Loại vật tư
*Trong đó:
Giá lạc giống là 27.000 đồng/kg; Giá phân chuồng là 500 đồng/kg; ; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 11.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.000 đồng/kg; Giá công lao động là 80.000 đồng/công; Giá vôi là 800 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 20.000đ/kg.
Bảng 6. Thí nghiệm xác định khung thời vụ gieo lạc vụ Đông xuân 2010 – 2011
Đơn vị tính: 1000 đồng
Công thức 1 | Công thức 2 | Công thức 3 | Công thức 4 | Công thức 5 | Công thức 6 | Công thức 7 | Công thức 8 | |
Kali Clorua | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 |
Lân supe | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 |
NPK (5-10-3) | 2880 | 2880 | 2880 | 2880 | 2880 | 2880 | 2880 | 2880 |
Vôi bón ruộng | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Lạc giống L14 | 10609,6 | 10427,2 | 9940,8 | 9454,4 | 9393,6 | 9211,2 | 9272 | 9150,4 |
Thuốc BVTV | 1310 | 1250 | 1190 | 1160 | 1160 | 1160 | 1190 | 1190 |
Phân chuồng | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
Chi công lao động | 27500 | 27500 | 26500 | 25700 | 25000 | 25000 | 25000 | 25000 |
Tổng Chi | 46825,6 | 46583,2 | 45036,8 | 43720,4 | 42959,6 | 42777,2 | 42868 | 42746,4 |
Tổng thu | 31575 | 32575 | 45250 | 52450 | 52750 | 49825 | 42075 | 36075 |
Lãi ròng | -15250,6 | -14008,2 | 213,2 | 8729,6 | 9790,4 | 7047,8 | -793 | -6671,4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mạc Khánh Trang (2008), Nghiên Cứu Xác Định Biện Pháp Kỹ Thuật Thâm Canh Giống Lạc L14 Trên Đất Phù Sa Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định, Luận Án Thạc Sỹ
- Gang Yao (2004), Peanut Production And Utilization In The People,s Republic Of China, Report No.4 For Peanut In Local And Global Food Systerms, University Of Georgia.
- Đánh Giá Những Thuận Lợi, Khó Khăn Gặp Phải Trong Sản Xuất Lạc
- Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật nhằm tăng năng suất và hiệu quả sản xuất lạc Arachis hypogaea L. trên đất cát biển tỉnh Quảng Bình - 24
Xem toàn bộ 196 trang tài liệu này.
*Trong đó:
Giá lạc giống là 48.000 đồng/kg; Giá phân Hữu cơ vi sinh là 2.400 đồng/kg; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 15.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.800 đồng/kg; Giá công lao động là 100.000 đồng/công; Giá vôi là 1.200 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 25.000đ/kg.
Bảng 7. Thí nghiệm áp dụng vật liệu phủ đất cho lạc tại xã Cam Thủy vụ Đông xuân 2011 – 2012
Đơn vị tính: 1000 đồng
Bảng 8. Thí nghiệm áp dụng vật liệu phủ đất cho lạc tại xã Quảng Xuân vụ Đông xuân 2011 – 2012
Đơn vị tính: 1000 đồng
Loại vật tư | Công thức 1 | Công thức 2 | Công thức 3 |
Kali Clorua | 1200 | 1200 | 1200 |
Lân supe Lâm Thao | 646 | 646 | 646 |
NPK (5-10-3) | 2880 | 2880 | 2880 |
Vôi bón ruộng | 600 | 600 | 600 |
Lạc giống L14 | 11520 | 11520 | 11520 |
Thuốc BVTV | 1560 | 1560 | 1560 |
Nilon phủ đất | 0 | 2700 | 0 |
Rơm | 0 | 0 | 3000 |
Phân chuồng | 2500 | 2500 | 2500 |
Chi công lao động | 30000 | 30000 | 30000 |
Tổng Chi | 50906 | 53606 | 53906 |
Tổng thu | 58860 | 69525 | 72360 |
Lãi ròng | 7954 | 15919 | 18454 |
Chỉ số RR | 0,16 | 0,30 | 0,34 |
Loại vật tư | Công thức 1 | Công thức 2 | Công thức 3 |
Kali Clorua | 1200 | 1200 | 1200 |
Lân supe Lâm Thao | 646 | 646 | 646 |
NPK (5-10-3) | 2880 | 2880 | 2880 |
Vôi bón ruộng | 600 | 600 | 600 |
Lạc giống L14 | 11520 | 11520 | 11520 |
Thuốc BVTV | 1560 | 1560 | 1560 |
Nilon phủ đất | 0 | 2700 | 0 |
Rơm | 0 | 0 | 3000 |
Phân chuồng | 2500 | 2500 | 2500 |
Chi công lao động | 30000 | 30000 | 30000 |
Tổng Chi | 50906 | 53606 | 53906 |
Tổng thu | 59346 | 71631 | 71685 |
Lãi ròng | 8440 | 18025 | 17779 |
Chỉ số RR | 0,17 | 0,34 | 0,33 |
*Trong đó:
Giá lạc giống là 48.000 đồng/kg; Giá phân chuồng là 500 đồng/kg; ; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 15.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.800 đồng/kg; Giá công lao động là 120.000 đồng/công; Giá vôi là 1.200 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 27.000đ/kg.
