Phụ lục 5.3. Mức độ thích hợp cây trồng đất đai ở huyện Hoằng Hóa
Mức độ thích hợp* | ||||
1 | 2 | 3 | N | |
Lúa | 6696.2 | 1740.3 | 815.4 | 1076.0 |
Ngô | 3025.0 | 1600.8 | 1002.9 | 4699.1 |
Khoai lang | 422.8 | 1600.8 | 2561.9 | 5742.3 |
Khoai tây | 526.0 | 1235.2 | 2261.8 | 6304.8 |
Rau | 1142.4 | 2117.2 | 3401.9 | 3666.4 |
Đậu đỗ | 700.0 | 1291.0 | 3637.7 | 4699.1 |
Ớt | 407.1 | 1085.6 | 3283.9 | 5551.2 |
Lạc | 1304.1 | 1901.8 | 2414.2 | 4707.8 |
Cây ăn quả | 365.7 | 1084.4 | 1586.3 | 7291.4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Điều Tra Nông Dân Về Hiện Trạng Hệ Thống Trồng Trọt Trên Vùng Đất Ven Biển Tỉnh Thanh Hóa
- Các Thiệt Hại Về Sản Xuất Và Cuộc Sống Do Bất Thường Về Thời Tiết Trong Khoảng 5 Năm Gần Đây?
- Bản Đồ Phân Hạng Đất Của Bốn Huyện Ven Biển Tỉnh Thanh Hóa
- Kết Quả Phân Tích Thống Kê Các Yếu Tố Cấu Thành Năng Suất Các Giống Lúa Thuần Vụ Mùa
- Kết Quả Phân Tích Thống Kê Các Yếu Tố Cấu Thành Năng Suất Các Giống Đậu Tương
- Kết Quả Xử Lý Các Yếu Tố Cấu Thành Năng Suất Giống Lạc Vụ Xuân
Xem toàn bộ 263 trang tài liệu này.
Ghi chú: * 1 = rất thích hợp, 2 = thích hợp, 3 = ít thích hợp, N = không thích hợp
Phụ lục 5.4. Mức độ thích hợp cây trồng đất đai ở huyện Quảng Xương
Mức độ thích hợp* | ||||
1 | 2 | 3 | N | |
Lúa | 5,706 | 1,702 | 1,151 | 951 |
Ngô | 1,712 | 1,997 | 2,663 | 3,138 |
Khoai lang | 618 | 1,997 | 2,663 | 4,232 |
Khoai tây | 903 | 1,484 | 2,263 | 4,860 |
Rau | 1,426 | 2,026 | 2,377 | 3,680 |
Đậu đỗ | 1,198 | 1,759 | 2,377 | 4,175 |
Ớt | 989 | 1,721 | 2,501 | 4,299 |
Lạc | 913 | 1,379 | 1,931 | 5,288 |
Cây ăn quả | 1,474 | 1,826 | 2,026 | 4,184 |
Cói | 99 | 655 | 1,712 | 7,044 |
Thuốc lào | 501 | 1,175 | 2,377 | 5,456 |
PHỤ LỤC 6. BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH MỘT SỐ CÂY TRỒNG CHÍNH Ở 3 VÙNG SINH THÁI CỦA 4 HUYỆN VEN BIỂN THANH HÓA
Loại cây trồng/ chân đất | Năm 2014 | Năm 2015 | Năm 2016 | |||
TT | Diện tích (ha) | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | |
I | Huyện Nga Sơn | |||||
1 | Vùng vàn thấp | |||||
Lúa | 4.097,8 | 4.006,1 | -91,7 | 3.919,8 | -86,3 | |
Ngô | 212,2 | 213,0 | +0,8 | 207,1 | -5,9 | |
Lạc | 269,1 | 262,9 | -6,2 | 267,4 | +4,5 | |
Đậu tương | 18,4 | 17,7 | -0,7 | 7,5 | -10,2 | |
Cói | 26,0 | 14,5 | -11,5 | 15,5 | +1,0 | |
Khoai lang | 39,7 | 39,5 | -0,2 | 32,1 | -7,4 | |
Thuốc lào | 110,2 | 104,0 | -6,2 | 108,0 | +4,0 | |
Cộng | 4.773,4 | 4.657,7 | -115,7 | 4.557,4 | -100,3 | |
2 | Vùng vàn cao | |||||
Lúa | 3.030,3 | 2.992,3 | -38,0 | 2.895,3 | -97,0 | |
Ngô | 341,4 | 337,3 | -4,1 | 330,9 | -6,4 | |
Lạc | 1.206,0 | 1.194,5 | -11,5 | 1.104,3 | -90,2 | |
Đậu tương | 0,7 | 1,3 | +0,6 | 2,5 | +1,2 | |
Cói | 28,6 | 25,8 | -2,8 | 21,0 | -4,8 | |
Khoai lang | 128,4 | 114,9 | -13,5 | 112,3 | -2,6 | |
Thuốc lào | 22,6 | 15,2 | -7,4 | 13,4 | -1,8 | |
Cộng | 4.758,0 | 4.681,3 | -76,7 | 4.479,7 | -201,6 | |
3 | Vùng ven biển | |||||
Lúa | 2.304,9 | 2.289,9 | -15,0 | 2.256,6 | -33,3 | |
Ngô | 309,2 | 307,8 | -1,4 | 276,1 | -31,7 | |
Lạc | 45,3 | 41,8 | -3,5 | 33,6 | -8,2 | |
Đậu tương | 1,8 | 0 | -1,8 | 0,5 | +0,5 | |
Cói | 1.625,4 | 1.614,7 | -10,7 | 1.587,7 | -27,0 | |
Khoai lang | 22,3 | 21,3 | -1,0 | 15,2 | -6,1 | |
Thuốc lào | 38,7 | 26,6 | -12,1 | 23,5 | -3,1 | |
Cộng | 4.347,6 | 4.302,1 | -45,5 | 4.192,2 | -109,9 | |
II | Huyện Hậu Lộc | |||||
1 | Vùng vàn thấp | |||||
Lúa | 2.351,8 | 2.285,8 | -66,0 | 2.150,4 | -135,4 | |
Ngô | 1.292,0 | 1.395,8 | +103,8 | 1.395,1 | -0,7 | |
Lạc | 986,7 | 854,0 | -132,7 | 677,0 | -177,0 | |
Khoai lang | 309,5 | 311,3 | +1,8 | 315,4 | +4,1 | |
Vừng | 108,1 | 110,5 | +2,4 | 107,5 | -3,0 | |
Cộng | 5.048,1 | 4.957,4 | -90,7 | 4.645,4 | -312,0 |
Loại cây trồng/ chân đất | Năm 2014 | Năm 2015 | Năm 2016 | |||
TT | Diện tích (ha) | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | |
2 | Vùng vàn cao | |||||
Lúa | 2.640,6 | 2.535,9 | -104,70 | 2.347,5 | -188,40 | |
Ngô | 466,5 | 512,4 | +45,90 | 429,1 | -83,30 | |
Lạc | 756,7 | 625,5 | -131,20 | 492,0 | -133,50 | |
Khoai lang | 210,3 | 189,1 | -21,20 | 190,9 | +1,80 | |
Vừng | 88,9 | 90,5 | +1,60 | 88,1 | -2,40 | |
Cộng | 4.163,0 | 3.953,4 | -209,60 | 3.547,6 | -405,80 | |
3 | Vùng vàn | |||||
Lúa | 5.264,1 | 5.180,5 | -83,6 | 5.048,0 | -132,5 | |
Ngô | 684,0 | 705,3 | +21,3 | 703,5 | -1,8 | |
Lạc | 77,9 | 95,7 | +17,8 | 76,8 | -18,9 | |
Khoai lang | 18,7 | 49,9 | +31,2 | 49,1 | -0,8 | |
Vừng | 11,9 | 13,0 | +1,1 | 13,4 | +0,4 | |
Cộng | 6.056,6 | 6.044,4 | -12,2 | 5.890,8 | -153,6 | |
III | Huyện Hoằng Hóa | |||||
1 | Vùng vàn thấp | |||||
Lúa | 5.445,8 | 5.370,6 | -75,2 | 5.143,1 | -227,5 | |
Ngô | 1.345,8 | 1.377,3 | +31,5 | 1.339,4 | -37,9 | |
Lạc | 772,9 | 771,0 | -1,9 | 700,0 | -71,0 | |
Đậu tương | 52,1 | 54,8 | +2,7 | 36,4 | -18,4 | |
Khoai lang | 357,7 | 340,1 | -17,6 | 361,2 | +21,1 | |
Thuốc lào | 206,5 | 189,3 | -17,2 | 237,5 | +48,2 | |
Cộng | 8.180,8 | 8.103,1 | -77,7 | 7.817,6 | -285,5 | |
2 | Vùng vàn cao | |||||
Lúa | 3.957,0 | 3.902,6 | -54,4 | 3.795,0 | -107,6 | |
Ngô | 1.060,4 | 1.101,0 | +40,6 | 1.089,4 | -11,6 | |
Lạc | 345,7 | 344,5 | -1,2 | 287,5 | -57,0 | |
Đậu tương | 237,9 | 149,2 | -88,7 | 86,7 | -62,5 | |
Khoai lang | 53,7 | 15,2 | -38,5 | 11,7 | -3,5 | |
Thuốc lào | 16,8 | 8,9 | -7,9 | 14,0 | +5,1 | |
Cộng | 5.671,5 | 5.521,4 | -150,1 | 5.284,3 | -237,1 | |
3 | Vùng vàn | |||||
Lúa | 4.949,8 | 4.817,6 | -132,2 | 4.736,9 | -80,7 | |
Ngô | 792,9 | 767,9 | -25,0 | 779,0 | +11,1 | |
Lạc | 176,6 | 165,9 | -10,7 | 164,3 | -1,6 | |
Đậu tương | 203,0 | 136,5 | -66,5 | 71,0 | -65,5 | |
Khoai lang | 11,5 | 13,5 | +2,0 | 38,5 | 25,0 | |
Thuốc lào | 3,3 | 4,2 | +0,9 | 3,5 | -0,7 | |
Cộng | 6.137,1 | 5.905,6 | -231,5 | 5.793,2 | -112,4 |
Loại cây trồng/ chân đất | Năm 2014 | Năm 2015 | Năm 2016 | |||
TT | Diện tích (ha) | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | Diện tích (ha) | Tăng/giảm so với năm trước | |
