143
Bảng 2: Đặc điểm hình thái của các dòng C (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng(cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | C1 | 127,5 | 6 | 85 | 56,2 | 13 | 10,1 | 5 | 3 | 14 | Đỏ cam | Trắng vàng | Đồng M | Đồng màu | Sao | Trơn | Khác |
2 | C2 | 102,6 | 7 | 78 | 37,2 | 10 | 10,8 | 3 | 1 | 4 | Đỏ cam | Đồng M | Vàng đỏ | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
3 | C3 | 116,3 | 6 | 82 | 55,6 | 15 | 12 | 1 | 1 | 2 | Hồng cam | Trắng vàng | Đồng M | Đồng màu | Sao | Trơn | Khác |
4 | C4 | 110,1 | 7 | 80 | 43,7 | 15 | 10,6 | 3 | 3 | 6 | Đỏ cam | Trắng vàng | Đồng M | vàng nhạt | Tròn | Gợn | Khác |
5 | C5 | 141,2 | 8 | 80 | 66,1 | 15 | 10,2 | 3 | 5 | 8 | Đỏ cam | Vàng cam | Đồng M | Vàng cam | T.giác | Gợn | Khác |
6 | C6 | 134,7 | 7 | 84 | 56,2 | 16 | 10,1 | 1 | 1 | 7 | Đỏ vàng | Đồng màu | Vàng đỏ | Vàng đỏ | Sao | Gợn | Khác |
7 | C7 | 128,5 | 7 | 75 | 52,3 | 17 | 13 | 1 | 3 | 3 | Đỏ cam | Trắng vàng | Trắng cam | Vàng cam | T.giác | Gợn | Cùng |
8 | C8 | 124,8 | 8 | 80 | 53,4 | 12 | 11,5 | 1 | 3 | 7 | Cam nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
9 | C9 | 123,2 | 7 | 70 | 49,1 | 12 | 8,6 | 1 | 3 | 20 | Trắng kem | Đồng M | Đồng M | Vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
10 | C10 | 89,8 | 7 | 80 | 47,2 | 9 | 10,2 | 1 | 1 | 25 | Vàng xanh | Đồng M | Đồng M | vàng đậm | T.giác | Gợn | Cùng |
11 | C11 | 152,2 | 7 | 80 | 62,8 | 17 | 11,1 | 3 | 1 | 4 | Đỏ | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Cùng |
12 | C12 | 130,8 | 8 | 78 | 58,6 | 18 | 10,7 | 3 | 3 | 3 | Đỏ cờ | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
13 | C13 | 114,5 | 6 | 85 | 52,3 | 12 | 10,4 | 1 | 3 | 3 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
14 | C14 | 98,5 | 7 | 80 | 51,5 | 14 | 8,8 | 1 | 5 | 3 | Cam hồng | Vàng cam | Vàng cam | Đồng M | Tròn | Gợn | Cùng |
15 | C15 | 150,7 | 7 | 80 | 54,7 | 14 | 10,5 | 3 | 3 | 18 | Đỏ cờ | gân trắng | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Khác |
16 | C16 | 131,3 | 7 | 78 | 52,4 | 16 | 11,2 | 1 | 3 | 10 | Cam hồng | trong vàng | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Cùng |
17 | C17 | 112,3 | 7 | 80 | 52,3 | 16 | 9,7 | 1 | 3 | 5 | Vàng | Đồng M | vàng tươi | vàng tươi | T.giác | Gợn | Khác |
18 | C18 | 113,5 | 6 | 85 | 52,3 | 12 | 10,2 | 1 | 3 | 18 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
Mean | 122,36 | 6,94 | 80,00 | 52,66 | 13,89 | 10,54 | 1,89 | 2,67 | 8,89 | ||||||||
SEm ± | 3,99 | 0,20 | 0,87 | 1,53 | 0,58 | 0,24 | 0,29 | 0,29 | 1,65 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chất Lượng Củ In Vitro Của Dòng Lai Lay Ơn J11 Trên Các Môi Trường Tạo Củ Khác Nhau
- Nghiên cứu chọn tạo giống hoa lay ơn Gladiolus sp. chất lượng cao - 19
- Đặc Điểm Hình Thái Của Các Dòng B (Vụ Đông Xuân 2017-2018 Tại Gia Lâm – Hà Nội)
- Đặc Điểm Hình Thái Của Các Dòng K (Vụ Đông Xuân 2017-2018 Tại Gia Lâm – Hà Nội)
- Nghiên cứu chọn tạo giống hoa lay ơn Gladiolus sp. chất lượng cao - 23
- Nghiên cứu chọn tạo giống hoa lay ơn Gladiolus sp. chất lượng cao - 24
Xem toàn bộ 195 trang tài liệu này.
