .703 | .495 |
KT4 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.95 | .032 | .677 | .458 |
MT1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.87 | .030 | .642 | .412 |
MT2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.86 | .030 | .638 | .407 |
MT3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.79 | .033 | .704 | .496 |
MT4 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.76 | .036 | .767 | .589 |
MT5 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.70 | .031 | .662 | .438 |
GB1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.77 | .033 | .708 | .501 |
GB2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.82 | .031 | .669 | .447 |
GB3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.83 | .030 | .641 | .411 |
GB4 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.81 | .030 | .643 | .413 |
GB5 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.80 | .029 | .628 | .394 |
NDT1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.03 | .035 | .753 | .567 |
NDT2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.04 | .035 | .751 | .564 |
NDT3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 2.95 | .035 | .759 | .577 |
CD1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.34 | .043 | .926 | .858 |
CD2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.33 | .044 | .939 | .881 |
CD3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.22 | .041 | .871 | .759 |
HQ1 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.99 | .034 | .731 | .535 |
HQ2 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.97 | .033 | .705 | .497 |
HQ3 | 459 | 3 | 2 | 5 | 4.08 | .032 | .686 | .471 |
HQ4 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.98 | .031 | .669 | .447 |
HQ5 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.96 | .029 | .627 | .393 |
HQ6 | 459 | 3 | 2 | 5 | 3.91 | .033 | .712 | .507 |
Valid N (listwise) | 459 |
PHỤ LỤC 10: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC
Path Coefficients
Cộng đồng địa phương | Gắn bó nhân viên | Hiệu quả hoạt động | Kinh tế | Môi trường | Nhà đầu tư | Xã hội | |
Cộng đồng địa phương | 0,122 | ||||||
Gắn bó nhân viên | 0,230 | ||||||
Hiệu quả hoạt động | |||||||
Kinh tế | 0,219 | 0,294 | 0,124 | 0,176 | |||
Môi trường | 0,261 | 0,216 | 0,267 | 0,156 | |||
Nhà đầu tư | 0,115 | ||||||
Xã hội | 0,262 | 0,270 | 0,173 | 0,342 |
Total Indirect Effects
Cộng đồng địa phương | Gắn bó nhân viên | Hiệu quả hoạt động | Kinh tế | Môi trường | Nhà đầu tư | Xã hội | |
Cộng đồng địa phương | |||||||
Gắn bó nhân viên | |||||||
Hiệu quả hoạt động | |||||||
Kinh tế | 0,115 | ||||||
Môi trường | 0,099 | ||||||
Nhà đầu tư | |||||||
Xã hội | 0,133 |
Specific Indirect Effects
Specific Indirect Effects | |
Kinh tế -> Cộng đồng địa phương -> Hiệu quả hoạt động | 0,027 |
