2. Phân tích hồi quy
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson |
1 | .805a | .649 | .630 | .35941 | 1.639 |
a. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương | |||||
b. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Và Một Số Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Nhân Viên Trong Công Việc Tại Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt Chi Nhánh Huế
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Cho Biến Độc Lập
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 15
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 16
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
Regression | 31.497 | 7 | 4.500 | 34.833 | .000b |
Residual | 17.051 | 132 | .129 | ||
Total | 48.548 | 139 |
a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc
b. Predictors: (Constant), Điều kiện làm việc, Phúc lợi, Lãnh đạo, Cơ hội đào tạo và thăng tiến, Đồng nghiệp, Bản chất công việc, Tiền lương
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients
Std.
Standardized Coefficients
Collinearity Statistics
Model
B Error Beta
t Sig.
Tolerance VIF
(Constant) | -.943 | .342 | -2.761 | .007 | |||
Bản chất công việc | .212 | .056 | .233 | 3.821 | .000 | .715 | 1.399 |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | .267 | .064 | .255 | 4.160 | .000 | .710 | 1.408 |
Lãnh đạo | .191 | .057 | .188 | 3.328 | .001 | .831 | 1.203 |
Đồng nghiệp | .062 | .054 | .067 | 1.143 | .255 | .777 | 1.287 |
Tiền lương | .098 | .072 | .088 | 1.364 | .175 | .638 | 1.568 |
Phúc lợi | .230 | .056 | .235 | 4.123 | .000 | .820 | 1.220 |
Điều kiện làm việc | .199 | .064 | .190 | 3.115 | .002 | .714 | 1.400 |
a. Dependent Variable: Sự hài lòng trong công việc
PHỤ LỤC 6: KIỂM ĐỊNH ONE SAMPLE T-TEST
1. Bản chất công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Trung lập | 24 | 17.1 | 17.1 | 20.7 | |
Đồng ý | 61 | 43.6 | 43.6 | 64.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 50 | 35.7 | 35.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Trung lập | 40 | 28.6 | 28.6 | 29.3 | |
Đồng ý | 66 | 47.1 | 47.1 | 76.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 33 | 23.6 | 23.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
Trung lập | 22 | 15.7 | 15.7 | 17.9 | |
Đồng ý | 71 | 50.7 | 50.7 | 68.6 |
Hoàn toàn đồng ý | 44 | 31.4 | 31.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N Mean
Std. Deviation
Std. Error Mean
140 | 4.11 | .814 | .069 | |
CV2 | 140 | 3.94 | .741 | .063 |
CV3 | 140 | 4.11 | .740 | .063 |
Bản chất công việc | 140 | 4.0548 | .64918 | .05487 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
1.661 | 139 | .099 | .114 | -.02 | .25 | |
CV2 | -1.026 | 139 | .307 | -.064 | -.19 | .06 |
CV3 | 1.827 | 139 | .070 | .114 | -.01 | .24 |
Bản chất công việc | .998 | 139 | .320 | .05476 | -.0537 | .1632 |
2. Cơ hội đào tạo và thăng tiến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Trung lập | 26 | 18.6 | 18.6 | 19.3 |
Đồng ý | 57 | 40.7 | 40.7 | 60.0 |
Hoàn toàn đồng ý | 56 | 40.0 | 40.0 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 2.9 |
Trung lập | 28 | 20.0 | 20.0 | 22.9 | |
Đồng ý | 76 | 54.3 | 54.3 | 77.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 32 | 22.9 | 22.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Trung lập | 20 | 14.3 | 14.3 | 15.0 | |
Đồng ý | 72 | 51.4 | 51.4 | 66.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 47 | 33.6 | 33.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Trung lập | 14 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
Đồng ý | 77 | 55.0 | 55.0 | 65.0 |
Hoàn toàn đồng ý | 49 | 35.0 | 35.0 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
CH1 | 140 | 4.20 | .761 | .064 |
CH2 | 140 | 3.97 | .739 | .062 |
CH3 | 140 | 4.18 | .692 | .058 |
CH4 | 140 | 4.25 | .625 | .053 |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | 140 | 4.1500 | .56406 | .04767 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
3.112 | 139 | .002 | .200 | .07 | .33 | |
CH2 | -.458 | 139 | .648 | -.029 | -.15 | .09 |
CH3 | 3.054 | 139 | .003 | .179 | .06 | .29 |
CH4 | 4.735 | 139 | .000 | .250 | .15 | .35 |
Cơ hội đào tạo và thăng tiến | 3.147 | 139 | .002 | .15000 | .0557 | .2443 |
3. Lãnh đạo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung lập | 19 | 13.6 | 13.6 | 13.6 |
Đồng ý | 69 | 49.3 | 49.3 | 62.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 52 | 37.1 | 37.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung lập | 19 | 13.6 | 13.6 | 13.6 |
Đồng ý | 61 | 43.6 | 43.6 | 57.1 | |
Hoàn toàn đồng ý | 60 | 42.9 | 42.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
Trung lập | 19 | 13.6 | 13.6 | 15.0 | |
Đồng ý | 64 | 45.7 | 45.7 | 60.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 55 | 39.3 | 39.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N Mean
Std. Deviation
Std. Error Mean
140 | 4.24 | .677 | .057 | |
LD2 | 140 | 4.29 | .692 | .058 |
LD3 | 140 | 4.23 | .733 | .062 |
Lãnh đạo | 140 | 4.3762 | .58196 | .04918 |
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
4.243 | 139 | .000 | .243 | .13 | .36 | |
LD2 | 4.885 | 139 | .000 | .286 | .17 | .40 |
LD3 | 3.690 | 139 | .000 | .229 | .11 | .35 |
Lãnh đạo | 7.649 | 139 | .000 | .37619 | .2789 | .4734 |
4. Phúc lợi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Trung lập | 36 | 25.7 | 25.7 | 30.7 | |
Đồng ý | 67 | 47.9 | 47.9 | 78.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 30 | 21.4 | 21.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |