1.3.3. THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU 21
CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU RAU QUẢ CỦA TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN 29
2.1. GIỚI THIỆU VỀ TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN
29
2.1.1. KHÁI QUÁT VỀ TỔNG CÔNG TY 29
2.1.2. QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN 31
2.1.3. CÁC LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH CỦA TỔNG CÔNG TY 33
2.1.4. CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG CỦA TỔNG CÔNG TY 34
2.2. TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU RAU QUẢ CỦA TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN 34
2.2.1. KIM NGẠCH XUẤT KHẨU 34
2.2.2. NHÓM HÀNG, MẶT HÀNG XUẤT KHẨU 37
2.2.3. THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU 43
2.3. NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN TRONG XUẤT KHẨU RAU QUẢ 47
2.3.1. CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA TỔNG CÔNG TY 47
2.3.1.1. CÁC YẾU TỐ BÊN NGOÀI DOANH NGHIỆP 47
2.3.1.2. CÁC YẾU TỐ BÊN TRONG DOANH NGHIỆP 50
2.3.2. THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA TỔNG CÔNG TY TRONG XUẤT KHẨU RAU QUẢ 52
2.3.2.1. NĂNG LỰC SẢN XUẤT 52
2.3.2.2. CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM 53
2.3.2.3. GIÁ SẢN PHẨM 55
2.3.2.4. SỨC MẠNH THƯƠNG HIỆU 56
2.4. ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH XUẤT KHẨU RAU QUẢ CỦA TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN 57
2.4.1. KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC 57
2.4.2. HẠN CHẾ VÀ NGUYÊN NHÂN 58
2.4.2.1. SỨC CẠNH TRANH CỦA RAU QUẢ XUẤT KHẨU CÒN YẾU 58
2.4.2.2. HẠN CHẾ TRONG CÔNG TÁC TỔ CHỨC VÀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU 60
2.4.2.3. HẠN CHẾ VỀ NĂNG LỰC TÀI CHÍNH VÀ TRÌNH ĐỘ ĐỘI NGŨ CÁN BỘ 61
CHƯƠNG 3. PHƯƠNG HƯỚNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU RAU QUẢ TẠI TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN 63
3.1. MỘT SỐ QUAN ĐIỂM VỀ THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU RAU QUẢ 63
3.2. ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU RAU QUẢ ĐẾN 2010 CỦA TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN
64
3.2.1. ĐỊNH HƯỚNG XUẤT KHẨU RAU QUẢ 64
3.2.1.1. KIM NGẠCH XUẤT KHẨU 65
3.2.1.2. MẶT HÀNG XUẤT KHẨU 66
3.2.1.3. THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU 67
3.2.2. ĐỊNH HƯỚNG KHẢ NĂNG CUNG ỨNG RAU QUẢ CHO XUẤT KHẨU 70
3.3. MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU RAU QUẢ TẠI TỔNG CÔNG TY RAU QUẢ, NÔNG SẢN 71
3.3.1. GIẢI PHÁP NÂNG CAO KHẢ NĂNG CẠNH TRANH CỦA SẢN PHẨM RAU QUẢ XUẤT KHẨU 71
3.3.2. GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI 76
3.3.3. GIẢI PHÁP TỔ CHỨC LƯU THÔNG XUẤT KHẨU RAU QUẢ 81
3.3.4. GIẢI PHÁP VỀ VỐN VÀ TÀI CHÍNH 83
3.3.5. GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC 84
3.4. MỘT SỐ KIẾN NGHỊ ĐỐI VỚI NHÀ NƯỚC 86
3.4.1. CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ SẢN XUẤT, BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN RAU, HOA, QUẢ XUẤT KHẨU 87
3.4.2. CHÍNH SÁCH VỀ CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU SẢN XUẤT, ĐẤT ĐAI, KHUYẾN NÔNG 88
3.4.3. CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN CÁC HIỆP HỘI NGÀNH HÀNG 88
3.4.4. HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC 89
3.4.5. CHÍNH SÁCH XÚC TIẾN XUẤT KHẨU 90
KẾT LUẬN 91
TÀI LIỆU THAM KHẢO 92
Bảng 8. Khối lượng sản phẩm rau quả xuất khẩu chủ lực của Tổng công ty Rau quả, nông sản
Đơn vị: Tấn
Năm 2003 | Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 | Chênh lệch 2004/2003 | Chênh lệch 2005/2004 | Chênh lệch 2006/2005 | ||||
KL | % | KL | % | KL | % | |||||
Rau quả tươi | 3.372,1 | 3.984,6 | 581,1 | 374,7 | 612,5 | 18,2 | -3.403,5 | -85,4 | -206,4 | -35,5 |
Rau quả đóng hộp | 17.124,3 | 21.234,2 | 19.978,5 | 20.952,1 | 4.109,9 | 24 | -1.255,7 | -5,9 | 973,6 | 4,9 |
Rau quả đông lạnh | 1.561,4 | 2.100,1 | 2.194,4 | 2.072,8 | 538,7 | 34,5 | 94,3 | 4,5 | -121,6 | -5,5 |
Rau quả sấy muối | 4.308,6 | 4.653,3 | 5.601,3 | 3.686,6 | 344,7 | 8 | 948 | 20,4 | -1.914,7 | -34,2 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Phát Triển Thị Trường Xuất Khẩu Và Xúc Tiến Thương Mại
- Chính Sách Hỗ Trợ Sản Xuất, Bảo Quản Và Chế Biến Rau, Hoa, Quả Xuất Khẩu
- Một số giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu rau quả tại Tổng công ty rau quả, nông sản (Vegetexco) - 12
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
Bảng 9. Kim ngạch xuất khẩu các nhóm hàng chính của Tổng công ty Rau quả, nông sản
Đơn vị: USD
Năm 2003 | Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 | Chênh lệch 2004/2003 | Chênh lệch 2005/2004 | Chênh lệch 2006/2005 | ||||
KNXK | % | KNXK | % | KNXK | % | |||||
RQ tươi | 531.693 | 931.810 | 474.624 | 437.964 | 400.117 | 75,3 | -457.186 | -49,1 | -36.660 | -7,7 |
RQ đóng hộp | 8.074.225 | 13.005.275 | 13.618.500 | 12.756.434 | 4.931.050 | 61,1 | 613.225 | 4,7 | -862.066 | -6,3 |
RQ đông lạnh | 1.593.974 | 2.135.969 | 2.249.042 | 1.975.426 | 541.995 | 34 | 113.073 | 5,3 | -273.616 | -12,2 |
RQ sấy muối | 953.355 | 1.638.165 | 3.628.016 | 2.542.471 | 684.810 | 71,8 | 1.989.851 | 121,5 | -1.085.545 | -29,9 |
Nguồn VEGETEXCO