y (340) = 0.3574x + 3.0117; R2 = 0.9999
y (450) = 0.4812x + 4.1211; R2 = 0.9999
2
250 y (230) = 0.2631x + 2.1664; R = 0.9996
230/1
340/1
450/1
Linear (230/1)
Linear (340/1) Linear (450/1)
(phút.g/mg)
200
150
t/qt
100
50
0
0 100 200 300 400 500
Thời gian (phút)
PHỤ LỤC P20. KẾT QUẢ XỬ LÝ PHỐTPHO TRONG NƯỚC HỒ PHÚ DƯỠNG CỦA B90-La THEO MÔ HÌNH CỘT
Phụ lục P20.1. Các số liệu t (phút), Ct (mg/l), qt (mg/g), t/qt sử dụng cho phương trình
động học biểu kiến bậc 2 theo mô hình cột (áp dụng cho tỉ lệ 230:1; 340:1 và 450:1)
B90-La:P = 230:1 | B90-La:P = 340:1 | B90-La:P = 450:1 | |||||||
Ct | qt | t/qt | Ct | qt | t/qt | Ct | qt | t/qt | |
0 | 0,202 | - | - | 0,205 | - | - | 0,204 | - | - |
5 | 0,169 | 0,710 | 7,039 | 0,180 | 0,359 | 13,940 | 0,169 | 0,381 | 13,114 |
10 | 0,152 | 1,076 | 9,292 | 0,160 | 0,646 | 15,489 | 0,156 | 0,523 | 19,125 |
20 | 0,137 | 1,399 | 14,295 | 0,147 | 0,832 | 24,034 | 0,144 | 0,654 | 30,600 |
30 | 0,125 | 1,657 | 18,101 | 0,141 | 0,918 | 32,672 | 0,140 | 0,697 | 43,031 |
45 | 0,120 | 1,765 | 25,496 | 0,126 | 1,133 | 39,703 | 0,133 | 0,773 | 58,183 |
60 | 0,114 | 1,894 | 31,677 | 0,120 | 1,220 | 49,200 | 0,124 | 0,871 | 68,850 |
120 | 0,103 | 2,131 | 56,315 | 0,110 | 1,363 | 88,042 | 0,116 | 0,959 | 125,182 |
180 | 0,098 | 2,238 | 80,412 | 0,109 | 1,377 | 130,688 | 0,113 | 0,991 | 181,582 |
360 | 0,098 | 2,238 | 160,823 | 0,102 | 1,478 | 243,612 | 0,102 | 1,111 | 324,000 |
1080 | 0,070 | 2,841 | 380,127 | 0,077 | 1,836 | 9,802 | 0,052 | 1,656 | 652,263 |
1380 | 0,065 | 2,949 | 467,991 | 0,070 | 1,937 | 11,875 | 0,040 | 1,786 | 772,463 |
2520 | 0,046 | 3,358 | 750,508 | 0,046 | 2,281 | 18,411 | 0,029 | 1,906 | 1321,920 |
2880 | 0,038 | 3,530 | 815,883 | 0,044 | 2,310 | 20,780 | 0,025 | 1,950 | 1477,006 |
3600 | 0,036 | 3,573 | 1007,566 | 0,043 | 2,324 | 25,815 | 0,021 | 1,993 | 1805,902 |
3960 | 0,042 | 3,444 | 1149,885 | 0,044 | 2,310 | 28,573 | 0,025 | 1,950 | 2030,883 |
4320 | 0,041 | 3,465 | 1246,629 | 0,036 | 2,425 | 29,695 | 0,025 | 1,950 | 2215,508 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 22
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 23
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 24
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 26
Xem toàn bộ 213 trang tài liệu này.
P37
230/1
340/1
450/1
Linear (230/1)
Linear (340/1) Linear (450/1)
350 y (230) = 0.4296x + 5.2098; R2 = 0.9996
(phút.g/mg)
300 y (340) = 0.6495x + 10.924; R2 = 0.9996
250
y (450) = 0.8756x + 15.214; R2 = 0.9972
200
150
t/qt
100
50
0
0 100 200 300 400
Thời gian (phút)
P38
TRƯỚC VÀ SAU KHI XỬ LÝ TOÀN HỒ BẰNG B90-La
P39
P40
P41
P42
P43
P44