2 lan
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
ảng 3 12 Tỉ lệ mẫu dương tính GUS khi xử l sóng siêu âm ở các thời gian khác nhau (Số liệu đã được chuyển đổi sang dạng arcsin√x trước khi xử lý thống kê).
Multiple Comparisons
Dependent Variable:GUSsieuam
(I) (J) | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Thoigia n | Thoigia n | Lower Bound | Upper Bound | ||||
LSD | 0s | 15s | -19.97912* | 2.78926 | .000 | -26.1940 | -13.7643 |
30s | -32.02667* | 2.78926 | .000 | -38.2415 | -25.8118 | ||
45s | -32.02667* | 2.78926 | .000 | -38.2415 | -25.8118 | ||
60s | -32.02667* | 2.78926 | .000 | -38.2415 | -25.8118 | ||
15s | 0s | 19.97912* | 2.78926 | .000 | 13.7643 | 26.1940 | |
30s | -12.04755* | 2.78926 | .002 | -18.2624 | -5.8327 | ||
45s | -12.04755* | 2.78926 | .002 | -18.2624 | -5.8327 | ||
60s | -12.04755* | 2.78926 | .002 | -18.2624 | -5.8327 | ||
30s | 0s | 32.02667* | 2.78926 | .000 | 25.8118 | 38.2415 | |
15s | 12.04755* | 2.78926 | .002 | 5.8327 | 18.2624 | ||
45s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 | ||
60s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 | ||
45s | 0s | 32.02667* | 2.78926 | .000 | 25.8118 | 38.2415 | |
15s | 12.04755* | 2.78926 | .002 | 5.8327 | 18.2624 | ||
30s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 | ||
60s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 | ||
60s | 0s | 32.02667* | 2.78926 | .000 | 25.8118 | 38.2415 | |
15s | 12.04755* | 2.78926 | .002 | 5.8327 | 18.2624 | ||
30s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 | ||
45s | .00000 | 2.78926 | 1.000 | -6.2149 | 6.2149 |
Có thể bạn quan tâm!
- Y. Hiei, S. Ohta, T. Komari, T. Kumashiro, Efficient Transformation Of Rice (Oryza Sativa L.) Mediated By Agrobacterium And Sequence Analysis Of The Boundaries Of The T‐Dna, The Plant Journal,
- Kết Quả Ảnh Hưởng Của Iba Đến Khả Năng Tạo Rễ Của Chồi Đậu Tương In Vitro (Tỉ Lệ Mẫu Tạo Rễ Đã Được Chuyển Đổi Sang Dạng Arcsin√X;
- Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 20
Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
ảng 3 13 Tỉ lệ đốt lá mầm dương tính GUS khi xử l áp lực âm ở các thời gian khác nhau (Số liệu đã được chuyển đổi sang dạng arcsin√x trước khi xử lý thống kê).
Multiple Comparisons
Dependent Variable:GUSaplucam
(I) (J) | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Thoigia n | Thoigia n | Lower Bound | Upper Bound | ||||
LSD | 0s | 15s | -3.92970 | 3.30424 | .262 | -11.2920 | 3.4326 |
30s | -12.69696* | 3.30424 | .003 | -20.0593 | -5.3347 | ||
45s | -15.29246* | 3.30424 | .001 | -22.6548 | -7.9302 | ||
60s | -30.05004* | 3.30424 | .000 | -37.4123 | -22.6877 | ||
15s | 0s | 3.92970 | 3.30424 | .262 | -3.4326 | 11.2920 | |
30s | -8.76726* | 3.30424 | .024 | -16.1296 | -1.4050 | ||
45s | -11.36276* | 3.30424 | .006 | -18.7251 | -4.0005 | ||
60s | -26.12034* | 3.30424 | .000 | -33.4826 | -18.7580 | ||
30s | 0s | 12.69696* | 3.30424 | .003 | 5.3347 | 20.0593 | |
15s | 8.76726* | 3.30424 | .024 | 1.4050 | 16.1296 | ||
45s | -2.59550 | 3.30424 | .450 | -9.9578 | 4.7668 | ||
60s | -17.35308* | 3.30424 | .000 | -24.7154 | -9.9908 | ||
45s | 0s | 15.29246* | 3.30424 | .001 | 7.9302 | 22.6548 | |
15s | 11.36276* | 3.30424 | .006 | 4.0005 | 18.7251 | ||
30s | 2.59550 | 3.30424 | .450 | -4.7668 | 9.9578 | ||
60s | -14.75758* | 3.30424 | .001 | -22.1199 | -7.3953 | ||
60s | 0s | 30.05004* | 3.30424 | .000 | 22.6877 | 37.4123 | |
15s | 26.12034* | 3.30424 | .000 | 18.7580 | 33.4826 | ||
30s | 17.35308* | 3.30424 | .000 | 9.9908 | 24.7154 | ||
45s | 14.75758* | 3.30424 | .001 | 7.3953 | 22.1199 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.