Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật nhằm tăng năng suất và hiệu quả sản xuất lạc Arachis hypogaea L. trên đất cát biển tỉnh Quảng Bình - 23

Loại vật tư


*Trong đó:

Giá lạc giống là 27.000 đồng/kg; Giá phân chuồng là 500 đồng/kg; ; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 11.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.000 đồng/kg; Giá công lao động là 80.000 đồng/công; Giá vôi là 800 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 20.000đ/kg.


Bảng 6. Thí nghiệm xác định khung thời vụ gieo lạc vụ Đông xuân 2010 – 2011


Đơn vị tính: 1000 đồng

Loại vật tư

Công thức 1

Công thức 2

Công thức 3

Công thức 4

Công thức 5

Công thức 6

Công thức 7

Công thức 8

Kali Clorua

880

880

880

880

880

880

880

880

Lân supe

646

646

646

646

646

646

646

646

NPK (5-10-3)

2880

2880

2880

2880

2880

2880

2880

2880

Vôi bón ruộng

500

500

500

500

500

500

500

500

Lạc giống L14

10609,6

10427,2

9940,8

9454,4

9393,6

9211,2

9272

9150,4

Thuốc BVTV

1310

1250

1190

1160

1160

1160

1190

1190

Phân chuồng

2500

2500

2500

2500

2500

2500

2500

2500

Chi công lao động

27500

27500

26500

25700

25000

25000

25000

25000

Tổng Chi

46825,6

46583,2

45036,8

43720,4

42959,6

42777,2

42868

42746,4

Tổng thu

31575

32575

45250

52450

52750

49825

42075

36075

Lãi ròng

-15250,6

-14008,2

213,2

8729,6

9790,4

7047,8

-793

-6671,4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 196 trang tài liệu này.

Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật nhằm tăng năng suất và hiệu quả sản xuất lạc Arachis hypogaea L. trên đất cát biển tỉnh Quảng Bình - 23


*Trong đó:

Giá lạc giống là 48.000 đồng/kg; Giá phân Hữu cơ vi sinh là 2.400 đồng/kg; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 15.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.800 đồng/kg; Giá công lao động là 100.000 đồng/công; Giá vôi là 1.200 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 25.000đ/kg.


Bảng 7. Thí nghiệm áp dụng vật liệu phủ đất cho lạc tại xã Cam Thủy vụ Đông xuân 2011 – 2012


Đơn vị tính: 1000 đồng

Bảng 8. Thí nghiệm áp dụng vật liệu phủ đất cho lạc tại xã Quảng Xuân vụ Đông xuân 2011 – 2012


Đơn vị tính: 1000 đồng


Loại vật tư

Công thức 1

Công thức 2

Công thức 3

Kali Clorua

1200

1200

1200

Lân supe Lâm Thao

646

646

646

NPK (5-10-3)

2880

2880

2880

Vôi bón ruộng

600

600

600

Lạc giống L14

11520

11520

11520

Thuốc BVTV

1560

1560

1560

Nilon phủ đất

0

2700

0

Rơm

0

0

3000

Phân chuồng

2500

2500

2500

Chi công lao động

30000

30000

30000

Tổng Chi

50906

53606

53906

Tổng thu

58860

69525

72360

Lãi ròng

7954

15919

18454

Chỉ số RR

0,16

0,30

0,34

Loại vật tư

Công thức 1

Công thức 2

Công thức 3

Kali Clorua

1200

1200

1200

Lân supe Lâm Thao

646

646

646

NPK (5-10-3)

2880

2880

2880

Vôi bón ruộng

600

600

600

Lạc giống L14

11520

11520

11520

Thuốc BVTV

1560

1560

1560

Nilon phủ đất

0

2700

0

Rơm

0

0

3000

Phân chuồng

2500

2500

2500

Chi công lao động

30000

30000

30000

Tổng Chi

50906

53606

53906

Tổng thu

59346

71631

71685

Lãi ròng

8440

18025

17779

Chỉ số RR

0,17

0,34

0,33


*Trong đó:

Giá lạc giống là 48.000 đồng/kg; Giá phân chuồng là 500 đồng/kg; ; Giá phân supe lân Lâm Thao là 3.400 đồng/kg; Giá phân kali clorua là 15.000 đồng/kg; Giá phân NPK (5:10:3) là 4.800 đồng/kg; Giá công lao động là 120.000 đồng/công; Giá vôi là 1.200 đồng/kg; Giá lạc thành phẩm: 27.000đ/kg.

Phụ lục 4

KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU YẾU TỐ CẤU THÀNH NĂNG SUẤT VÀ NĂNG SUẤT CỦA CÁC THỰC NGHIỆM


1. Thí nghiệm xác định thứ tự yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng suất lạc

1.1. Tại thôn Tân Tiến – xã Cam Thủy (đất cát mới khai hoang)

Randomized Complete Block AOV Table for Quachac/cây

Source

DF

SS

MS F

P

nhaclai

2

3.1667

1.58333


congthuc

3

16.2500

5.41667 21.67

0.0013

Error

6

1.5000

0.25000


Total

11

20.9167



Grand Mean 4.0833 CV 12.24

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac/cây for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 5.6667 A

2 4.8887 B

3 3.7777 C

4 3.2667 C

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.4082 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.9989


Randomized Complete Block AOV Table for P100qua

Source

DF

SS

MS F P

nhaclai

2

55.500

27.750

congthuc

3

892.333

297.444 194.69 0.0000

Error

6

9.167

1.528

Total

11

957.000


Grand Mean 86.500 CV 1.43

LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 98.667 A

2 90.333 B

3 80.333 C

4 76.667 D

Alpha 0.05


Standard


Error for Comparison


1.0092

Critical T Value 2.447

Critical

Value for Comparison

2.4695


Randomized Complete Block AOV Table


for P100hat


Source nhaclai

DF 2

SS 126.167

MS 63.083

F

P

congthuc

3

558.000

186.000

30.58

0.0005

Error

6

36.500

6.083



Total

11

720.667




Grand Mean 54.333 CV 4.54

LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100hat for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 63.033 A

2 59.887 A

3 51.033 B

4 45.933 C

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 2.0138 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 4.9277


Randomized Complete Block AOV Table for NsuatLT

Source

DF

SS

MS

F

P

nhaclai

2

21.167

10.5833



congthuc

3

143.000

47.6667

190.67

0.0000

Error

6

1.500

0.2500



Total

11

165.667




Grand Mean 0.9833 CV 5.08

Randomized Complete Block AOV Table for NsuatTT Source DF SS MS F P nhaclai 2 1.2548 0.6274

congthuc 3 74.0926 24.6975 122.85 0.0000

Error 6 1.2063 0.2010

Total 11 76.5537

Grand Mean 0.760 CV 5.90

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NsuatTT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 1.041 A

2 0.947 B

3 0.635 C

4 0.417 D

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.3661 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.0896


1.2 Tại thôn Tân Phong – xã Cam Thủy (đất cát biển nội đồng)

Randomized Complete Block AOV Table for Quachac

Source

DF

SS

MS F

P

nhaclai

2

3.1667

1.58333


congthuc

3

16.2500

5.41667 21.67

0.0011

Error

6

1.5000

0.25000


Total

11

20.9167



Grand Mean 4.4167 CV 11.32

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 6.0000 A

2 5.0000 B

3 3.6667 C

4 3.0000 C

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.4082 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.9978


Randomized Complete Block AOV Table for P100qua

Source

DF

SS

MS F P

nhaclai

2

50.17

25.083

congthuc

3

1782.25

594.083 192.68 0.0000

Error

6

18.50

3.083

Total

11

1850.92


Grand Mean 100.58 CV 1.75

LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 117.00 A

2 106.00 B

3 95.00 C

4 84.33 D

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.4337 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 3.5082


Randomized Complete Block AOV Table for P100hat

Source

DF

SS

MS

F

P

nhaclai

2

8.167

4.0833



congthuc

3

281.667

93.8889

146.96

0.0000

Error

6

3.833

0.6389



Total

11

293.667




Grand Mean 39.833 CV 2.01


Randomized Complete Block AOV Table for NSLT

Source

DF

SS

MS F P

nhaclai

2

12.167

6.0833

congthuc

3

206.333

68.7778 57.58 0.0001

Error

6

7.167

1.1944

Total

11

225.667


Grand Mean 1.083 CV 10.09

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 1.6667 A

2 1.2667 B

3 0.8000 C

4 0.6000 C

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.8924 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.2184


Randomized Complete Block AOV Table for NSTT

Source

DF

SS

MS

F

P

nhaclai

2

0.1667

0.0833



congthuc

3

56.2500

18.7500

225.00

0.0000

Error

6

0.5000

0.0833



Total

11

56.9167




Grand Mean 0.743 CV 3.89

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSTT for congthuc congthuc Mean Homogeneous Groups

1 1.0667 A

2 0.8000 B

3 0.6000 C

4 0.5000 D

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2357 Critical T Value 2.447 Critical Value for Comparison 0.05767


2. Thí nghiệm bón phối hợp cân đối phân chuồng và vô cơ

2.1. Vụ đông xuân 2010-2011

Randomized Complete Block AOV Table for Quachac/cay Source DF SS MS F P

lanlap

2

0.127

0.06333


Congthuc

11

101.773

9.25212 122.62

0.0000

Error

22

1.660

0.07545


Total

35

103.560



Grand Mean 6.8333 CV 4.02

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Quachac/cay for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

11 9.6000 A

12 9.3333 A

8 8.1333 B

10 8.0667 B

7 7.3333 C

9 7.0000 CD

6 6.7333 D

4 6.2667 E

3 5.4667 F

5 5.2667 F

2 4.5333 G

1 4.2667 G

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2243 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.4651

lanlap

2

14.296

congthuc

11

677.822

Error

22

96.938

Total

35

789.056

7.1478

61.6202 13.98 0.0000

4.4063


Grand Mean 141.89 CV 1.48

LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

8

147.10 A

7 143.57

ABC

5 137.63

DE

10

147.10 A

6 142.87

BC

3 137.00

DE

12

147.10 A

9 142.23

C

1 135.73

E

11

146.37 AB

4 140.23

CD

2 135.73

E

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.7139 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 3.5544 Randomized Complete Block AOV Table for Tilenhan

Source

DF

SS

MS F

P

lanlap

2

0.1106

0.05528


Congthuc

11

25.8656

2.35141 19.38

0.0000

Error

22

2.6694

0.12134


Total

35

28.6456



Grand Mean 72.761 CV 0.48

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Tilenhan for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

11 73.967 A

8 73.200 CDE

9 72.600 F

12

73.833 AB

3 72.867

DEF

2 71.733

G

7

73.467 ABC

6 72.800

DEF

1 71.567

G

10

73.267 BCD

4 72.667

EF

5 71.167

G

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.2844 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.5898


Randomized Complete Block AOV Table for NSLT

Source lanlap

DF 2

SS 4.26

MS 2.128

F

P

Congthuc

11

2301.46 209.224 134.33 0.0000

Error

22

34.26

1.557

Total

35

2339.98


Grand Mean 2.929 CV 4.26

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

11 4.2173 A

12 4.1177 A

8 3.5890 B

10 3.5587 B

7 3.1577 C

9 2.9870 CD

6 2.8850 D

4 2.6347 E

3 2.2467 F

5 2.1750 F

2 1.8470 G

1 1.7383 G

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.0190 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.2113


Randomized Complete Block AOV Table for NSTT

Source lanlap

DF 2

SS 2.64

MS 1.318

F

P

Congthuc

11

1176.11 106.919 178.91 0.0000

Error

22

13.15

0.598

Total

35

1191.90


Grand Mean 2.188 CV 3.53

9 2.1303

D

5 1.6853

6 2.1203

D

2 1.4303

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSTT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

12 3.0127 A

11 3.0103 A

8 2.7253 B

10 2.7053 B

7 2.5077 C


4 1.9103 E

3 1.7103 F F

G

1 1.3130 G

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.6312 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.1309

2.2. Vụ đông xuân 2011-2012

Randomized Complete Block AOV Table for Soquachac/cây

Source lanlap

DF 2

SS 0.009

MS 0.0044

F

P

Congthuc

11

112.129 10.1935 100.51 0.0000

Error

22

2.231

0.1014

Total

35

114.369


Grand Mean 7.5444 CV 4.22

LSD All-Pairwise Comparisons Test of Soquachac/cây for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

12 10.200 A

4 7.200

D

5

5.667

F

10 9.200 B

9 7.133

D

2

5.267

FG

8 9.067 B

6 7.067

DE

1

4.800

G

Alpha

0.05

Standard Error for Comparison

0.2600

Critical T

Value 2.074

Critical Value for Comparison

0.5392


Randomized


Complete Block AOV Table for P100qua




Source

lanlap

DF

2

SS

9.921

MS

4.9603

F

P

Congthuc

11

396.376 36.0342 22.60 0.0000

Error

22

35.073

1.5942

Total

35

441.370


11 10.200 A

7 8.200 C

3 6.533 E


Grand Mean 139.35 CV 0.91

LSD All-Pairwise Comparisons Test of P100qua for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

8

143.55 A

9 140.87

B

3

138.26

CD

11

142.19 AB

6 140.85

B

5

137.62

D

12

141.52 AB

4 140.20

BC

1

132.78

E

10

141.52 AB

7 140.20

BC

2

132.75

E

Alpha

0.05

Standard Error for Comparison

1.0309

Critical T

Value 2.074

Critical Value for Comparison

2.1380

Randomized

Complete Block AOV Table for tilenhan




Source lanlap

DF 2

SS 0.2022

MS F

0.10111

P

Congthuc

11

22.4564

2.04149 8.72

0.0000

Error

22

5.1511

0.23414


Total

35

27.8097



Grand Mean 72.897 CV 0.66

LSD All-Pairwise Comparisons Test of tilenhan for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

11 73.933 A

10 73.400 ABC

9 72.400 DE

12

73.900 A

3 72.933

BCD

5 71.833

E

8

73.667 AB

6 72.933

BCD

1 71.767

E

7

73.600 AB

4 72.667

CD

2 71.733

E

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 0.3951 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.8194

Randomized Complete Block AOV Table for NSLT

Source

lanlap

DF

2

SS

0.16

MS

0.079

F

P

Congthuc

11

2283.37 207.579 127.96 0.0000

Error

22

35.69

1.622

Total

35

2319.22


Grand Mean 3.169 CV 4.02

LSD All-Pairwise Comparisons Test of NSLT for Congthuc Congthuc Mean Homogeneous Groups

11 4.3503 A

12 4.3300 A

7 3.4493 C

4 3.0280 D

3 2.7097 E

5 2.3390 F

10 3.9053 B

9 3.0140

D

2 2.0977

G

8 3.9040 B

6 2.9860

D

1 1.9113

G

Alpha 0.05 Standard Error for Comparison 1.0399 Critical T Value 2.074 Critical Value for Comparison 0.2157

Xem tất cả 196 trang.

Ngày đăng: 10/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí