Nghiên cứu chiến lược Marketing đối với sản phẩm cáp sợi quang của công ty điện tử và viễn thông VTC và một số kiến nghị - 15


Phụ lục 2: Chi phí dự kiến của Nhà máy cáp sợi quang VTC trong 10 năm


Chỉ tiêu

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Chi phí VPP

180,000,000

189,000,000

198,000,000

207,000,000

216,000,000

Chi phí điện năng

473,569,048

615,639,762

757,710,476

899,781,190

1,041,851,905

Chi phí lương

1,656,000,000

1,821,600,000

1,987,200,000

2,152,800,000

2,318,400,000

Tiền thuê đất

90,000,000

90,000,000

90,000,000

90,000,000

90,000,000

Chi phí NVL đầu vào

17,351,321,954

22,556,718,540

27,762,115,126

32,967,511,712

38,172,908,298

Chi phí kiểm toán

50,000,000

50,000,000

50,000,000

50,000,000

50,000,000

Chi phí quản lý

310,080,000

403,104,000

486,205,440

565,585,920

641,245,440

Chi phí khấu hao

4,618,389,667

4,618,389,667

4,618,389,667

4,618,389,667

4,618,389,667

Chi phí Marketing

383,257,290

377,548,851

394,471,293

389,198,745

371,251,497

Hoa hồng đại lý

310,080,000

403,104,000

486,205,440

565,585,920

641,245,440

Nợ phải thu khó đòi



486,205,440

565,585,920

641,245,440

Chi phí lãi vay

3,689,124,278

3,689,124,278

3,149,126,639

2,283,562,868

1,006,672,011

Chi phí bảo trì thiết bị


128,582,400

128,582,400

128,582,400

128,582,400

Chi phí sửa chữa lớn






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chiến lược Marketing đối với sản phẩm cáp sợi quang của công ty điện tử và viễn thông VTC và một số kiến nghị - 15


Chi phí bao bì đóng gói

450,000,000

585,000,000

720,000,000

855,000,000

990,000,000

Chi phí vận chuyển hàng

591,236,445

710,556,230

826,284,238

926,771,687

1,018,555,842

Chi phí đào tạo

828,000,000





Chi phí bảo vệ

120,000,000

120,000,000

120,000,000

120,000,000

120,000,000

Tổng chi phí

31,101,058,681

36,358,367,728

42,260,496,159

47,385,356,028

52,066,347,940


Chỉ tiêu

Năm 6

Năm 7

Năm 8

Năm 9

Năm 10

Chi phí VPP

225,000,000

234,000,000

243,000,000

252,000,000

261,000,000

Chi phí điện năng

1,183,922,619

1,325,993,333

1,468,064,048

1,610,134,762

1,752,205,476

Chi phí lương

2,484,000,000

2,649,600,000

2,815,200,000

2,980,800,000

3,146,400,000

Tiền thuê đất

90,000,000

90,000,000

90,000,000

90,000,000

90,000,000

Chi phí NVL đầu vào

43,378,304,884

48,583,701,470

53,789,098,056

58,994,494,642

64,199,891,228

Chi phí kiểm toán

50,000,000

50,000,000

50,000,000

50,000,000

50,000,000

Chi phí quản lý

713,184,000

781,401,600

845,898,240

906,673,920

963,728,640

Chi phí khấu hao

2,046,741,667

1,655,075,000

1,655,075,000

1,655,075,000

1,655,075,000

Chi phí Marketing

283,926,489

291,866,194

311,221,013

330,240,946

348,925,992

Hoa hồng đại lý

713,184,000

781,401,600

845,898,240

906,673,920

963,728,640


Nợ phải thu khó đòi

713,184,000

781,401,600

845,898,240

906,673,920

963,728,640

Chi phí lãi vay

0

0

0

0

0

Chi phí bảo trì thiết bị

128,582,400

128,582,400

128,582,400

128,582,400

128,582,400

Chi phí sửa chữa lớn


165,507,500

165,507,500

165,507,500

165,507,500

Chi phí bao bì đóng gói

1,125,000,000

1,260,000,000

1,395,000,000

1,530,000,000

1,665,000,000

Chi phí vận chuyển hàng

1,062,700,601

1,175,570,614

1,292,968,855

1,410,137,140

1,527,075,470

Chi phí đào tạo






Chi phÝ b¶o vÖ

120,000,000

120,000,000

120,000,000

120,000,000

120,000,000

Tæng chi phÝ

54,317,730,659

60,074,101,311

66,061,411,591

72,036,994,150

78,000,848,987

(Nguån: §Ò ¸n "Nhµ m¸y s¶n xuÊt c¸p sîi quang" cđa C«ng ty VTC Telecom)


Phụ lục 3: Kết quả kinh doanh dự kiến của Nhà máy cáp sợi quang VTC trong 10 năm


Chỉ tiêu

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Tổng doanh thu

31,008,000,000

40,310,400,000

48,620,544,000

56,558,592,000

64,124,544,000

Tổng chi phí

31,101,058,681

36,358,367,728

42,260,496,159

47,385,356,028

52,066,347,940

Lợi nhuận gộp

-93,058,681

3,952,032,272

6,360,047,841

9,173,235,972

12,058,196,060

Thuế TNDN





1,507,274,508

Lîi nhuËn rßng

-93,058,681

3,952,032,272

6,360,047,841

9,173,235,972

10,550,921,553


ChØ tiªu

N¨m 6

N¨m 7

N¨m 8

N¨m 9

N¨m 10

Tæng doanh thu

71,318,400,000

78,140,160,000

84,589,824,000

90,667,392,000

96,372,864,000

Tæng chi phÝ

54,317,730,659

60,074,101,311

66,061,411,591

72,036,994,150

78,000,848,987

Lîi nhuËn gép

17,000,669,341

18,066,058,689

18,528,412,409

18,630,397,850

18,372,015,013

ThuÕ TNDN

4,250,167,335

4,516,514,672

4,632,103,102

4,657,599,463

4,593,003,753

Lîi nhuËn rßng

12,750,502,005

13,549,544,017

13,896,309,306

13,972,798,388

13,779,011,260

(Nguån: §Ò ¸n "Nhµ m¸y s¶n xuÊt c¸p sîi quang" cđa C«ng ty VTC Telecom)

Xem tất cả 126 trang.

Ngày đăng: 09/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí