Đặc Điểm Hình Thái Của Các Dòng K (Vụ Đông Xuân 2017-2018 Tại Gia Lâm – Hà Nội)

151

Bảng 10: Đặc điểm hình thái của các dòng K (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang

hoa (cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)

Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

K1

108,4

7

72

38,8

11

10,7

5

1

3

Đỏ hồng

Đồng màu

Vàng đỏ

Vàng đỏ

T.giác

Trơn

khác

2

K2

122,8

7

80

63,3

19

13,5

3

1

5

Hồng đậm

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

3

K3

133,1

7

83

52,8

14

10,5

3

3

3

Hồng đậm

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

4

K5

134,6

7

81

58,8

12

11

3

3

1

Phấn hồng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

5

K6

151,2

6

82

67,1

13

9,8

5

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

6

K7

129,7

7

82

61,2

12

12,5

3

5

2

Phấn hồng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

khác

7

K8

101,2

8

83

38,2

6

9,4

3

1

2

Đỏ vàng

Đồng màu

Đồng màu

Vàng đỏ

Tròn

Gợn

cùng

8

K9

131,5

7

82

63,5

17

13,4

5

1

2

Hồng cam

Đồng màu

Trắng hồng

Trắng hồng

Sao

Trơn

Khác

9

K10

148,7

7

77

76,7

16

11,4

3

3

1

Hồng

Đồng màu

Trắng hồng

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

10

K11

137,5

7

82

68,5

17

13,4

3

1

3

Hồng cam

Đồng màu

Trắng hồng

Trắng hồng

Sao

Trơn

Khác

11

K12

151,2

6

82

67,1

13

9,8

5

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

12

K13

134,6

7

81

58,8

12

11

3

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Trắng hồng

Trắng hồng

Sao

Trơn

Khác

13

K14

120,5

7

85

48,7

12

11,5

5

1

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

14

K16

154,1

8

77

64

18

11,2

5

1

1

Đỏ cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

15

K17

132

7

77

57,5

11

12,5

5

3

4

Hồng

Đồng màu

Vàng nhạt

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

16

K18

118,4

6

73

38

11

18,2

3

1

2

Phấn hồng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

17

K19

110,5

6

77

48,9

10

12,1

3

3

3

Hồng đậm

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

18

K20

112,2

7

82

44,2

10

12,4

3

3

6

Hồng

Đồng màu

Trắng hồng

Trắng hồng

T.giác

Gợn

Khác

19

K21

105,2

8

83

37,2

6

9,4

3

1

9

Đỏ vàng

Đồng màu

Đồng màu

Vàng đỏ

Tròn

Gợn

cùng

20

K22

146,7

7

77

76,2

16

11,4

3

5

4

Hồng

Đồng màu

Trắng hồng

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

21

K23

131,3

7

82

63,4

17

13,4

3

3

5

Hồng cam

Đồng màu

Trắng hồng

Trắng hồng

Sao

Trơn

Khác

22

K24

122,6

7

80

63,3

19

13,5

3

1

3

Hồng đậm

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

129,00

6,95

80,00

57,10

13,27

11,91

3,73

2,27

3,23








SEm ±

3,34

0,12

0,72

2,58

0,80

0,42

0,21

0,28

0,39








Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 195 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chọn tạo giống hoa lay ơn Gladiolus sp. chất lượng cao - 22

152

Bảng 11: Đặc điểm hình thái của các dòng L (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)


Dài đoạn mang hoa (cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

L2

136

7

77

76

15

12

1

1

3

Hồng nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

2

L3

116,5

7

83

41,2

11

8,9

5

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng cam

T.giác

Trơn

Khác

3

L4

135,6

7

82

70,2

17

10,6

5

1

3

Hồng cam

Đồng màu

Vàng cam

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

4

L5

132

7

75

56,7

15

12,3

3

1

1

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

vàng nhạt

T.giác

Trơn

Khác

5

L6

126

7

82

73,2

17

11,4

5

3

1

Vàng cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Ta.giác

Gợn

Khác

6

L7

132,1

7

84

63,2

14

8,2

3

1

4

Đỏ vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Trơn

khác

7

L8

117,5

7

84

40,5

11

8,7

5

3

1

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng cam

T.giác

Trơn

Khác

8

L9

132,8

7

76

56,7

12

10,6

5

1

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

vàng nhạt

T.giác

Trơn

Khác

Mean

128,56

7,00

80,38

59,71

14,00

10,34

4,00

1,75

2,38








SEm ±

2,74

0,00

1,32

4,82

0,87

0,55

0,53

0,37

0,42








153

Bảng 12: Đặc điểm hình thái của các dòng M (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

