Mức Độ Thích Hợp Cây Trồng Đất Đai Ở Huyện Hoằng Hóa

Phụ lục 5.3. Mức độ thích hợp cây trồng đất đai ở huyện Hoằng Hóa


Cây trồng


Mức độ thích hợp*


1

2

3

N

Lúa

6696.2

1740.3

815.4

1076.0

Ngô

3025.0

1600.8

1002.9

4699.1

Khoai lang

422.8

1600.8

2561.9

5742.3

Khoai tây

526.0

1235.2

2261.8

6304.8

Rau

1142.4

2117.2

3401.9

3666.4

Đậu đỗ

700.0

1291.0

3637.7

4699.1

Ớt

407.1

1085.6

3283.9

5551.2

Lạc

1304.1

1901.8

2414.2

4707.8

Cây ăn quả

365.7

1084.4

1586.3

7291.4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 263 trang tài liệu này.

Nghiên cứu hiện trạng và cải tiến hệ thống cây trồng trên vùng đất ven biển tỉnh Thanh Hóa - 23

Ghi chú: * 1 = rất thích hợp, 2 = thích hợp, 3 = ít thích hợp, N = không thích hợp


Phụ lục 5.4. Mức độ thích hợp cây trồng đất đai ở huyện Quảng Xương


Cây trồng


Mức độ thích hợp*


1

2

3

N

Lúa

5,706

1,702

1,151

951

Ngô

1,712

1,997

2,663

3,138

Khoai lang

618

1,997

2,663

4,232

Khoai tây

903

1,484

2,263

4,860

Rau

1,426

2,026

2,377

3,680

Đậu đỗ

1,198

1,759

2,377

4,175

Ớt

989

1,721

2,501

4,299

Lạc

913

1,379

1,931

5,288

Cây ăn quả

1,474

1,826

2,026

4,184

Cói

99

655

1,712

7,044

Thuốc lào

501

1,175

2,377

5,456

PHỤ LỤC 6. BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH MỘT SỐ CÂY TRỒNG CHÍNH Ở 3 VÙNG SINH THÁI CỦA 4 HUYỆN VEN BIỂN THANH HÓA


Thời gian, địa điểm


Loại cây trồng/ chân đất

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

TT

Diện tích (ha)

Diện tích (ha)

Tăng/giảm

so với năm trước

Diện tích (ha)

Tăng/giảm

so với năm trước

I



Huyện Nga Sơn


1

Vùng vàn thấp







Lúa

4.097,8

4.006,1

-91,7

3.919,8

-86,3


Ngô

212,2

213,0

+0,8

207,1

-5,9


Lạc

269,1

262,9

-6,2

267,4

+4,5


Đậu tương

18,4

17,7

-0,7

7,5

-10,2


Cói

26,0

14,5

-11,5

15,5

+1,0


Khoai lang

39,7

39,5

-0,2

32,1

-7,4


Thuốc lào

110,2

104,0

-6,2

108,0

+4,0


Cộng

4.773,4

4.657,7

-115,7

4.557,4

-100,3

2

Vùng vàn cao







Lúa

3.030,3

2.992,3

-38,0

2.895,3

-97,0


Ngô

341,4

337,3

-4,1

330,9

-6,4


Lạc

1.206,0

1.194,5

-11,5

1.104,3

-90,2


Đậu tương

0,7

1,3

+0,6

2,5

+1,2


Cói

28,6

25,8

-2,8

21,0

-4,8


Khoai lang

128,4

114,9

-13,5

112,3

-2,6


Thuốc lào

22,6

15,2

-7,4

13,4

-1,8


Cộng

4.758,0

4.681,3

-76,7

4.479,7

-201,6

3

Vùng ven biển







Lúa

2.304,9

2.289,9

-15,0

2.256,6

-33,3


Ngô

309,2

307,8

-1,4

276,1

-31,7


Lạc

45,3

41,8

-3,5

33,6

-8,2


Đậu tương

1,8

0

-1,8

0,5

+0,5


Cói

1.625,4

1.614,7

-10,7

1.587,7

-27,0


Khoai lang

22,3

21,3

-1,0

15,2

-6,1


Thuốc lào

38,7

26,6

-12,1

23,5

-3,1


Cộng

4.347,6

4.302,1

-45,5

4.192,2

-109,9

II



Huyện Hậu Lộc


1

Vùng vàn thấp







Lúa

2.351,8

2.285,8

-66,0

2.150,4

-135,4


Ngô

1.292,0

1.395,8

+103,8

1.395,1

-0,7


Lạc

986,7

854,0

-132,7

677,0

-177,0


Khoai lang

309,5

311,3

+1,8

315,4

+4,1


Vừng

108,1

110,5

+2,4

107,5

-3,0


Cộng

5.048,1

4.957,4

-90,7

4.645,4

-312,0


Thời gian, địa điểm


Loại cây trồng/ chân đất

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

TT

Diện tích (ha)

Diện tích (ha)

Tăng/giảm so với

năm trước

Diện tích (ha)

Tăng/giảm so với

năm trước

2

Vùng vàn cao







Lúa

2.640,6

2.535,9

-104,70

2.347,5

-188,40


Ngô

466,5

512,4

+45,90

429,1

-83,30


Lạc

756,7

625,5

-131,20

492,0

-133,50


Khoai lang

210,3

189,1

-21,20

190,9

+1,80


Vừng

88,9

90,5

+1,60

88,1

-2,40


Cộng

4.163,0

3.953,4

-209,60

3.547,6

-405,80

3

Vùng vàn







Lúa

5.264,1

5.180,5

-83,6

5.048,0

-132,5


Ngô

684,0

705,3

+21,3

703,5

-1,8


Lạc

77,9

95,7

+17,8

76,8

-18,9


Khoai lang

18,7

49,9

+31,2

49,1

-0,8


Vừng

11,9

13,0

+1,1

13,4

+0,4


Cộng

6.056,6

6.044,4

-12,2

5.890,8

-153,6

III



Huyện Hoằng Hóa


1

Vùng vàn thấp







Lúa

5.445,8

5.370,6

-75,2

5.143,1

-227,5


Ngô

1.345,8

1.377,3

+31,5

1.339,4

-37,9


Lạc

772,9

771,0

-1,9

700,0

-71,0


Đậu tương

52,1

54,8

+2,7

36,4

-18,4


Khoai lang

357,7

340,1

-17,6

361,2

+21,1


Thuốc lào

206,5

189,3

-17,2

237,5

+48,2


Cộng

8.180,8

8.103,1

-77,7

7.817,6

-285,5

2

Vùng vàn cao







Lúa

3.957,0

3.902,6

-54,4

3.795,0

-107,6


Ngô

1.060,4

1.101,0

+40,6

1.089,4

-11,6


Lạc

345,7

344,5

-1,2

287,5

-57,0


Đậu tương

237,9

149,2

-88,7

86,7

-62,5


Khoai lang

53,7

15,2

-38,5

11,7

-3,5


Thuốc lào

16,8

8,9

-7,9

14,0

+5,1


Cộng

5.671,5

5.521,4

-150,1

5.284,3

-237,1

3

Vùng vàn







Lúa

4.949,8

4.817,6

-132,2

4.736,9

-80,7


Ngô

792,9

767,9

-25,0

779,0

+11,1


Lạc

176,6

165,9

-10,7

164,3

-1,6


Đậu tương

203,0

136,5

-66,5

71,0

-65,5


Khoai lang

11,5

13,5

+2,0

38,5

25,0


Thuốc lào

3,3

4,2

+0,9

3,5

-0,7


Cộng

6.137,1

5.905,6

-231,5

5.793,2

-112,4


Thời gian, địa điểm


Loại cây trồng/ chân đất

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

TT

Diện tích (ha)

Diện tích (ha)

Tăng/giảm so với

năm trước

Diện tích (ha)

Tăng/giảm so với

năm trước

IV



Huyện Quảng Xương


1

Vùng vàn thấp







Lúa

4.210,0

4.189,0

-21,0

4.105,0

-84,0


Ngô

145,0

111,0

-34,0

149,0

+38,0


Lạc

51,0

52,0

+1,0

54,0

+2,0


Cói

1.038,0

1.037,0

-1,0

1.031,0

-6,0


Khoai lang

29,0

28,0

-1,0

26,0

-2,0


Thuốc lào

467,0

453,0

-14,0

412,0

-41,0


Cộng

5.940,0

5.870,0

-70,0

5.777,0

-93,0

2

Vùng vàn cao







Lúa

1.964,0

1.841,0

-123,0

1.722,0

-119,0


Ngô

280,0

200,0

-80,0

207,0

+7,0


Lạc

150,0

153,0

+3,0

155,0

+2,0


Cói

0

0

0,0

0

0,0


Khoai lang

144,0

110,0

-34,0

110,0

0,0


Thuốc lào

5,0

4,0

-1,0

2,0

-2,0


Cộng

2.543,0

2.308,0

-235,0

2.196,0

-112,0

3

Vùng vàn







Lúa

7.897,0

7.915,0

+18,0

7.838,0

-77,0


Ngô

367,0

320,0

-47,0

382,0

+62,0


Lạc

34,0

35,0

+1,0

36,0

+1,0


Cói

59,0

57,0

-2,0

54,0

-3,0


Khoai lang

89,0

84,0

-5,0

80,0

-4,0


Thuốc lào

116,0

106,0

-10,0

87,0

-19,0


Cộng

8.562,0

8.517,0

-45,0

8.477,0

-40,0


Tổng 4 huyện

66.181,1

64.821,4

-1.359,7

62.659,2

-2.162,2


Lúa

48.113,1

47.326,3

-786,8

45.957,6

-1.368,7


Ngô

7.296,4

7.348,8

+52,4

7.287,6

-61,2


Lạc

4.871,9

4.595,8

-276,1

4.047,9

-547,9


Đậu tương

513,9

359,5

-154,4

204,6

-154,9


Cói

2.777,0

2.749,0

-28,0

2.709,2

-39,8


Khoai lang

1.413,8

1316,8

-97,0

1342,4

+25,6


Thuốc lào

986,1

911,2

-74,9

900,9

-10,3


Vừng

208,9

214,0

+5,10

209,0

-5,0

PHỤ LỤC 7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỐNG KÊ SỐ LIỆU THÍ NGHIỆM TUYỂN CHỌN GIỐNG

Phụ lục 7.1. Kết quả phân tích thống kê các yếu tố cấu thành năng suất


Phụ lục 7.1.1. Kết quả phân tích thống kê các yếu tố cấu thành năng suất vụ lúa xuân


Số

Giống

1

Nhị ưu 986

2

TBR225

3

Kinh sở ưu 1558

4

Thái xuyên 111

5

TH7-2(Đ/c)

Nga sơn

Vụ xuân 2015

BALANCED ANOVA FOR VARIATEs VARIATE V003 SOBONG

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NLAI 2 80.8765 40.4383 0.72 0.519 3

2 GIONG 4 986.280 246.570 4.39 0.036 3

* RESIDUAL 8 449.338 56.1672

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 1516.49 108.321

----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NLAI 2 155.469 77.7346 2.60 0.134 3

2 GIONG 4 81.5136 20.3784 0.68 0.625 3

* RESIDUAL 8 238.772 29.8465

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 475.755 33.9825

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN

SQUARES

F RATIO PROB ER

LN

=============================================================================

1 NLAI

2 74.5723

37.2862

124.06 0.000 3

2 GIONG

4 16.8360

4.20900

14.00 0.001 3

* RESIDUAL

8 2.40448

.300560


* TOTAL (CORRECTED)

14 93.8128

6.70091

-----------------------------------------------------------------------------

----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V005 P1000


-----------------------------------------------------------------------------


TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS

MEANS FOR EFFECT NLAI

NLAI

1


NOS

5

SOBONG

342.048

SOHAT

130.772

P1000

17.3720

2


5

347.656

136.712

22.8320

3


5

345.674

129.250

20.2160

SE(N=

5)


3.35163

2.44321

0.245178

5%LSD

8DF


10.9293

7.96707

0.799499

-----------------------------------------------------------------------------


----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG

-----------------------------------------------------------------------------

GIONG

1


NOS

3

SOBONG

334.327

SOHAT

131.567

P1000

22.2000

2


3

341.970

127.993

19.8333

3


3

357.403

133.337

19.9333

4


3

350.967

133.960

19.2333

5


3

340.963

134.367

19.5000

SE(N=

3)


4.32694

3.15418

0.316523

5%LSD

8DF


14.1097

10.2854

1.03215

----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE

F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1


VARIATE

GRAND MEAN

STANDARD DEVIATION

C OF V

|NLAI

|GIONG

|


(N= 15)

--------------------

SD/MEAN

|

|

|


NO.

OBS.

BASED ON BASED ON

TOTAL SS RESID SS

%

|

|

|

|

|

|

SOBONG

15

345.13

10.408

7.4945

2.2 0.5191

0.0363

SOHAT

15

132.24

5.8295

5.4632

4.1 0.1337

0.6248

P1000

15

20.140

2.5886

0.54823

2.7 0.0000

0.0013


Vụ xuân 2016

BALANCED ANOVA FOR VARIATES VARIATE V003 SOBONG

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NLAI 2 85.3856 42.6928 0.71 0.523 3

2 GIONG 4 702.983 175.746 2.92 0.092 3

* RESIDUAL 8 480.853 60.1067

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 1269.22 90.6587

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN

SQUARES

F RATIO PROB ER

LN

=============================================================================

1 NLAI

2 6.56899

3.28449

0.17 0.846 3

2 GIONG

4 85.8760

21.4690

1.12 0.413 3

* RESIDUAL

8 153.738

19.2172


-----------------------------------------------------------------------------

----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT


* TOTAL (CORRECTED) 14 246.183 17.5845

-----------------------------------------------------------------------------


VARIATE V005 P1000


LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN

SQUARES

F RATIO PROB ER

LN

=============================================================================

1 NLAI

2 8.95778

4.47889

56.10 0.000 3

2 GIONG

4 .912105

.228026

2.86 0.096 3

* RESIDUAL

8 .638693

.798366E-01


-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 10.5086 .750613

----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS

MEANS FOR EFFECT NLAI

NLAI

1


NOS

5

SOBONG

350.186

SOHAT

131.318

P1000

20.5320

2


5

350.874

129.702

18.6440

3


5

355.556

130.400

19.4700

SE(N=

5)


3.46718

1.96047

0.126362

5%LSD

8DF


11.3061

6.39290

0.412053

-----------------------------------------------------------------------------


----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG

-----------------------------------------------------------------------------

GIONG

1


NOS

3

SOBONG

349.280

SOHAT

132.933

P1000

19.9667

2


3

343.867

128.967

19.2433

3


3

363.033

130.967

19.3667

4


3

356.833

132.833

19.6000

5


3

348.013

126.667

19.5667

SE(N=

3)


4.47611

2.53096

0.163133

5%LSD

8DF


14.5961

8.25320

0.531959

----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE

F-PROBABLIITY VALUES FOR


VARIATE GRAND MEAN

EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1


STANDARD DEVIATION C OF V |NLAI


|GIONG


|

(N= 15)

-------------------- SD/MEAN |

|

|

NO.

BASED ON BASED ON % |

|

|

OBS.

SOBONG 15 352.21

TOTAL SS RESID SS |

9.5215 7.7529 2.2 0.5234

|

0.0918

|

SOHAT 15 130.47

4.1934 4.3837 3.4 0.8462

0.4129


P1000 15 19.549

0.86638 0.28255 1.4 0.0000

0.0963


Vụ xuân 2017





BALANCED ANOVA FOR VARIATES VARIATE V003 SOBONG

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NLAI 2 62.8564 31.4282 0.56 0.597 3

2 GIONG 4 737.758 184.439 3.27 0.072 3

* RESIDUAL 8 451.236 56.4045

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 1251.85 89.4179

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN

SQUARES

F RATIO PROB ER

LN

=============================================================================

1 NLAI

2 59.1123

29.5561

2.24 0.167 3

2 GIONG

4 32.4133

8.10333

0.62 0.665 3

* RESIDUAL

8 105.328

13.1660


----------------------------------------------------------------------------- VARIATE V004 SOHAT


-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 196.853 14.0610

-----------------------------------------------------------------------------


VARIATE V005 P1000


LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NLAI 2 2.08266 1.04133 8.77 0.010 3

2 GIONG 4 .313334 .783334E-01 0.66 0.639 3

* RESIDUAL 8 .950146 .118768

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 14 3.34614 .239010

----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS

MEANS FOR EFFECT NLAI

NLAI

1


NOS

5

SOBONG

350.038

SOHAT

135.726

P1000

20.0220

2


5

348.700

130.876

19.1520

3


5

353.554

132.998

19.8260

SE(N=

5)


3.35871

1.62271

0.154122

5%LSD

8DF


10.9524

5.29150

0.502577

-----------------------------------------------------------------------------


----------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT GIONG

-----------------------------------------------------------------------------

GIONG

1


NOS

3

SOBONG

343.870

SOHAT

131.967

P1000

19.8667

2


3

345.933

131.033

19.4333

3


3

363.007

133.967

19.7333

4


3

354.043

135.033

19.7000

5


3

346.967

134.000

19.6000

SE(N=

3)


4.33607

2.09491

0.198971

5%LSD

8DF


14.1395

6.83130

0.648824

----------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE

F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1


VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NLAI |GIONG | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | |

SOBONG

15 350.76

9.4561

7.5103

2.1 0.5974 0.0723

SOHAT

15 133.20

3.7498

3.6285

2.7 0.1675 0.6653

Xem tất cả 263 trang.

Ngày đăng: 20/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí