PHỤ LỤC 10
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 07 năm 2014
Công trình nâng tầng khối xây thêm Trường Quốc tế Bis
Họ và tên | Lương CB | Ngày công | Lương năng suất + Phụ cấp | Tổng lương | Khoản trừ lương | Tổng lương được hưởng đợt 2 | Thực lĩnh | ||
BHXH, BHYT, BHTN | Tạm ứng đợt 1 | ||||||||
1 | Nguyễn Anh Tuấn | 4.860.000 | 27 | 12.521.000 | 17.381.000 | 1.069.200 | 8.690.500 | 7.621.300 | 7.621.300 |
2 | Trần Văn Quyết | 3.699.000 | 24 | 5.664.744 | 9.363.744 | 813.780 | 4.681.872 | 3.868.092 | 3.868.092 |
3 | Trần Văn Đức | 3.699.000 | 26 | 5.542.468 | 9.241.468 | 813.780 | 4.620.734 | 3.806.954 | 3.806.954 |
4 | Nguyễn Hữu Đệ | 4.482.000 | 28 | 8.219.844 | 12.701.844 | 986.040 | 6.350.922 | 5.364.882 | 5.364.882 |
5 | Nguyễn Văn Công | 3.348.000 | 27 | 5.243.320 | 8.591.320 | 736.560 | 4.295.660 | 3.559.100 | 3.559.100 |
6 | Nguyễn Hữu Đoàn | 4.482.000 | 28 | 5.636.500 | 10.118.500 | 986.040 | 5.059.250 | 4.073.210 | 4.073.210 |
7 | Lê Xuân Ngọc | 3.348.000 | 27 | 5.343.308 | 8.691.308 | 736.560 | 4.345.654 | 3.609.094 | 3.609.094 |
8 | Trần Thanh Giang | 4.158.000 | 28 | 5.239.508 | 9.397.508 | 914.760 | 4.698.754 | 3.783.994 | 3.783.994 |
9 | Nguyễn Văn Mỹ | 3.186.000 | 27 | 5.237.740 | 8.423.740 | 700.920 | 4.211.870 | 3.510.950 | 3.510.950 |
Cộng | 35.262.000 | 58.648.432 | 93.910.432 | 7.757.640 | 46.955.216 | 39.197.576 | 39.197.576 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế Toán Tổng Hợp Chi Phí Sản Xuất Cho Công Trình Nâng Tầng Khối Xây Thêm Trường Quốc Tế Bis
- Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành công trình nâng tầng khối xây thêm Trường Quốc tế BIS tại Công ty TNHH Xây Dựng An Phong - 8
- Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành công trình nâng tầng khối xây thêm Trường Quốc tế BIS tại Công ty TNHH Xây Dựng An Phong - 9
Xem toàn bộ 80 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 11 BẢNG TRÍCH BHYT, BHXH, BHTN
Tháng 07 năm 2014
Công trình nâng tầng khối xây thêm Trường Quốc tế Bis
Lương CB | Công ty nộp | NLĐ nộp | Tổng | |||||||||
BHXH | BHYT | BHTN | Tổng | BHXH | BHYT | BHTN | Tổng | BHXH 26% | BHYT 4,5% | BHTN 2% | ||
(1) | (2) | (3)= 18%*(2) | (4) =3%*2 | (5) =1%*2 | (6) =(3)+(4)+(5) | (7) =8%*2 | (8) =1,5%*2 | (9) =1%*2 | (10) =(7)+(8)+(9) | (11) =(3)+(7) | (12) =(4)+(8) | (13)= (5)+(9) |
Nguyễn Anh Tuấn | 4.860.000 | 874.800 | 145.800 | 48.600 | 1.069.200 | 388.800 | 72.900 | 48.600 | 510.300 | 1.263.600 | 218.700 | 97.200 |
Trần Văn Quyết | 3.699.000 | 665.820 | 110.970 | 36.990 | 813.780 | 295.920 | 55.485 | 36.990 | 388.395 | 961.740 | 166.455 | 73.980 |
Trần Văn Đức | 3.699.000 | 665.820 | 110.970 | 36.990 | 813.780 | 295.920 | 55.485 | 36.990 | 388.395 | 961.740 | 166.455 | 73.980 |
Nguyễn Hữu Đệ | 4.482.000 | 806.760 | 134.460 | 44.820 | 986.040 | 358.560 | 67.230 | 44.820 | 470.610 | 1.165.320 | 201.690 | 89.640 |
Nguyễn Văn Công | 3.348.000 | 602.640 | 100.440 | 33.480 | 736.560 | 267.840 | 50.220 | 33.480 | 351.540 | 870.480 | 150.660 | 66.690 |
Nguyễn Hữu Đoàn | 4.482.000 | 806.760 | 134.460 | 44.820 | 986.040 | 358.560 | 67.230 | 44.820 | 470.610 | 1.165.320 | 201.690 | 89.640 |
Lê Xuân Ngọc | 3.348.000 | 602.640 | 100.440 | 33.480 | 736.560 | 267.840 | 50.220 | 33.480 | 351.540 | 870.480 | 150.660 | 66.690 |
Trần Thanh Giang | 4.158.000 | 748.440 | 124.740 | 41.580 | 914.760 | 332.640 | 62.370 | 41.580 | 436.590 | 1.081.080 | 187.110 | 83.160 |
Nguyễn Văn Mỹ | 3.186.000 | 573.480 | 95.580 | 31.860 | 700.920 | 254.880 | 47.790 | 31.860 | 334.530 | 828.360 | 143.370 | 63.720 |
Cộng | 35.262.000 | 6.347.160 | 1.057.860 | 352.620 | 7.757.640 | 2.820.960 | 528.930 | 352.620 | 3.702.510 | 9.168.120 | 1.586.790 | 705.240 |
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Các bài khóa luận tốt nghiệp ngành Kế toán - Tài chính - Thư viện ĐH Công nghệ TP.HCM
Thông tư 200/2014/TT-BTC
Tạp chí nghiên cứu tài chính kế toán
Các số liệu do phòng kế toán Công ty TNHH Xây dựng An Phong cung cấp
http://www.nghiepvuketoan.vn/
http://www.webketoan.vn
http://niceaccounting.com
http://luanvan.net.vn/default.aspx