M1

103,6

6

67

43,6

10

12,5

3

3

10

Vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

2

M4

153

7

72

69,5

18

11,1

1

3

15

Đỏ vàng

Đồng màu

vàng đỏ

vàng đỏ

Sao

Gợn

Khác

3

M5

108

7

77

47,8

12

10,7

3

3

1

Đỏ cam

Đồng màu

Vàng cam

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

4

M6

156

7

84

68

15

11,1

3

3

1

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng hồng

T.giác

Gợn

Khác

5

M8

123,7

7

84

57,2

16

10,4

3

1

2

Đỏ tươi

Sọc vàng

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Gợn

Khác

6

M9

153,8

7

72

69,5

18

11,1

3

1

5

Đỏ cam

Vàng nhạt

vàng đỏ

vàng đỏ

T.giác

Gợn

Khác

7

M10

156

7

84

68

15

11,1

3

1

5

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng hồng

T.giác

Gợn

Khác

8

M11

103,6

6

67

43,6

10

12,5

3

3

5

Vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

9

M12

107,4

7

86

32,7

9

10,4

3

3

3

Đỏ tươi

Đồng màu

Sọc vàng

Sọc vàng

T.giác

Gợn

Cùng

10

M13

123,7

7

84

57,2

16

10,4

3

1

7

Đỏ tươi

Sọc vàng

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Gợn

Khác

11

M15

156

7

84

68

15

10,1

3

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng hồng

T.giác

Gợn

Khác

12

M16

123,2

7

84

57,2

16

10,8

3

1

5

Đỏ tươi

Sọc vàng

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Gợn

Khác

13

M17

133,4

6

78

53,2

14

12,2

3

3

4

Cà rốt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

14

M18

108,6

6

67

44,6

10

11,5

3

3

3

Vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

15

M19

156,6

7

84

68,1

15

10,1

3

3

3

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng hồng

T.giác

Gợn

Khác

16

M20

125,7

7

84

55,2

16

11,4

3

1

3

Đỏ tươi

Sọc vàng

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Gợn

Khác

17

M21

108,6

6

67

43,8

10

11,5

3

3

2

Vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

Mean

129,46

6,71

77,94

55,72

13,82

11,11

3,00

2,29

4,53








SEm ±

5,18

0,11

1,83

2,81

0,73

0,18

0,00

0,24

0,85








154

Bảng 13: Đặc điểm hình thái của các dòng N (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa (cm)

Số hoa

/ngồng (hoa)

ĐK

hoa (cm)

Thế lá (cấp)

Cấp KĐL

(cấp)

Số củ con

(củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi

Màu sắc cánh thùy dưới

Hình dạng hoa

Hình dạng cánh

Sắp xếp Hoa

1

N1

125,7

7

83

48,2

13

9,7

5

3

2

Đỏ cờ

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

2

N2

142,3

7

81

67,2

15

11,4

5

3

2

Đỏ cờ

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

3

N3

110,3

7

83

38,5

9

9,7

3

5

3

Đỏ cờ

Vân đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

4

N5

115,2

7

77

41,5

11

10,1

3

3

3

Đỏ cờ

Sọc trắng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

5

N6

123,4

7

74

52,6

13

12,6

3

3

2

Đỏ cờ

Sọc trắng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

6

N7

87,2

6

81

38,4

11

11,2

5

1

4

Đỏ thẫm

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

7

N8

113,2

7

76

43,6

14

10,2

3

3

5

đỏ cam

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

8

N9

123,1

7

76

52,4

13

12,2

3

3

3

Đỏ cờ

Sọc trắng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

9

N10

140,3

7

80

65,2

15

11,7

3

3

6

Đỏ cờ

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

10

N12

129,5

6

77

54,5

12

11,5

3

5

5

Đỏ cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

11

N13

142,3

7

81

61,2

15

11,4

3

3

2

Đỏ cờ

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

12

N14

116,2

7

75

47,2

14

11,6

3

3

1

Đỏ cờ

Vân đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

13

N15

117,1

7

77

41,6

14

11,4

3

3

3

Đỏ cam

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

14

N16

114,2

7

73

46,6

14

10,2

3

3

1

Đỏ cam

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

15

N17

129,5

6

77

54,5

12

11,3

3

3

3

Đỏ cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

16

N17

115,7

7

82

47,2

13

9,5

3

3

3

Đỏ cờ

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

17

N18

132,3

7

85

66,2

15

11,5

3

3

1

Đỏ cờ

Sọc vàng

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

18

N20

89,2

6

75

38,3

11

10,2

3

1

3

Đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

19

N21

127,5

6

77

53,5

12

11,2

3

5

5

Đỏ cam

Sọc trắng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

120,75

6,74

78,42

50,44

12,95

10,98

3,32

3,11

3,00








SEm ±

3,46

0,10

0,79

2,16

0,39

0,20

0,17

0,24

0,33








155

Bảng 14: Đặc điểm hình thái của các dòng O (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

O1

135,5

7

83

58,3

13

9,7

3

1

2

Hồng cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

2

O3

134,7

7

81

63,2

14

9,5

3

3

6

Phấn hồng

Đồng màu

Sọc vàng

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

3

O4

114,5

6

80

52,7

12

10,8

3

1

3

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

4

O5

110,5

7

81

50,2

11

9,5

3

1

3

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

5

O6

115,5

7

80

52,3

12

11,2

5

3

3

Cam

Đồng màu

Đồng màu

Vàng cam

Sao

Trơn

Khác

6

O7

119

7

80

46,8

13

11,1

3

3

3

Đỏ cờ

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

trơn

Khác

7

O8

113,7

7

82

43,5

14

9,2

3

1

2

Đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Trắng đỏ

Sao

Gợn

Cùng

8

O9

118,5

7

80

53,2

16

10,7

3

1

4

Đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Gợn

Khác

9

O10

123,7

7

80

56,2

14

11,1

5

1

5

Cam

Đồng màu

Sọc trắng

Sọc trắng

Sao

Gợn

Cùng

10

O11

146,7

7

83

62,1

17

11,4

5

1

6

Đỏ cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Cùng

11

O12

142,3

7

82

67,2

16

11,3

5

3

3

Cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

12

O13

132,1

7

84

63,2

16

12,3

7

1

8

Đỏ cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

13

O14

114,5

6

80

52,7

12

10,8

3

1

7

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

14

O15

126,7

7

81

54,2

16

11,7

5

1

3

Đỏ cờ

Đồng màu

Đồng màu

Sọc vàng

Sao

Trơn

Khác

15

O17

113,5

7

82

42,5

13

9,6

5

3

3

Đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Trắng đỏ

Sao

Gợn

Cùng

16

O18

116,7

7

84

43,1

14

9,3

3

3

3

Đỏ

Đồng màu

Đồng màu

Trắng đỏ

Sao

Gợn

Cùng

Mean

123,63

6,88

81,44

53,84

13,94

10,58

4,00

1,75

4,00








SEm ±

2,83

0,09

0,36

1,90

0,45

0,24

0,32

0,25

0,46








PHỤ LỤC 2. XỬ LÝ SỐ LIỆU

2.1. ĐÁNH GIÁ GIỐNG

BALANCED ANOVA FOR VARIATE DLA FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 1

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V004 DLA

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 2.25120 1.12560 2.00 0.138 5

2 GIONG$ 24 54303.9 2262.66 ****** 0.000 5

3 T 1 497.953 497.953 885.76 0.000 5

4 T*GIONG$ 24 106.922 4.45510 7.92 0.000 5

* RESIDUAL 98 55.0934 .562177

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 54966.1 368.900

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SLA FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 2

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V005 SLA

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 .883600 .441800 5.31 0.007 5

2 GIONG$ 24 74.7171 3.11321 37.45 0.000 5

3 T 1 2.30640 2.30640 27.75 0.000 5

4 T*GIONG$ 24 1.93110 .804625E-01 0.97 0.514 5

* RESIDUAL 98 8.14639 .831265E-01

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 87.9846 .590501

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DCANH FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 3

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V006 DCANH

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 2.64374 1.32187 0.94 0.396 5

2 GIONG$ 24 59395.0 2474.79 ****** 0.000 5

3 T 1 478.112 478.112 340.50 0.000 5

4 T*GIONG$ 24 88.5311 3.68880 2.63 0.000 5

* RESIDUAL 98 137.605 1.40413

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 60101.8 403.368

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DDOAN FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 4

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V007 DDOAN

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 110.250 55.1250 424.45 0.000 5

2 GIONG$ 24 7031.01 292.959 ****** 0.000 5

3 T 1 333.015 333.015 ****** 0.000 5

4 T*GIONG$ 24 40.0200 1.66750 12.84 0.000 5

* RESIDUAL 98 12.7277 .129875

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 7527.02 50.5169

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DKCANH FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 5

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V008 DKCANH

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 .211600 .105800 11.54 0.000 5

2 GIONG$ 24 5.31360 .221400 24.15 0.000 5

3 T 1 .540000 .540000 58.90 0.000 5

4 T*GIONG$ 24 .360000 .150000E-01 1.64 0.048 5

* RESIDUAL 98 .898400 .916734E-02

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 7.32360 .491517E-01

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOHOA FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 6

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V009 SOHOA


LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES LN

=============================================================================

1 R

2 7.29000

3.64500

12.16 0.000

5

2 GIONG$

24 840.038

35.0016

116.79 0.000

5

3 T

1 22.1184

22.1184

73.80 0.000

5

4 T*GIONG$

24 8.30160

.345900

1.15 0.303

5

* RESIDUAL

98 29.3699

.299693



-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 907.118 6.08804

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DKHOA FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 7

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

VARIATE V010 DKHOA

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES LN

============================================================================= 1 R 2 .575999E-01 .288000E-01 0.30 0.749 5

2 GIONG$

24 105.480

4.39500

45.14 0.000

5

3 T

1 2.61360

2.61360

26.84 0.000

5

4 T*GIONG$

24 .926400

.386000E-01

0.40 0.994

5

* RESIDUAL

98 9.54241

.973715E-01



-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 118.620 .796107

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SCUBI FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 8

Danh gia nong sinh hoc 25 giong 2

VARIATE V011 SCUBI

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES LN

=============================================================================

1 R

2 36.2404

18.1202

13.10 0.000

5

2 GIONG$

24 136805.

5700.23

****** 0.000

5

3 T

1 735.270

735.270

531.63 0.000

5

4 T*GIONG$

24 623.505

25.9794

18.78 0.000

5

* RESIDUAL

98 135.538

1.38304



-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 149 138336. 928.429

----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 9

MEANS FOR EFFECT GIONG$

-------------------------------------------------------------------------------

GIONG$ NOS

DLA

SLA

DCANH

DDOAN

GL1 6

65.7000

7.00000

93.9833

43.3000

GL2 6

105.683

8.30000

135.467

47.7500

GL3 6

77.6500

7.57500

94.3333

28.6000

GL4 6

73.4667

6.72500

83.5667

31.5000

GL5 6

62.6500

7.10000

87.5000

34.5000

GL6 6

61.8500

7.15000

80.1333

30.7000

GL7 6

90.6333

8.50000

110.883

46.2500

GL8 6

78.6500

7.50000

82.1333

35.1000

GL9 6

81.4667

7.30000

88.6167

36.1000

GL10 6

62.4833

6.50000

91.1667

34.8500

GL11 6

52.0000

7.00000

79.2500

41.6500

GL12 6

68.2833

7.17500

98.7500

31.7000

GL13 6

62.6000

6.80000

90.3667

30.2500

GL14 6

107.250

8.85000

131.167

48.5000

GL15 6

54.5000

6.00000

80.7167

32.1000

GL16 6

55.6500

6.20000

80.2833

31.5000

GL17 6

112.250

8.30000

120.400

41.6500

GL18 6

87.5500

7.30000

108.967

40.6500

GL19 6

74.1000

6.20000

100.300

43.6500

GL20 6

98.5000

7.20000

123.583

51.5000

GL21 6

96.4833

7.20000

135.400

47.8000

GL22 6

76.5000

7.47500

114.650

44.7500

GL23 6

51.5500

6.47500

87.4333

35.8000

GL24 6

89.4000

7.52500

124.467

37.0000

GL25 6

115.700

7.75000

141.750

48.3000

SE(N= 6)

0.306098

0.117705

0.483759

0.147125

5%LSD 98DF

3.883964

0.540300

3.331751

1.732858

GIONG$ NOS

DKCANH

SOHOA

DKHOA

SCUBI

GL1 6

0.900000

12.5000

10.7000

155.300

GL2 6

1.40000

15.3000

11.5000

20.0500

GL3 6

0.900000

10.0500

9.10000

20.6000

GL4 6

0.800000

8.50000

8.80000

11.3000

GL5 6

0.700000

7.75000

9.10000

13.5000

GL6 6

0.800000

8.40000

8.70000

20.3000

GL7 6

0.900000

10.1000

10.5000

43.1000

GL8 6

0.800000

8.15000

9.20000

7.50000

GL9 6

0.800000

8.35000

8.70000

21.5500

GL10 6

0.800000

8.75000

9.40000

60.2500


GL11

6

0.800000

7.00000

9.80000

13.7000

GL12

6

0.900000

9.85000

10.4000

53.1500

GL13

6

0.800000

8.50000

9.60000

37.3000

GL14

6

1.40000

13.8000

11.5000

43.7000

GL15

6

0.800000

9.80000

9.80000

7.65000

GL16

6

0.900000

8.65000

9.70000

40.3500

GL17

6

1.20000

12.8000

10.6000

10.5000

GL18

6

0.900000

11.8000

10.5000

7.15000

GL19

6

0.900000

11.5000

10.3000

5.10000

GL20

6

0.900000

13.1000

9.00000

10.5000

GL21

6

1.00000

14.0000

9.00000

60.3000

GL22

6

0.800000

10.6500

9.20000

27.6500

GL23

6

0.800000

8.50000

8.50000

40.4000

GL24

6

1.30000

13.5000

10.5000

35.3000

GL25

6

0.900000

14.0000

9.90000

28.6500

SE(N=

6) 0.390882E-01 0.223492

0.127391

0.480111

5%LSD

98DF 0.041088 0.262158

0.173482

5.713472

-------------------------------------------------------------------------------


ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE XLI1 13/ 9/20 20:42

------------------------------------------------------------------ :PAGE 10

Danh gia nong sinh hoc 25 giong

F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1

VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |R |GIONG$ |T |T*GIONG$| (N= 150) -------------------- SD/MEAN | | | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | | |

DLA

150 78.502

19.207

0.74978

3.0 0.1382

0.0000

0.0000

0.0000

SLA

150 7.2440

0.76844

0.28832

2.0 0.0066

0.0000

0.0000

0.5141

DCANH

150 102.61

20.084

1.1850

3.9 0.3958

0.0000

0.0000

0.0005

DDOAN

150 39.018

7.1075

0.36038

2.7 0.0000

0.0000

0.0000

0.0000

DKCANH

150 0.92400

0.22170

0.95746

2.5 0.0000

0.0000

0.0000

0.0484

SOHOA

150 10.612

2.4674

0.54744

1.5 0.0000

0.0000

0.0000

0.3033

DKHOA

150 9.7600

0.89225

0.31204

1.1 0.7488

0.0000

0.0000

0.9941

SCUBI

150 31.794

30.470

1.1760

11.2 0.0000

0.0000

0.0000

0.0000


2.2. THÍ NGHIỆM CHỌN LỌC DÒNG

BALANCED ANOVA FOR VARIATE CDC FILE 25DLAI 27/ 7/21 9:12

------------------------------------------------------------------ :PAGE 1

Danh gia chon loc 25 dong lai

VARIATE V003 CDC

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN F RATIO PROB

SQUARES

ER

LN

=============================================================================

1 NL

2 65.1394

32.5697

5.73 0.006 3

2 GIONG$

25 13809.1

552.364

97.24 0.000 3

* RESIDUAL

50 284.035

5.68070


-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 77 14158.3 183.874

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE ÐMH FILE 25DLAI 27/ 7/21 9:12

------------------------------------------------------------------ :PAGE 2

Danh gia chon loc 25 dong lai

VARIATE V004 ÐMH

LN

SOURCE OF VARIATION

DF SUMS OF

SQUARES

MEAN F RATIO PROB

SQUARES

ER

LN

=============================================================================

1 NL

2 101.920

50.9600

4.48 0.016 3

2 GIONG$

25 5955.86

238.234

20.97 0.000 3

* RESIDUAL

50 568.120

11.3624


-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 77 6625.90 86.0507

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DKC FILE 25DLAI 27/ 7/21 9:12

------------------------------------------------------------------ :PAGE 3

Danh gia chon loc 25 dong lai

VARIATE V005 DKC

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

============================================================================= 1 NL 2 .179488E-04 .897442E-05 0.02 0.984 3

2 GIONG$ 25 .990219E-01 .396087E-02 7.51 0.000 3

* RESIDUAL 50 .263821E-01 .527641E-03

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 77 .125422 .162886E-02

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SH FILE 25DLAI 27/ 7/21 9:12

------------------------------------------------------------------ :PAGE 4

Danh gia chon loc 25 dong lai

VARIATE V006 SH

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

Xem tất cả 195 trang.

Ngày đăng: 23/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí