* Mức độ tăng sinh mạch máu:
□ Ít/không □ Nhiều
KẾT QUẢ HÚT THAI DƯỚI SIÊU ÂM ĐƠN THUẦN
21. Tai biến:
□ Không □ Chảy máu □ Nhiễm trùng
□ Thủng tử cung □ Tổn thương tạng lân cận
22. Xử trí tai biến:
□ Chuyển mổ □ Nhét Mèche □ Đặt bóng chèn
□ Truyền máu □ MTX □ Nút mạch
23. Lượng máu mất sau thủ thuật: ...............ml
24. Nồng độ ß-hCG sau điều trị
3 ngày | 1 tuần | |
Có thể bạn quan tâm!
- So Sánh Phân Bố Theo Số Lần Mổ Lấy Thai Giữa Các Nghiên Cứu
- Kết Quả Điều Trị Hút Thai Dưới 12 Tuần Chửa Ở Sẹo Mổ Lấy Thai Cũ.
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả xử trí thai dưới 12 tuần chửa ở sẹo mổ lấy thai cũ tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội - 10
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
25. Siêu âm sau điều trị: Kích thước khối âm vang hỗn hợp tại sẹo mổ cũ
1 tuần | |
26. Thời gian nằm viện:.............ngày
27. Đánh giá sau điều trị ban đầu:
□ Kết quả tốt □ Kết quả không tốt
Hà Nội, ngày........tháng.......năm 2022 Sinh viên thu thập số liệu
Triệu Thị Phượng
DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
MÃ BN | HỌ TÊN | TUỔI | ĐỊA CHỈ | |
1 | 19077721 | NGUYỄN THU H. | 31 | Phú Thọ - Phú Thọ |
2 | 20065150 | NGUYỄN THỊ M. | 29 | Thường Tín - Hà Nội |
3 | 15023658 | NGUYỄN THÙY D. | 37 | Quốc Oai - Hà Nội |
4 | 20077086 | HOÀNG THỊ H. | 22 | Yên Thế - Bắc Giang |
5 | 50903198 | LẠI HỒNG P. | 41 | Đống Đa - Hà Nội |
6 | 11143571 | NGUYỄN THỊ THU H. | 34 | Hoài Đức - Hà Nội |
7 | 12125797 | NGUYỄN THỊ T. | 33 | Tam Dương - Vĩnh Phúc |
8 | 20077136 | LÊ THỊ THU P. | 24 | Phủ Lý - Hà Nam |
9 | 17147513 | NGUYỄN THỊ THU H. | 37 | Hoàng Mai - Hà Nội |
10 | 15102652 | VŨ THỊ H. | 41 | Yên Lạc - Vĩnh Phúc |
11 | 14015003 | LÊ THỊ THANH N. | 40 | Sóc Sơn - Hà Nội |
12 | 12032882 | NGUYỄN THỊ A. | 30 | Long Biên - Hà Nội |
13 | 20105624 | NGUYỄN THỊ T. | 32 | Thúy Nguyên - Hải Phòng |
14 | 16015094 | VŨ THỊ T. | 32 | Hạ Long - Quảng Ninh |
15 | 12025949 | TRẦN THỊ THÙY L. | 32 | Hoài Đức - Hà Nội |
16 | 20091449 | NGUYỄN THỊ H. | 37 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội |
17 | 18010348 | NGUYỄN THÙY T. | 38 | Đông Anh - Hà Nội |
18 | 20091470 | TRẦN THỊ QUỲNH H. | 33 | Sóc Sơn - Hà Nội |
19 | 13083404 | NGUYỄN THỊ H. | 31 | Ứng Hòa - Hà Nội |
20 | 20112587 | LƯU THỊ N. | 39 | Mê Linh - Hà Nội |
21 | 20193056 | LÊ THỊ Y. | 33 | Yên Định - Thanh Hóa |
22 | 15057168 | TRẦN THỊ DIỆP H. | 39 | Thanh Trì - Hà Nội |
20203099 | VŨ THỊ T. | 27 | Mỹ Đức - Hà Nội | |
24 | 20100937 | NGUYỄN THỊ N. | 33 | Quế Võ - Bắc Ninh |
25 | 19157542 | ĐẶNG THỊ T. | 39 | Ba Vì - Hà Nội |
26 | 11196965 | HÀ XUÂN C. | 37 | Sóc Sơn - Hà Nội |
27 | 09074558 | NGUYỄN THỊ TUYẾT H. | 38 | Hai Bà Trưng - Hà Nội |
28 | 20099071 | NGUYỄN THỊ HỒNG M. | 34 | Hòa Bình - Hòa Bình |
29 | 20100579 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG G. | 32 | Ba Vì - Hà Nội |
30 | 11186093 | LÊ THỊ L. | 40 | Nam Từ Liêm - Hà Nội |
31 | 20012057 | CHU THỊ N. | 26 | Hai Bà Trưng - Hà Nội |
32 | 20104777 | KIỀU THỊ H. | 27 | Mỹ Đức - Hà Nội |
33 | 20099969 | NGUYỄN THỊ M. | 36 | Hoàng Mai - Hà Nội |
34 | 13131325 | NGUYỄN THỊ M. | 35 | Thanh Oai - Hà Nội |
35 | 21002529 | NGUYỄN THỊ P. | 37 | Sóc Sơn - Hà Nội |
36 | 21024500 | ĐỖ THỊ A. | 31 | Phú Xuyên - Hà Nội |
37 | 21007895 | NGUYỄN THỊ HỒNG V. | 37 | Tây Hồ - Hà Nội |
38 | 16016130 | ĐẶNG THỊ N. | 28 | Xuân Trường - Nam Định |
39 | 17046689 | NGUYỄN THU H. | 40 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội |
40 | 09020725 | NGUYỄN THỊ P. | 40 | Nam Từ Liêm - Hà Nội |
41 | 15122078 | TRẦN THỊ THU H. | 33 | Long Biên - Hà Nội |
42 | 21009757 | VŨ THỊ C. | 40 | Đống Đa - Hà Nội |
43 | 21009860 | NGUYỄN THỊ P. | 35 | Cẩm Khê - Phú Thọ |
44 | 08041635 | NGUYỄN THỊ H. | 44 | Long Biên - Hà Nội |
45 | 11041629 | TRẦN THỊ V. | 32 | Cẩm Khê - Phú Thọ |
46 | 18081694 | QUÁCH THỊ MINH T. | 38 | Sóc Sơn - Hà Nội |
47 | 21012784 | NGUYỄN THỊ MINH N. | 39 | Việt Trì - Phú Thọ |
23
21014405 | AN THỊ B. | 38 | Hoàng Mai - Hà Nội | |
49 | 21015795 | ĐOÀN THỊ YẾN L. | 34 | Thanh Oai - Hà Nội |
50 | 19070805 | NGUYỄN THỊ NGỌC A. | 21 | Thanh Trì - Hà Nội |
51 | 21016402 | NGUYỄN THỊ MINH H. | 34 | Ứng Hòa - Hà Nội |
52 | 10085972 | NGUYỄN THU T. | 31 | Đống Đa - Hà Nội |
53 | 12136226 | NGUYỄN THỊ VÂN A. | 36 | Thanh Trì - Hà Nội |
54 | 21020413 | VŨ THỊ HUYỀN T. | 24 | Hoàng Mai - Hà Nội |
55 | 20016965 | NGUYỄN THỊ P. | 33 | Cầu Giấy - Hà Nội |
56 | 13102290 | NGÔ THỊ L. | 40 | Mê Linh - Hà Nội |
57 | 18124702 | TRẦN THỊ THANH H. | 40 | Mê Linh - Hà Nội |
58 | 21969527 | NGUYỄN THỊ T. | 32 | Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
59 | 18269218 | TRẦN THỊ X. | 30 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội |
60 | 18002824 | LẠI THỊ THU H. | 30 | Sơn Tây - Hà Nội |
61 | 15047296 | ĐỖ DƯƠNG HƯƠNG L. | 30 | Đống Đa - Hà Nội |
62 | 21160582 | PHÙNG THỊ P. | 39 | Chương Mỹ - Hà Nội |
63 | 21020281 | NGUYỄN THỊ TUYẾT N. | 42 | Gia Lâm - Hà Nội |
64 | 21025784 | TRẦN THỊ HẢI Y. | 30 | Thanh Oai - Hà Nội |
65 | 17179888 | BÙI TRÀ M. | 31 | Hai Bà Trưng - Hà Nội |
66 | 21024752 | TRẦN THỊ T. | 25 | Hiệp Hòa - Bắc Giang |
67 | 12145155 | VŨ THỊ THANH H. | 40 | Tây Hồ - Hà Nội |
68 | 21025879 | TRẦN THỊ HỒNG N. | 35 | Trường Thi - Thanh Hóa |
69 | 21026690 | NGUYỄN THỊ B. | 38 | Đông Anh - Hà Nội |
70 | 21160582 | PHÙNG THỊ P. | 39 | Chương Mỹ - Hà Nội |
71 | 21030207 | VƯƠNG THỊ T. | 33 | Quốc Oai - Hà Nội |
72 | 19103297 | CHU THẢO K. | 29 | Thanh Oai - Hà Nội |
48
10030405 | ĐỖ THỊ HỒNG N. | 40 | Hà Đông - Hà Nội | |
74 | 13088813 | NGUYỄN KIM T. | 27 | Than Uyên - Lai Châu |
75 | 21055759 | NGUYỄN THỊ T. | 33 | Quốc Oai - Hà Nội |
76 | 21066088 | VŨ THỊ T. | 25 | Việt Trì - Phú Thọ |
77 | 07122154 | CAO THỊ NGUYÊN P. | 38 | Thanh Xuân - Hà Nội |
78 | 21000051 | THÁI THỊ H. | 39 | Chương Mỹ - Hà Nội |
79 | 16044781 | NGUYỄN THỊ H. | 37 | Thanh Thúy - Phú Thọ |
80 | 12126377 | HOÀNG THỊ ĐÔNG M. | 30 | Hải Ninh - Quảng Ninh |
81 | 21029585 | PHẠM THỊ L. | 35 | Kiến Xương - Thái Bình |
82 | 14022657 | ĐÀO THỊ H. | 40 | Thanh Trì - Hà Nội |
83 | 17079855 | HOÀNG NGỌC D. | 31 | Hà Đông - Hà Nội |
84 | 18079727 | ĐẶNG THỊ T. | 31 | Sầm Sơn - Thanh Hóa |
85 | 17002567 | ĐỖ THỊ P. | 28 | Hưng Hà - Thái Bình |
86 | 20097296 | LÊ HOÀNG THÙY T. | 37 | Bắc Từ Liêm - Hà Nội |
73
Hà Nội, ngày 30 tháng 5 năm 2022
Xác nhận của |