IV | Huyện Quảng Xương | |||||
1 | Vùng vàn thấp | |||||
Lúa | 4.210,0 | 4.189,0 | -21,0 | 4.105,0 | -84,0 | |
Ngô | 145,0 | 111,0 | -34,0 | 149,0 | +38,0 | |
Lạc | 51,0 | 52,0 | +1,0 | 54,0 | +2,0 | |
Cói | 1.038,0 | 1.037,0 | -1,0 | 1.031,0 | -6,0 | |
Khoai lang | 29,0 | 28,0 | -1,0 | 26,0 | -2,0 | |
Thuốc lào | 467,0 | 453,0 | -14,0 | 412,0 | -41,0 | |
Cộng | 5.940,0 | 5.870,0 | -70,0 | 5.777,0 | -93,0 | |
2 | Vùng vàn cao | |||||
Lúa | 1.964,0 | 1.841,0 | -123,0 | 1.722,0 | -119,0 | |
Ngô | 280,0 | 200,0 | -80,0 | 207,0 | +7,0 | |
Lạc | 150,0 | 153,0 | +3,0 | 155,0 | +2,0 | |
Cói | 0 | 0 | 0,0 | 0 | 0,0 | |
Khoai lang | 144,0 | 110,0 | -34,0 | 110,0 | 0,0 | |
Thuốc lào | 5,0 | 4,0 | -1,0 | 2,0 | -2,0 | |
Cộng | 2.543,0 | 2.308,0 | -235,0 | 2.196,0 | -112,0 | |
3 | Vùng vàn | |||||
Lúa | 7.897,0 | 7.915,0 | +18,0 | 7.838,0 | -77,0 | |
Ngô | 367,0 | 320,0 | -47,0 | 382,0 | +62,0 | |
Lạc | 34,0 | 35,0 | +1,0 | 36,0 | +1,0 | |
Cói | 59,0 | 57,0 | -2,0 | 54,0 | -3,0 | |
Khoai lang | 89,0 | 84,0 | -5,0 | 80,0 | -4,0 | |
Thuốc lào | 116,0 | 106,0 | -10,0 | 87,0 | -19,0 | |
Cộng | 8.562,0 | 8.517,0 | -45,0 | 8.477,0 | -40,0 | |
Tổng 4 huyện | 66.181,1 | 64.821,4 | -1.359,7 | 62.659,2 | -2.162,2 | |
Lúa | 48.113,1 | 47.326,3 | -786,8 | 45.957,6 | -1.368,7 | |
Ngô | 7.296,4 | 7.348,8 | +52,4 | 7.287,6 | -61,2 | |
Lạc | 4.871,9 | 4.595,8 | -276,1 | 4.047,9 | -547,9 | |
Đậu tương | 513,9 | 359,5 | -154,4 | 204,6 | -154,9 | |
Cói | 2.777,0 | 2.749,0 | -28,0 | 2.709,2 | -39,8 | |
Khoai lang | 1.413,8 | 1316,8 | -97,0 | 1342,4 | +25,6 | |
Thuốc lào | 986,1 | 911,2 | -74,9 | 900,9 | -10,3 | |
Vừng | 208,9 | 214,0 | +5,10 | 209,0 | -5,0 |
PHỤ LỤC 7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ SỐ LIỆU THÍ NGHIỆM TUYỂN CHỌN GIỐNG
Phụ lục 7.1. Kết quả phân tích thống kê các yếu tố cấu thành năng suất
Phụ lục 7.1.1. Kết quả phân tích thống kê các yếu tố cấu thành năng suất vụ lúa xuân
Giống | |
1 | Nhị ưu 986 |
2 | TBR225 |
3 | Kinh sở ưu 1558 |
4 | Thái xuyên 111 |
5 | TH7-2(Đ/c) |
Nga sơn
Vụ xuân 2015
BALANCED ANOVA FOR VARIATEs VARIATE V003 SOBONG
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 NLAI 2 80.8765 40.4383 0.72 0.519 3
2 GIONG 4 986.280 246.570 4.39 0.036 3
* RESIDUAL 8 449.338 56.1672
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 1516.49 108.321
----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 NLAI 2 155.469 77.7346 2.60 0.134 3
2 GIONG 4 81.5136 20.3784 0.68 0.625 3
* RESIDUAL 8 238.772 29.8465
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 475.755 33.9825
LN | SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN SQUARES | F RATIO PROB ER LN |
============================================================================= | ||||
1 NLAI | 2 74.5723 | 37.2862 | 124.06 0.000 3 | |
2 GIONG | 4 16.8360 | 4.20900 | 14.00 0.001 3 | |
* RESIDUAL | 8 2.40448 | .300560 | ||
* TOTAL (CORRECTED) | 14 93.8128 | 6.70091 | ||
