Phụ lục 8:
ĐƠN VỊ KINH DOANH LỮ HÀNH
Tên đơn vị | Địa chỉ | Điện thoại | Loại hình | |
1 | Công ty DL- TM Phương Đông | 36 Dã Tượng- TPHD | 843 163 | Nội địa |
2 | Công ty du lịch Đông Nam Á | 51 Hồng Quang- TPHD | 850 288 | Nội địa |
3 | Công ty DL và Xuất Nhập Khẩu Hoa Anh Đào | 173 Tuệ Tĩnh- TPHD | 832 774 | Nội địa |
4 | Công ty DL và TM Hạ Long | 158 Chương Mỹ- TPHD | 831 151 | Nội địa |
5 | Công ty DL và KS Hải Dương | Số 7 Hồng Quang- TPHD | 842 239 | Nội địa |
6 | Công ty CP Du lịch Hoa Việt | Khu 5 Việt Hòa- TPHD | 896 618 | Nội địa |
7 | Công ty CP TM và DL Nam Cường | Điện Biên Phủ- TPHD | Nội địa | |
8 | Công ty Du lịch Thiên Long | Đường Chi Lăng- TPHD | Nội địa | |
9 | Công ty du lịch Thiên Long- Quảng Ninh | Đường Hòa Binh- TPHD | Nội địa | |
10 | Nhà khách liên đoàn Lao động | Đường Chi Lăng- TPHD | Nội địa | |
11 | Công ty CP DL Nữ Hoàng- QueenTour | 39 Đại lộ Hồ Chí Minh- TPHD | 235 668 | Nội địa + Quốc tế |
12 | Công ty TNHH TM và DL Tri Thức Việt | 255 Trần Hưng Đạo- TPHD | 3 464 468 | Nội địa |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển du lịch bền vững ở Hải Dương - 18
- Phát triển du lịch bền vững ở Hải Dương - 19
- Phát triển du lịch bền vững ở Hải Dương - 20
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Công ty CP đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát | 268 Nguyễn Lương Bằng- TPHD | Nội địa |
Phụ lục 9:
DANH MỤC CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ GIAI ĐOẠN 2001- 2008
Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tên dự án | Chủ đầu tư/ Hình thức đầu tư | Địa chỉ | Vốn đàu tư | |
I | Các dự án đầu tư mới tư từ năm 2001 đến nay | 1919 | ||
1 | Khu nghỉ dưỡng cao cấp, vui chơi giải trí, mua sắm | CTCP Công nghiệp và dịch vụ Cao Cường | TT Sao Đỏ- Chí Linh- Hải Dương | 100 |
2 | Khu du lịch sinh thái và vui chơi giải trí Phú Khang | CTCP Phú Khang | Xã Phạm Mênh- Kinh Môn- Hải Dương | 55,2 |
3 | Dự án khu du lịch Trái Bầu | Công ty TNHH Hà Hải | Phía Đông TPHD | 400 |
4 | Khu du lịch sinh thái Đảo Ngọc | CTCP Nam Cường | Phía tây TPHD | 500 |
5 | Khu du lịch sinh thái và vui chơi giải tri | Công ty TNHH Hòa Hiệp | Khu 2- Ngọc Châu- TPHD | 14 |
6 | Khu du lịch sinh thái Hải Dương Xanh | Chi nhánh Công ty TM & SX Sơn Hải tại Hải Dương | Km56- QL 5- xã Nam Đồng- Nam Sách | 30 |
7 | Khu du lịch thái Thủy Tiên | Nam Sách-HD | 25 | |
8 | Sân gofl Ngôi sao Chí Linh | CTCP Sân gofl Ngôi Sao Chí | Thái Học-Chí Linh-HD | 300 |
Linh | ||||
9 | Khu sinh thái Âu Cơ | DN Thăng Long | Số 1b Nguyễn Hữu Cầu- TPHD-HD | 22 |
10 | Khu biệt thự Phan Anh | Công ty TNHH Hữu Nghị | Số 1 Nguyễn Hữu Cầu-TPHD- HD | 20 |
11 | KS Thủy tạ Đồng Xanh | DNTN Tiến Dũng | Số 1 Nguyễn Hữu Cầu-TPHD- HD | 18 |
12 | KS 555 Hương Nguyên | DNTN Hương Nguyên | Ngã tư Bến Hàn-TPHD-HD | 15 |
13 | KS Phả Lại | CTCP CNDV Cao Cường | T Trấn Phả Lại-Chí Linh HD | 18 |
14 | Nhà Hàng Sen Việt | Công ty TNHH Việt Tiệp | Khu 2 Ngọc Châu-TPHD-HD | 22 |
15 | KS ASEAN | Công ty TNHH Việt Tiệp | Khu 2 Ngọc Châu-TPHD-HD | 20 |
16 | KS Phương Nguyên | DN TM & DV Hữu Nghị | Km52 QL5 Cẩm Thượng- TPHD-HD | 15 |
17 | KS Phương Đông | Công ty TNHH Phúc Lộc | Km4 Nguyễn Lương Bằng- TPHD-HD | 15 |
18 | KS Hoàng Nguyên | DNTN Lê Hải Hà | 444 Nguyễn Lương Bằng- TPHD | 15 |
19 | KS Tùng Lâm | DNTN Minh Nguyệt | 28 Ngô Thì Nhậm – TPHD | 13 |
20 | KS Thanh Long | DNTN | TT Lai Cách- HD | 11 |
KS Hoàng Gia | DNTN Tình Liên | 16 Đoàn Kết- TPHD | 10 | |
22 | KS Hoàng Long | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 8 | |
23 | KS Thanh Bình | DNTN TM&DV Hữu Phong | 27 Ngô Quyền- TPHD | 6 |
24 | KS Thanh Bình II | DNTN TM&DV Hữu Phong | Chí Linh- Hải Dương | 10 |
25 | KS Công Đoàn Côn Sơn-Chí Linh- Hải Dương | Công ty DL & KS Công Đoàn Côn Sơn | Cộng Hòa- Chí Linh- Hải Dương | 6 |
26 | KS Hòa Bình | 32/78 Quán Thánh- TPHD | 5 | |
27 | KS Tây Đô | Công ty TNHH Đào Phương Hồng | 440 Nguyễn Lương Bằng- TPHD | 5 |
28 | KS Hoa Hồng | CTCP DL KS Hải Dương | Hồng Quang- TPHD | 8 |
29 | NN Bình Minh | Hộ kinh doanh cá thể | 1A5 Đoàn Kết- TPHD | 5 |
30 | KS Sông Hương | Hộ kinh doanh cá thể | Khu 3 Ngọc Châu- TPHD | 4 |
31 | NN Tân Hương | Hộ kinh doanh cá thể | 116 Quán Thánh- TPHD | 4 |
32 | KS Vương Anh | Hộ kinh doanh cá thể | 6/90 Quán Thánh- TPHD | 6 |
33 | KS Nghi Xồm | Hộ kinh doanh cá thể | Tứ Minh- TPHD | 4 |
34 | NN Thắng Lợi | Hộ kinh doanh cá thể | Đường Quang Trung- TPHD | 4 |
35 | NN Ánh Tuyết | Hộ kinh doanh cá thể | Khu 4 Cẩm Thượng- TPHD | 5 |
36 | NN Hồng Nhung II | Công ty TNHH Khánh Hồng | Cộng Hòa- Chí Linh- Hải Dương | 4 |
NN Huy Hoàng | Hộ kinh doanh cá thể | Tiên Sơn- Chí Linh- Hải Dương | 5 | |
38 | NN Lan Anh | Hộ kinh doanh cá thể | Cộng Hòa- Chí Linh- TPHD | 6 |
39 | NN Sông Lô | Hộ kinh doanh cá thể | Khu ĐT phía Đông TPHD | 5 |
40 | NN Anh Anh | Hộ kinh doanh cá thể | Khu I Ngọc Châu- TPHD | 3 |
41 | KS Mạnh Hùng | Hộ kinh doanh cá thể | Cộng Hòa- Chí Linh- Hải Dương | 4 |
42 | KS Khánh Hồng | Hộ kinh doanh cá thể | Cộng Hòa- Chí Linh- Hải Dương | 3 |
43 | NN Hoàng Hảo | Hộ kinh doanh cá thể | Cộng Hòa- Chí Linh- Hải Dương | 7 |
44 | NN Việt Hòa | Hộ kinh doanh cá thể | Cộng Hòa – Chí Linh- Hải Dương | 8 |
45 | NN Mỹ Huyền | Hộ kinh doanh cá thể | TT Phả Lại- Chí Linh- Hải Dương | 4 |
46 | NN Hoàng Hiệp | Hộ kinh doanh cá thể | Hoàng Tân- Chí Linh- Hải Dương | 5 |
47 | NN Hương Nhung | Hộ kinh doanh cá thể | Lê Lợi- Chí Linh- Hải Dương | 4 |
48 | NN Hải Minh | DNTN Hải Minh | Ái Quốc- TPHD- Hải Dương | 5 |
NN Đăng Khoa | Hộ kinh doanh cá thể | An Lâm- Nam sách- HẢi Dương | 3 | |
50 | NN Phúc Vinh | Hộ kinh doanh cá thể | Tiền Trung- TPHD | 5 |
51 | KS Bảo Ngọc | Công ty TNHH Bảo Ngọc | Lai Cách- Cẩm Giàng- Hải Dương | 4 |
52 | NN Ánh Dương | Hộ kinh doanh cá thể | Tân Trường- Cẩm Giàng- Hải Dương | 3 |
53 | NN Trọng Vinh | Hộ kinh doanh cá thể | Phú Thái- Kim Thành- Hải Dương | 3 |
54 | KS Tiến Đạt | CTCP Xuất Nhập Khẩu Tiến Đạt | Cẩm Phúc- Cẩm Giàng- Hải Dương | 5 |
55 | NN Tuấn Vũ | Hộ kinh doanh cá thể | Bóng- Gia Lộc- Hải Dương | 4 |
56 | NN Việt Anh | Hộ kinh doanh cá thể | TT Kẻ sặt- Bình Giang- Hải Dương | 3 |
57 | NN Quang Minh | Hộ kinh doanh cá thể | Khu ĐT phía Đông TPHD | 4 |
58 | KS Sao Mai | Hộ kinh doanh cá thể | Ngô Quyền- TPHD | 5 |
59 | NN HB | Hộ kinh doanh cá thể | Hoàng Diệu- Gia Lộc- Hải Dương | 3 |
60 | Các đơn vị khác ( Các hộ kinh doanh lưu trú khác,các đơn vị lữ hành, các đơn vị vận chuyển ( 50 đơn vị) | 148 |
Các đơn vị kinh doanh trước đầu tư sửa chữa nâng cấp, mở rộng kinh doanh | 144 | |
Tổng cộng I + II | 2063 |