Hình P1.4. Sự đóng góp liều do sử dụng các loại LTTP chính của người dân
tỉnh Ninh Thuận.
Phụ lục 2
Bảng P2.1. Danh sách mẫu thu góp
TÊN MẪU | Ký hiệu | Tọa độ lấy mẫu (Vĩ độ/Kinh độ) | Khối lượng mẫu | |||||
tươi(kg) | khô(kg) | nung(g) | tổng tro(g) | đo(g) | ||||
Mẫu Ninh Thuận tháng 02/2008, lấy ngày 21-22/03/2008 | ||||||||
1 | Cá Ngừ Phước Dinh 3/08 | C1 | 1.90 | 0.550 | 415 | 20.6243 | 20.6243 | |
2 | Cá Thu Vĩnh Hải 3/08 | C2 | 2.55 | 0.710 | 520 | 26.7371 | 26.1356 | |
3 | Mực Phước Dinh 3/08 | M3 | 3.15 | 0.600 | 465 | 36.5552 | 36.4998 | |
4 | Cá Cu Hồng Vĩnh Hải 3/08 | C4 | 2.38 | 0.525 | 340 | 44.0996 | 26.8575 | |
5 | Cá Mối Phước Dinh 3/08 | C5 | 2.00 | 0.480 | 360 | 37.5157 | 30.0977 | |
6 | Cá Ngừ Vĩnh Hải 3/08 | C6 | 2.95 | 0.850 | 675 | 44.1749 | 18.4813 | |
7 | Cá Trích Phước Dinh 3/08 | C7 | 2.35 | 0.620 | 475 | 46.612 | 27.6598 | |
8 | Mực Vĩnh Hải 3/08 | M8 | 2.18 | 0.600 | 100 | 9.6873 | 9.6873 | |
9 | Tôm Phan Rang 3/08 | T9 | 1.90 | 0.325 | 255 | 11.9988 | 8.7025 | |
10 | Sò Phan Rang 3/08 | S10 | 1.27 | 0.250 | 235 | 28.4201 | 19.0991 | |
11 | Cá Thu Phước Dinh 3/08 | C11 | 2.20 | 0.600 | 455 | 23.0573 | 23.0573 | |
12 | U,Th,Cs,…..Vĩnh Hải 3/08 | N12 | 11o 39’ 50’’ N/ 109o 10’ 40’’E | 200 L | 50.7284 | 50.7284 | ||
13 | U,Th,Cs,…..Phước Dinh 3/08 | V13 | 11o 25’ 40’’ N/ 109o 01’ 50’’E | 200 L | 90.7824 | 39.8595 | ||
14 | Rong Mơ Phước Dinh 3/08 | R14 | 11o 25’ N/ 109o 01’ E | 815 | 250 | 25.2436 | ||
15 | Rong Mứt Phước Dinh 3/08 | R15 | 330 | 115 | 30.9867 | |||
16 | Rong Mơ Vĩnh Hải 3/08 | R16 | 11o 39’ N/ 109o 10’ E | 520 | 175 | 30.6217 | ||
17 | Rong Mứt Vĩnh Hải 3/08 | R17 | 525 | 195 | 30.9763 | |||
18 | Trầm Tích Vĩnh Hải 3/08 | T18 | 11o 39’ 50’’ N/ | 2.5 | 515 |
Có thể bạn quan tâm!
- A. Phân Bố Hàm Lượng 226 Ra Trong Các Đối Tượng Môi Trường Biển Vùng Vĩnh Hải Và Phước Dinh So Với Các Vùng Khác Của Việt Nam Và Khu Vực Châu Á-
- Liều Chiếu Trong Dân Chúng Do Sử Dụng Lương Thực Thực Phẩm.
- Liều Tích Lũy Hiệu Dụng Của 226 Ra Và Các Đồng Vị Phóng Xạ Khác Vào Các Mô/cơ Quan Và Toàn Thân Do Sử Dụng Hải Sản Và Lương Thực Thực Phẩm Khác Của
- Nghiên cứu phát triển phương pháp phổ alpha xác định hàm lượng 226Ra và khảo sát sự phân bố, hành vi của nó trong môi trường biển - 20
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
109o 10’ 40’’E | ||||||||
19 | Trầm Tích Phước Dinh 3/08 | T19 | 11o 25’ 40’’ N/ 109o 01’ 50’’E | 2.8 | 2.06 | 635 | ||
Mẫu Ninh Thuận tháng 5/2008, lấy ngày 07-08/06/2008 | ||||||||
20 | Rong Sụn Phước Dinh 5/08 | R20 | 220 | 90 | 38.3901 | |||
21 | Rong Mơ Vĩnh Hải 5/08 | R21 | 285 | 95 | 28.7141 | |||
22 | Rong Mơ Phước Dinh 5/08 | R22 | 400 | 185 | 36.9279 | |||
23 | Rong Mứt Phước Dinh 5/08 | R23 | 290 | 95 | 21.7143 | |||
24 | Rong Mứt Vĩnh Hải 5/08 | R24 | 320 | 100 | 25.1523 | |||
25 | U, Th, Cs…….Phước Dinh 5/08 | N25 | 200 L | 99.0563 | 38.501 | |||
26 | U, Th, Cs…….Vĩnh Hải 5/08 | N26 | 200 L | 115.6206 | 38.6901 | |||
27 | Trầm Tích Vĩnh Hải 5/08 | T27 | 12.30 | 10.04 | 540 | |||
28 | Trầm Tích Phước Dinh 5/08 | T28 | 5.65 | 2.66 | 525 | |||
29 | Cá Thu Phan Rang 5/08 | C29 | 2.54 | 0.72 | 590 | 41.1588 | 27.1615 | |
30 | Cá Ngừ Phước Dinh 5/08 | C30 | 2.68 | 0.70 | 455 | 41.3647 | 41.3647 | |
31 | Cá Ngừ Vĩnh Hải 5/08 | C31 | 2.46 | 0.60 | 510 | 39.036 | 25.7104 | |
32 | Cá Cu đỏ Phan Rang 5/08 | C32 | 2.64 | 0.46 | 380 | 81.2327 | 32.1942 | |
33 | Cá cơm Vĩnh Hải 5/08 | C33 | 3.68 | 0.56 | 490 | 32.1272 | 28.0862 | |
34 | Sò Lông Phan Rang 5/08 | S34 | 1.62 | 0.30 | 250 | 21.6319 | 21.6319 | |
35 | Tôm Phan Rang 5/08 | T35 | 2.12 | 0.30 | 260 | 37.0204 | 37.0204 | |
36 | Cá Ngừ Phước Dinh 5/08 | C36 | 2.68 | 0.70 | 645 | 33.0525 | 33.0525 | |
37 | Cá Mối Phan Rang 5/08 | C37 | 2.44 | 0.50 | 410 | 45.1069 | 24.8816 | |
38 | Mực Phước Dinh 5/08 | M38 | 3.16 | 0.42 | 340 | 41.8842 | 28.9117 | |
39 | Mực Vĩnh Hải 5/08 | M39 | 2.58 | 0.28 | 240 | 29.582 | 22.3127 | |
40 | Cá Nục Phước Dinh 5/08 | C40 | 2.84 | 0.54 | ||||
Mẫu Ninh Thuận tháng 8/2008, lấy ngày 16-17/09/2008 |
Rong Mơ Phước Dinh 8/08 | R41 | 440 | 180 | 32.7939 | ||||
42 | Rong Mứt Vĩnh Hải 8/08 | R42 | 280 | 70 | 22.715 | |||
43 | U, Th, Cs…..Vĩnh Hải 8/08 | N43 | 200 L | 149.53 | 79.49 | |||
44 | U, Th, Cs…..Phước Dinh 8/08 | N44 | 200 L | 118.96 | 97.8 | |||
45 | Trầm Tích Vĩnh Hải 8/08 | T45 | 5.08 | 3.680 | 535 | |||
46 | Trầm Tích Phước Dinh 8/08 | T46 | 4.52 | 2.280 | 460 | |||
47 | Cá Thu Phan Rang 8/08 | C47 | 1.97 | 0.615 | 480 | 44.0244 | 25.6047 | |
48 | Cá Nục Vĩnh Hải 8/08 | C48 | 2.30 | 0.625 | 490 | 47.9573 | 31.9936 | |
49 | Cá Ngừ Phan Rang 8/08 | C49 | 2.50 | 0.635 | 535 | 68.0808 | 30.2929 | |
50 | Cá cơm Phan Rang 8/08 | C50 | 2.60 | 0.520 | 375 | 72.9653 | 30.5556 | |
51 | Cá Cơm Phước Dinh 8/08 | C51 | 1.50 | 0.736 | 630 | 164.4845 | 42.1843 | |
52 | Cá Cơm Vĩnh Hải 8/08 | C52 | 1.50 | 0.760 | 590 | 171.6166 | 41.6577 | |
53 | Sò Lông Phan Rang 8/08 | S53 | 1.36 | 0.225 | 180 | 16.3238 | 16.3238 | |
54 | Mực Phước Dinh 8/08 | M54 | 2.50 | 0.380 | 260 | 23.4363 | 23.4363 | |
55 | Mực Vĩnh Hải 8/08 | M55 | 2.40 | 0.470 | 370 | 32.2704 | 32.2704 | |
56 | Tôm Phan Rang 8/08 | T56 | 1.54 | 0.265 | 220 | 17.5565 | 17.5565 | |
57 | Mực Phan Rang 8/08 | M57 | 1.90 | 0.245 | 200 | 9.7628 | 9.7628 | |
Mẫu Ninh Thuận tháng 11/2008, lấy ngày 10-11/11/2008 | ||||||||
58 | U, Th, Cs……..Vĩnh Hải 11/08 | N58 | 200 L | 115.991 | 37.6002 | |||
59 | U, Th, Cs……..Phước Dinh 11/08 | N59 | 200 L | 86.2534 | 38.1363 | |||
60 | Cá Ngừ Phan Rang 11/08 | C60 | 2.12 | 0.64 | 505 | 22.8747 | 22.8747 | |
61 | Cá Thu Phan Rang 11/08 | C61 | 2.06 | 0.52 | 400 | 31.131 | 24.0109 | |
62 | Cá Uốp Phước Dinh 11/08 | C62 | 1.62 | 0.34 | 260 | 43.086 | 30.5302 | |
63 | Cá Hố Vĩnh Hải 11/08 | C63 | 1.94 | 0.36 | 295 | 75.2854 | 30.0406 | |
64 | Mực Phước Dinh 11/08 | M64 | 2.12 | 0.28 | 220 | 21.2672 | 21.2672 | |
65 | Cá Liệt Vĩnh Hải 11/08 | C65 | 1.62 | 0.30 | 235 | 45.4599 | 40.3397 |
Tôm Phan Rang 11/08 | T66 | 1.54 | 0.24 | 195 | 12.8093 | 12.8093 | ||
67 | Cá Mối Phan Rang 11/08 | C67 | 2.94 | 0.56 | 420 | 40.2982 | 30.6327 | |
68 | Mực Phan Rang 11/08 | M68 | 1.88 | 0.20 | 145 | 13.9179 | 13.9179 | |
69 | Sò Phan Rang 11/08 | S69 | 1.34 | 0.14 | 95 | 19.6391 | 19.6391 | |
70 | Rong Câu Vĩnh Hải 11/08 | R70 | 6.80 | 1.79 | 280 | 70.3291 | 29.7611 | |
71 | Rong Phước Dinh 11/08 | R71 | 1.76 | 0.17 | 70 | 46.4035 | 32.6383 | |
Mẫu Ninh Thuận tháng 02/2009, lấy ngày 03-04/03/2009 | ||||||||
72 | U, Th, Cs……..Phước Dinh 3/09 | N72 | 200 L | 91.4156 | 31.5034 | |||
73 | U, Th, Cs……..Vĩnh Hải 3/09 | N73 | 200 L | 89.3183 | 40.1494 | |||
74 | Rong Sụn Phước Dinh 3/09 | R74 | 1.88 | 0.17 | 170 | 72.7894 | 41.0504 | |
75 | Rong Mơ Vĩnh Hải 3/09 | R75 | 14.9 | 1.90 | 435 | 156.5878 | 43.3675 | |
76 | Rong Lá Tre Vĩnh Hải 3/09 | R76 | mua | 0.88 | 420 | 191.4572 | 39.8583 | |
77 | Rong chân Vịt Vĩnh Hải 3/09 | R77 | mua | 0.78 | ||||
78 | Rong Mứt Xanh Phước Dinh 3/09 | R78 | 7.40 | 1.60 | 430 | 210.0142 | 34.8855 | |
79 | Rong Mơ Phước Dinh 3/09 | R79 | 1.95 | 0.30 | ||||
80 | Rong câu Vĩnh Hải 3/09 | R80 | mua | 240 | 34.638 | 34.638 | ||
81 | Mực Nang Phước Dinh 3/09 | M81 | 3.40 | 0.525 | 445 | 55.4704 | 27.2294 | |
82 | Cá Thu Phan Rang 3/09 | C82 | 2.58 | 0.660 | 550 | 33.5815 | 28.6495 | |
83 | Cá Ngừ Vĩnh Hải 3/09 | C83 | 2.54 | 0.710 | 530 | 58.0946 | 26.613 | |
84 | Cá Cu Đỏ Phan Rang 3/09 | C84 | 2.00 | 0.385 | 315 | 62.7361 | 23.8592 | |
85 | Cá Ngừ Phước Dinh 3/09 | C85 | 2.20 | 0.585 | 475 | 39.0321 | 26.3765 | |
86 | Mực Phan Rang 3/09 | M86 | 1.88 | 0.250 | 200 | 16.7375 | 16.7375 | |
87 | Cá Mối Phan Rang 3/09 | C87 | 2.50 | 0.550 | 460 | 87.6307 | 32.9507 | |
88 | Cá Sòng Phước Dinh 3/09 | C88 | 1.68 | 0.390 | 340 | 34.7062 | 27.075 | |
89 | Cá Mối Phước Dinh 3/09 | C89 | 3.24 | 0.530 | 470 | 76.9569 | 37.8727 | |
90 | Tôm Phan Rang 3/09 | T90 | 2.05 | 0.430 | 380 | 50.3531 | 26.0886 |
Cá Liệt Vĩnh Hải 3/09 | C91 | 3.12 | 0.560 | 420 | 49.1903 | 31.9637 | ||
92 | Trầm Tích Phước Dinh 3/09 | T92 | 2.45 | 1.700 | 510 | |||
93 | Trầm Tích Vĩnh Hải 3/09 | T93 | 3.90 | 2.860 | 515 | |||
Mẫu Ninh Thuận tháng 5/2009, lấy ngày 06-07/06/2009 | ||||||||
94 | U, Th, Cs……..Vĩnh Hải 5/09 | N94 | 200 L | 121.3215 | 41.6190 | |||
95 | U, Th, Cs……..Phước Dinh 5/09 | N95 | 200 L | 88.1511 | 42.0797 | |||
