Công tác kế toán tại Công ty nói chung, kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh nói riêng đã góp phần không nhỏ trong công tác quản lý tại Công ty. Nếu Công ty có những biện pháp khắc phục những nhược điểm tích cực hơn nữa sẽ hoàn thiện hơn trong công tác cũng như phát huy được vai trò của kế toán trong quá trình hoạt động kinh doanh của Công ty.
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 07 năm 2014
Sinh viên thực hiện
Đinh Thị Kim Cúc
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ Tài Chính (2006). Quyết Định 48/2006/QĐ-BTC.
2. Bộ Tài Chính (2011). Thông Tư 138/2011/TT-BTC.
3. Bộ Tài Chính (2014). Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa 2014. NXB Lao Động Xã Hội.
4. PGS.TS Vò Văn Nhị (2010). Kế Toán Tài Chính. NXB Tài Chính.
5. TS.Trần Thị Cẩm Thanh (2014). Giáo Trình Tổ Chức Hạch Toán Kế Toán. NXB Chính Trị Quốc Gia.
6. Các trang web:
- http://www.mof.gov.vn
- http://www.webketoan.vn
- http://www.danketoan.com
- http://www.tapchiketoan.vn
…
7. Tài liệu gốc của Phòng kế toán Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ Quang Trung. (Lưu hành nội bộ).
PHỤ LỤC
Mẫu số: B-01/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2013
0 | 3 | 0 | 7 | 2 | 9 | 4 | 2 | 7 | 9 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Pháp Hạch Toán: (Trích Dẫn Nghiệp Vụ Kinh Tế Phát Sinh Theo Sổ Nhật Ký Chung Tại Phòng Kế Toán Công Ty)
- Phương Pháp Hạch Toán: (Trích Dẫn Nghiệp Vụ Kinh Tế Phát Sinh Theo Sổ Nhật Ký Chung Tại Phòng Kế Toán Công Ty)
- Một Số Đề Xuất Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Công Nghệ
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Công nghệ Quang Trung - 11
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
Người nộp thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHỆ QUANG TRUNG
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A
Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành HCM
Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
CHỈ TIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
TÀI SẢN | |||||
A | A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150) | 100 | 6.026.956.667 | 5.179.580.992 | |
I | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | III.01 | 656.191.210 | 193.687.341 |
II | II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) | 120 | III.05 | ||
1 | 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 121 | |||
2 | 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) | 129 | |||
III | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | 2.704.959.591 | 2.495.427.397 | |
1 | 1. Phải thu của khách hàng | 131 | 2.672.185.775 | 2.481.481.500 | |
2 | 2. Trả trước cho người bán | 132 | 32.773.816 | 13.945.897 | |
3 | 3. Các khoản phải thu khác | 138 | |||
4 | 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 139 | |||
IV | IV. Hàng tồn kho | 140 | 2.542.484.705 | 2.412.410.843 | |
1 | 1. Hàng tồn kho | 141 | III.02 | 2.542.484.705 | 2.412.410.843 |
2 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | |||
V | V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 123.321.161 | 78.055.411 | |
1 | 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 151 | 109.848.063 | 77.016.313 | |
2 | 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 152 | |||
3 | 3. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 157 | |||
4 | 3. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 13.473.098 | 1.039.098 | |
B | B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240) | 200 | 1.844.640.733 | 1.190.722.085 | |
I | I. Tài sản cố định | 210 | III.03.0 4 | 1.819.502.705 | 1.176.230.121 |
1 | 1. Nguyên giá | 211 | 2.982.801.382 | 2.044.808.942 | |
2 | 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 212 | (1.163.298.677) | (868.578.821) | |
3 | 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 213 | |||
II | II. Bất động sản đầu tư | 220 | |||
1 | 1. Nguyên giá | 221 | |||
2 | 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | 222 | |||
III | III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 230 | III.05 | ||
1 | 1. Đầu tư tài chính dài hạn | 231 | |||
2 | 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | 239 | |||
IV | IV. Tài sản dài hạn khác | 240 | 25.138.028 | 14.491.964 | |
1 | 1. Phải thu dài hạn | 241 | |||
2 | 2. Tài sản dài hạn khác | 248 | 25.138.028 | 14.491.964 |
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 249 | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 =100 + 200) | 250 | 7.871.597.400 | 6.370.303.077 | ||
NGUỒN VỐN | |||||
A | A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) | 300 | 5.974.716.735 | 4.487.586.178 | |
I | I. Nợ ngắn hạn | 310 | 5.974.716.735 | 4.487.586.178 | |
1 | 1. Vay ngắn hạn | 311 | |||
2 | 2. Phải trả cho người bán | 312 | 435.668.480 | 1.186.602.828 | |
3 | 3. Người mua trả tiền trước | 313 | 38.925.000 | ||
4 | 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | III.06 | 123.255 | 983.350 |
5 | 5. Phải trả người lao động | 315 | |||
6 | 6. Chi phí phải trả | 316 | |||
7 | 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác | 318 | 5.500.000.000 | 3.300.000.000 | |
8 | 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 323 | |||
9 | 9. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 327 | |||
10 | 10.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 328 | |||
11 | 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 329 | |||
II | II. Nợ dài hạn | 330 | |||
1 | 1. Vay và nợ dài hạn | 331 | |||
2 | 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 332 | |||
3 | 3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 334 | |||
4 | 4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 336 | |||
5 | 5. Phải trả, phải nộp dài hạn khác | 338 | |||
6 | 6. Dự phòng phải trả dài hạn | 339 | |||
B | B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410) | 400 | 1.896.880.665 | 1.882.716.899 | |
I | I. Vốn chủ sở hữu | 410 | III.07 | 1.896.880.665 | 1.882.716.899 |
1 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | |
2 | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | |||
3 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | |||
4 | 4. Cổ phiếu quỹ (*) | 414 | |||
5 | 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 415 | |||
6 | 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu | 416 | |||
7 | 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 417 | (103.119.335) | (117.283.101) | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+400) | 440 | 7.871.597.400 | 6.370.303.077 | ||
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG | |||||
1 | 1- Tài sản thuê ngoài | ||||
2 | 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công | ||||
3 | 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | ||||
4 | 4- Nợ khó đòi đã xử lý | ||||
5 | 5- Ngoại tệ các loại |
3
Lập ngày 24 tháng 03 năm 2014 | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên, Đóng dấu) |
Mẫu số: B-02/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
0 | 3 | 0 | 7 | 2 | 9 | 4 | 2 | 7 | 9 |
Năm 2013 Người nộp thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHỆ QUANG TRUNG
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A
Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành phố: HCM
Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Emai
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | IV.08 | 9.362.538.477 | 9.947.710.109 |
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | |||
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 10 | 9.362.538.477 | 9.947.710.109 | |
4 | Giá vốn hàng bán | 11 | 9.020.936.721 | 9.616.322.064 | |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 20 | 341.601.756 | 331.388.045 | |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 1.461.226 | 2.355.450 | |
7 | Chi phí tài chính | 22 | 382.500 | 17.841.389 | |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 382.500 | 17.841.389 | ||
8 | Chi phí quản lýkinh doanh | 24 | 324.220.293 | 307.024.320 | |
9 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24) | 30 | 18.460.189 | 8.877.786 | |
10 | Thu nhập khác | 31 | |||
11 | Chi phí khác | 32 | 604.385 | ||
12 | Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | 40 | (604.385) | ||
13 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) | 50 | IV.09 | 17.855.804 | 8.877.786 |
14 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 51 | 3.692.038 | 1.553.613 | |
15 | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51) | 60 | 14.163.766 | 7.324.173 |
Lập ngày 24 tháng 03 năm 2014 | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên, Đóng dấu) |
Mẫu số: B-03/DNN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2013
0 | 3 | 0 | 7 | 2 | 9 | 4 | 2 | 7 | 9 |
Người nộp thuế: CTY TNHH SX TM CÔNG NGHỆ QUANG TRUNG
Mã số thuế:
Địa chỉ trụ sở: Số 80 Đường Lô Tư, P. Bình Hưng Hòa A
Quận Huyện: Bình Tân Tỉnh/Thành phố: HCM
Điện thoại: 0979.036.800 Fax: Email:
Đơn vị tiền: Đồng việt nam
CHỈ TIÊU | Mã | Thuyết minh | Số năm nay | Số năm trước | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
I | I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1 | 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 | 10.175.637.176 | 11.575.322.570 | |
2 | 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ | 02 | (11.546.060.395) | (9.015.472.146) | |
3 | 3. Tiền chi trả cho người lao động | 03 | (270.430.200) | (303.750.000) | |
4 | 4. Tiền chi trả lãi vay | 04 | (382.500) | (17.841.389) | |
5 | 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp | 05 | (4.552.133) | (1.908.030) | |
6 | 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 | 2.167.330 | ||
7 | 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 07 | (93.875.409) | (63.868.150) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | (1.737.496.131) | 2.172.482.855 | ||
II | II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1 | 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác | 21 | (262.500.000) | ||
2 | 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác | 22 | |||
3 | 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 | |||
4 | 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | |||
5 | 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | |||
6 | 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | |||
7 | 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | (262.500.000) | |||
III | III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính | ||||
1 | 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | |||
2 | 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | |||
3 | 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 2.850.000.000 | 1.200.000.000 | |
4 | 4.Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | (650.000.000) | (3.400.000.000) | |
5 | 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6 | 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | |||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 2.200.000.000 | (2.200.000.000) | ||
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) | 50 | 462.503.869 | (290.017.145) | ||
Tiền và tương đương tiền đầu năm | 60 | 193.687.341 | 483.704.486 | ||
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | ||||
Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) | 70 | 656.191.210 | 193.687.341 |
Lập ngày 24 tháng 03 năm 2014 | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên) | (Ký, Ghi rò họ tên, Đóng dấu) |