Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 14


2. Phân tích hồi quy


Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of

the Estimate

Durbin-

Watson

1

.805a

.649

.630

.35941

1.639

a. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ

hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương

b. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 14


ANOVAa


Model


Sum of

Squares df Mean Square F Sig.


1

Regression

31.497

7

4.500

34.833

.000b

Residual

17.051

132

.129



Total

48.548

139




a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc

b. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương


Coefficientsa


Unstandardized Coefficients

Std.


Standardized Coefficients


Collinearity Statistics

Model

B Error Beta

t Sig.

Tolerance VIF


1

(Constant)

-.943

.342


-2.761

.007



Bản chất công

việc

.212

.056

.233

3.821

.000

.715

1.399



Cơ hội đào tạo

và thăng tiến

.267

.064

.255

4.160

.000

.710

1.408

Lãnh đạo

.191

.057

.188

3.328

.001

.831

1.203

Đồng nghiệp

.062

.054

.067

1.143

.255

.777

1.287

Tiền lương

.098

.072

.088

1.364

.175

.638

1.568

Phúc lợi

.230

.056

.235

4.123

.000

.820

1.220

Điều kiện làm

việc

.199

.064

.190

3.115

.002

.714

1.400

a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc


PHỤ LỤC 6: KIỂM ĐỊNH ONE SAMPLE T-TEST

1. Bản chất công việc


CV1









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

5

3.6

3.6

3.6

Trung lập

24

17.1

17.1

20.7

Đồng ý

61

43.6

43.6

64.3

Hoàn toàn đồng

ý

50

35.7

35.7

100.0

Total

140

100.0

100.0



CV2









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

1

.7

.7

.7

Trung lập

40

28.6

28.6

29.3

Đồng ý

66

47.1

47.1

76.4

Hoàn toàn đồng

ý

33

23.6

23.6

100.0

Total

140

100.0

100.0



CV3









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

3

2.1

2.1

2.1

Trung lập

22

15.7

15.7

17.9

Đồng ý

71

50.7

50.7

68.6



Hoàn toàn đồng

ý

44

31.4

31.4

100.0

Total

140

100.0

100.0



One-Sample Statistics


N Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

CV1

140

4.11

.814

.069

CV2

140

3.94

.741

.063

CV3

140

4.11

.740

.063

Bản chất công

việc

140

4.0548

.64918

.05487


One-Sample Test

Test Value = 4


t df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CV1

1.661

139

.099

.114

-.02

.25

CV2

-1.026

139

.307

-.064

-.19

.06

CV3

1.827

139

.070

.114

-.01

.24

Bản chất

công việc

.998

139

.320

.05476

-.0537

.1632


2. Cơ hội đào tạo và thăng tiến


CH1









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

1

.7

.7

.7



Trung lập

26

18.6

18.6

19.3

Đồng ý

57

40.7

40.7

60.0

Hoàn toàn đồng

ý

56

40.0

40.0

100.0

Total

140

100.0

100.0



CH2









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

4

2.9

2.9

2.9

Trung lập

28

20.0

20.0

22.9

Đồng ý

76

54.3

54.3

77.1

Hoàn toàn đồng

ý

32

22.9

22.9

100.0

Total

140

100.0

100.0



CH3









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

1

.7

.7

.7

Trung lập

20

14.3

14.3

15.0

Đồng ý

72

51.4

51.4

66.4

Hoàn toàn đồng

ý

47

33.6

33.6

100.0

Total

140

100.0

100.0



CH4





Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Trung lập

14

10.0

10.0

10.0

Đồng ý

77

55.0

55.0

65.0

Hoàn toàn đồng

ý

49

35.0

35.0

100.0

Total

140

100.0

100.0



One-Sample Statistics







N


Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

CH1

140

4.20

.761

.064

CH2

140

3.97

.739

.062

CH3

140

4.18

.692

.058

CH4

140

4.25

.625

.053

Cơ hội đào tạo và

thăng tiến

140

4.1500

.56406

.04767


One-Sample Test

Test Value = 4


t df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

CH1

3.112

139

.002

.200

.07

.33

CH2

-.458

139

.648

-.029

-.15

.09

CH3

3.054

139

.003

.179

.06

.29

CH4

4.735

139

.000

.250

.15

.35

Cơ hội đào tạo và

thăng tiến

3.147

139

.002

.15000

.0557

.2443


3. Lãnh đạo


LD1









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Trung lập

19

13.6

13.6

13.6

Đồng ý

69

49.3

49.3

62.9

Hoàn toàn đồng

ý

52

37.1

37.1

100.0

Total

140

100.0

100.0



LD2









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Trung lập

19

13.6

13.6

13.6

Đồng ý

61

43.6

43.6

57.1

Hoàn toàn đồng

ý

60

42.9

42.9

100.0

Total

140

100.0

100.0



LD3









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4

Trung lập

19

13.6

13.6

15.0

Đồng ý

64

45.7

45.7

60.7

Hoàn toàn đồng

ý

55

39.3

39.3

100.0

Total

140

100.0

100.0



One-Sample Statistics


N Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

LD1

140

4.24

.677

.057

LD2

140

4.29

.692

.058

LD3

140

4.23

.733

.062

Lãnh đạo

140

4.3762

.58196

.04918


One-Sample Test

Test Value = 4


t df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

LD1

4.243

139

.000

.243

.13

.36

LD2

4.885

139

.000

.286

.17

.40

LD3

3.690

139

.000

.229

.11

.35

Lãnh đạo

7.649

139

.000

.37619

.2789

.4734


4. Phúc lợi


PL1









Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Không đồng ý

7

5.0

5.0

5.0

Trung lập

36

25.7

25.7

30.7

Đồng ý

67

47.9

47.9

78.6

Hoàn toàn đồng

ý

30

21.4

21.4

100.0

Total

140

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/07/2022