----------------------------------------------------------------------------- |
----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V005 P1000
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS
MEANS FOR EFFECT NLAI
NLAI 1 | NOS 5 | SOBONG 342.048 | SOHAT 130.772 | P1000 17.3720 | |
2 | 5 | 347.656 | 136.712 | 22.8320 | |
3 | 5 | 345.674 | 129.250 | 20.2160 | |
SE(N= | 5) | 3.35163 | 2.44321 | 0.245178 | |
5%LSD | 8DF | 10.9293 | 7.96707 | 0.799499 |
-----------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG
-----------------------------------------------------------------------------
NOS 3 | SOBONG 334.327 | SOHAT 131.567 | P1000 22.2000 | ||
2 | 3 | 341.970 | 127.993 | 19.8333 | |
3 | 3 | 357.403 | 133.337 | 19.9333 | |
4 | 3 | 350.967 | 133.960 | 19.2333 | |
5 | 3 | 340.963 | 134.367 | 19.5000 | |
SE(N= | 3) | 4.32694 | 3.15418 | 0.316523 | |
5%LSD | 8DF | 14.1097 | 10.2854 | 1.03215 |
----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
GRAND MEAN | STANDARD DEVIATION | C OF V | |NLAI | |GIONG | | | |
(N= 15) | -------------------- | SD/MEAN | | | | | | | |
NO. OBS. | BASED ON BASED ON TOTAL SS RESID SS | % | | | | | | | | | | |
SOBONG | 15 | 345.13 | 10.408 | 7.4945 | 2.2 0.5191 | 0.0363 |
SOHAT | 15 | 132.24 | 5.8295 | 5.4632 | 4.1 0.1337 | 0.6248 |
P1000 | 15 | 20.140 | 2.5886 | 0.54823 | 2.7 0.0000 | 0.0013 |
Vụ xuân 2016
BALANCED ANOVA FOR VARIATES VARIATE V003 SOBONG
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 NLAI 2 85.3856 42.6928 0.71 0.523 3
2 GIONG 4 702.983 175.746 2.92 0.092 3
* RESIDUAL 8 480.853 60.1067
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 1269.22 90.6587
LN | SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN SQUARES | F RATIO PROB ER LN |
============================================================================= | ||||
1 NLAI | 2 6.56899 | 3.28449 | 0.17 0.846 3 | |
2 GIONG | 4 85.8760 | 21.4690 | 1.12 0.413 3 | |
* RESIDUAL | 8 153.738 | 19.2172 | ||
----------------------------------------------------------------------------- |
----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT
* TOTAL (CORRECTED) 14 246.183 17.5845
-----------------------------------------------------------------------------
VARIATE V005 P1000
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN SQUARES | F RATIO PROB ER LN | |
============================================================================= | ||||
1 NLAI | 2 8.95778 | 4.47889 | 56.10 0.000 3 | |
2 GIONG | 4 .912105 | .228026 | 2.86 0.096 3 | |
* RESIDUAL | 8 .638693 | .798366E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 10.5086 .750613
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS
MEANS FOR EFFECT NLAI
NLAI 1 | NOS 5 | SOBONG 350.186 | SOHAT 131.318 | P1000 20.5320 | |
2 | 5 | 350.874 | 129.702 | 18.6440 | |
3 | 5 | 355.556 | 130.400 | 19.4700 | |
SE(N= | 5) | 3.46718 | 1.96047 | 0.126362 | |
5%LSD | 8DF | 11.3061 | 6.39290 | 0.412053 |
-----------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG
-----------------------------------------------------------------------------
NOS 3 | SOBONG 349.280 | SOHAT 132.933 | P1000 19.9667 | ||
2 | 3 | 343.867 | 128.967 | 19.2433 | |
3 | 3 | 363.033 | 130.967 | 19.3667 | |
4 | 3 | 356.833 | 132.833 | 19.6000 | |
5 | 3 | 348.013 | 126.667 | 19.5667 | |
SE(N= | 3) | 4.47611 | 2.53096 | 0.163133 | |
5%LSD | 8DF | 14.5961 | 8.25320 | 0.531959 |
----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE
EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 STANDARD DEVIATION C OF V |NLAI | |GIONG | | | |
(N= 15) | -------------------- SD/MEAN | | | | | |
NO. | BASED ON BASED ON % | | | | | |
OBS. SOBONG 15 352.21 | TOTAL SS RESID SS | 9.5215 7.7529 2.2 0.5234 | | 0.0918 | | |
SOHAT 15 130.47 | 4.1934 4.3837 3.4 0.8462 | 0.4129 | |
P1000 15 19.549 | 0.86638 0.28255 1.4 0.0000 | 0.0963 | |
Vụ xuân 2017 |
BALANCED ANOVA FOR VARIATES VARIATE V003 SOBONG
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 NLAI 2 62.8564 31.4282 0.56 0.597 3
2 GIONG 4 737.758 184.439 3.27 0.072 3
* RESIDUAL 8 451.236 56.4045
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 1251.85 89.4179
LN | SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN SQUARES | F RATIO PROB ER LN |
============================================================================= | ||||
1 NLAI | 2 59.1123 | 29.5561 | 2.24 0.167 3 | |
2 GIONG | 4 32.4133 | 8.10333 | 0.62 0.665 3 | |
* RESIDUAL | 8 105.328 | 13.1660 |
----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 196.853 14.0610
-----------------------------------------------------------------------------
VARIATE V005 P1000
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 NLAI 2 2.08266 1.04133 8.77 0.010 3
2 GIONG 4 .313334 .783334E-01 0.66 0.639 3
* RESIDUAL 8 .950146 .118768
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 14 3.34614 .239010
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS
MEANS FOR EFFECT NLAI
NLAI 1 | NOS 5 | SOBONG 350.038 | SOHAT 135.726 | P1000 20.0220 | |
2 | 5 | 348.700 | 130.876 | 19.1520 | |
3 | 5 | 353.554 | 132.998 | 19.8260 | |
SE(N= | 5) | 3.35871 | 1.62271 | 0.154122 | |
5%LSD | 8DF | 10.9524 | 5.29150 | 0.502577 |
-----------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG
-----------------------------------------------------------------------------
NOS 3 | SOBONG 343.870 | SOHAT 131.967 | P1000 19.8667 | ||
2 | 3 | 345.933 | 131.033 | 19.4333 | |
3 | 3 | 363.007 | 133.967 | 19.7333 | |
4 | 3 | 354.043 | 135.033 | 19.7000 | |
5 | 3 | 346.967 | 134.000 | 19.6000 | |
SE(N= | 3) | 4.33607 | 2.09491 | 0.198971 | |
5%LSD | 8DF | 14.1395 | 6.83130 | 0.648824 |
----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NLAI |GIONG | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
15 350.76 | 9.4561 | 7.5103 | 2.1 0.5974 0.0723 | |
SOHAT | 15 133.20 | 3.7498 | 3.6285 | 2.7 0.1675 0.6653 |