Nghiên cứu hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 23



TT


TÊN NGÂN HÀNG TMCP


ĐỊA CHỈ

SỐ GIẤY PHÉP

NGÀY CẤP

VỐN ĐIỀU LỆ

SỐ CN & SGD


Stock Bank - SHB)

Kiếm, Hà Nội

93/QĐ-NHNN

ngày 20/01/2006


bao gồm 02 CN ở nước ngoài)


24

Sài Gòn Thương Tín

(Saigon Thuong TinCommercial Joint Stock Bank - Sacombank)

266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh


0006/NHGP

ngày 05/12/1991


18.852,16


109


25

Tiên Phong

(TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB)

Số 57 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội


123/GP-NHNN

ngày 05/5/2008


8.565,89


36


26


Việt Á

(Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank)

34A-34B Hàn

Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội


12/NHGP

ngày 09/5/2003


3.499,99


24


27

Việt Nam Thịnh Vượng

(Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank)


89 láng Hạ, quận

Đống Đa, hà Nội


0042/NHGP

ngày 12/8/1993


25.299,68


58


28

Việt Nam Thương Tín

(Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank)

47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng


2399/QĐ-NHNN

ngày 15/12/2006


4.104,52


18


29


Xăng dầu Petrolimex

(Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank)

Tầng 16, 23, 24

tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội


0045/NHGP

ngày 13/11/1993

125/QĐ-NHNN

ngày 12/01/2007


3.000


16


30

Xuất Nhập Khẩu

(Viet nam Export Import

Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê

0011/NHGP

ngày 06/4/1992


12.355,23


44

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 203 trang tài liệu này.

Nghiên cứu hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 23



TT


TÊN NGÂN HÀNG TMCP


ĐỊA CHỈ

SỐ GIẤY PHÉP

NGÀY CẤP

VỐN ĐIỀU LỆ

SỐ CN & SGD


Commercial Joint Stock -

Thánh Tôn và 47




Eximbank)

Lý Tự Trọng,


phường Bến


Nghé, Quận 1,


TP. Hồ Chí Minh


31

Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank)

25 bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Mịnh


00019/NH-GP

ngày 6/6/1992


9.810


50

PHỤ LỤC 2

TỶ LỆ ROA VÀ ROE CỦA MỘT SỐ NHTM CHÂU Á NĂM 2016



Ngân hàng

Nước

ROA (%)

ROE (%)

Industrial and Commercial Bank of China

Trung quốc

1,39

14,4

China Merchandise Bank

Trung quốc

1.27

19,29

CCB (China construction Bank)

Trung quốc

1,42

19,74

Axis Bank Limited

Ấn độ

1,63

16,43

Indusind Bank

Ấn độ

1,6

16,9

Yes Bank Ltd

Ấn độ

1,6

24,3

Bank Central ASI

Indonesia

3,32

39,52

Bank Danamon

Indonesia

3,52

22,91

Bank Mandiri

Indonesia

3,23

39,38

BNI

Indonesia

2,67

24,3

MayBank

Malaysia

1,1

13,8

Public bank BHD

Malaysia

1,8

19,9

Hong Leong Bank

Malaysia

1,232

15,3

Metro Bank and TR

Philippin

1,39

11,82

Security bank

Philippin

1,91

16,32

Commercial Bank of CeylonPLC

Thái lan

1,6

17,01

Bangkok Bank

Thái lan

1,39

11,66

Nguồn: Tự tổng hợp của tác giả


BẢNG THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN TRONG MÔ HÌNH



CAR CSCPHDHSTKNGHSDBTG L NIM ROA ROE TLCV TLDNCV TLNX TLTKTS VCSH


Mean

11.62446 0.087537

2.97E-08

4.76E-08

103.9842

0.114141

0.036562

0.261545

3.120915 0.746822 0.021389 3.192979 10726768

Median

12.00000 0.015643

8.39E-09

1.18E-08

11.01241

0.024925

0.006319

0.078832

0.545150 0.723000 0.022000 0.688900 6374612.

Maximum

17.00000 12.48697

3.21E-06

5.89E-06

17166.00

16.11178

3.878506

1.976073

486.6092 0.960000 0.032000 467.9389 63765283

Minimum

6.000000 -0.001268

6.95E-10

8.32E-10

3.369136

-0.000718

-0.003824

-0.045925

0.021697 0.000000 0.013000 0.149489 2750679.

Std. Dev.

1.869476 0.914456

2.35E-07

4.31E-07

1257.845

1.179580

0.285691

0.533335

35.64310 0.088088 0.005688 34.26173 12104246

Skewness

-0.302222 13.51141

13.47321

13.50542

13.52682

13.51979

13.18661

2.648267

13.52750-2.308511 0.195439 13.52711 2.539542

Kurtosis

3.773317 183.7069

183.0197

183.6005

183.9850

183.8586

177.7453

8.443394

183.9973 30.46254 1.899204 183.9903 9.183433


Jarque-Bera


7.466122 258735.5


256782.3


258432.5


259528.0


259167.4


242043.9


447.0495


259562.9 6010.187 10.57516 259543.0 496.2475

Probability

0.023920 0.000000

0.000000

0.000000

0.000000

0.000000

0.000000

0.000000

0.000000 0.000000 0.005054 0.000000 0.000000


Sum


2162.150 16.28195


5.53E-06


8.85E-06


19341.06


21.23019


6.800558


48.64745


580.4902 138.9089 3.978400 593.8942 2.00E+09

Sum Sq. Dev.