Phụ lục 4
KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU YẾU TỐ CẤU THÀNH NĂNG SUẤT VÀ NĂNG SUẤT CỦA CÁC THỰC NGHIỆM
1. Thí nghiệm xác định thứ tự yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng suất lạc
1.1. Tại thôn Tân Tiến – xã Cam Thủy (đất cát mới khai hoang)
Randomized Complete Block AOV Table for Quachac/cây
DF | SS | MS F | P | |
nhaclai | 2 | 3.1667 | 1.58333 | |
congthuc | 3 | 16.2500 | 5.41667 21.67 | 0.0013 |
Error | 6 | 1.5000 | 0.25000 | |
Total | 11 | 20.9167 |
Grand Mean 4.0833 CV 12.24
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac/cây for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 5.6667 A
2 4.8887 B
3 3.7777 C
4 3.2667 C
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.4082 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.9989
Randomized Complete Block AOV Table for P100qua
DF | SS | MS F P | |
nhaclai | 2 | 55.500 | 27.750 |
congthuc | 3 | 892.333 | 297.444 194.69 0.0000 |
Error | 6 | 9.167 | 1.528 |
Total | 11 | 957.000 |
Grand Mean 86.500 CV 1.43
LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 98.667 A
2 90.333 B
3 80.333 C
Standard | Error for Comparison | 1.0092 | ||||
Critical T Value 2.447 | Critical | Value for Comparison | 2.4695 | |||
Randomized Complete Block AOV Table | for P100hat | |||||
Source nhaclai | DF 2 | SS 126.167 | MS 63.083 | F | P | |
congthuc | 3 | 558.000 | 186.000 | 30.58 | 0.0005 | |
Error | 6 | 36.500 | 6.083 | |||
Total | 11 | 720.667 |
Grand Mean 54.333 CV 4.54
LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100hat for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 63.033 A
2 59.887 A
3 51.033 B
4 45.933 C
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 2.0138 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 4.9277
Randomized Complete Block AOV Table for NsuatLT
DF | SS | MS | F | P | |
nhaclai | 2 | 21.167 | 10.5833 | ||
congthuc | 3 | 143.000 | 47.6667 | 190.67 | 0.0000 |
Error | 6 | 1.500 | 0.2500 | ||
Total | 11 | 165.667 |
Grand Mean 0.9833 CV 5.08
Randomized Complete Block AOV Table for NsuatTT Source DF SS MS F P nhaclai 2 1.2548 0.6274
congthuc 3 74.0926 24.6975 122.85 0.0000
Error 6 1.2063 0.2010
Total 11 76.5537
Grand Mean 0.760 CV 5.90
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NsuatTT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 1.041 A
2 0.947 B
3 0.635 C
4 0.417 D
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.3661 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.0896
1.2 Tại thôn Tân Phong – xã Cam Thủy (đất cát biển nội đồng)
Randomized Complete Block AOV Table for Quachac
DF | SS | MS F | P | |
nhaclai | 2 | 3.1667 | 1.58333 | |
congthuc | 3 | 16.2500 | 5.41667 21.67 | 0.0011 |
Error | 6 | 1.5000 | 0.25000 | |
Total | 11 | 20.9167 |
Grand Mean 4.4167 CV 11.32
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 6.0000 A
2 5.0000 B
3 3.6667 C
4 3.0000 C
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.4082 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.9978
Randomized Complete Block AOV Table for P100qua
DF | SS | MS F P | |
nhaclai | 2 | 50.17 | 25.083 |
congthuc | 3 | 1782.25 | 594.083 192.68 0.0000 |
Error | 6 | 18.50 | 3.083 |
Total | 11 | 1850.92 |
Grand Mean 100.58 CV 1.75
LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 117.00 A
2 106.00 B
3 95.00 C
4 84.33 D
