Sequencing Technology :: Sanger dideoxy sequencing
##Assembly-Data-END##
FEATURES Location/Qualifiers source 1..554
/organism="Cordyceps sp."
/mol_type="genomic DNA"
/isolate="CPA14V"
/db_xref="taxon:1755423" misc_RNA <1..>554
/note="contains small subunit ribosomal RNA, internal transcribed spacer 1, 5.8S ribosomal RNA, and internal transcribed spacer 2"
ORIGIN
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu đa dạng và sinh tổng hợp Cyclooligomer depsipeptide của nấm ký sinh côn trùng tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Copia và Vườn quốc gia Xuân Sơn - 21
- Khả Năng Sinh Trưởng Của Chủng Nấm C. Cateniannulata
- Nghiên cứu đa dạng và sinh tổng hợp Cyclooligomer depsipeptide của nấm ký sinh côn trùng tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Copia và Vườn quốc gia Xuân Sơn - 23
- Nghiên cứu đa dạng và sinh tổng hợp Cyclooligomer depsipeptide của nấm ký sinh côn trùng tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Copia và Vườn quốc gia Xuân Sơn - 25
- Nghiên cứu đa dạng và sinh tổng hợp Cyclooligomer depsipeptide của nấm ký sinh côn trùng tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Copia và Vườn quốc gia Xuân Sơn - 26
- Nghiên cứu đa dạng và sinh tổng hợp Cyclooligomer depsipeptide của nấm ký sinh côn trùng tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Copia và Vườn quốc gia Xuân Sơn - 27
Xem toàn bộ 228 trang tài liệu này.
1 aacaaggtct ccgttggtga accagcggag ggatcattac cagagttttt acaactccca 61 acccttctgt gaacctacct atcgttgctt cggcggactc gccccagcgt ccggacggcc
121 ccgcgccggc ccgcgacctg gacccaggcg gccgccggag gccccacaac cctgtatcca 181 tcagtctctc tgaatccgcc gcaaggcaaa caaatgaatc aaaactttca acaacggatc
241 tcttggttct ggcatcgatg aagaacgcag cgaaacgcga taagtaatgt gaattgcaga 301 atttagtgaa tcatcgaatc tttgaacgca cattgcgccc gccagcattc tggcgggcat 361 gcctgttcga gcgtcatttc aaccctcgac gtcccctggg gacgtcggcc ttggggaccg
421 gcagcacacc gccggccctg aaatcgagtg gcggcccgtc cgcggcgacc tctgcgcagt 481 actccagctc gcaccgggac cccgacgcgg ccacgccgta aaacacccaa ctctgaacgt 541 tgacctcgga tcag
//
LOCUS MZ923986 852 bp DNA linear PLN 26-AUG-2021
DEFINITION Cordyceps sp. isolate CPA14V large subunit ribosomal RNA gene, partial sequence.
ACCESSION MZ923986 VERSION MZ923986
SOURCE Cordyceps sp. ORGANISM Cordyceps sp.
Eukaryota; Fungi; Dikarya; Ascomycota; Pezizomycotina; Sordariomycetes; Hypocreomycetidae; Hypocreales; Cordycipitaceae; Cordyceps.
REFERENCE 1 (bases 1 to 852) AUTHORS Duong,L.M. and Nguyen,V.T. TITLE Direct Submission
JOURNAL Submitted (26-AUG-2021) faculty of biology, hanoi national
university of education, xuanthuy, Hanoi 122000, Viet Nam COMMENT ##Assembly-Data-START##
Sequencing Technology :: Sanger dideoxy sequencing
##Assembly-Data-END##
FEATURES Location/Qualifiers source 1..852
/organism="Cordyceps sp."
