Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Công nghệ Quang Trung - 10


Công tác kế toán tại Công ty nói chung, kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh nói riêng đã góp phần không nhỏ trong công tác quản lý tại Công ty. Nếu Công ty có những biện pháp khắc phục những nhược điểm tích cực hơn nữa sẽ hoàn thiện hơn trong công tác cũng như phát huy được vai trò của kế toán trong quá trình hoạt động kinh doanh của Công ty.

TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 07 năm 2014

Sinh viên thực hiện


Đinh Thị Kim Cúc


TÀI LIỆU THAM KHẢO


1. Bộ Tài Chính (2006). Quyết Định 48/2006/QĐ-BTC.

2. Bộ Tài Chính (2011). Thông Tư 138/2011/TT-BTC.

3. Bộ Tài Chính (2014). Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa 2014. NXB Lao Động Xã Hội.

4. PGS.TS Vò Văn Nhị (2010). Kế Toán Tài Chính. NXB Tài Chính.

5. TS.Trần Thị Cẩm Thanh (2014). Giáo Trình Tổ Chức Hạch Toán Kế Toán. NXB Chính Trị Quốc Gia.

6. Các trang web:

- http://www.mof.gov.vn

- http://www.webketoan.vn

- http://www.danketoan.com

- http://www.tapchiketoan.vn

7. Tài liệu gốc của Phòng kế toán Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Quang Trung. (Lưu hành nội bộ).


PHỤ LỤC


Mẫu số: B-01/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM‌

Độc lp - Tdo - Hnh phúc


BNG CÂN ĐỐI KTOÁN

Năm 2013

0

3

0

7

2

9

4

2

7

9





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Công nghệ Quang Trung - 10

Người np thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHQUANG TRUNG

Mã sthuế:

Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A

Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành HCM

Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Email:

Đơn vị tiền: Đồng việt nam


STT


CHTIÊU


Thuyết minh


Snăm nay


Snăm trước


(1)


(2)


(3)


(4)


(5)


(6)


TÀI SN





A

A - TÀI SN NGN HN (100 = 110+120+130+140+150)

100


6.026.956.667

5.179.580.992

I

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

III.01

656.191.210

193.687.341

II

II. Đầu tư tài chính ngn hn (120=121+129)

120

III.05



1

1. Đầu tư tài chính ngắn hạn

121




2

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*)

129




III

III. Các khon phi thu ngn hn

130


2.704.959.591

2.495.427.397

1

1. Phải thu của khách hàng

131


2.672.185.775

2.481.481.500

2

2. Trả trước cho người bán

132


32.773.816

13.945.897

3

3. Các khoản phải thu khác

138




4

4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

139




IV

IV. Hàng tn kho

140


2.542.484.705

2.412.410.843

1

1. Hàng tồn kho

141

III.02

2.542.484.705

2.412.410.843

2

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149




V

V. Tài sn ngn hn khác

150


123.321.161

78.055.411

1

1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

151


109.848.063

77.016.313

2

2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

152




3

3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

157




4

3. Tài sản ngắn hạn khác

158


13.473.098

1.039.098

B

B - TÀI SN DÀI HN (200=210+220+230+240)

200


1.844.640.733

1.190.722.085

I

I. Tài sn cố định

210

III.03.0 4


1.819.502.705


1.176.230.121

1

1. Nguyên giá

211


2.982.801.382

2.044.808.942

2

2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

212


(1.163.298.677)

(868.578.821)

3

3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

213




II

II. Bt động sn đầu tư

220




1

1. Nguyên giá

221




2

2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

222




III

III. Các khon đầu tư tài chính dài hn

230

III.05



1

1. Đầu tư tài chính dài hạn

231




2

2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

239




IV

IV. Tài sn dài hn khác

240


25.138.028

14.491.964

1

1. Phải thu dài hạn

241




2

2. Tài sản dài hạn khác

248


25.138.028

14.491.964

3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

249





TNG CNG TÀI SN (250 =100 + 200)

250


7.871.597.400

6.370.303.077


NGUN VN





A

A - NPHI TR(300 = 310 + 330)

300


5.974.716.735

4.487.586.178

I

I. Nngn hn

310


5.974.716.735

4.487.586.178

1

1. Vay ngắn hạn

311




2

2. Phải trả cho người bán

312


435.668.480

1.186.602.828

3

3. Người mua trả tiền trước

313


38.925.000


4

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

III.06

123.255

983.350

5

5. Phải trả người lao động

315




6

6. Chi phí phải trả

316




7

7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác

318


5.500.000.000

3.300.000.000

8

8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

323




9

9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

327




10

10.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

328




11

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

329




II

II. Ndài hn

330




1

1. Vay và nợ dài hạn

331




2

2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

332




3

3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

334




4

4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

336




5

5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác

338




6

6. Dự phòng phải trả dài hạn

339




B

B - VN CHSHU (400 = 410)

400


1.896.880.665

1.882.716.899

I

I. Vn chshu

410

III.07

1.896.880.665

1.882.716.899

1

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411


2.000.000.000

2.000.000.000

2

2. Thặng dư vốn cổ phần

412




3

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413




4

4. Cổ phiếu quỹ (*)

414




5

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

415




6

6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

416




7

7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

417


(103.119.335)

(117.283.101)


TNG CNG NGUN VN (440 = 300+400)

440


7.871.597.400

6.370.303.077


CÁC CHTIÊU NGOÀI BNG





1

1- Tài sản thuê ngoài





2

2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công





3

3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược





4

4- Nợ khó đòi đã xử lý





5

5- Ngoại tệ các loại





3



Lp ngày 24 tháng 03 năm 2014

Người lp biu

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên, Đóng du)


Mẫu số: B-02/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM

Độc lp - Tdo - Hnh phúc


BÁO CÁO KT QA HOT ĐỘNG KINH DOANH

0

3

0

7

2

9

4

2

7

9




Năm 2013 Người np thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHQUANG TRUNG

Mã sthuế:

Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A

Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành phố: HCM

Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Emai

Đơn vtin: Đồng Vit Nam

Stt

Chtiêu

Thuyết minh

Snăm nay

Snăm trước

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

IV.08

9.362.538.477

9.947.710.109

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

02




3

Doanh thu thun vbán hàng và cung cp dch v(10 = 01 - 02)

10


9.362.538.477

9.947.710.109

4

Giá vốn hàng bán

11


9.020.936.721

9.616.322.064

5

Li nhun gp vbán hàng và cung cp dch v(20 = 10 - 11)

20


341.601.756

331.388.045

6

Doanh thu hoạt động tài chính

21


1.461.226

2.355.450

7

Chi phí tài chính

22


382.500

17.841.389


- Trong đó: Chi phí lãi vay

23


382.500

17.841.389

8

Chi phí quản lýkinh doanh

24


324.220.293

307.024.320

9

Li nhun thun thot động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24)

30


18.460.189

8.877.786

10

Thu nhập khác

31




11

Chi phí khác

32


604.385


12

Li nhun khác (40 = 31 - 32)

40


(604.385)


13

Tng li nhun kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

IV.09

17.855.804

8.877.786

14

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

51


3.692.038

1.553.613

15

Li nhun sau thuế thu nhp doanh nghip (60 = 50 - 51)

60


14.163.766

7.324.173



Lp ngày 24 tháng 03 năm 2014

Người lp biu

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên, Đóng du)


Mẫu số: B-03/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày

14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM

Độc lp - Tdo - Hnh phúc


LƯU CHUYN TIN T

(Theo phương pháp trc tiếp)

Năm 2013

0

3

0

7

2

9

4

2

7

9





Người np thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHQUANG TRUNG

Mã sthuế:

Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A

Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành phố: HCM

Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Email:

Đơn vị tiền: Đồng việt nam


STT


CHTIÊU


Thuyết minh


Snăm nay


Snăm trước

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

I

I. Lưu chuyn tin thot động kinh doanh





1

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

01



10.175.637.176


11.575.322.570

2

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ

02


(11.546.060.395)

(9.015.472.146)

3

3. Tiền chi trả cho người lao động

03


(270.430.200)

(303.750.000)

4

4. Tiền chi trả lãi vay

04


(382.500)

(17.841.389)

5

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05


(4.552.133)

(1.908.030)

6

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06


2.167.330


7

7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

07


(93.875.409)

(63.868.150)


Lưu chuyn tin thun thot động kinh doanh

20


(1.737.496.131)

2.172.482.855

II

II. Lưu chuyn tin thot động đầu tư





1

1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác

21




(262.500.000)


2

2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác


22




3

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23




4

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

24




5

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25




6

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26




7

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27





Lưu chuyn tin thun thot động đầu tư

30



(262.500.000)

III

III. Lưu chuyn tin thot động tài chính





1

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31




2

2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


32




3

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33


2.850.000.000

1.200.000.000

4

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

34


(650.000.000)

(3.400.000.000)

5

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35




6

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36





Lưu chuyn tin thun thot động tài chính

40


2.200.000.000

(2.200.000.000)


Lưu chuyn tin thun trong năm (50 = 20+30+40)

50


462.503.869

(290.017.145)


Tiền và tương đương tiền đầu năm

60


193.687.341

483.704.486


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61





Tin và tương đương tin cui năm (70 = 50 + 60 + 61)

70


656.191.210

193.687.341



Lp ngày 24 tháng 03 năm 2014

Người lp biu

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên)

(Ký, Ghi rò htên, Đóng du)

Xem tất cả 93 trang.

Ngày đăng: 17/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí