ĐỊA ĐIỂM | VĨ ĐỘ | KINH ĐỘ | MÃ HÓA | Gen độc tố | ||||||
TỈNH, TP | HUYỆN, XÃ | Cry 1 | Cry 2 | Cry4 | Cry 9 | Vip3A | ||||
28 | Lâm Đồng | Thị Trấn, Lạc Dương | 12002’42” | 108029’17” | VBt26316 | 1 | ||||
29 | Lâm Đồng | Xã Đạ Chais, Lạc Dương | 1207’56” | 108037’60” | VBt26317 | 1 | 1 | |||
30 | Lâm Đồng | Xã Ka Đô, Đơn Dương | 11077’00” | 108051’62” | VBt26318 | |||||
31 | Lâm Đồng | Xã Lạc Xuân, Đơn Dương | 11078'40” | 108056’65” | VBt26321 | 1 | 1 | 1 | ||
32 | Lâm Đồng | Thị trấn Phi Nôm | 11045'59" | 108022’48” | VBt26325 | |||||
33 | Lâm Đồng | Xã Hiệp Thạnh, Đức Trọng | 11045'08” | 108024’24” | VBt26327 | 1 | ||||
Đồng bằng sông Cửu Long (5 tỉnh - 17/106) | ||||||||||
1 | Tiền Giang | Hậu Thuận, Hậu Thành - C.Bè | 10023’05” | 105059’57” | VBt2735 | 1 | 1 | 1 | ||
2 | Tiền Giang | Hậu Thuận, Hậu Thành - C.Bè | 10023’05” | 105059’57” | VBt2736 | 1 | 1 | 1 | ||
3 | Tiền Giang | Tân Thành - Gò Công Đông | 10018’49’' | 106045’35'’ | VBt27310 | 1 | ||||
4 | Tiền Giang | Tăng Hoà - Gò Công Đông | 10018’38’' | 106042’57'’ | VBt27311 | 1 | ||||
5 | Tiền Giang | An Thái - An Cư - Cái Bè | 10022’39’' | 10604’48'’ | VBt27315 | 1 | ||||
6 | Tiền Giang | Phú Thạnh, Phú Riềng - Châu Thành | 10022’27’' | 106017’53'’ | VBt27322 | 1 | ||||
7 | Bến Tre | Bình Thành, Giồng Trôm | 10008’35,5’' | 106032’33,8'’ | VBt2751 | 1 | 1 | |||
8 | Bến Tre | Tân Thạnh, Giồng Trôm | 10008’19.43’' | 106029’54.8'’ | VBt2752 | 1 | 1 | 1 | ||
9 | Bến Tre | Phú Hưng, Giồng Trôm | 10014'21.9’' | 106024’18.0'’ | VBt2753 | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu sự đa dạng và độc tính của vi khuẩn Bacillus thuringiensis var. kurstaki trên sâu ăn lá hại rau ở Việt Nam - 29
- Nghiên cứu sự đa dạng và độc tính của vi khuẩn Bacillus thuringiensis var. kurstaki trên sâu ăn lá hại rau ở Việt Nam - 30
- Nghiên cứu sự đa dạng và độc tính của vi khuẩn Bacillus thuringiensis var. kurstaki trên sâu ăn lá hại rau ở Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.
ĐỊA ĐIỂM | VĨ ĐỘ | KINH ĐỘ | MÃ HÓA | Gen độc tố | ||||||
TỈNH, TP | HUYỆN, XÃ | Cry 1 | Cry 2 | Cry4 | Cry 9 | Vip3A | ||||
10 | Bến Tre | Tân Hào, Giồng Trôm | 10008’29.50’' | 106028’28.23'’ | VBt2754 | 1 | 1 | |||
11 | Bến Tre | Tân Thạnh, Giồng Trôm | 10007’38.11’' | 106029’49.9'’ | VBt2755 | 1 | 1 | |||
12 | Bến Tre | Lương Hòa, Giồng Trôm | 10012’55.13’' | 106021’14.22'’ | VBt2756 | 1 | ||||
13 | Bến Tre | Thạnh Trị, Bình Đại | 1008’40,1’' | 106038’12,5'’ | VBt27510 | 1 | 1 | |||
14 | An Giang | Bình Phươc Xuân | 10026’17,9’’ | 105033’32,6” | VBt2961 | |||||
15 | Đồng Tháp | Cao Lãnh | 10016’59,5” | 105045’55,4” | VBt2771 | 1 | ||||
16 | Kiên Giang | Phú Quốc | VBt2971 | 1 | ||||||
17 | Kiên Giang | Phú Quốc | VBt2975 | 1 |