Mẫu số:02 –VT (Ban hành theo quyết định số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | |||||||
PHIẾU XUẤT KHO Ngày 22 tháng 10 năm 2013 Số: 49237 Nợ TK 632:19.816.000 Có TK 156:19.816.000 Họ và tên người nhận hàng : Nguyễn Thanh Hiếu Địa chỉ: 25 Ngô Quyền - Đông Hà - Quảng Trị Lý do xuất kho: xuất bán hàng hóa Xuất tại kho : Hàng hóa của công ty | |||||||
STT | Tên,nhãn hiệu quy cách,phẩm chất vật tư,dụng cụ sản phẩm hàng hóa | Mã số | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
1 | Swich TP link 24port | Cái | 02 | 02 | 420.000 | 840.000 | |
Cộng | X | X | X | X | X | 840.000 | |
Số tiền viết bằng chữ:Tám trăm bốn mươi ngàn đồng chẵn./. Số chứng từ gốc: Hóa đơn GTGT 0059226 Ngày 22 tháng 10 năm 2013 Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (Ký) (Ký) (Ký) (Ký) |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Thuận Lợi Và Khó Khăn Và Định Hướng Phát Triển Của Công Ty Tnhh Mtv Itech
- Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên ITECH - 4
- Trình Tự Hạch Toán Giá Vốn Hàng Bán
- Kế Toán Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu
- Kế Toán Tiền Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương
- Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên ITECH - 9
Xem toàn bộ 88 trang tài liệu này.
Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | ||||
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số:095 Ngày 15 tháng 10 năm 2013 ĐVT:VNĐ | ||||
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | |
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất bán cho Công ty XD Phúc Thành | 632 | 156 | 12.163.000 | PXK 49234 |
Cộng | 12.163.000 | |||
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 15 tháng 10 năm 2013 Người lập Kế toán trưởng (Đã Ký) (Đã Ký) |
Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | ||||
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số:096 Ngày 16 tháng 10 năm 2013 ĐVT:VNĐ | ||||
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | |
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất bán cho Công ty Minh Phát | 632 | 156 | 20.379.000 | PXK 49235 |
Cộng | X | X | 20.379.000 | |
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 16 tháng 10 năm 2013 Người lập Kế toán trưởng (Đã Ký) (Đã Ký) |
Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | ||||
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số:100 Ngày 20 tháng 10 năm 2013 ĐVT:VNĐ | ||||
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | |
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất bán cho sở tư pháp | 632 | 156 | 19.816.000 | PXK 49236 |
Cộng | X | X | 19.816.000 | |
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 20 tháng 10 năm 2013 Người lập Kế toán trưởng (Đã Ký) (Đã Ký) |
Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | ||||
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số:102 Ngày 22 tháng 10 năm 2013 ĐVT:VNĐ | ||||
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | |
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất bán cho công ty TNHH Phước Thành | 632 | 156 | 840.000 | PXK 49237 |
Cộng | X | X | 840.000 | |
Kèm theo 01 chứng từ gốc Ngày 22 tháng 10 năm 2013 Người lập Kế toán trưởng (Đã Ký) (Đã Ký) |
Mẫu số SO2a – DNN (Ban hành theo QĐ số:48/2006/QĐ- BTC Ngày 14/9/2006 của bộ trưởng BTC) | |||
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Năm 2013 ĐVT: VNĐ | |||
Chứng từ ghi sổ | Số tiền | Ghi chú | |
Số hiệu | Ngày,tháng | ||
……. | ……. | …………. | ………………… |
095 | 15/10 | 12.163.000 | Xuất bán hàng hóa |
096 | 16/10 | 20.379.000 | Xuất bán hàng hóa |
…… | ……….. | ……….. | …………………………. |
100 | 20/10 | 19.816.000 | Xuất bán hàng hóa |
102 | 22/10 | 9.337.000 | Xuất bán hàng hóa |
103 | 23/10 | 547.000 | Xuất bán hàng hóa |
106 | 26/10 | 6.710.000 | Xuất bán hàng hóa |
107 | 26/10 | 6.470.000 | Xuất bán hàng hóa |
………… | ………. | ……… | ……………………………… |
112 | 31/10 | 13.847.000 | Xuất bán hàng hóa |
113 | 31/10 | 20.810.800 | Xuất bán hàng hóa |
Cộng tháng | 416.856.775 | ||
Cộng lũy kế từ đầu quý | |||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (ký) (Ký) |
Khóa luận tốt nghiệp
Bảng tổng hợp nhập-xuất-tồn
Tháng 10 năm 2013
GVHD Lê Lan Phương
ĐVT | Đầu kỳ | Nhập | Xuất | Cuối kỳ | |||||
Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | Số lượng | Giá trị | ||
Máy tính FPT Elead M510 | Cái | 10 | 65.300.000 | 15 | 97.950.000 | 15 | 97.950.000 | 10 | 65.300.000 |
Máy tính FPT Elead M630 | Cái | 13 | 92.235.000 | 10 | 70.950.000 | 07 | 49.665.000 | 16 | 113.520.000 |
Loa Ecan 181 | Cái | 17 | 4.471.000 | 20 | 5.260.000 | 19 | 4.997.000 | 18 | 4.734.000 |
Máy in HP2015D | Chiếc | 06 | 29.700.000 | 13 | 64.350.000 | 04 | 19.800.000 | 15 | 74.250.000 |
Swich TP link 24port | Cái | 0 | 0 | 23 | 9.660.000 | 18 | 7.560.000 | 05 | 2.100.000 |
Bàn phím | Cái | 30 | 2.636.340 | 10 | 878.780 | 30 | 2.636.340 | 10 | 878.780 |
Máy in Canon 2900 | Cái | 0 | 0 | 08 | 22.504.000 | 05 | 14.065.000 | 03 | 8.439.000 |
.............. | …… | …. | ……….. | ….. | ………… | ………. | ……. | …… | ……. |
Chuột Mitsumi | Con | 20 | 654.540 | 13 | 425.451 | 30 | 981.810 | 03 | 98.181 |
Ram Dynet 1G buss 800 | Cái | 40 | 14.816.440 | 30 | 11.112.330 | 52 | 19.261.372 | 18 | 6.667.398 |
Mainboard Foxcon 945 | Cái | 0 | 0 | 07 | 8.060.605 | 03 | 3.454.545 | 04 | 4.606.060 |
Màn hình Samsung 943NX | Cái | 0 | 0 | 25 | 72.727.275 | 08 | 23.272.728 | 17 | 49.454.547 |
SVTH Trần Thùy Linh-11CDKT02 47
Ngày, tháng ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
…………. | ……... | …….. | …………… | … | …… | ……… |
15/10 | PXK49234 | 15/10 | Bán hàng hóa | 156 | 12.163.000 | |
16/10 | 49235 | 16/10 | Bán hàng hóa | 156 | 20.379.000 | |
20/10 | 49239 | 20/10 | Bán hàng hóa | 156 | 19.816.000 | |
22/10 | 49241 | 22/10 | Bán hàng hóa | 156 | 9.337.000 | |
23/10 | 49242 | 23/10 | Bán hàng hóa | 156 | 547.000 | |
26/10 | 49245 | 26/10 | Bán hàng hóa | 156 | 6.710.000 | |
26/10 | 49246 | 26/10 | Bán hàng hóa | 156 | 6.470.000 | |
……… | ….. | …… | ………….. | …. | ……… | ……….. |
31/10 | 49247 | 31/10 | Bán hàng hóa | 156 | 13.847.000 | |
31/10 | 49248 | 31/10 | Bán hàng hóa | 156 | 20.810.800 | |
31/10 | KCCK02 | 31/10 | Kết chuyển cuối kỳ | 911 | 416.856.775 | |
Cộng phát sinh tháng | X | 416.856.775 | 416.856.775 | |||
Số dư cuối tháng | X | |||||
Ngày 31 tháng 10 năm 2013 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký) (ký) (Ký) |
Căn cứ vào các chứng từ liên quan kế toán tiến hành lập sổ cái 632
Công ty TNHH MTV ITECH
Đường Hùng Vương-Đông Hà-Quảng Trị
SỔ CÁI
Tên tài khoản:Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632