Một số giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng cá tra tại công ty TNHH MTV Trần Hân - 19


Câu 5: Mức độ phù hợp về yêu cầu sản phẩm về quy cách đóng gói cung cấp từ công ty TNHH MTV Trần Hân và hợp đồng

A. Rất phù hợp

B. Có sai sót nhưng không đáng kể

C. Thường xuyên mắc lỗi


Câu 6: Mức giá tại công ty TNHH MTV Trần Hân như thế nào?


A. Giá cao

B. Giá trung bình

C. Giá cạnh tranh


Câu 7: Chất lượng bao bì kèm theo sản phẩm cung cấp như thế nào?


A. Rất tốt

B. Trung bình

C. Thấp, chưa đạt chất lượng


Câu 8: Dịch vụ chăm sóc khách hàng sau mỗi đơn hàng


A. Rất tốt

B. Trung bình

C. Kém


PHỤ LỤC 3: CÁC CHỨNG CHỈ CỦA CÔNG TY TNHH MTV TRẦN HÂN


Chứng nhận HACCP Chứng nhận HALAL cho thị trường Trung Đông Chứng nhận HALAL cho 1

Chứng nhận HACCP


Chứng nhận HALAL cho thị trường Trung Đông Chứng nhận HALAL cho các thị trường 2

Chứng nhận HALAL cho thị trường Trung Đông


Chứng nhận HALAL cho các thị trường khác Chứng nhận ISO 22000 2005 PHỤ LỤC 4 3

Chứng nhận HALAL cho các thị trường khác


Chứng nhận ISO 22000 2005 PHỤ LỤC 4 KIM NGẠCH XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY TNHH MTV 4

Chứng nhận ISO 22000:2005


PHỤ LỤC 4: KIM NGẠCH XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY TNHH MTV TRẦN HÂN GIAI ĐOẠN THÁNG 7-2016 ĐẾN THÁNG 12-2018 (Đơn vị tính: USD)



THỊ TRƯỜNG

T7/2016

T8/2016

T9/2016

T10/2016

T11/2016

T12/2016

ALBANIA

0

0

0

0

0

0

AUSTRALIA

75600

25200

0

0

0

0

BAHRAIN

0

0

0

0

0

0

BENIN

0

25245

25245

0

0

0

BRAZIL

0

0

0

0

201935

136375

BRUNEI

0

30951

0

0

0

0

CHINA

0

0

0

136250

472979.8

551226.8

Cote DIvoire

0

39270

0

0

0

0

COLOMBIA

33000

33000

41050

0

0

0

DOMINICAN

33000

0

0

33000

0

33000

EGYPT

0

0

0

0

0

0

GUAM

0

0

0

0

0

0

GREECE

102156

36145

0

0

0

0

HUNGARY

0

28075

28075

55150

0

0

LATVIA

0

0

0

0

0

0

MALAYSIA

0

0

0

0

21000

29226

MEXICO

77020

35860

0

35860

0

94100

MOROCCO

0

0

80055.36

0

0

0

NEPAL

0

0

0

0

0

0

NEW ZEALAND

0

32440.5

0

0

0

0

PAKISTAN

45000

0

44250

44250

0

0

PELEKA

0

0

0

0

0

0

PHILIPPINES

0

0

71137.5

0

37000

0

POLAND

0

0

0

0

0

0

PORTUGAL

0

0

0

0

0

0

QATAR

0

37500

0

0

37500

0

ROMANIA

0

30098.75

0

0

0

0

SAUDI ARABIA

0

0

96500

56000

0

0

SERBIA

0

0

0

0

0

0

SINGAPORE

110410

176640

34188

37800

108493

72372

SLOVENIA

0

0

0

0

28075

28075

SPAIN

0

0

0

35280

0

0

SRI LANKA

0

0

0

0

0

0

TAIWAN

0

0

0

0

0

0

THAILAND

13026

6751.2

62000

0

58750

32000

TURKEY

0

0

0

0

0

0

UAE

0

0

69100

0

36330

36330

UKRAINE


359134.45

352625

677470.05

317220

304560

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.



T1/2017

T2/2017

T3/2017

T4/2017

T5/2017

T6/2017

ALBANIA

0

0

0

0

0

35500

AUSTRALIA

0

0

0

0

0

0

BAHRAIN

0

0

0

0

0

0

BENIN

0

0

0

0

0

0

BRAZIL

204178.2

162125

195740.4

157335

285477.6

401832.4

BRUNEI

0

0

0

0

0

0

CHINA

0

0

314359.7

49140

174100

477380

Cote DIvoire

0

0

0

0

0

0

COLOMBIA

0

0

0

0

0

40000

DOMINICAN

26386.8

33000

0

0

0

0

EGYPT

0

0

0

0

0

0

GUAM

0

0

54668.2

0


0

GREECE

0

0

0

0

47470

49115

HUNGARY

56200

28075

28075

28075

0

0

LATVIA

0

0

0

0

0

0

MALAYSIA

0

0

0

63846

33408

71605

MEXICO

124100

35200

35200

82180

33462

0

MOROCCO

0

0

0

41100

0

0

NEPAL

0

44430

0

0

52250

0

NEW ZEALAND

0

0

0

0

0

0

PAKISTAN

0

0

0

0

0

0

PELEKA

0

0

0

0

0

0

PHILIPPINES

0

0

0

0

0

0

POLAND

0

0

0

0

0

0

PORTUGAL

0

0

32880

15460

0

0

QATAR

0

0

0

0

0

0

ROMANIA

0

0

0

0

0

0

SAUDI ARABIA

27500

33250

27500

60000

0

0

SERBIA

0

0

0

0

47405

0

SINGAPORE

79167

74454

80270

175723

202691

41514

SLOVENIA

0

0

0

0

0

0

SPAIN

0

0

0

0

0

0

SRI LANKA

0

0

0

0

0

0

TAIWAN

0

0

0

0

0

0

THAILAND

29627.7

68000

0

0

0

0

TURKEY

0

0

0

0

0

0

UAE

32000

0

0

0

0

0

UKRAINE

31110

65675

68850

171585

0

0



T7/2017

T8/2017

T9/2017

T10/2017

T11/2017

T12/2017

ALBANIA

0

0

0

0

0

0

AUSTRALIA

0

0

0

0

0

0

BAHRAIN

0

0

0

0

0

0

BENIN

0

0

0

0

0

0

BRAZIL

55335

109500

55335

353724.3

54750

0

BRUNEI

0

0

0

0

0

0

CHINA

263710

93750

148750

0

46250

0

Cote DIvoire

0

0

0

0

0

0

COLOMBIA

0

0

0

34500

0

0

DOMINICAN

0

0

0

0

0

0

EGYPT

0

0

0

0

0

0

GUAM

0

0

0

0

0

0

GREECE

0

0

0

0

0

0

HUNGARY

0

0

0

0

0

0

LATVIA

33500

0

0

0

0

0

MALAYSIA

26700

31560

0

0

43600

16545

MEXICO

38720

83720

38720

0

38720

38720

MOROCCO

41250

35664

0

0

0

0

NEPAL

0

0

0

0

0

55000

NEW ZEALAND

0

0

0

0

0


PAKISTAN

0

0

0

0

0

53100

PELEKA

0

0

0

0

0

0

PHILIPPINES

0

55500

79500

26500

26489.4

0

POLAND

0

0

0

0

0

0

PORTUGAL

87482.5

0

0

0

0

38420

QATAR

0

0

0

0

0

0

ROMANIA

0

0

0

0

0

0

SAUDI ARABIA

0

0

0

0

241500

0

SERBIA

31317

0

0

68486.3

0

0

SINGAPORE

44100

39294

40182

39932.22

32000

128775

SLOVENIA

0

0

0

0

0

0

SPAIN

0

0

0

0

0

0

SRI LANKA

0

0

0

0

0

0

TAIWAN

0

0

0

40940

46920

0

THAILAND

0


0

0

0

74500

TURKEY

0

44077.05

0

0

0

0

UAE

0


0

35750

41250

128000

UKRAINE

712454.2

576720

660930

711040.25

392060

145840.15

Xem tất cả 201 trang.

Ngày đăng: 26/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí