- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
- Số dư đầu năm | ||||||
………… | ………….. | ……………. | ||||
15/12/19 | 025/15/12 | 15/12 | Phí phát hành LC số 106101600667 | 11211M | 11,840,400 | |
31/12/19 | 87 | 31/12 | Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 642 --> 9111 | 5111 | 66,188,076,344 | |
Tổng phát sinh 642 | 66,188,076,344 | 66,188,076,344 | ||||
Dư cuối kỳ |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Điều Chỉnh Tổng Lợi Nhuận Kế Toán Trước Thuế Năm 2019 Công Ty Cp Thép Hòa Phát Hải Dương
- Tờ Khai Tự Quyết Toán Thuế Tndn
- Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp tại Công ty CP thép Hòa Phát Hải Dương - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
7111 - Thu nhập khác Công Ty | ||||||
- Số dư đầu năm | ||||||
…….. | ………… | …………… | ||||
31/12/19 | 513/12 | 31/12 | HT vào thu nhập khác công nợ của HĐ ANA030.13.MCF-HPS | 3311 | 103,981,804 | |
31/12/19 | 97 | 31/12 | Kết chuyển doanh thu khác 7111 --> 9111 | 9111 | 5,451,972,572 | |
Cộng số phát sinh trong tháng | 5,451,972,572 | 5,451,972,572 | ||||
7112 - Thu nhập khác – thanh lý TSCĐ | ||||||
- Số dư đầu năm | ||||||
…… | ………. | …………… | ||||
31/12/19 | 6849 | 31/12 | Xuất bán nước T12 hd 0006849 | 1311 | 1,138,836,904 | |
31/12/19 | 97 | 31/12 | Kết chuyển doanh thu khác 7112 --> 9111 | 9111 | 391,130,639,416 | |
Cộng số phát sinh trong kỳ | 391,130,639,416 | 391,130,639,416 | ||||
Tổng phát sinh 711 | 396,582,611,988 | 396,582,611,988 | ||||
Dư cuối kỳ |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
8111 - Chi phí khác Công ty | ||||||
- Số dư đầu năm | ||||||
…….. | ………… | …………… | ||||
15/11/19 | 199/11 | 15/11 | HT điều chỉnh giảm thuế GTGT phải nộp TK101029692153 | 13312 | 7,986 | |
31/12/19 | 98 | 31/12 | Kết chuyển CP khác 8111 --> 9111 | 9111 | 5,036,472 | |
Cộng số phát sinh trong tháng | 5,036,472 | 5,036,472 | ||||
8113 – Chi phí khác - CP Dịch vụ | ||||||
- Số dư đầu năm | ||||||
…… | ………. | …………… | ||||
31/12/19 | 6849 | 31/12 | Xuất bán nước T12 hd 0006849 | 1311 | 1,138,836,904 | |
31/12/19 | 97 | 31/12 | Kết chuyển CP khác 8113 --> 9111 | 9111 | 390,989,770,437 | |
Cộng số phát sinh trong kỳ | 390,989,770,437 | 390,989,770,437 | ||||
Tổng phát sinh 811 | 390,994,806,909 | 390,994,806,909 | ||||
Dư cuối kỳ |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
- Số dư đầu năm | ||||||
…….. | ………… | …………… | ||||
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển GVHB | 632 | 11,436,697,327,481 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển CPBH | 641 | 36,264,480,877 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển CPQLDN | 642 | 66,188,076,344 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển CPTC | 635 | 285,388,942,747 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển CP khác | 811 | 390,994,806,909 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển doanh thu BH | 511 | 15,464,119,951,759 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển doanh thu TC | 515 | 44,885,518,611 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển thu nhập khác | 711 | 396,582,611,988 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển CP thuế TNDN | 8211 | 432,670,255,078 | |
31/12/19 | PK | 31/12 | Kết chuyển lợi nhuận | 421 | 3,257,384,192,922 | |
Tổng phát sinh 911 | 15,905,588,082,358 | 15,905,588,082,358 | ||||
Dư cuối kỳ |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
- Số dư đầu năm | 33,769,206,601 | |||||
28/01/19 | 50/28/01 | 28/1 | Nộp thuế TNDN tạm tính năm 2018 | 11211P | 24,418,265,997 | |
31/01/19 | 394/01 | 31/1 | HT thuế TNDN tháng 1.2019 | 8211 | 2,243,079,878 | |
28/02/19 | 261/02 | 28/2 | HT thuế TNDN tháng 2.2019 | 8211 | 2,000,000,000 | |
29/03/19 | 050/29/03 | 29/3 | Nộp thuế TNDN quyết toán năm 2018 | 11211P | 9,350,940,602 | |
31/03/19 | 324/03 | 31/3 | HT thuế TNDN tháng 3.2019 | 8211 | 35,327,420,096 | |
29/04/19 | 01/29/04 | 29/4 | Nộp thuế TNDN tạm tính quý 1 năm 2019 | 112117 | 12,215,572,358 | |
30/04/19 | 332/04 | 30/4 | HT thuế TNDN tháng 4.2019 | 8211 | 34,308,431,960 | |
31/05/19 | 268/05 | 31/5 | HT thuế TNDN tháng 5.2019 | 8211 | 10,000,000,000 | |
30/06/19 | 338/06 | 30/6 | HT thuế TNDN tháng 6.2019 | 8211 | 163,900,071,072 | |
31/07/19 | 390/07 | 31/7 | HT thuế TNDN tháng 7.2019 | 8211 | 26,000,000,000 | |
31/08/19 | 367/08 | 31/8 | HT thuế TNDN tháng 8.2019 | 8211 | 40,000,000,000 | |
30/09/19 | 465/09 | 30/9 | HT thuế TNDN tháng 9.2019 | 8211 | 41,000,000,000 | |
28/10/19 | 09/28/10 | 28/10 | Nộp thuế TNDN tạm tính quý 3 năm 2019 | 11211P | 100,000,000,000 | |
31/12/19 | 525/12 | 31/12 | HT bổ sung thuế TNDN năm 2019 | 8211 | 77,891,252,072 | |
Tổng phát sinh 3334 | 145,984,778,957 | 432,670,255,078 | ||||
Dư cuối kỳ | 320,454,682,722 |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||
- Số dư đầu năm | ||||||
………… | ………….. | …………… | ||||
31/12/19 | 525/12 | 31/12 | HT bổ sung thuế TNDN năm 2019 | 33341 | 77,891,252,072 | |
31/12/19 | 99 | 31/12 | Kết chuyển CP Cp thuế TNDN hiện hành 8211 --> 9111 | 9111 | 432,670,255,078 | |
Tổng phát sinh 8211 | 432,670,255,078 | 432,670,255,078 | ||||
Dư cuối kỳ |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)