Phụ lục 2: Chi phí dự kiến của Nhà máy cáp sợi quang VTC trong 10 năm
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | |
Chi phí VPP | 180,000,000 | 189,000,000 | 198,000,000 | 207,000,000 | 216,000,000 |
Chi phí điện năng | 473,569,048 | 615,639,762 | 757,710,476 | 899,781,190 | 1,041,851,905 |
Chi phí lương | 1,656,000,000 | 1,821,600,000 | 1,987,200,000 | 2,152,800,000 | 2,318,400,000 |
Tiền thuê đất | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 |
Chi phí NVL đầu vào | 17,351,321,954 | 22,556,718,540 | 27,762,115,126 | 32,967,511,712 | 38,172,908,298 |
Chi phí kiểm toán | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 |
Chi phí quản lý | 310,080,000 | 403,104,000 | 486,205,440 | 565,585,920 | 641,245,440 |
Chi phí khấu hao | 4,618,389,667 | 4,618,389,667 | 4,618,389,667 | 4,618,389,667 | 4,618,389,667 |
Chi phí Marketing | 383,257,290 | 377,548,851 | 394,471,293 | 389,198,745 | 371,251,497 |
Hoa hồng đại lý | 310,080,000 | 403,104,000 | 486,205,440 | 565,585,920 | 641,245,440 |
Nợ phải thu khó đòi | 486,205,440 | 565,585,920 | 641,245,440 | ||
Chi phí lãi vay | 3,689,124,278 | 3,689,124,278 | 3,149,126,639 | 2,283,562,868 | 1,006,672,011 |
Chi phí bảo trì thiết bị | 128,582,400 | 128,582,400 | 128,582,400 | 128,582,400 | |
Chi phí sửa chữa lớn |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Phát Triển "nhà Máy Cáp Sợi Quang Vtc"
- Kiến Nghị Với Tổng Công Ty Truyền Thông Đa Phương Tiện
- Nghiên cứu chiến lược Marketing đối với sản phẩm cáp sợi quang của công ty điện tử và viễn thông VTC và một số kiến nghị - 14
Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.
450,000,000 | 585,000,000 | 720,000,000 | 855,000,000 | 990,000,000 | |
Chi phí vận chuyển hàng | 591,236,445 | 710,556,230 | 826,284,238 | 926,771,687 | 1,018,555,842 |
Chi phí đào tạo | 828,000,000 | ||||
Chi phí bảo vệ | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 |
Tổng chi phí | 31,101,058,681 | 36,358,367,728 | 42,260,496,159 | 47,385,356,028 | 52,066,347,940 |
Năm 6 | Năm 7 | Năm 8 | Năm 9 | Năm 10 | |
Chi phí VPP | 225,000,000 | 234,000,000 | 243,000,000 | 252,000,000 | 261,000,000 |
Chi phí điện năng | 1,183,922,619 | 1,325,993,333 | 1,468,064,048 | 1,610,134,762 | 1,752,205,476 |
Chi phí lương | 2,484,000,000 | 2,649,600,000 | 2,815,200,000 | 2,980,800,000 | 3,146,400,000 |
Tiền thuê đất | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 | 90,000,000 |
Chi phí NVL đầu vào | 43,378,304,884 | 48,583,701,470 | 53,789,098,056 | 58,994,494,642 | 64,199,891,228 |
Chi phí kiểm toán | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 | 50,000,000 |
Chi phí quản lý | 713,184,000 | 781,401,600 | 845,898,240 | 906,673,920 | 963,728,640 |
Chi phí khấu hao | 2,046,741,667 | 1,655,075,000 | 1,655,075,000 | 1,655,075,000 | 1,655,075,000 |
Chi phí Marketing | 283,926,489 | 291,866,194 | 311,221,013 | 330,240,946 | 348,925,992 |
Hoa hồng đại lý | 713,184,000 | 781,401,600 | 845,898,240 | 906,673,920 | 963,728,640 |
713,184,000 | 781,401,600 | 845,898,240 | 906,673,920 | 963,728,640 | |
Chi phí lãi vay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chi phí bảo trì thiết bị | 128,582,400 | 128,582,400 | 128,582,400 | 128,582,400 | 128,582,400 |
Chi phí sửa chữa lớn | 165,507,500 | 165,507,500 | 165,507,500 | 165,507,500 | |
Chi phí bao bì đóng gói | 1,125,000,000 | 1,260,000,000 | 1,395,000,000 | 1,530,000,000 | 1,665,000,000 |
Chi phí vận chuyển hàng | 1,062,700,601 | 1,175,570,614 | 1,292,968,855 | 1,410,137,140 | 1,527,075,470 |
Chi phí đào tạo | |||||
Chi phÝ b¶o vÖ | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 | 120,000,000 |
Tæng chi phÝ | 54,317,730,659 | 60,074,101,311 | 66,061,411,591 | 72,036,994,150 | 78,000,848,987 |
(Nguån: §Ò ¸n "Nhµ m¸y s¶n xuÊt c¸p sîi quang" cđa C«ng ty VTC Telecom)
Phụ lục 3: Kết quả kinh doanh dự kiến của Nhà máy cáp sợi quang VTC trong 10 năm
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | |
Tổng doanh thu | 31,008,000,000 | 40,310,400,000 | 48,620,544,000 | 56,558,592,000 | 64,124,544,000 |
Tổng chi phí | 31,101,058,681 | 36,358,367,728 | 42,260,496,159 | 47,385,356,028 | 52,066,347,940 |
Lợi nhuận gộp | -93,058,681 | 3,952,032,272 | 6,360,047,841 | 9,173,235,972 | 12,058,196,060 |
Thuế TNDN | 1,507,274,508 | ||||
Lîi nhuËn rßng | -93,058,681 | 3,952,032,272 | 6,360,047,841 | 9,173,235,972 | 10,550,921,553 |
N¨m 6 | N¨m 7 | N¨m 8 | N¨m 9 | N¨m 10 | |
Tæng doanh thu | 71,318,400,000 | 78,140,160,000 | 84,589,824,000 | 90,667,392,000 | 96,372,864,000 |
Tæng chi phÝ | 54,317,730,659 | 60,074,101,311 | 66,061,411,591 | 72,036,994,150 | 78,000,848,987 |
Lîi nhuËn gép | 17,000,669,341 | 18,066,058,689 | 18,528,412,409 | 18,630,397,850 | 18,372,015,013 |
ThuÕ TNDN | 4,250,167,335 | 4,516,514,672 | 4,632,103,102 | 4,657,599,463 | 4,593,003,753 |
Lîi nhuËn rßng | 12,750,502,005 | 13,549,544,017 | 13,896,309,306 | 13,972,798,388 | 13,779,011,260 |
(Nguån: §Ò ¸n "Nhµ m¸y s¶n xuÊt c¸p sîi quang" cđa C«ng ty VTC Telecom)