TÊN NGÂN HÀNG TMCP | ĐỊA CHỈ | SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP | VỐN ĐIỀU LỆ | SỐ CN & SGD | |
Stock Bank - SHB) | Kiếm, Hà Nội | 93/QĐ-NHNN ngày 20/01/2006 | bao gồm 02 CN ở nước ngoài) | ||
24 | Sài Gòn Thương Tín (Saigon Thuong TinCommercial Joint Stock Bank - Sacombank) | 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 0006/NHGP ngày 05/12/1991 | 18.852,16 | 109 |
25 | Tiên Phong (TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB) | Số 57 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 123/GP-NHNN ngày 05/5/2008 | 8.565,89 | 36 |
26 | Việt Á (Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank) | 34A-34B Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 12/NHGP ngày 09/5/2003 | 3.499,99 | 24 |
27 | Việt Nam Thịnh Vượng (Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank) | 89 láng Hạ, quận Đống Đa, hà Nội | 0042/NHGP ngày 12/8/1993 | 25.299,68 | 58 |
28 | Việt Nam Thương Tín (Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank) | 47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | 2399/QĐ-NHNN ngày 15/12/2006 | 4.104,52 | 18 |
29 | Xăng dầu Petrolimex (Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank) | Tầng 16, 23, 24 tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | 0045/NHGP ngày 13/11/1993 125/QĐ-NHNN ngày 12/01/2007 | 3.000 | 16 |
30 | Xuất Nhập Khẩu (Viet nam Export Import | Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê | 0011/NHGP ngày 06/4/1992 | 12.355,23 | 44 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Chỉ Tiêu Phân Tích Tình Hình Vốn Tín Dụng
- Hoàn Thiện Chỉ Tiêu Phân Tích Rủi Ro Lãi Suất
- Hennie V.g & Sonja Brajo V.b (1996), “Analyzing And Managing Banking Risk: A Framework For Assessing Corporate Governance And Financial Risk Management”, World Bank Publications,14949,
- Nghiên cứu hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 24
- Nghiên cứu hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 203 trang tài liệu này.
TÊN NGÂN HÀNG TMCP | ĐỊA CHỈ | SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP | VỐN ĐIỀU LỆ | SỐ CN & SGD | |
Commercial Joint Stock - | Thánh Tôn và 47 | ||||
Eximbank) | Lý Tự Trọng, | ||||
phường Bến | |||||
Nghé, Quận 1, | |||||
TP. Hồ Chí Minh | |||||
31 | Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank) | 25 bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Mịnh | 00019/NH-GP ngày 6/6/1992 | 9.810 | 50 |
PHỤ LỤC 2
TỶ LỆ ROA VÀ ROE CỦA MỘT SỐ NHTM CHÂU Á NĂM 2016
Nước | ROA (%) | ROE (%) | |
Industrial and Commercial Bank of China | Trung quốc | 1,39 | 14,4 |
China Merchandise Bank | Trung quốc | 1.27 | 19,29 |
CCB (China construction Bank) | Trung quốc | 1,42 | 19,74 |
Axis Bank Limited | Ấn độ | 1,63 | 16,43 |
Indusind Bank | Ấn độ | 1,6 | 16,9 |
Yes Bank Ltd | Ấn độ | 1,6 | 24,3 |
Bank Central ASI | Indonesia | 3,32 | 39,52 |
Bank Danamon | Indonesia | 3,52 | 22,91 |
Bank Mandiri | Indonesia | 3,23 | 39,38 |
BNI | Indonesia | 2,67 | 24,3 |
MayBank | Malaysia | 1,1 | 13,8 |
Public bank BHD | Malaysia | 1,8 | 19,9 |
Hong Leong Bank | Malaysia | 1,232 | 15,3 |
Metro Bank and TR | Philippin | 1,39 | 11,82 |
Security bank | Philippin | 1,91 | 16,32 |
Commercial Bank of CeylonPLC | Thái lan | 1,6 | 17,01 |
Bangkok Bank | Thái lan | 1,39 | 11,66 |
Nguồn: Tự tổng hợp của tác giả
