PHỤ LỤC P22. THÀNH PHẦN LOÀI TẢO TRONG HỒ HOÀ MỤC
Phụ lục P22.1. Thanh phần loài tảo hồ Hoà Mục khu vực xử lý
P45
Phụ lục P22.2. Thành phần loài tảo hồ Hoà Mục khu vực đối chứng
P46
PHỤ LỤC P23. MẬT ĐỘ LOÀI TẢO TRONG HỒ HOÀ MỤC
5/4/2011 | 8/4/2011 | 14/4/2011 | 19/4/2011 | ||||
XL | ĐC | XL | ĐC | XL | ĐC | ||
Tảo lục | 144320 | 82440 | 61240 | 75650 | 50980 | 71280 | 35200 |
Tảo silic | 7040 | 3260 | 3720 | 3130 | 2880 | 2600 | 0 |
Tảo mắt | 7040 | 2870 | 6270 | 2140 | 4870 | 1840 | 0 |
Vi khuẩn lam | 175600 | 25420 | 227140 | 21240 | 261840 | 23760 | 279840 |
Tảo phân lưng bụng | 0 | 0 | 0 | 1220 | 0 | 1760 | 0 |
334000 | 113990 | 298370 | 103380 | 320570 | 101240 | 315040 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 23
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 24
- Nghiên cứu điều chế, tính chất của vật liệu bentonit biến tính và ứng dụng hấp phụ phốtpho trong nước - 25
Xem toàn bộ 213 trang tài liệu này.
26/4/2011 | 3/5/2011 | 17/5/2011 | 31/5/2011 | |||||
XL | ĐC | XL | ĐC | XL | ĐC | XL | ĐC | |
Tảo lục | 82330 | 31450 | 76550 | 27740 | 79380 | 32470 | 77820 | 25830 |
Tảo silic | 2080 | 0 | 2900 | 0 | 3680 | 0 | 1230 | 1330 |
Tảo mắt | 1000 | 0 | 4320 | 1880 | 2140 | 2000 | 5710 | 4170 |
Vi khuẩn lam | 22370 | 250230 | 20340 | 201440 | 23050 | 192490 | 21260 | 206180 |
Tảo phân lưng bụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 980 | 0 | 0 |
107780 | 281680 | 104110 | 231060 | 108250 | 227940 | 106020 | 237510 |
P47