Môi trường -> Cộng đồng địa phương -> Hiệu quả hoạt động | 0,032 |
Xã hội -> Cộng đồng địa phương -> Hiệu quả hoạt động | 0,032 |
Kinh tế -> Gắn bó nhân viên -> Hiệu quả hoạt động | 0,068 |
Môi trường -> Gắn bó nhân viên -> Hiệu quả hoạt động | 0,050 |
Xã hội -> Gắn bó nhân viên -> Hiệu quả hoạt động | 0,062 |
Kinh tế -> Nhà đầu tư -> Hiệu quả hoạt động | 0,020 |
Môi trường -> Nhà đầu tư -> Hiệu quả hoạt động | 0,018 |
Xã hội -> Nhà đầu tư -> Hiệu quả hoạt động | 0,039 |
Outer Loadings
Cộng đồng địa phương | Gắn bó nhân viên | Hiệu quả hoạt động | Kinh tế | Môi trường | Nhà đầu tư | Xã hội | |
CD1 | 0,904 | ||||||
CD2 | 0,880 | ||||||
CD3 | 0,871 | ||||||
GB1 | 0,762 | ||||||
GB2 | 0,856 | ||||||
GB3 | 0,855 | ||||||
GB4 | 0,850 | ||||||
GB5 | 0,858 | ||||||
HQ1 | 0,796 | ||||||
HQ2 | 0,838 | ||||||
HQ3 | 0,829 | ||||||
HQ4 | 0,778 | ||||||
HQ5 | 0,828 | ||||||
HQ6 | 0,813 | ||||||
KT1 | 0,852 | ||||||
KT2 | 0,823 | ||||||
KT3 | 0,835 | ||||||
KT4 | 0,793 | ||||||
NDT1 | 0,827 | ||||||
NDT2 | 0,865 | ||||||
NDT3 | 0,837 | ||||||
MT1 | 0,767 | ||||||
MT2 | 0,781 | ||||||
MT3 | 0,762 | ||||||
MT4 | 0,721 | ||||||
MT5 | 0,750 | ||||||
XH1 | 0,802 | ||||||
XH2 | 0,818 | ||||||
XH3 | 0,807 | ||||||
XH4 | 0,831 | ||||||
XH5 | 0,824 |
R Square
R Square | R Square Adjusted | |
Cộng đồng địa phương | 0,358 | 0,354 |
Gắn bó nhân viên | 0,393 | 0,389 |
Hiệu quả hoạt động | 0,615 | 0,610 |
Nhà đầu tư | 0,304 | 0,299 |
Construct Reliability and Validity
Cronbach's Alpha | rho_A | Composite Reliability | Average Variance Extracted (AVE) | |
Cộng đồng địa phương | 0,862 | 0,869 | 0,916 | 0,784 |
Gắn bó nhân viên | 0,893 | 0,899 | 0,921 | 0,701 |
Hiệu quả hoạt động | 0,898 | 0,901 | 0,922 | 0,663 |
Kinh tế | 0,845 | 0,847 | 0,896 | 0,682 |
Môi trường | 0,813 | 0,817 | 0,870 | 0,572 |
Nhà đầu tư | 0,797 | 0,798 | 0,881 | 0,711 |
Xã hội | 0,875 | 0,877 | 0,909 | 0,667 |
Fornell-Larcker Criterion
Cộng đồng địa phương | Gắn bó nhân viên | Hiệu quả hoạt động | Kinh tế | Môi trường | Nhà đầu tư | Xã hội | |
Cộng đồng địa phương | 0,885 | ||||||
Gắn bó nhân viên | 0,464 | 0,837 | |||||
Hiệu quả hoạt động | 0,562 | 0,624 | 0,814 | ||||
Kinh tế | 0,448 | 0,505 | 0,536 | 0,826 | |||
Môi trường | 0,508 | 0,504 | 0,646 | 0,485 | 0,756 | ||
Nhà đầu tư | 0,509 | 0,472 | 0,532 | 0,386 | 0,425 | 0,843 | |
Xã hội | 0,488 | 0,502 | 0,596 | 0,392 | 0,538 | 0,495 | 0,816 |
Heterotrait-monotrait ratio (HTMT)
Cộng đồng địa phương | Gắn bó nhân viên | Hiệu quả hoạt động | Kinh tế | Môi trường | Nhà đầu tư | Xã hội | |
Cộng đồng địa phương | |||||||
Gắn bó nhân viên | 0,524 | ||||||
Hiệu quả hoạt động | 0,633 | 0,690 | |||||
Kinh tế | 0,521 | 0,578 | 0,612 | ||||
Môi trường | 0,599 | 0,583 | 0,750 | 0,579 | |||
Nhà đầu tư | 0,615 | 0,561 | 0,625 | 0,472 | 0,523 | ||
Xã hội | 0,559 | 0,562 | 0,669 | 0,454 | 0,634 | 0,590 |
Outer VIF Values
VIF | |
CD1 | 2,348 |
CD2 | 2,134 |
CD3 | 2,160 |
GB1 | 1,756 |
GB2 | 2,318 |
GB3 | 2,363 |
GB4 | 2,434 |
GB5 | 2,462 |
HQ1 | 2,059 |
HQ2 | 2,395 |
HQ3 | 2,235 |
HQ4 | 1,889 |
HQ5 | 2,184 |
HQ6 | 2,146 |
KT1 | 2,109 |
KT2 | 1,803 |
KT3 | 1,925 |
KT4 | 1,725 |
NDT1 | 1,601 |
NDT2 | 1,817 |
NDT3 | 1,715 |
MT1 | 1,694 |
MT2 | 1,652 |
MT3 | 1,533 |
MT4 | 1,484 |
MT5 | 1,630 |
XH1 | 1,940 |
XH2 | 2,005 |
XH3 | 1,964 |
XH4 | 2,017 |
XH5 | 2,050 |
Model_Fit
Saturated Model | Estimated Model | |
SRMR | 0,051 | 0,058 |
d_ULS | 1,267 | 1,657 |
d_G1 | 0,673 | 0,692 |
d_G2 | 0,497 | 0,516 |
Chi-Square | 1.337,700 | 1.373.690 |
NFI | 0,842 | 0,838 |
Mean, STDEV, T-Values, P-Values
Original Sample (O) | Sample Mean (M) | Standard Deviation (STDEV) | T Statistics (|O/STDEV|) | P Values | |
Cộng đồng -> Hiệu quả | 0,122 | 0,124 | 0,039 | 3,113 | 0,002 |
Gắn bó nhân viên -> Hiệu quả | 0,230 | 0,229 | 0,042 | 5,424 | 0,000 |
Kinh tế -> Cộng đồng | 0,219 | 0,218 | 0,043 | 5,084 | 0,000 |
Kinh tế -> Gắn bó nhân viên | 0,294 | 0,294 | 0,043 | 6,879 | 0,000 |
Kinh tế -> Hiệu quả | 0,124 | 0,124 | 0,038 | 3,228 | 0,001 |
Kinh tế -> Nhà đầu tư | 0,176 | 0,176 | 0,046 | 3,867 | 0,000 |
Môi trường -> Cộng đồng | 0,261 | 0,262 | 0,050 | 5,184 | 0,000 |
Môi trường -> Gắn bó nhân viên | 0,216 | 0,216 | 0,054 | 4,040 | 0,000 |
Môi trường -> Hiệu quả | 0,267 | 0,266 | 0,042 | 6,354 | 0,000 |
Môi trường -> Nhà đầu tư | 0,156 | 0,156 | 0,051 | 3,067 | 0,002 |
Nhà đầu tư -> Hiệu quả | 0,115 | 0,114 | 0,038 | 3,041 | 0,002 |
Xã hội -> Cộng đồng | 0,262 | 0,262 | 0,045 | 5,826 | 0,000 |
Xã hội -> Gắn bó nhân viên | 0,270 | 0,271 | 0,044 | 6,188 | 0,000 |
Xã hội -> Hiệu quả | 0,173 | 0,173 | 0,038 | 4,609 | 0,000 |
Xã hội -> Nhà đầu tư | 0,342 | 0,343 | 0,040 | 8,470 | 0,000 |
Confidence Intervals
Original Sample (O) | Sample Mean (M) | 2.5% | 97.5% | |
Cộng đồng -> Hiệu quả | 0,122 | 0,124 | 0,048 | 0,200 |
Gắn bó nhân viên ->Hiệu quả | 0,230 | 0,229 | 0,145 | 0,310 |
Kinh tế -> Cộng đồng | 0,219 | 0,218 | 0,135 | 0,301 |
Kinh tế -> Gắn bó nhân viên | 0,294 | 0,294 | 0,208 | 0,378 |
Kinh tế -> Hiệu quả | 0,124 | 0,124 | 0,049 | 0,198 |
Kinh tế -> Nhà đầu tư | 0,176 | 0,176 | 0,085 | 0,267 |
Môi trường -> Cộng đồng | 0,261 | 0,262 | 0,164 | 0,360 |
Môi trường -> Gắn bó nhân viên | 0,216 | 0,216 | 0,112 | 0,323 |
Môi trường -> Hiệu quả | 0,267 | 0,266 | 0,184 | 0,348 |
Môi trường -> Nhà đầu tư | 0,156 | 0,156 | 0,058 | 0,254 |
Nhà đầu tư -> Hiệu quả | 0,115 | 0,114 | 0,040 | 0,188 |
Xã hội -> Cộng đồng | 0,262 | 0,262 | 0,175 | 0,348 |
Xã hội -> Gắn bó nhân viên | 0,270 | 0,271 | 0,184 | 0,354 |
Xã hội -> Hiệu quả | 0,173 | 0,173 | 0,100 | 0,246 |
Xã hội -> Nhà đầu tư | 0,342 | 0,343 | 0,264 | 0,420 |