BẢNG THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN TRONG MÔ HÌNH
CAR CSCPHDHSTKNGHSDBTG L NIM ROA ROE TLCV TLDNCV TLNX TLTKTS VCSH
11.62446 0.087537 | 2.97E-08 | 4.76E-08 | 103.9842 | 0.114141 | 0.036562 | 0.261545 | 3.120915 0.746822 0.021389 3.192979 10726768 | |
Median | 12.00000 0.015643 | 8.39E-09 | 1.18E-08 | 11.01241 | 0.024925 | 0.006319 | 0.078832 | 0.545150 0.723000 0.022000 0.688900 6374612. |
Maximum | 17.00000 12.48697 | 3.21E-06 | 5.89E-06 | 17166.00 | 16.11178 | 3.878506 | 1.976073 | 486.6092 0.960000 0.032000 467.9389 63765283 |
Minimum | 6.000000 -0.001268 | 6.95E-10 | 8.32E-10 | 3.369136 | -0.000718 | -0.003824 | -0.045925 | 0.021697 0.000000 0.013000 0.149489 2750679. |
Std. Dev. | 1.869476 0.914456 | 2.35E-07 | 4.31E-07 | 1257.845 | 1.179580 | 0.285691 | 0.533335 | 35.64310 0.088088 0.005688 34.26173 12104246 |
Skewness | -0.302222 13.51141 | 13.47321 | 13.50542 | 13.52682 | 13.51979 | 13.18661 | 2.648267 | 13.52750-2.308511 0.195439 13.52711 2.539542 |
Kurtosis | 3.773317 183.7069 | 183.0197 | 183.6005 | 183.9850 | 183.8586 | 177.7453 | 8.443394 | 183.9973 30.46254 1.899204 183.9903 9.183433 |
Jarque-Bera | 7.466122 258735.5 | 256782.3 | 258432.5 | 259528.0 | 259167.4 | 242043.9 | 447.0495 | 259562.9 6010.187 10.57516 259543.0 496.2475 |
Probability | 0.023920 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 | 0.000000 0.000000 0.005054 0.000000 0.000000 |
Sum | 2162.150 16.28195 | 5.53E-06 | 8.85E-06 | 19341.06 | 21.23019 | 6.800558 | 48.64745 | 580.4902 138.9089 3.978400 593.8942 2.00E+09 |
Sum Sq. Dev. | 646.5642 154.7026 | 1.02E-11 | 3.43E-11 | 2.93E+08 | 257.4105 | 15.09953 | 52.62250 | 235029.7 1.435492 0.005986 217165.2 2.71E+16 |
Observations 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186
MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC BIẾN DƯỚI DẠNG LOGARIT
Covariance Analysis: Ordinary Date: 10/15/19 Time: 22:04 Sample: 2013 2018
Included observations: 186
Correlation
Probability LNCAR LNCSCPHD LNHSDBTG LNHSTKNG LNL LNNIM LNROA LNROE LNTLCV LNTLDNCV LNTLNX LNVCSH LNTLTKTS
1.000000 ----- | |||||
LNCSCPHD | -0.066467 | 1.000000 | |||
0.3674 | ----- | ||||
LNHSDBTG | -0.080246 | 0.516659 | 1.000000 | ||
0.2762 | 0.0000 | ----- | |||
LNHSTKNG | -0.079097 | 0.514817 | 0.688422 | 1.000000 | |
0.2832 | 0.0000 | 0.0000 | ----- | ||
LNL | 0.120814 | -0.058796 | -0.361473 | -0.356402 | 1.000000 |
0.1005 | 0.4254 | 0.0000 | 0.0000 | ----- |
0.189319 | -0.374966 | 0.810474 | 0.627290 | 0.247516 | 1.000000 | ||||||
0.0354 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0196 | ----- | ||||||
LNROA | 0.731811 | -0.211335 | 0.767364 | 0.810441 | 0.151115 | 0.500216 | 1.000000 | ||||
0.0300 | 0.0038 | 0.0224 | 0.0334 | 0.0395 | 0.0000 | ----- | |||||
LNROE | 0.290285 | -0.225371 | 0.847924 | 0.883766 | 0.39844 | 0.061221 | 0.828120 | 1.000000 | |||
0.0239 | 0.0020 | 0.0006 | 0.0000 | 0.0339 | 0.4065 | 0.0000 | ----- | ||||
LNTLCV | -0.063630 | 0.535033 | 0.376498 | 0.389949 | 0.064752 | 0.367975 | 0.386455 | 0.623289 1.000000 | |||
0.3882 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.3799 | 0.0010 | 0.0108 | 0.0336 ----- | ||||
LNTLDNCV | 0.072500 | -0.300729 | -0.064904 | -0.085895 | 0.019477 | 0.157751 | 0.099271 | 0.249573 -0.119032 | 1.000000 | ||