96 | Rong mơ Phước Dinh 5/09 | R96 | mua | 1.32 | 540 | 168.3596 | 26.1179 | |
97 | Rong Câu Kim Vĩnh Hải 5/09 | R97 | 3.20 | 0.95 | 350 | 109.9093 | 27.8792 | |
98 | Rong Chân Vịt Vĩnh Hải 5/09 | R98 | 4.50 | 1.05 | 380 | 104.5876 | 35.604 | |
99 | Rong Mứt Xanh Phước Dinh 5/09 | R99 | mua | 0.30 | 220 | 79.9386 | 28.1025 | |
100 | Cá Ngừ Phước Dinh 5/09 | C100 | 1.70 | 0.47 | 370 | 30.9075 | 18.5067 | |
101 | Mực Phước Dinh 5/09 | M101 | 2.85 | 0.44 | 355 | 39.2779 | 21.3012 | |
102 | Tôm Phan Rang 5/09 | T102 | 1.50 | 0.28 | 240 | 46.7405 | 21.9248 | |
103 | Cá Thu Phan Rang 5/09 | C103 | 2.20 | 0.53 | 455 | 27.4222 | 27.4222 | |
104 | Cá Ngừ Vĩnh Hải 5/09 | C104 | 1.95 | 0.52 | 410 | 55.8368 | 24.6843 | |
105 | Mực Vĩnh Hải 5/09 | M105 | 2.60 | 0.53 | 440 | 40.2684 | 26.5032 | |
106 | Cá Mối Phan Rang 5/09 | C106 | 2.80 | 0.64 | 510 | 114.1063 | 26.8855 | |
107 | Trầm Tích Phước Dinh 5/09 | T107 | 4.50 | 2.37 | 500 | |||
108 | Trầm Tích Vĩnh Hải 5/09 | T108 | 7.40 | 5.36 | 535 | |||
Mẫu Ninh Thuận tháng 8/2009, lấy ngày 20-22/09/2009 | ||||||||
109 | Cá Ngừ Vĩnh Hải 8/09 | C109 | 1.95 | 0.330 | 250 | 26.1451 | 26.1451 | |
110 | Mực Vĩnh Hải 8/09 | M110 | 2.40 | 0.290 | 245 | 22.6841 | 22.6841 | |
111 | Cá Nục Vĩnh Hải 8/09 | C111 | 1.90 | 0.470 | 350 | 49.0200 | 27.1245 | |
112 | Cá Ngừ Phước Dinh 8/09 | C112 | 1.88 | 0.430 | 330 | 21.8548 | 21.8548 | |
113 | Cá Thu Phan Rang 8/09 | C113 | 2.16 | 0.670 | 430 | 21.6726 | 21.6726 | |
114 | Cá Nục Phước Dinh 8/09 | C114 | 2.70 | 0.725 | 160 | 30.9464 | 30.9464 |
Tôm Phan Rang 8/09 | T115 | 1.81 | 0.260 | 200 | 31.2983 | 27.3534 | ||
116 | Sò Phan Rang 8/09 | S116 | 1.63 | 0.270 | 200 | 29.8572 | 29.8572 | |
117 | Cá Mối Phan Rang 8/09 | C117 | 2.88 | 0.600 | 150 | 38.0637 | 15.8981 | |
118 | Trầm tích Vĩnh Hải 8/09 | T118 | 3.20 | 535 | ||||
119 | Trầm tích Phước Dinh 8/09 | T119 | 1.50 | 460 | ||||
120 | Rong câu kim Vĩnh Hải 8/09 | R120 | 270 | 59.0440 | 29.2064 | |||
121 | Rong Hồng Vân Vĩnh Hải 8/09 | R121 | 520 | 124.5428 | 41.3187 | |||
122 | Cs, U, Th, Ra Phước Dinh 8/09 | N122 | 200 lit | 115.2765 | 45.4331 | |||
123 | Cs, U, Th, Ra Vĩnh Hải 8/09 | N123 | 200 lit | 110.3290 | 39.6928 | |||