/mol_type="genomic DNA"
/isolate="CPA14V"
/db_xref="taxon:1755423"
rRNA <1..>852
/product="large subunit ribosomal RNA"
ORIGIN
1 gggattgccc cagtaacggc gagtgaagcg gcaacagctc aaatttgaaa tctggccccc 61 gggtccgagt tgtaatttgc agaggatgct ttgggcgagg tgccttccga gttccctgga
121 acgggacgcc acagagggtg agagccccgt ctggtcggac accgagcccg tgtaaagctc 181 cttcgacgag tcgagtagtt tgggaatgct gctcaaaatg ggaggtatat gtcttctaaa
241 gctaaatatt ggccagagac cgatagcgca caagtagagt gatcgaaaga tgaaaagcac 301 tttgaaaaga gggttaaaaa gtacgtgaaa ttgttgaaag ggaagcgcct atgaccagac 361 ttgggcccgg tgaatcatcc agcgttctcg ctggtgcact ttgccgggca caggccagca 421 tcagtttggc gcgggggaca aaggcttcgg gaatgtggct ccctcgggag tgttatagcc 481 cgctgcgtaa taccctgcgc cggactgagg tacgcgcatc gcaaggatgc tggcgtaatg 541 gtcatcagcg acccgtcttg aaacacggac caaggagtcg tcttcgtatg cgagtgttcg 601 ggtgtcaaac ccctacgcgg aatgaaagtg aacgcaggtg agagcttcgg cgcatcatcg 661 accgatcctg atgttctcgg atggatttga gtaagagcat acggggccgg acccgaaaga 721 aggtgaacta tgcctgtata gggtgaagcc agaggaaact ctggtggagg ctcgcagcgg 781 ttctgacgtg cgaatcgatc gtcaaatatg ggcatggggg cgaaagacta atcgaacctt 841 ctagtagctg gt
//
LOCUS Seq1 570 bp RNA linear PLN 27-AUG-2021
DEFINITION Cordyceps sp. CPA14V. ACCESSION Seq1
VERSION
SOURCE Cordyceps sp. ORGANISM Cordyceps sp.
Eukaryota; Fungi; Dikarya; Ascomycota; Pezizomycotina; Sordariomycetes; Hypocreomycetidae; Hypocreales; Cordycipitaceae; Cordyceps.
REFERENCE 1 (bases 1 to 570)
AUTHORS Duong,L.M. and Nguyen,V.T.T. TITLE Direct Submission
JOURNAL Submitted (27-AUG-2021) biology, Hanoi national university of education, Xuan thuy, Hanoi, Hanoi 122000, Vietnam
COMMENT Bankit Comment: ALT EMAIL:tranloan2910@gmail.com Bankit Comment: TOTAL # OF SEQS:1
##Assembly-Data-START##
Sequencing Technology :: Sanger dideoxy sequencing
##Assembly-Data-END##
FEATURES Location/Qualifiers source 1..570
/organism="Cordyceps sp."
/mol_type="other RNA"
/db_xref="taxon:1755423"
gene 1..>570
/gene="RPB1"
CDS 1..>570
/gene="RPB1"
/note="ARN polymerase II large subunit"
/codon_start=1
/product="ARN polymerase II"
/translation="DPEFVAAIRTRDPKLRFKRVWAVCKKKRKCENEDRQDKNKDEEF APGAKNVVLEGHGGCGNMQPQVRQAALQLKAAFEVTSEEGPKRKETVNISAEMAHGIL RRISERDLHNMGLNSDYARPEWMIITVLPVPPPPVRPSISMDGTGTGMRNEDDLTYKL
GDIIRANGNVKQAIREGSPQHIARDFEELL" BASE COUNT 146 a 147 c 158 g 119 t ORIGIN
1 gatcccgaat tcgttgcagc tattcgtact agagatccga aacttcgatt caagcgcgtc
61 tgggccgtgt gcaagaagaa gcgcaagtgc gagaatgagg accggcaaga caagaacaag 121 gatgaggagt ttgcaccggg cgctaagaac gttgttctcg aaggacacgg cggatgtggc 181 aacatgcagc cgcaagtgag acaagctgcg ctgcaactca aggctgcttt cgaagtcacc 241 tcggaggaag gccccaagag aaaggagacc gtcaatatca gcgccgaaat ggctcatggt 301 atccttcgtc gcatctctga gcgcgatctg cacaatatgg gtctcaactc ggactatgcc
361 cgtcccgagt ggatgatcat caccgttctg cctgtacctc ctcctcctgt gcgtcctagt 421 atttccatgg atggtactgg tactggcatg agaaacgaag acgatttgac ctacaagctt 481 ggcgacatta tccgcgccaa cggcaatgtc aagcaggcaa ttcgtgaagg atcaccgcaa 541 cacattgcgc gcgattttga ggagcttctg
10. Hoạt tính sinh học của của các cao chiết tổng, phân đoạn và chất sạch COD của chủng nấm C. cateniannulata CPA14V