144
Bảng 3: Đặc điểm hình thái của các dòng D (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng (cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | D1 | 80,1 | 7 | 75 | 31,5 | 8 | 9,3 | 3 | 1 | 6 | Hồng cam | Trắng | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Cùng |
2 | D3 | 129,3 | 7 | 75 | 56,1 | 15 | 11,2 | 1 | 1 | 8 | Cam vàng | Đồng M | vàng | vàng | Tgiác | Gợn | Cùng |
3 | D4 | 134 | 7 | 76 | 56,2 | 10 | 9,8 | 3 | 1 | 10 | Hồng cam | Đồng M | Vàng | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
4 | D5 | 141,5 | 7 | 67 | 58,4 | 15 | 10,2 | 1 | 1 | 6 | Đỏ vàng | Đồng M | Vàng | Vàng | Sao | Gợn | Khác |
5 | D6 | 134,2 | 8 | 71 | 55,1 | 13 | 10,4 | 1 | 1 | 15 | Trắng kem | Đồng M | Đồng M | vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
6 | D7 | 137,3 | 7 | 78 | 65,6 | 16 | 10,1 | 1 | 3 | 6 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
7 | D8 | 134,4 | 8 | 76 | 52,5 | 14 | 8,7 | 3 | 1 | 8 | Cam vàng | Đồng M | Vàng cam | Vàng cam | Sao | Gợn | Khác |
8 | D9 | 118,1 | 7 | 75 | 49,7 | 10 | 10,2 | 3 | 1 | 12 | Hồng cam | Đồng M | Đồng M | Vàng cam | Tgiác | Gợn | Cùng |
9 | D10 | 134,8 | 7 | 79 | 52,5 | 14 | 9,5 | 1 | 1 | 11 | Cam vàng | Đồng màu | Vàng cam | Vàng cam | T.giác | Gợn | Khác |
10 | D11 | 98,7 | 7 | 75 | 37,3 | 8 | 9,2 | 3 | 1 | 3 | Hồng cam | Đồng màu | Vàng cam | Vàng cam | Sao | Trơn | Cùng |
11 | D12 | 162,5 | 7 | 78 | 57,3 | 18 | 10,5 | 3 | 1 | 8 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Cùng |
12 | D13 | 117,5 | 6 | 75 | 47,7 | 7 | 11,8 | 1 | 1 | 10 | Trắng vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
13 | D14 | 119,4 | 7 | 75 | 48,5 | 10 | 8,3 | 1 | 3 | 15 | Hồng cam | Vàng | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
14 | D15 | 150,5 | 7 | 76 | 53,6 | 10 | 10,7 | 3 | 3 | 3 | Vàng xanh | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Cùng |
15 | D16 | 137,1 | 7 | 78 | 65,6 | 16 | 10,1 | 1 | 1 | 15 | Vàng nhạt | Đồng M | vàng | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
16 | D17 | 134,8 | 7 | 76 | 56,2 | 10 | 9,8 | 1 | 1 | 12 | Hồng cam | Đồng M | Đồng M | Vàng | Sao | Gợn | Khác |
17 | D18 | 117,2 | 6 | 75 | 47,7 | 7 | 11,8 | 1 | 1 | 15 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
Mean | 128,32 | 7 | 75,21 | 52,44 | 11,82 | 10,09 | 1,94 | 1,35 | 9,58 | ||||||||
SEm ± | 4,62 | 0,12 | 0,67 | 2,09 | 0,84 | 0,23 | 0,24 | 0,19 | 0,98 |
145
Bảng 4: Đặc điểm hình thái của các dòng E (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng(cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | E1 | 140,4 | 7 | 85 | 54,3 | 14 | 10,4 | 3 | 3 | 11 | Vàng nhạt | Đồng M | vàng nhạt | vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
2 | E2 | 118,5 | 7 | 82 | 38,5 | 11 | 8,2 | 3 | 5 | 11 | Cam vàng | Đồng M | Vàng hồng | Đồng M | T.giác | Gợn | cùng |
3 | E3 | 145,4 | 7 | 82 | 54,6 | 13 | 9,3 | 3 | 5 | 9 | Vàng cam | Đồng M | Vàng,vân | vàng, vân | Sao | Gợn | Khác |
4 | E4 | 113,2 | 6 | 82 | 51,1 | 8,6 | 8,6 | 3 | 5 | 23 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
5 | E5 | 145,3 | 6 | 80 | 62,2 | 15 | 8,5 | 3 | 5 | 6 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | Gợn | Cùng |
6 | E6 | 108,2 | 7 | 83 | 39,8 | 8 | 11,2 | 3 | 5 | 6 | Hồng Cam | Vàng N | Vàng cam | Vàng cam | Sao | Gợn | Khác |
7 | E7 | 123,1 | 6 | 80 | 49,7 | 13 | 9 | 3 | 5 | 2 | Hồng Cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
8 | E8 | 129,5 | 7 | 85 | 47,4 | 15 | 8,7 | 3 | 3 | 5 | Đỏ tươi | Đồng M | Vàng đỏ | Vàng đỏ | Sao | Trơn | Khác |
9 | E9 | 104,5 | 7 | 68 | 58,5 | 10 | 9,9 | 3 | 3 | 6 | Hồng cam | Vàng | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
10 | E10 | 139,5 | 7 | 80 | 55,6 | 14 | 9,7 | 3 | 1 | 2 | Đỏ | Đồng M | vân trắng | Vân trắng | Sao | Gợn | Khác |
11 | E11 | 117,5 | 7 | 85 | 43,7 | 13 | 10,5 | 1 | 3 | 17 | Hồng vàng | Đồng M | Vàng đỏ | Vàng đỏ | Sao | Trơn | Khác |
12 | E12 | 164,4 | 7 | 83 | 78,4 | 18 | 10,5 | 1 | 1 | 4 | Đỏ vàng | Đồng M | Vàng cam | vàng cam | Sao | Trơn | Khác |
13 | E13 | 118,5 | 7 | 75 | 50,2 | 11 | 8,8 | 3 | 3 | 4 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
14 | E14 | 115,3 | 7 | 83 | 48,3 | 13 | 8,7 | 3 | 3 | 4 | vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | cùng |
15 | E15 | 136,7 | 6 | 88 | 56,1 | 11 | 9 | 3 | 3 | 9 | Đỏ tươi | vân vàng | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
16 | E16 | 129,4 | 7 | 88 | 52,3 | 13 | 8,5 | 3 | 1 | 5 | Vàng tươi | Đồng M | Đồng M | vàng đậm | Sao | Gợn | Cùng |
17 | E17 | 141,6 | 6 | 85 | 59,1 | 17 | 10,3 | 7 | 1 | 6 | Đỏ tươi | Gân vàng | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
18 | E18 | 137,8 | 7 | 82 | 56,5 | 14 | 10,2 | 3 | 5 | 9 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
19 | E19 | 124,8 | 7 | 88 | 49,6 | 13 | 9,2 | 5 | 3 | 4 | Đỏ cam | Đỏ cam | Vàng cam | Đồng M | Tròn | Gợn | Khác |
20 | E20 | 134,5 | 7 | 87 | 52,7 | 13 | 8,7 | 3 | 5 | 5 | Đở cờ | Đỏ cờ | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
21 | E21 | 125,5 | 6 | 88 | 47,2 | 8 | 8,7 | 5 | 3 | 5 | Hồng nhạt | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
22 | E22 | 115,7 | 7 | 78 | 46,7 | 13 | 10,2 | 3 | 3 | 6 | Cam vàng | Đồng M | Vàng cam | Vàng cam | T.giác | Gợn | Cùng |
23 | E24 | 137,8 | 7 | 82 | 56,5 | 14 | 10,2 | 5 | 5 | 6 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
Mean | 129,00 | 6,74 | 82,57 | 52,57 | 12,72 | 9,43 | 3,45 | 3,36 | 7,17 | ||||||||
SEm ± | 2,98 | 0,09 | 6,22 | 1,70 | 0,53 | 0,18 | 0,23 | 0,31 | 1,00 |
146
Bảng 5: Đặc điểm hình thái của các dòng F (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng (cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | F1 | 134,2 | 7 | 82 | 52,4 | 15 | 9,3 | 3 | 3 | 13 | Cam hồng | Vàng cam | Vàng cam | Đồng M | Tròn | Gợn | Cùng |
2 | F2 | 151,5 | 6 | 80 | 52,2 | 18 | 10,5 | 3 | 3 | 32 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tgiác | Gợn | Khác |
3 | F3 | 97,7 | 6 | 78 | 43,7 | 11 | 10,2 | 3 | 1 | 1 | Vàng | Đồng M | Vàng đậm | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
4 | F4 | 136,3 | 7 | 75 | 52,9 | 11 | 9,8 | 3 | 3 | 6 | Đỏ vàng | Đồng M | Vàng cam | Vàng cam | Sao | Gợn | Khác |
5 | F5 | 153,6 | 7 | 78 | 61,2 | 13 | 12,3 | 3 | 1 | 4 | Đỏ cam | Hồng nhạt | Hồng nhạt | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
6 | F7 | 124,5 | 7 | 78 | 47,7 | 11 | 10,2 | 3 | 5 | 6 | Trắng kem | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
7 | F8 | 123,5 | 7 | 75 | 52,6 | 15 | 9,6 | 3 | 1 | 9 | Hồng nhạt | Viền hồng | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
8 | F9 | 107,7 | 7 | 79 | 48,7 | 11 | 8,3 | 5 | 3 | 4 | Vàng tươi | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | Gợn | Khác |
9 | F10 | 149,6 | 7 | 85 | 55,6 | 15 | 10,7 | 5 | 3 | 3 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
10 | F11 | 98,5 | 7 | 78 | 32,7 | 10 | 8,7 | 3 | 3 | 1 | Hồng cam | Vàng nhạt | vàng nhạt | vàng nhạt | Tròn | Gợn | khác |
11 | F12 | 185,7 | 7 | 80 | 63,3 | 17 | 9,5 | 3 | 3 | 6 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
12 | F13 | 185,7 | 7 | 80 | 63,3 | 17 | 9,5 | 3 | 3 | 2 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
13 | F14 | 97,2 | 6 | 78 | 43,3 | 11 | 10,2 | 3 | 1 | 30 | Vàng | Đồng M | Vàng đậm | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
14 | F15 | 137,4 | 6 | 80 | 48,3 | 11 | 9,3 | 3 | 5 | 8 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
Mean | 134,51 | 6,71 | 79,00 | 51,28 | 13,29 | 9,86 | 3,29 | 2,71 | 8,93 | ||||||||
SEm ± | 7,82 | 0,13 | 0,69 | 2,23 | 0,74 | 0,26 | 0,19 | 0,35 | 2,65 |
147
Bảng 6: Đặc điểm hình thái của các dòng G (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng (cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | G1 | 112,3 | 6 | 94 | 46,3 | 11 | 10,1 | 5 | 5 | 14 | Hồng Cam | Đồng M | Đồng M | vàng | Sao | Trơn | Khác |
2 | G3 | 104,7 | 6 | 80 | 53,2 | 13 | 9,8 | 5 | 3 | 5 | Đỏ cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
3 | G5 | 154,7 | 8 | 82 | 63,7 | 18 | 10,8 | 3 | 3 | 11 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | T.giác | Gợn | Khác |
4 | G6 | 126,3 | 7 | 80 | 47,2 | 11 | 9,5 | 5 | 1 | 3 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
5 | G7 | 113,5 | 8 | 71 | 51,1 | 8 | 9,7 | 3 | 3 | 13 | Hồng Cam | Đồng M | Đồng M | gân vàng | Sao | Trơn | Khác |
6 | G8 | 108,5 | 6 | 80 | 53,2 | 13 | 9,8 | 3 | 3 | 15 | Đỏ cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
7 | G10 | 105,4 | 6 | 92 | 46,6 | 9 | 9,8 | 5 | 3 | 2 | Đỏ tươi | Đồng M | Sọc vàng | Sọc vàng | Tròn | Gợn | Khác |
8 | G13 | 134,2 | 7 | 74 | 57,5 | 12 | 11,2 | 3 | 1 | 17 | Đỏ tươi | Đồng M | Đồng M | Sọc vàng | T.giác | Gợn | Cùng |
9 | G15 | 104,2 | 6 | 80 | 53,2 | 13 | 9,8 | 3 | 3 | 20 | Đỏ cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
10 | G16 | 153,7 | 8 | 82 | 63,7 | 18 | 10,2 | 3 | 3 | 12 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | T.giác | Gợn | Khác |
11 | G17 | 114,3 | 6 | 94 | 46,3 | 11 | 10 | 5 | 5 | 9 | Hồng Cam | Đồng M | Đồng M | vàng | Sao | Trơn | Khác |
12 | G19 | 134,2 | 7 | 74 | 53,5 | 12 | 10,2 | 5 | 1 | 4 | Đỏ tươi | Đồng M | Đồng M | Sọc vàng | T.giác | Gợn | Cùng |
13 | G20 | 122,2 | 7 | 80 | 46,2 | 11 | 9,5 | 5 | 1 | 6 | Vàng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
14 | G21 | 104,7 | 6 | 80 | 53 | 13 | 9,8 | 3 | 3 | 15 | Đỏ cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
15 | G22 | 154,2 | 8 | 82 | 61,7 | 18 | 10,4 | 5 | 3 | 10 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | T.giác | Gợn | Khác |
16 | G33 | 132,2 | 7 | 74 | 56,3 | 12 | 11,3 | 3 | 1 | 7 | Đỏ tươi | Đồng M | Đồng M | Sọc vàng | T.giác | Gợn | Cùng |
17 | G25 | 112,5 | 8 | 71 | 51,1 | 8 | 9,8 | 5 | 3 | 18 | Hồng Cam | Đồng M | Đồng M | Gân vàng | Sao | Trơn | Khác |
Mean | 123,05 | 6,88 | 80,59 | 53,16 | 12,41 | 10,10 | 4,06 | 2,76 | 10,65 | ||||||||
SEm ± | 4,37 | 0,21 | 1,73 | 1,43 | 0,75 | 0,13 | 0,25 | 0,34 | 1,34 |
148
Bảng 7: Đặc điểm hình thái của các dòng H (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng(cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | H2 | 120,5 | 7 | 85 | 52,7 | 12 | 10,2 | 5 | 1 | 15 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Khác |
2 | H3 | 125,1 | 7 | 87 | 55,2 | 14 | 9,8 | 3 | 3 | 7 | vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
3 | H4 | 111,8 | 6 | 84 | 52,2 | 12 | 11,9 | 3 | 3 | 15 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | trơn | Khác |
