Đặc Điểm Hình Thái Của Các Dòng C (Vụ Đông Xuân 2017-2018 Tại Gia Lâm – Hà Nội)

143

Bảng 2: Đặc điểm hình thái của các dòng C (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa (cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)

Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

C1

127,5

6

85

56,2

13

10,1

5

3

14

Đỏ cam

Trắng

vàng

Đồng M

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

2

C2

102,6

7

78

37,2

10

10,8

3

1

4

Đỏ cam

Đồng M

Vàng đỏ

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

3

C3

116,3

6

82

55,6

15

12

1

1

2

Hồng cam

Trắng

vàng

Đồng M

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

4

C4

110,1

7

80

43,7

15

10,6

3

3

6

Đỏ cam

Trắng

vàng

Đồng M

vàng nhạt

Tròn

Gợn

Khác

5

C5

141,2

8

80

66,1

15

10,2

3

5

8

Đỏ cam

Vàng cam

Đồng M

Vàng cam

T.giác

Gợn

Khác

6

C6

134,7

7

84

56,2

16

10,1

1

1

7

Đỏ vàng

Đồng màu

Vàng đỏ

Vàng đỏ

Sao

Gợn

Khác

7

C7

128,5

7

75

52,3

17

13

1

3

3

Đỏ cam

Trắng

vàng

Trắng cam

Vàng cam

T.giác

Gợn

Cùng

8

C8

124,8

8

80

53,4

12

11,5

1

3

7

Cam nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

9

C9

123,2

7

70

49,1

12

8,6

1

3

20

Trắng kem

Đồng M

Đồng M

Vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

10

C10

89,8

7

80

47,2

9

10,2

1

1

25

Vàng xanh

Đồng M

Đồng M

vàng đậm

T.giác

Gợn

Cùng

11

C11

152,2

7

80

62,8

17

11,1

3

1

4

Đỏ

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Cùng

12

C12

130,8

8

78

58,6

18

10,7

3

3

3

Đỏ cờ

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

13

C13

114,5

6

85

52,3

12

10,4

1

3

3

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

14

C14

98,5

7

80

51,5

14

8,8

1

5

3

Cam hồng

Vàng cam

Vàng cam

Đồng M

Tròn

Gợn

Cùng

15

C15

150,7

7

80

54,7

14

10,5

3

3

18

Đỏ cờ

gân trắng

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Khác

16

C16

131,3

7

78

52,4

16

11,2

1

3

10

Cam hồng

trong vàng

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Cùng

17

C17

112,3

7

80

52,3

16

9,7

1

3

5

Vàng

Đồng M

vàng tươi

vàng tươi

T.giác

Gợn

Khác

18

C18

113,5

6

85

52,3

12

10,2

1

3

18

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

122,36

6,94

80,00

52,66

13,89

10,54

1,89

2,67

8,89








SEm ±

3,99

0,20

0,87

1,53

0,58

0,24

0,29

0,29

1,65








Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 195 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chọn tạo giống hoa lay ơn Gladiolus sp. chất lượng cao - 21

144

Bảng 3: Đặc điểm hình thái của các dòng D (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng (cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

D1

80,1

7

75

31,5

8

9,3

3

1

6

Hồng cam

Trắng

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Cùng

2

D3

129,3

7

75

56,1

15

11,2

1

1

8

Cam vàng

Đồng M

vàng

vàng

Tgiác

Gợn

Cùng

3

D4

134

7

76

56,2

10

9,8

3

1

10

Hồng cam

Đồng M

Vàng

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

4

D5

141,5

7

67

58,4

15

10,2

1

1

6

Đỏ vàng

Đồng M

Vàng

Vàng

Sao

Gợn

Khác

5

D6

134,2

8

71

55,1

13

10,4

1

1

15

Trắng kem

Đồng M

Đồng M

vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

6

D7

137,3

7

78

65,6

16

10,1

1

3

6

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

7

D8

134,4

8

76

52,5

14

8,7

3

1

8

Cam vàng

Đồng M

Vàng cam

Vàng cam

Sao

Gợn

Khác

8

D9

118,1

7

75

49,7

10

10,2

3

1

12

Hồng cam

Đồng M

Đồng M

Vàng cam

Tgiác

Gợn

Cùng

9

D10

134,8

7

79

52,5

14

9,5

1

1

11

Cam vàng

Đồng màu

Vàng cam

Vàng cam

T.giác

Gợn

Khác

10

D11

98,7

7

75

37,3

8

9,2

3

1

3

Hồng cam

Đồng màu

Vàng cam

Vàng cam

Sao

Trơn

Cùng

11

D12

162,5

7

78

57,3

18

10,5

3

1

8

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Cùng

12

D13

117,5

6

75

47,7

7

11,8

1

1

10

Trắng vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

13

D14

119,4

7

75

48,5

10

8,3

1

3

15

Hồng cam

Vàng

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

14

D15

150,5

7

76

53,6

10

10,7

3

3

3

Vàng xanh

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Cùng

15

D16

137,1

7

78

65,6

16

10,1

1

1

15

Vàng nhạt

Đồng M

vàng

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

16

D17

134,8

7

76

56,2

10

9,8

1

1

12

Hồng cam

Đồng M

Đồng M

Vàng

Sao

Gợn

Khác

17

D18

117,2

6

75

47,7

7

11,8

1

1

15

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

128,32

7

75,21

52,44

11,82

10,09

1,94

1,35

9,58








SEm ±

4,62

0,12

0,67

2,09

0,84

0,23

0,24

0,19

0,98








145

Bảng 4: Đặc điểm hình thái của các dòng E (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

E1

140,4

7

85

54,3

14

10,4

3

3

11

Vàng nhạt

Đồng M

vàng nhạt

vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

2

E2

118,5

7

82

38,5

11

8,2

3

5

11

Cam vàng

Đồng M

Vàng hồng

Đồng M

T.giác

Gợn

cùng

3

E3

145,4

7

82

54,6

13

9,3

3

5

9

Vàng cam

Đồng M

Vàng,vân

vàng, vân

Sao

Gợn

Khác

4

E4

113,2

6

82

51,1

8,6

8,6

3

5

23

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

5

E5

145,3

6

80

62,2

15

8,5

3

5

6

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

Gợn

Cùng

6

E6

108,2

7

83

39,8

8

11,2

3

5

6

Hồng Cam

Vàng N

Vàng cam

Vàng cam

Sao

Gợn

Khác

7

E7

123,1

6

80

49,7

13

9

3

5

2

Hồng Cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

8

E8

129,5

7

85

47,4

15

8,7

3

3

5

Đỏ tươi

Đồng M

Vàng đỏ

Vàng đỏ

Sao

Trơn

Khác

9

E9

104,5

7

68

58,5

10

9,9

3

3

6

Hồng cam

Vàng

Đồng M

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

10

E10

139,5

7

80

55,6

14

9,7

3

1

2

Đỏ

Đồng M

vân trắng

Vân trắng

Sao

Gợn

Khác

11

E11

117,5

7

85

43,7

13

10,5

1

3

17

Hồng vàng

Đồng M

Vàng đỏ

Vàng đỏ

Sao

Trơn

Khác

12

E12

164,4

7

83

78,4

18

10,5

1

1

4

Đỏ vàng

Đồng M

Vàng cam

vàng cam

Sao

Trơn

Khác

13

E13

118,5

7

75

50,2

11

8,8

3

3

4

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

14

E14

115,3

7

83

48,3

13

8,7

3

3

4

vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

cùng

15

E15

136,7

6

88

56,1

11

9

3

3

9

Đỏ tươi

vân vàng

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

16

E16

129,4

7

88

52,3

13

8,5

3

1

5

Vàng tươi

Đồng M

Đồng M

vàng đậm

Sao

Gợn

Cùng

17

E17

141,6

6

85

59,1

17

10,3

7

1

6

Đỏ tươi

Gân vàng

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

18

E18

137,8

7

82

56,5

14

10,2

3

5

9

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

19

E19

124,8

7

88

49,6

13

9,2

5

3

4

Đỏ cam

Đỏ cam

Vàng cam

Đồng M

Tròn

Gợn

Khác

20

E20

134,5

7

87

52,7

13

8,7

3

5

5

Đở cờ

Đỏ cờ

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

21

E21

125,5

6

88

47,2

8

8,7

5

3

5

Hồng nhạt

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

22

E22

115,7

7

78

46,7

13

10,2

3

3

6

Cam vàng

Đồng M

Vàng cam

Vàng cam

T.giác

Gợn

Cùng

23

E24

137,8

7

82

56,5

14

10,2

5

5

6

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

Mean

129,00

6,74

82,57

52,57

12,72

9,43

3,45

3,36

7,17








SEm ±

2,98

0,09

6,22

1,70

0,53

0,18

0,23

0,31

1,00








146

Bảng 5: Đặc điểm hình thái của các dòng F (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng (cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa (cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

F1

134,2

7

82

52,4

15

9,3

3

3

13

Cam hồng

Vàng cam

Vàng cam

Đồng M

Tròn

Gợn

Cùng

2

F2

151,5

6

80

52,2

18

10,5

3

3

32

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tgiác

Gợn

Khác

3

F3

97,7

6

78

43,7

11

10,2

3

1

1

Vàng

Đồng M

Vàng đậm

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

4

F4

136,3

7

75

52,9

11

9,8

3

3

6

Đỏ vàng

Đồng M

Vàng cam

Vàng

cam

Sao

Gợn

Khác

5

F5

153,6

7

78

61,2

13

12,3

3

1

4

Đỏ cam

Hồng nhạt

Hồng nhạt

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

6

F7

124,5

7

78

47,7

11

10,2

3

5

6

Trắng kem

Đồng M

Đồng M

Đồng

màu

Sao

Gợn

Khác

7

F8

123,5

7

75

52,6

15

9,6

3

1

9

Hồng nhạt

Viền hồng

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

8

F9

107,7

7

79

48,7

11

8,3

5

3

4

Vàng tươi

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

Gợn

Khác

9

F10

149,6

7

85

55,6

15

10,7

5

3

3

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

10

F11

98,5

7

78

32,7

10

8,7

3

3

1

Hồng cam

Vàng nhạt

vàng nhạt

vàng nhạt

Tròn

Gợn

khác

11

F12

185,7

7

80

63,3

17

9,5

3

3

6

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

12

F13

185,7

7

80

63,3

17

9,5

3

3

2

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

13

F14

97,2

6

78

43,3

11

10,2

3

1

30

Vàng

Đồng M

Vàng đậm

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

14

F15

137,4

6

80

48,3

11

9,3

3

5

8

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng

màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

134,51

6,71

79,00

51,28

13,29

9,86

3,29

2,71

8,93








SEm ±

7,82

0,13

0,69

2,23

0,74

0,26

0,19

0,35

2,65








147

Bảng 6: Đặc điểm hình thái của các dòng G (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng (cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

G1

112,3

6

94

46,3

11

10,1

5

5

14

Hồng Cam

Đồng M

Đồng M

vàng

Sao

Trơn

Khác

2

G3

104,7

6

80

53,2

13

9,8

5

3

5

Đỏ cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

3

G5

154,7

8

82

63,7

18

10,8

3

3

11

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

4

G6

126,3

7

80

47,2

11

9,5

5

1

3

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

5

G7

113,5

8

71

51,1

8

9,7

3

3

13

Hồng Cam

Đồng M

Đồng M

gân vàng

Sao

Trơn

Khác

6

G8

108,5

6

80

53,2

13

9,8

3

3

15

Đỏ cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

7

G10

105,4

6

92

46,6

9

9,8

5

3

2

Đỏ tươi

Đồng M

Sọc vàng

Sọc vàng

Tròn

Gợn

Khác

8

G13

134,2

7

74

57,5

12

11,2

3

1

17

Đỏ tươi

Đồng M

Đồng M

Sọc vàng

T.giác

Gợn

Cùng

9

G15

104,2

6

80

53,2

13

9,8

3

3

20

Đỏ cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

10

G16

153,7

8

82

63,7

18

10,2

3

3

12

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

11

G17

114,3

6

94

46,3

11

10

5

5

9

Hồng Cam

Đồng M

Đồng M

vàng

Sao

Trơn

Khác

12

G19

134,2

7

74

53,5

12

10,2

5

1

4

Đỏ tươi

Đồng M

Đồng M

Sọc vàng

T.giác

Gợn

Cùng

13

G20

122,2

7

80

46,2

11

9,5

5

1

6

Vàng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

14

G21

104,7

6

80

53

13

9,8

3

3

15

Đỏ cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

15

G22

154,2

8

82

61,7

18

10,4

5

3

10

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

16

G33

132,2

7

74

56,3

12

11,3

3

1

7

Đỏ tươi

Đồng M

Đồng M

Sọc vàng

T.giác

Gợn

Cùng

17

G25

112,5

8

71

51,1

8

9,8

5

3

18

Hồng Cam

Đồng M

Đồng M

Gân vàng

Sao

Trơn

Khác

Mean

123,05

6,88

80,59

53,16

12,41

10,10

4,06

2,76

10,65








SEm ±

4,37

0,21

1,73

1,43

0,75

0,13

0,25

0,34

1,34








148

Bảng 7: Đặc điểm hình thái của các dòng H (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)


Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

H2

120,5

7

85

52,7

12

10,2

5

1

15

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Khác

2

H3

125,1

7

87

55,2

14

9,8

3

3

7

vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

3

H4

111,8

6

84

52,2

12

11,9

3

3

15

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

trơn

Khác

4

H5

58,5

7

78

23,3

4

10,1

5

1

9

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

trơn

Khác

5

H6

130

7

83

50,5

14

8,8

3

5

15

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

trơn

Cùng

6

H7

118,5

7

85

54,4

16

10,2

3

1

5

Vàng Nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

7

H8

129,6

7

80

43,5

8

6,9

3

1

9

Vàng cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

8

H9

145,3

7

85

67,3

15

10,3

3

5

7

vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Cùng

9

H11

127,2

7

78

52,6

13

11,4

5

3

9

Vàng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

10

H12

128,9

7

80

57,3

8

11,5

5

3

8

Hồng cam

Hồng

Đồng M

Vàng cam

T.giác

Gợn

Cùng

Mean

119,54

6,90

82,50

50,90

11,60

10,11

3,80

2,60

9,90








SEm ±

7,33

0,10

1,02

3,60

1,19

0,46

0,33

0,50

1,18








149

Bảng 8: Đặc điểm hình thái của các dòng I (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang

hoa (cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)


Cấp KĐL

(cấp)

Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

I1

120,1

6

78

45,3

10

9,5

3

1

3

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

2

I2

120

6

80

50,5

14

10,5

5

1

5

Hồng cam

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

3

I3

139,1

6

76

53,3

13

11,3

3

1

5

Phấn hồng

Đồng M

Trắng hồng

Trắng hồng

T.giác

Gợn

Khác

4

I4

138,9

8

82

63,6

15

10,3

3

1

2

Phấn hồng

Đồng M

Trắng hồng

Trắng hồng

T.giác

Trơn

Cùng

5

I5

89,4

6

78

48,5

9

9,3

5

1

3

Tím Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

6

I6

127,2

7

80

53,7

15

11,5

3

1

5

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Gợn

Khác

7

I7

152,4

7

78

58,8

13

13,8

3

1

7

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

8

I8

107,7

6

83

46,9

12

9,3

5

3

12

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

9

I9

147,1

8

90

55,8

15

10,3

3

1

13

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

10

I10

147,7

7

75

63,4

14

14,7

5

3

2

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng màu

T.giác

Gợn

Khác

11

I11

139,6

7

80

56,3

12

10,1

5

3

4

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Cùng

12

I12

120,3

6

78

43,8

10

10,7

5

3

7

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

13

I13

127,7

8

80

47,5

12

9,8

5

3

5

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

14

I15

127,7

8

80

47,5

12

9,8

5

3

3

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

15

I16

123,6

7

76

54,6

14

12,7

5

3

3

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

16

I17

120,5

7

80

40,7

8

11,3

3

3

3

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

Gợn

Khác

17

I18

115,7

7

83

40,5

11

9,7

3

3

5

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Cùng

18

I19

175,3

7

87

80,1

17

9,8

5

3

2

Hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Tròn

Gợn

Cùng

19

I20

123,8

7

78

57,3

14

13,6

3

3

7

Hồng

Hồng nhạt

Đồng M

Vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

20

I21

129,3

8

75

63,2

14

12,4

5

1

5

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Khác

21

I22

130,1

7

75

42,4

11

11,7

5

3

11

Phấn hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

22

I23

124,4

7

67

48,4

13

10,3

5

3

3

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

23

I24

154,3

7

78

51,2

12

13,2

5

1

3

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Khác

24

I25

139,7

7

78

52,7

12

9,7

5

1

5

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

25

I26

130,1

7

75

42,2

11

11,2

5

1

8

Phấn hồng

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

26

I27

123,2

7

77

54,3

14

12,3

5

1

6

Hồng kem

Đồng M

Đồng M

Đồng M

T.giác

Trơn

Khác

27

28

123,3

7

79

57,1

14

13,4

5

3

3

Hồng

Hồng nhạt

Đồng M

Vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

28

I29

151,4

7

77

58,7

13

13,1

5

1

3

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Gợn

Khác

29

I30

138,7

7

78

56,3

12

10,1

5

3

3

Hồng nhạt

Đồng M

Đồng M

Đồng M

Sao

Trơn

Cùng

Mean

131,60

6,97

78,70

52,80

12,44

11,18

4,31

1,92

5,17








SEm ±

2,96

0,11

0,74

1,53

0,35

0,28

0,19

0,20

0,66








150

Bảng 9: Đặc điểm hình thái của các dòng J (Vụ Đông Xuân 2017-2018 tại Gia Lâm – Hà Nội)



STT


Tên dòng


Dài ngồng(cm)


Số lá (lá)


TGST

(ngày)

Dài đoạn mang hoa

(cm)


Số hoa

/ngồng (hoa)


ĐK

hoa (cm)


Thế lá (cấp)

Dài vết cháy (cm)


Cấp KĐL

(cấp)

Số củ con (củ)


Màu sắc chính


Màu sắc phụ


Màu sắc cánh môi


Màu sắc cánh thùy dưới


Hình dạng hoa


Hình dạng cánh


Sắp xếp Hoa

1

J1

156,5

7

77

73,1

16

15,1

3

3,2

1

5

Đỏ hồng

Gân trắng

Vàng đỏ

Vàng đỏ

Sao

Gợn

Khác

2

J3

135,4

7

83

58,2

14

11,8

3

2,7

1

2

Đỏ

Gân trắng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

3

J4

116,6

6

77

42,3

7

9,4

3

2,1

1

2

Cam hồng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Trơn

Khác

4

J5

123,3

7

82

53,3

13

9,3

3

3

3

3

Vàng nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

5

J6

123,4

7

77

73,1

14

15,1

1

6,7

1

3

Cam vàng

Gân trắng

Vàng nhạt

Vàng nhạt

Sao

Gợn

Khác

6

J7

120,1

7

82

53,4

14

10,2

5

4,3

3

3

Cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

7

J8

151,7

7

82

67,6

16

11,2

3

6,1

5

4

Vàng

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Cùng

8

J9

120

7

83

20,7

4

10,5

3

4

3

3

Đỏ tươi

Gân trắng

Gân trắng

Gân trắng

Sao

Trơn


9

J11

162,5

8

90

59,3

16

11

1

0,5

1

8

Hồng cam

Gân trắng

Vàng nhạt

Vàng nhạt

Sao

Gợn

Cùng

10

J13

138,2

7

81

65,5

14

9

3

3,8

3

5

Cam nhạt

Đồng màu

Gân trắng

Gân trắng

Sao

Trơn

Khác

11

J15

109,8

6

67

58,2

12

11,5

3

2,1

1

4

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Trơn

Khác

12

J16

126,1

7

74

61,7

14

14,2

3

5,3

3

3

Cam/vàng

Đồng màu

Vàng

Vàng

Sao

Gợn

Khác

13

J17

122,1

7

82

53,4

14

10,2

3

4,3

3

2

Cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

14

J18

109,2

6

67

56,2

12

11,2

3

2,1

1

3

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Trơn

Khác

15

J19

125,4

7

77

74,2

14

15,2

3

6,7

3

3

Cam vàng

Gân trắng

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

16

J20

108,6

6

67

53,2

12

11,7

3

2,1

1

3

Cam nhạt

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

T.giác

Trơn

Khác

17

J21

128,1

7

74

60,3

14

14,6

3

5,3

3

3

Cam vàng

Đồng màu

Vàng

Vàng

Sao

Gợn

Khác

18

J22

132,7

7

83

56,2

14

11,5

3

2,7

1

5

Đỏ hồng

Gân trắng

Đồng màu

Đồng màu

T. giác

Trơn

Khác

19

J25

123

7

82

54,5

14

10,6

3

4,3

3

3

Cam

Đồng màu

Đồng màu

Đồng màu

Sao

Gợn

Khác

Mean

128,04

6,84

78,26

57,60

12,79

11,75

3,11

3,75

2,16

3,32








SEm ±

3,49

0,12

1,44

2,77

0,66

0,47

0,11

0,39

0,28

0,22








..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 23/02/2023