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.4337 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 3.5082
Randomized Complete Block AOV Table for P100hat
DF | SS | MS | F | P | |
nhaclai | 2 | 8.167 | 4.0833 | ||
congthuc | 3 | 281.667 | 93.8889 | 146.96 | 0.0000 |
Error | 6 | 3.833 | 0.6389 | ||
Total | 11 | 293.667 |
Grand Mean 39.833 CV 2.01
Randomized Complete Block AOV Table for NSLT
DF | SS | MS F P | |
nhaclai | 2 | 12.167 | 6.0833 |
congthuc | 3 | 206.333 | 68.7778 57.58 0.0001 |
Error | 6 | 7.167 | 1.1944 |
Total | 11 | 225.667 |
Grand Mean 1.083 CV 10.09
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 1.6667 A
2 1.2667 B
3 0.8000 C
4 0.6000 C
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.8924 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.2184
Randomized Complete Block AOV Table for NSTT
DF | SS | MS | F | P | |
nhaclai | 2 | 0.1667 | 0.0833 | ||
congthuc | 3 | 56.2500 | 18.7500 | 225.00 | 0.0000 |
Error | 6 | 0.5000 | 0.0833 | ||
Total | 11 | 56.9167 |
Grand Mean 0.743 CV 3.89
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSTT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups
1 1.0667 A
2 0.8000 B
3 0.6000 C
4 0.5000 D
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2357 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.05767
2. Thí nghiệm bón phối hợp cân đối phân chuồng và vô cơ
2.1. Vụ đông xuân 2010-2011
Randomized Complete Block AOV Table for Quachac/cay Source DF SS MS F P
2 | 0.127 | 0.06333 | ||
Congthuc | 11 | 101.773 | 9.25212 122.62 | 0.0000 |
Error | 22 | 1.660 | 0.07545 | |
Total | 35 | 103.560 |
Grand Mean 6.8333 CV 4.02
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac/cay for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
11 9.6000 A
12 9.3333 A
8 8.1333 B
10 8.0667 B
7 7.3333 C
9 7.0000 CD
6 6.7333 D
4 6.2667 E
3 5.4667 F
5 5.2667 F
2 4.5333 G
1 4.2667 G
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2243 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.4651
lanlap | 2 | 14.296 |
congthuc | 11 | 677.822 |
Error | 22 | 96.938 |
Total | 35 | 789.056 |
7.1478
61.6202 13.98 0.0000
4.4063
Grand Mean 141.89 CV 1.48
LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
147.10 A | 7 143.57 | ABC | 5 137.63 | DE | |
10 | 147.10 A | 6 142.87 | BC | 3 137.00 | DE |
12 | 147.10 A | 9 142.23 | C | 1 135.73 | E |
11 | 146.37 AB | 4 140.23 | CD | 2 135.73 | E |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.7139 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 3.5544 Randomized Complete Block AOV Table for Tilenhan
DF | SS | MS F | P | |
lanlap | 2 | 0.1106 | 0.05528 | |
Congthuc | 11 | 25.8656 | 2.35141 19.38 | 0.0000 |
Error | 22 | 2.6694 | 0.12134 | |
Total | 35 | 28.6456 |
Grand Mean 72.761 CV 0.48
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Tilenhan for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
11 73.967 A
8 73.200 CDE
9 72.600 F
73.833 AB | 3 72.867 | DEF | 2 71.733 | G | |
7 | 73.467 ABC | 6 72.800 | DEF | 1 71.567 | G |
10 | 73.267 BCD | 4 72.667 | EF | 5 71.167 | G |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2844 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.5898
Randomized Complete Block AOV Table for NSLT
DF 2 | SS 4.26 | MS 2.128 | F | P | |
Congthuc | 11 | 2301.46 209.224 134.33 0.0000 | |||
Error | 22 | 34.26 | 1.557 | ||
Total | 35 | 2339.98 |
Grand Mean 2.929 CV 4.26
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
11 4.2173 A
12 4.1177 A
8 3.5890 B
10 3.5587 B
7 3.1577 C
9 2.9870 CD
6 2.8850 D
4 2.6347 E
3 2.2467 F
5 2.1750 F
2 1.8470 G
1 1.7383 G
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.0190 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.2113
Randomized Complete Block AOV Table for NSTT
DF 2 | SS 2.64 | MS 1.318 | F | P | |
Congthuc | 11 | 1176.11 106.919 178.91 0.0000 | |||
Error | 22 | 13.15 | 0.598 | ||
Total | 35 | 1191.90 |
Grand Mean 2.188 CV 3.53
9 2.1303 | D | 5 1.6853 |
6 2.1203 | D | 2 1.4303 |
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSTT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
12 3.0127 A
11 3.0103 A
8 2.7253 B
10 2.7053 B
7 2.5077 C
4 1.9103 E
3 1.7103 F F
G
1 1.3130 G
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.6312 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.1309
2.2. Vụ đông xuân 2011-2012
Randomized Complete Block AOV Table for Soquachac/cây
DF 2 | SS 0.009 | MS 0.0044 | F | P | |
Congthuc | 11 | 112.129 10.1935 100.51 0.0000 | |||
Error | 22 | 2.231 | 0.1014 | ||
Total | 35 | 114.369 |
Grand Mean 7.5444 CV 4.22
LSD All-Pairwise Comparisons Test of Soquachac/cây for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
12 10.200 A | 4 7.200 | D | 5 | 5.667 | F | |
10 9.200 B | 9 7.133 | D | 2 | 5.267 | FG | |
8 9.067 B | 6 7.067 | DE | 1 | 4.800 | G | |
Alpha | 0.05 | Standard Error for Comparison | 0.2600 | |||
Critical T | Value 2.074 | Critical Value for Comparison | 0.5392 | |||
Randomized | Complete Block AOV Table for P100qua | |||||
Source lanlap | DF 2 | SS 9.921 | MS 4.9603 | F | P | |
Congthuc | 11 | 396.376 36.0342 22.60 0.0000 | ||||
Error | 22 | 35.073 | 1.5942 | |||
Total | 35 | 441.370 |
11 10.200 A
7 8.200 C
3 6.533 E
Grand Mean 139.35 CV 0.91
LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
143.55 A | 9 140.87 | B | 3 | 138.26 | CD | |
11 | 142.19 AB | 6 140.85 | B | 5 | 137.62 | D |
12 | 141.52 AB | 4 140.20 | BC | 1 | 132.78 | E |
10 | 141.52 AB | 7 140.20 | BC | 2 | 132.75 | E |
Alpha | 0.05 | Standard Error for Comparison | 1.0309 | |||
Critical T | Value 2.074 | Critical Value for Comparison | 2.1380 | |||
Randomized | Complete Block AOV Table for tilenhan | |||||
Source lanlap | DF 2 | SS 0.2022 | MS F 0.10111 | P | ||
Congthuc | 11 | 22.4564 | 2.04149 8.72 | 0.0000 | ||
Error | 22 | 5.1511 | 0.23414 | |||
Total | 35 | 27.8097 |
Grand Mean 72.897 CV 0.66
LSD All-Pairwise Comparisons Test of tilenhan for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
11 73.933 A
10 73.400 ABC
9 72.400 DE
73.900 A | 3 72.933 | BCD | 5 71.833 | E | |
8 | 73.667 AB | 6 72.933 | BCD | 1 71.767 | E |
7 | 73.600 AB | 4 72.667 | CD | 2 71.733 | E |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.3951 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.8194
Randomized Complete Block AOV Table for NSLT
DF 2 | SS 0.16 | MS 0.079 | F | P | |
Congthuc | 11 | 2283.37 207.579 127.96 0.0000 | |||
Error | 22 | 35.69 | 1.622 | ||
Total | 35 | 2319.22 |
Grand Mean 3.169 CV 4.02
LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups
11 4.3503 A
12 4.3300 A
7 3.4493 C
4 3.0280 D
3 2.7097 E
5 2.3390 F
9 3.0140 | D | 2 2.0977 | G | |
8 3.9040 B | 6 2.9860 | D | 1 1.9113 | G |
Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.0399 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.2157