646.5642 154.7026

1.02E-11

3.43E-11

2.93E+08

257.4105

15.09953

52.62250

235029.7 1.435492 0.005986 217165.2 2.71E+16


Observations 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186 186


MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC BIẾN DƯỚI DẠNG LOGARIT


Covariance Analysis: Ordinary Date: 10/15/19 Time: 22:04 Sample: 2013 2018

Included observations: 186



Correlation

Probability LNCAR LNCSCPHD LNHSDBTG LNHSTKNG LNL LNNIM LNROA LNROE LNTLCV LNTLDNCV LNTLNX LNVCSH LNTLTKTS


LNCAR

1.000000

-----





LNCSCPHD


-0.066467


1.000000



0.3674

-----



LNHSDBTG


-0.080246


0.516659


1.000000


0.2762

0.0000

-----




LNHSTKNG


-0.079097


0.514817


0.688422


1.000000



0.2832

0.0000

0.0000

-----



LNL


0.120814


-0.058796


-0.361473


-0.356402


1.000000


0.1005

0.4254

0.0000

0.0000

-----




LNNIM


0.189319


-0.374966


0.810474


0.627290


0.247516


1.000000






0.0354

0.0001

0.0000

0.0000

0.0196

-----




LNROA

0.731811

-0.211335

0.767364

0.810441

0.151115

0.500216

1.000000




0.0300

0.0038

0.0224

0.0334

0.0395

0.0000

-----



LNROE

0.290285

-0.225371

0.847924

0.883766

0.39844

0.061221

0.828120

1.000000



0.0239

0.0020

0.0006

0.0000

0.0339

0.4065

0.0000

-----


LNTLCV

-0.063630

0.535033

0.376498

0.389949

0.064752

0.367975

0.386455

0.623289 1.000000



0.3882

0.0000

0.0000

0.0000

0.3799

0.0010

0.0108

0.0336 -----


LNTLDNCV

0.072500

-0.300729

-0.064904

-0.085895

0.019477

0.157751

0.099271

0.249573 -0.119032

1.000000


0.3254

0.0000

0.3788

0.2437

0.7919

0.0415

0.1776

0.0006 0.1056

-----



LNTLNX

0.147970

-0.092312

-0.035810

-0.050390

-0.049548

-0.562057

-0.577836

-0.726466 0.011443

0.135529 1.000000




0.0438

0.2101

0.6275

0.4946

0.5018

0.0001

0.0500

0.0454 0.8768

0.0651 -----



LNVCSH

-0.032162

0.029933

-0.695465

-0.672442

0.246273

0.420819

0.641578

0.743424 0.011158

-0.189736 -0.052238

1.000000



0.6630

0.6851

0.0000

0.0000

0.0007

0.0005

0.0331

0.0462 0.8799

0.0095 0.4789

-----


LNTLTKTS

-0.073016

0.635152

0.448913

0.478032

0.068489

0.834891

0.216695

-0.244678 0.679618

-0.151693 -0.039072

0.175301

1.000000


0.3220

0.0000

0.0000

0.0000

0.3530

0.0000

0.0030

0.0008 0.0000

0.0387 0.5965

0.0167

-----


KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH DẠNG POOL OLS CỦA ROA


Dependent Variable: LNROA Method: Panel Least Squares Date: 10/14/19 Time: 15:59 Sample: 2013 2018

Periods included: 6

Cross-sections included: 31

Total panel (balanced) observations: 186


Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

C

-5.242947

2.852834

-1.837803

0.0678

LNVCSH

0.478089

0.213583

2.238424

0.0354

LNTLNX

-0.246333

0.337945

0.728916

0.4670

LNHSDBTG

3.008126

0.571931

5.259594

0.0000

LNHSTKNG

3.091182

0.544919

5.672740

0.0000

LNL

0.285766

0.143467

1.991867

0.0479

LNCAR

1.001378

0.533311

1.877664

0.0642

LNTLCV

0.311584

0.153223

2.033539

0.0435

LNCSCPHD

-0.295989

0.149778

-1.976182

0.0493

R-squared

0.725362

Mean dependent var


-5.067946

Adjusted R-squared

0.690350

S.D. dependent var


1.350637

S.E. of regression

1.215310

Akaike info criterion


3.275053

Sum squared resid

261.4254

Schwarz criterion


3.431138

Log likelihood

-295.5800

Hannan-Quinn criter.


3.338305

F-statistic

58.43599

Durbin-Watson stat


1.536827

Prob(F-statistic)

0.000000





KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH MÔ HÌNH DẠNG FEM CỦA ROA


Dependent Variable: LNROA Method: Panel Least Squares Date: 10/14/19 Time: 16:00 Sample: 2013 2018

Periods included: 6

Cross-sections included: 31

Total panel (balanced) observations: 186


Variable

Coefficient Std. Error

t-Statistic

Prob.

C

-0.948324 3.966746

-0.239068

0.8114

LNVCSH

0.458029 0.223425

2.050037

0.0402

LNTLNX

0.337913 0.332761

1.015482

0.3115

LNHSDBTG

4.063614 0.695305

5.844360

0.0000

LNHSTKNG

-3.878205 0.637252

-6.085826

0.0000

LNL

-0.344124 0.143310

-2.401253

0.0176

LNCAR

1.054474 0.527770

1.998247

0.0319

LNTLCV

0.360731 0.164667

2.190664

0.0301

LNCSCPHD

-0.393586 0.199355

-1.974392

0.0483


Effects Specification



Cross-section fixed (dummy variables)




R-squared

0.660075 Mean dependent var


-5.067946

Adjusted R-squared

0.620503 S.D. dependent var


1.350637

S.E. of regression

1.113352 Akaike info criterion


3.236668

Sum squared resid

182.2142 Schwarz criterion


3.913034

Log likelihood

-262.0101 Hannan-Quinn criter.


3.510757

F-statistic

42.96289 Durbin-Watson stat


1.972969

Prob(F-statistic)

0.000000



Xem tất cả 203 trang.

Ngày đăng: 28/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí