3. Lãnh đạo
Cronbach's Alpha | N of Items |
.788 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Nhân Viên Về Cơ Hội Đào Tạo Và Thăng Tiến
- Định Hướng Và Một Số Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Nhân Viên Trong Công Việc Tại Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt Chi Nhánh Huế
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 14
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 15
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên trong công việc tại Công ty Cổ phần Viễn thông FPT chi nhánh Huế - 16
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
8.52 | 1.604 | .613 | .729 | |
LD2 | 8.46 | 1.502 | .659 | .679 |
LD3 | 8.53 | 1.474 | .615 | .729 |
4. Đồng nghiệp
Cronbach's Alpha | N of Items |
.805 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
8.56 | 1.731 | .665 | .720 | |
DN2 | 8.49 | 1.791 | .655 | .731 |
DN3 | 8.56 | 1.845 | .637 | .749 |
5. Tiền lương
Cronbach's Alpha | N of Items |
.756 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
12.03 | 2.560 | .562 | .696 | |
TL2 | 12.02 | 2.410 | .648 | .642 |
TL3 | 11.97 | 2.963 | .524 | .715 |
TL4 | 11.76 | 3.117 | .493 | .731 |
6. Phúc lợi
Cronbach's Alpha | N of Items |
.775 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
12.07 | 3.606 | .503 | .761 | |
PL2 | 11.95 | 3.271 | .567 | .730 |
PL3 | 11.85 | 3.452 | .701 | .662 |
PL4 | 11.91 | 3.719 | .566 | .728 |
7. Điều kiện làm việc
Cronbach's Alpha | N of Items |
.755 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
7.79 | 1.532 | .519 | .744 | |
DK2 | 7.87 | 1.350 | .634 | .613 |
DK3 | 7.69 | 1.409 | .602 | .652 |
8. Sự hài lòng trong công việc
Cronbach's Alpha | N of Items |
.731 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Scale Mean if Variance if
Corrected Item-Total
Cronbach's Alpha if Item
Item Deleted
Item Deleted
Correlation
Deleted
8.53 | 1.733 | .517 | .687 | |
SHL2 | 8.39 | 1.434 | .588 | .604 |
SHL3 | 8.32 | 1.587 | .562 | .635 |
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
1. Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.782 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1362.459 |
df | 276 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Component
Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
%
6.427 | 26.778 | 26.778 | 6.427 | 26.778 | 26.778 | 2.617 | 10.902 | 10.902 | |
2 | 2.106 | 8.777 | 35.555 | 2.106 | 8.777 | 35.555 | 2.508 | 10.449 | 21.352 |
3 | 1.950 | 8.125 | 43.680 | 1.950 | 8.125 | 43.680 | 2.478 | 10.323 | 31.675 |
4 | 1.768 | 7.368 | 51.049 | 1.768 | 7.368 | 51.049 | 2.284 | 9.518 | 41.193 |
5 | 1.497 | 6.239 | 57.288 | 1.497 | 6.239 | 57.288 | 2.238 | 9.325 | 50.518 |
6 | 1.486 | 6.190 | 63.479 | 1.486 | 6.190 | 63.479 | 2.209 | 9.202 | 59.720 |
7 | 1.207 | 5.028 | 68.506 | 1.207 | 5.028 | 68.506 | 2.109 | 8.786 | 68.506 |
8 | .798 | 3.326 | 71.832 | ||||||
9 | .720 | 3.001 | 74.834 | ||||||
10 | .705 | 2.939 | 77.773 | ||||||
11 | .610 | 2.542 | 80.315 | ||||||
12 | .546 | 2.275 | 82.590 | ||||||
13 | .513 | 2.137 | 84.727 | ||||||
14 | .489 | 2.038 | 86.765 | ||||||
15 | .451 | 1.879 | 88.644 | ||||||
16 | .423 | 1.762 | 90.406 | ||||||
17 | .405 | 1.687 | 92.093 |
.361 | 1.503 | 93.595 | |
19 | .326 | 1.359 | 94.954 |
20 | .298 | 1.240 | 96.194 |
21 | .295 | 1.230 | 97.424 |
22 | .247 | 1.030 | 98.454 |
23 | .207 | .860 | 99.314 |
24 | .165 | .686 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7
.822 | |
CH4 | .758 |
CH1 | .709 |
CH2 | .699 |
PL3 | .846 |
PL2 | .749 |
PL1 | .724 |
PL4 | .652 |
TL2 | .803 |
TL1 | .707 |
TL4 | .639 |
TL3 | .604 |
CV2 | .826 |
CV1 | .780 |
CV3 | .763 |
DN3 | .831 |
.813 | |
DN2 | .786 |
LD1 | .824 |
LD3 | .819 |
LD2 | .810 |
DK2 | .817 |
DK3 | .745 |
DK1 | .719 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA cho biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.678 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 87.110 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Component Total
% of Variance
Cumulative
% Total
% of Variance
Cumulative
%
1.953 | 65.090 | 65.090 | 1.953 | 65.090 | 65.090 | |
2 | .577 | 19.232 | 84.322 | |||
3 | .470 | 15.678 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component 1
.830 | |
SHL3 | .811 |
SHL1 | .778 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH HỒI QUY
1. Phân tích tương quan
Correlations
Sự hài lòng trong công việc
Bản chất công việc
Cơ hội đào tạo và thăng tiến
Lãnh đạo
Đồng nghiệp
Tiền lương
Phúc lợi
Điều kiện làm việc
Pearson Correlation | 1 | .558** | .573** | .420** | .408** | .524** | .511** | .527** | |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Bản chất công | Pearson Correlation | .558** | 1 | .398** | .125 | .284** | .393** | .323** | .370** |
việc | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .141 | .001 | .000 | .000 | .000 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Cơ hội đào tạo | Pearson Correlation | .573** | .398** | 1 | .221** | .230** | .462** | .282** | .326** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .009 | .006 | .000 | .001 | .000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Lãnh đạo | Pearson Correlation | .420** | .125 | .221** | 1 | .330** | .265** | .206* | .277** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .141 | .009 | .000 | .002 | .015 | .001 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Đồng nghiệp | Pearson Correlation | .408** | .284** | .230** | .330** | 1 | .326** | .287** | .307** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .001 | .006 | .000 | .000 | .001 | .000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Tiền lương | Pearson Correlation | .524** | .393** | .462** | .265** | .326** | 1 | .293** | .452** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .002 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Phúc lợi | Pearson Correlation | .511** | .323** | .282** | .206* | .287** | .293** | 1 | .236** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .001 | .015 | .001 | .000 | .005 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Điều kiện làm việc | Pearson Correlation | .527** | .370** | .326** | .277** | .307** | .452** | .236** | 1 |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | .000 | .005 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).