Phụ Biểu số 5: Biểu số liệu ĐTNT đang quản lý không cấp mã số thuế
( nguồn số liệu Cục Thuế Bình Thuận )
ĐVT : số ĐTNT
Năm 2001 | Năm 2002 | Năm 2003 | Năm 2004 | 8 tháng 2005 | |
Tổng cộng | 265.144 | 290.502 | 320.209 | 216.739 | 269.814 |
Hộ nhà đất | 111.688 | 121.545 | 149.644 | 154.375 | 160.575 |
Hộ nông nghiệp | 153.456 | 168.957 | 170.565 | 61.354 | 108.239 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cơ Cấu Tổ Chức Bộ Máy Quản Lý Của Ngành Thuế Bình Thuận:
- Một số giải pháp thực hiện cơ chế quản lý tự khai - Tự nộp thuế tại tỉnh Bình Thuận - 8
- Một số giải pháp thực hiện cơ chế quản lý tự khai - Tự nộp thuế tại tỉnh Bình Thuận - 9
Xem toàn bộ 89 trang tài liệu này.
Luận án tốt nghiệp GVHD: Ung Thị Minh Lệ
TỔNG CỤC THUẾ
Á
P.Tổ | Phòng | Phòng | Phòng | Phòng thu | Phòng | Phòng | ||||||||
Hành | chức | Thanh | quản lý | QLDN | lệ phí trước | xử lý | Tổng hợp | |||||||
chánh | cán bộ | tra | Ấn | Ngoài | bạ & thu | thông tin | dự toán | |||||||
Quản trị | ĐT-TĐ-TT | xử lý tố tụng | chỉ | quốc doanh | khác | & tin học |
Chi cục | Chi cục | Chi cục | Chi cục | Chi cục | Chi cục | Chi cục | Chi cục | |||||||||
thuế | thuế | thuế | thuế | thuế | thuế | thuế | thuế | thuế | ||||||||
thành phố | huyện | huyện | huyện | huyện | huyện | huyện | huyện | huyện | ||||||||
Phan | Tuy | Bắc | Hàm | Hàm | Hàm | Đức | Tánh | Phú | ||||||||
Thiết | Phong | Bình | Thuận Bắc | Thuận Nam | Tân | Linh | Linh | Quý | ||||||||
CỤC THUẾ TỈNH BÌNH THUẬN
NTH: Nguyễn Văn Tuấn Trang: 76