Mẫu Ninh Thuận tháng 11/2009, lấy ngày 20-22/09/2009 | ||||||||
124 | Rong mơ Phước Dinh 11/09 | R124 | mua | 300 | 126.5650 | 30.5680 | ||
125 | Rong câu kim Vĩnh Hải 11/09 | R125 | mua | 310 | 48.2612 | 26.2380 | ||
126 | Cs, U, Th, Ra Vĩnh hải 11/09 | N126 | 200 lit | 132.4515 | 38.7690 | |||
127 | Cs, U, Th, Ra Phước Dinh 11/09 | N127 | 200 lit | 83.1986 | 49.9045 | |||
128 | Cá ngừ Phan Rang 11/09 | C128 | 2.7 | 0.63 | 490 | 43.4333 | 23.0571 | |
129 | Cá thu Phan Rang 11/09 | C129 | 2.72 | 0.48 | 410 | 57.9000 | 28.8453 | |
130 | Cá nục Vĩnh Hải 11/09 | C130 | 2.35 | 0.4 | 340 | 32.1959 | 21.5558 | |
131 | Tôm Phan rang 11/09 | T131 | 2.54 | 0.38 | 320 | 27.6492 | 27.6492 | |
132 | Cá Bạc Má Phước Dinh 11/09 | C132 | 2.43 | 0.44 | 390 | 36.5590 | 29.2433 | |
133 | Mực Phan Rang 11/09 | M133 | 3.76 | 0.4 | 350 | 66.8374 | 25.5872 | |
134 | Cá mối Phan Rang 11/09 | C134 | 2.81 | 0.7 | 535 | 96.4673 | 20.9774 | |
135 | Trầm tích Vĩnh Hải 11/09 | T135 | 2.3 | 510 | ||||
136 | Trầm tích Phước Dinh 11/09 | 136 | 2.7 | 500 |
PHỤ LỤC 3
Bảng P3.1. Kết quả xác định hàm lượng các đồng vị phóng xạ trong các đối tượng môi trường biển tại Vĩnh Hải và Phước Dinh, Ninh
Thuận (mBq/L/kg khô)
K-40 | Sai số | Ra-226 | Sai số | Ra-228 (Ac-228) | Sai số | U-238 | Sai số | Po- 210 | Sai số | Cs- 137 | Sai số | Sr-90 | Sai số | Pu- 239,240 | Sai số | |
Nước biển PD 3/08* | 12819 | 588 | 1,76 | 0.31 | 2.66 | 0.81 | 20.88 | 3.96 | 2.01 | 0.30 | 1.565 | 0.344 | 1.84 | 0.53 | 0.005 | 0.001 |
Nước biển PD 5/08 | 12950 | 647 | 1.85 | 0.35 | 2.95 | 0.89 | 26.19 | 5.38 | 1.33 | 0.20 | 1.873 | 0.443 | 1.94 | 0.61 | 0.006 | 0.002 |
Nước biển PD 8/08 | 12119 | 568 | 1.98 | 0.33 | 3.37 | 0.84 | 28.86 | 7.12 | 0.70 | 0.11 | 2.009 | 0.570 | 1.59 | 0.85 | 0.006 | 0.002 |
Nước biển PD 11/08 | 13079 | 672 | 2.43 | 0.43 | 4.39 | 1.05 | 22.37 | 3.02 | 1.61 | 0.24 | 1.398 | 0.415 | 1.81 | 0.60 | 0.005 | 0.001 |
Nước biển PD 3/09 | 13459 | 617 | 2.05 | 0.31 | 3.08 | 0.92 | 26.96 | 5.83 | 1.81 | 0.27 | 1.937 | 0.504 | 1.06 | 0.41 | 0.007 | 0.002 |
Nước biển PD 5/09 | 10696 | 501 | 2.38 | 0.41 | 4.05 | 1.02 | 20.15 | 4.19 | 1.53 | 0.23 | 1.979 | 0.523 | 0.74 | 0.24 | 0.006 | 0.002 |
Nước biển PD 8/09 | 11017 | 516 | 2.46 | 0.44 | 4.19 | 1.04 | 19.65 | 4.98 | 0.90 | 0.14 | 1.880 | 0.465 | 1.93 | 0.61 | 0.005 | 0.001 |
Nước biển PD 11/09 | 13725 | 705 | 2.89 | 0.47 | 5.49 | 1.37 | 28.66 | 5.99 | 0.95 | 0.14 | 2.118 | 0.420 | 1.92 | 0.64 | 0.005 | 0.001 |
12483 | 601 | 2.01 | 0.41 | 3.77 | 0.99 | 24.22 | 5.06 | 1.36 | 0.20 | 1.845 | 0.461 | 1.60 | 0.56 | 0.006 | 0.002 | |
Nước biển VH 3/08 | 10682 | 480 | 1.65 | 0.28 | 2.57 | 0.79 | 12.68 | 2.90 | 2.02 | 0.30 | 2.155 | 0.432 | 1.93 | 0.55 | 0.005 | 0.002 |
Nước biển VH 5/08 | 11743 | 585 | 1.68 | 0.31 | 2.84 | 0.83 | 15.17 | 3.83 | 2.46 | 0.37 | 2.693 | 0.786 | 1.95 | 0.56 | 0.006 | 0.002 |
Nước biển VH 8/08 | 10592 | 475 | 1.72 | 0.31 | 2.92 | 0.97 | 12.15 | 3.40 | 1.02 | 0.15 | 1.950 | 0.412 | 1.3 | 0.13 | 0.004 | 0.001 |
Nước biển VH 11/08 | 11063 | 552 | 1.92 | 0.33 | 3.26 | 0.97 | 15.80 | 3.31 | 1.05 | 0.16 | 1.723 | 0.564 | 1.88 | 0.54 | 0.005 | 0.002 |
Nước biển VH 3/09 | 11184 | 559 | 1.71 | 0.32 | 2.91 | 0.87 | 14.94 | 2.89 | 0.92 | 0.14 | 2.458 | 0.739 | 2.21 | 0.41 | 0.006 | 0.002 |
Nước biển VH 5/09 | 10271 | 462 | 1.83 | 0.39 | 3.21 | 0.89 | 18.75 | 4.42 | 1.26 | 0.19 | 1.938 | 0.581 | 1.93 | 0.61 | 0.005 | 0.002 |
Nước biển VH 8/09 | 10704 | 535 | 2.05 | 0.32 | 3.50 | 1.05 | 19.57 | 5.75 | 0.91 | 0.14 | 2.891 | 0.865 | 1.91 | 0.58 | 0.005 | 0.002 |
Nước biển VH 11/09 | 11415 | 570 | 2.36 | 0.37 | 4.25 | 1.27 | 20.50 | 5.27 | 0.95 | 0.14 | 3.280 | 0.875 | 1.89 | 0.54 | 0.006 | 0.002 |
10957 | 527 | 1.86 | 0.32 | 3.18 | 0.95 | 16.20 | 3.97 | 1.32 | 0.20 | 2.450 | 0.668 | 1.88 | 0.49 | 0.005 | 0.002 | |
Trầm Tích PD 3/08 | 644.2 | 20.2 | 24.34 | 4.61 | 50.83 | 6.50 | 25.22 | 4.80 | 111.2 | 17.1 | 0.56 | 0.21 | 0.17 | 0.06 | 0.287 | 0.044 |
Trầm Tích PD 5/08 | 743.6 | 26.7 | 25.29 | 5.49 | 54.14 | 6.92 | 27.95 | 6.76 | 97.1 | 14.5 | 0.66 | 0.24 | 0.06 | 0.03 | 0.358 | 0.062 |
Trầm Tích PD 8/08 | 633.9 | 40.6 | 26.16 | 7.94 | 56.66 | 7.49 | 28.49 | 6.79 | 76.8 | 11.5 | 1.12 | 0.39 | 0.17 | 0.06 | 0.410 | 0.115 |