4 | H5 | 58,5 | 7 | 78 | 23,3 | 4 | 10,1 | 5 | 1 | 9 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | trơn | Khác |
5 | H6 | 130 | 7 | 83 | 50,5 | 14 | 8,8 | 3 | 5 | 15 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | trơn | Cùng |
6 | H7 | 118,5 | 7 | 85 | 54,4 | 16 | 10,2 | 3 | 1 | 5 | Vàng Nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
7 | H8 | 129,6 | 7 | 80 | 43,5 | 8 | 6,9 | 3 | 1 | 9 | Vàng cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
8 | H9 | 145,3 | 7 | 85 | 67,3 | 15 | 10,3 | 3 | 5 | 7 | vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Cùng |
9 | H11 | 127,2 | 7 | 78 | 52,6 | 13 | 11,4 | 5 | 3 | 9 | Vàng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
10 | H12 | 128,9 | 7 | 80 | 57,3 | 8 | 11,5 | 5 | 3 | 8 | Hồng cam | Hồng | Đồng M | Vàng cam | T.giác | Gợn | Cùng |
Mean | 119,54 | 6,90 | 82,50 | 50,90 | 11,60 | 10,11 | 3,80 | 2,60 | 9,90 | ||||||||
SEm ± | 7,33 | 0,10 | 1,02 | 3,60 | 1,19 | 0,46 | 0,33 | 0,50 | 1,18 |
149
Bảng 8: Đặc điểm hình thái của các dòng I (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng(cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | I1 | 120,1 | 6 | 78 | 45,3 | 10 | 9,5 | 3 | 1 | 3 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
2 | I2 | 120 | 6 | 80 | 50,5 | 14 | 10,5 | 5 | 1 | 5 | Hồng cam | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
3 | I3 | 139,1 | 6 | 76 | 53,3 | 13 | 11,3 | 3 | 1 | 5 | Phấn hồng | Đồng M | Trắng hồng | Trắng hồng | T.giác | Gợn | Khác |
4 | I4 | 138,9 | 8 | 82 | 63,6 | 15 | 10,3 | 3 | 1 | 2 | Phấn hồng | Đồng M | Trắng hồng | Trắng hồng | T.giác | Trơn | Cùng |
5 | I5 | 89,4 | 6 | 78 | 48,5 | 9 | 9,3 | 5 | 1 | 3 | Tím Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
6 | I6 | 127,2 | 7 | 80 | 53,7 | 15 | 11,5 | 3 | 1 | 5 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Gợn | Khác |
7 | I7 | 152,4 | 7 | 78 | 58,8 | 13 | 13,8 | 3 | 1 | 7 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
8 | I8 | 107,7 | 6 | 83 | 46,9 | 12 | 9,3 | 5 | 3 | 12 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
9 | I9 | 147,1 | 8 | 90 | 55,8 | 15 | 10,3 | 3 | 1 | 13 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
10 | I10 | 147,7 | 7 | 75 | 63,4 | 14 | 14,7 | 5 | 3 | 2 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng màu | T.giác | Gợn | Khác |
11 | I11 | 139,6 | 7 | 80 | 56,3 | 12 | 10,1 | 5 | 3 | 4 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Cùng |
12 | I12 | 120,3 | 6 | 78 | 43,8 | 10 | 10,7 | 5 | 3 | 7 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
13 | I13 | 127,7 | 8 | 80 | 47,5 | 12 | 9,8 | 5 | 3 | 5 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
14 | I15 | 127,7 | 8 | 80 | 47,5 | 12 | 9,8 | 5 | 3 | 3 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
15 | I16 | 123,6 | 7 | 76 | 54,6 | 14 | 12,7 | 5 | 3 | 3 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
16 | I17 | 120,5 | 7 | 80 | 40,7 | 8 | 11,3 | 3 | 3 | 3 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | Gợn | Khác |
17 | I18 | 115,7 | 7 | 83 | 40,5 | 11 | 9,7 | 3 | 3 | 5 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Cùng |
18 | I19 | 175,3 | 7 | 87 | 80,1 | 17 | 9,8 | 5 | 3 | 2 | Hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Tròn | Gợn | Cùng |
19 | I20 | 123,8 | 7 | 78 | 57,3 | 14 | 13,6 | 3 | 3 | 7 | Hồng | Hồng nhạt | Đồng M | Vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
20 | I21 | 129,3 | 8 | 75 | 63,2 | 14 | 12,4 | 5 | 1 | 5 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Khác |
21 | I22 | 130,1 | 7 | 75 | 42,4 | 11 | 11,7 | 5 | 3 | 11 | Phấn hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
22 | I23 | 124,4 | 7 | 67 | 48,4 | 13 | 10,3 | 5 | 3 | 3 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
23 | I24 | 154,3 | 7 | 78 | 51,2 | 12 | 13,2 | 5 | 1 | 3 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Khác |
24 | I25 | 139,7 | 7 | 78 | 52,7 | 12 | 9,7 | 5 | 1 | 5 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
25 | I26 | 130,1 | 7 | 75 | 42,2 | 11 | 11,2 | 5 | 1 | 8 | Phấn hồng | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
26 | I27 | 123,2 | 7 | 77 | 54,3 | 14 | 12,3 | 5 | 1 | 6 | Hồng kem | Đồng M | Đồng M | Đồng M | T.giác | Trơn | Khác |
27 | 28 | 123,3 | 7 | 79 | 57,1 | 14 | 13,4 | 5 | 3 | 3 | Hồng | Hồng nhạt | Đồng M | Vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
28 | I29 | 151,4 | 7 | 77 | 58,7 | 13 | 13,1 | 5 | 1 | 3 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Gợn | Khác |
29 | I30 | 138,7 | 7 | 78 | 56,3 | 12 | 10,1 | 5 | 3 | 3 | Hồng nhạt | Đồng M | Đồng M | Đồng M | Sao | Trơn | Cùng |
Mean | 131,60 | 6,97 | 78,70 | 52,80 | 12,44 | 11,18 | 4,31 | 1,92 | 5,17 | ||||||||
SEm ± | 2,96 | 0,11 | 0,74 | 1,53 | 0,35 | 0,28 | 0,19 | 0,20 | 0,66 |
150
Bảng 9: Đặc điểm hình thái của các dòng J (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)
Tên dòng | Dài ngồng(cm) | Số lá (lá) | TGST (ngày) | Dài đoạn mang hoa (cm) | Số hoa /ngồng (hoa) | ĐK hoa (cm) | Thế lá (cấp) | Dài vết cháy (cm) | Cấp KĐL (cấp) | Số củ con (củ) | Màu sắc chính | Màu sắc phụ | Màu sắc cánh môi | Màu sắc cánh thùy dưới | Hình dạng hoa | Hình dạng cánh | Sắp xếp Hoa | |
1 | J1 | 156,5 | 7 | 77 | 73,1 | 16 | 15,1 | 3 | 3,2 | 1 | 5 | Đỏ hồng | Gân trắng | Vàng đỏ | Vàng đỏ | Sao | Gợn | Khác |
2 | J3 | 135,4 | 7 | 83 | 58,2 | 14 | 11,8 | 3 | 2,7 | 1 | 2 | Đỏ | Gân trắng | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Trơn | Khác |
3 | J4 | 116,6 | 6 | 77 | 42,3 | 7 | 9,4 | 3 | 2,1 | 1 | 2 | Cam hồng | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Trơn | Khác |
4 | J5 | 123,3 | 7 | 82 | 53,3 | 13 | 9,3 | 3 | 3 | 3 | 3 | Vàng nhạt | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
5 | J6 | 123,4 | 7 | 77 | 73,1 | 14 | 15,1 | 1 | 6,7 | 1 | 3 | Cam vàng | Gân trắng | Vàng nhạt | Vàng nhạt | Sao | Gợn | Khác |
6 | J7 | 120,1 | 7 | 82 | 53,4 | 14 | 10,2 | 5 | 4,3 | 3 | 3 | Cam | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
7 | J8 | 151,7 | 7 | 82 | 67,6 | 16 | 11,2 | 3 | 6,1 | 5 | 4 | Vàng | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Cùng |
8 | J9 | 120 | 7 | 83 | 20,7 | 4 | 10,5 | 3 | 4 | 3 | 3 | Đỏ tươi | Gân trắng | Gân trắng | Gân trắng | Sao | Trơn | |
9 | J11 | 162,5 | 8 | 90 | 59,3 | 16 | 11 | 1 | 0,5 | 1 | 8 | Hồng cam | Gân trắng | Vàng nhạt | Vàng nhạt | Sao | Gợn | Cùng |
10 | J13 | 138,2 | 7 | 81 | 65,5 | 14 | 9 | 3 | 3,8 | 3 | 5 | Cam nhạt | Đồng màu | Gân trắng | Gân trắng | Sao | Trơn | Khác |
11 | J15 | 109,8 | 6 | 67 | 58,2 | 12 | 11,5 | 3 | 2,1 | 1 | 4 | Cam nhạt | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | T.giác | Trơn | Khác |
12 | J16 | 126,1 | 7 | 74 | 61,7 | 14 | 14,2 | 3 | 5,3 | 3 | 3 | Cam/vàng | Đồng màu | Vàng | Vàng | Sao | Gợn | Khác |
13 | J17 | 122,1 | 7 | 82 | 53,4 | 14 | 10,2 | 3 | 4,3 | 3 | 2 | Cam | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
14 | J18 | 109,2 | 6 | 67 | 56,2 | 12 | 11,2 | 3 | 2,1 | 1 | 3 | Cam nhạt | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | T.giác | Trơn | Khác |
15 | J19 | 125,4 | 7 | 77 | 74,2 | 14 | 15,2 | 3 | 6,7 | 3 | 3 | Cam vàng | Gân trắng | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
16 | J20 | 108,6 | 6 | 67 | 53,2 | 12 | 11,7 | 3 | 2,1 | 1 | 3 | Cam nhạt | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | T.giác | Trơn | Khác |
17 | J21 | 128,1 | 7 | 74 | 60,3 | 14 | 14,6 | 3 | 5,3 | 3 | 3 | Cam vàng | Đồng màu | Vàng | Vàng | Sao | Gợn | Khác |
18 | J22 | 132,7 | 7 | 83 | 56,2 | 14 | 11,5 | 3 | 2,7 | 1 | 5 | Đỏ hồng | Gân trắng | Đồng màu | Đồng màu | T. giác | Trơn | Khác |
19 | J25 | 123 | 7 | 82 | 54,5 | 14 | 10,6 | 3 | 4,3 | 3 | 3 | Cam | Đồng màu | Đồng màu | Đồng màu | Sao | Gợn | Khác |
Mean | 128,04 | 6,84 | 78,26 | 57,60 | 12,79 | 11,75 | 3,11 | 3,75 | 2,16 | 3,32 | ||||||||
SEm ± | 3,49 | 0,12 | 1,44 | 2,77 | 0,66 | 0,47 | 0,11 | 0,39 | 0,28 | 0,22 |