0.3254 | 0.0000 | 0.3788 | 0.2437 | 0.7919 | 0.0415 | 0.1776 | 0.0006 0.1056 | ----- | |||
LNTLNX | 0.147970 | -0.092312 | -0.035810 | -0.050390 | -0.049548 | -0.562057 | -0.577836 | -0.726466 0.011443 | 0.135529 1.000000 | ||
0.0438 | 0.2101 | 0.6275 | 0.4946 | 0.5018 | 0.0001 | 0.0500 | 0.0454 0.8768 | 0.0651 ----- | |||
LNVCSH | -0.032162 | 0.029933 | -0.695465 | -0.672442 | 0.246273 | 0.420819 | 0.641578 | 0.743424 0.011158 | -0.189736 -0.052238 | 1.000000 | |
0.6630 | 0.6851 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0007 | 0.0005 | 0.0331 | 0.0462 0.8799 | 0.0095 0.4789 | ----- | ||
LNTLTKTS | -0.073016 | 0.635152 | 0.448913 | 0.478032 | 0.068489 | 0.834891 | 0.216695 | -0.244678 0.679618 | -0.151693 -0.039072 | 0.175301 | 1.000000 |
0.3220 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.3530 | 0.0000 | 0.0030 | 0.0008 0.0000 | 0.0387 0.5965 | 0.0167 | ----- |
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH DẠNG POOL OLS CỦA ROA
Dependent Variable: LNROA Method: Panel Least Squares Date: 10/14/19 Time: 15:59 Sample: 2013 2018
Periods included: 6
Cross-sections included: 31
Total panel (balanced) observations: 186
Coefficient | Std. Error | t-Statistic | Prob. | |
C | -5.242947 | 2.852834 | -1.837803 | 0.0678 |
LNVCSH | 0.478089 | 0.213583 | 2.238424 | 0.0354 |
LNTLNX | -0.246333 | 0.337945 | 0.728916 | 0.4670 |
LNHSDBTG | 3.008126 | 0.571931 | 5.259594 | 0.0000 |
LNHSTKNG | 3.091182 | 0.544919 | 5.672740 | 0.0000 |
LNL | 0.285766 | 0.143467 | 1.991867 | 0.0479 |
LNCAR | 1.001378 | 0.533311 | 1.877664 | 0.0642 |
LNTLCV | 0.311584 | 0.153223 | 2.033539 | 0.0435 |
LNCSCPHD | -0.295989 | 0.149778 | -1.976182 | 0.0493 |
R-squared | 0.725362 | Mean dependent var | -5.067946 | |
Adjusted R-squared | 0.690350 | S.D. dependent var | 1.350637 | |
S.E. of regression | 1.215310 | Akaike info criterion | 3.275053 | |
Sum squared resid | 261.4254 | Schwarz criterion | 3.431138 | |
Log likelihood | -295.5800 | Hannan-Quinn criter. | 3.338305 | |
F-statistic | 58.43599 | Durbin-Watson stat | 1.536827 | |
Prob(F-statistic) | 0.000000 |
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH DẠNG FEM CỦA ROA
Dependent Variable: LNROA Method: Panel Least Squares Date: 10/14/19 Time: 16:00 Sample: 2013 2018
Periods included: 6
Cross-sections included: 31
Total panel (balanced) observations: 186
Coefficient Std. Error | t-Statistic | Prob. | |
C | -0.948324 3.966746 | -0.239068 | 0.8114 |
LNVCSH | 0.458029 0.223425 | 2.050037 | 0.0402 |
LNTLNX | 0.337913 0.332761 | 1.015482 | 0.3115 |
LNHSDBTG | 4.063614 0.695305 | 5.844360 | 0.0000 |
LNHSTKNG | -3.878205 0.637252 | -6.085826 | 0.0000 |
LNL | -0.344124 0.143310 | -2.401253 | 0.0176 |
LNCAR | 1.054474 0.527770 | 1.998247 | 0.0319 |
LNTLCV | 0.360731 0.164667 | 2.190664 | 0.0301 |
LNCSCPHD | -0.393586 0.199355 | -1.974392 | 0.0483 |
Effects Specification | |||
Cross-section fixed (dummy variables) | |||
R-squared | 0.660075 Mean dependent var | -5.067946 | |
Adjusted R-squared | 0.620503 S.D. dependent var | 1.350637 | |
S.E. of regression | 1.113352 Akaike info criterion | 3.236668 | |
Sum squared resid | 182.2142 Schwarz criterion | 3.913034 | |
Log likelihood | -262.0101 Hannan-Quinn criter. | 3.510757 | |
F-statistic | 42.96289 Durbin-Watson stat | 1.972969 | |
Prob(F-statistic) | 0.000000 |