29/03/2016
Bảng 4.1. Sổ cái doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
4.2.2. Kế toán doanh thu hoạt động tài chính
4.2.2.1. Chứng từ sử dụng
- Giấy báo có
- Phiếu thu
4.2.2.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng
- Tài khoản 515: Doanh thu các hoạt động tài chính
- Sổ cái TK 515 tháng 3 năm 2016
4.2.2.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh
- Ngày 25/1/2016 lãi kỳ trước nhập vốn tại ngân hàng BIDV-CN TP.HCM, tổng số tiền là 311.841vnđ, số hiệu BC00007, kế toán định khoản:
Nợ 11211 311.841
Có 515 311.841
- Ngày 26/3/2016 thu lãi trên số dư tài khoản tiền gửi Ngân hàng Techcombank- CN TP.HCM, tổng số tiền là 6.116vnđ, số hiệu BC00191, kế toán định khoản: Nợ 11213 6.116
Có 515 6.116
- Cuối kỳ kết chuyển TK 515 sang TK 911 xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:
Nợ 515 1.423.584
Có 911 1.423.584
Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
SỔ CÁI
Quý 1 năm 2016
NT ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TK Đ/ứ | Số tiền | Mã ttệ | Tỷ giá | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
- - | Dư đầu kỳ | |||||||
25/01/2016 | BC00007 | 25/01/2016 | Lãi nhập vốn | 11211 | 311,841 | VND | 1 | |
25/01/2016 | BC00023 | 25/01/2016 | Lãi nhập vốn | 11212 | 263,968 | VND | 1 | |
27/01/2016 | BC00067 | 27/01/2016 | Lãi tiền gửi | 11213 | 5,238 | VND | 1 | |
25/02/2016 | BC00058 | 25/02/2016 | Lãi nhập vốn | 11212 | 269,532 | VND | 1 | |
25/02/2016 | BC00153 | 25/02/2016 | Lãi tiền gửi | 11213 | 6,026 | VND | 1 | |
25/03/2016 | BC00025 | 25/03/2016 | Lãi nhập vốn | 11211 | 289,473 | VND | 1 | |
25/03/2016 | BC00096 | 25/03/2016 | Lãi nhập vốn | 11212 | 271,390 | VND | 1 | |
26/03/2016 | BC00191 | 26/03/2016 | Lãi tiền gửi | 11213 | 6,116 | VND | 1 | |
31/03/2016 | 61 | 31/03/2016 | Thu nhập hoạt động tài | 911 | 1,423,584 | VND | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Kế Toán Các Nghiệp Vụ Kinh Tế Chủ Yếu
- Sơ Đồ Kế Toán Các Nghiệp Vụ Kinh Tế Chủ Yếu
- Sơ Đồ Kế Toán Các Nghiệp Vụ Kinh Tế Chủ Yếu
- Trình Tự Hạch Toán Và Các Nghiệp Vụ Thực Tế Phát Sinh
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn - 9
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn - 10
Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.
Tên tk: Doanh thu các hoạt động tài chính Số hiệu: 515
chính 515 --> 911 | ||||||||
- - | Tổng phát sinh | 1,423,584 | 1,423,584 | |||||
- - | Dư cuối kỳ |
Bảng 4.2. Sổ cái doanh thu các hoạt động tài chính
4.3. Các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng
4.3.1. Giá vốn hàng bán
4.3.1.1. Chứng từ sử dụng
- Hóa đơn GTGT (Phụ lục HĐ GTGT đầu vào)
- Phiếu nhập kho
- Phiếu xuất kho
4.3.1.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng
- Tài khoản 632: giá vốn hàng bán
- Sổ cái TK 632 của Quý 1 năm 2016
4.3.1.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh
- Giá vốn hàng bán của hóa đơn GTGT ngày 4/1/2016, số 0000854, tổng cộng là
3.362.130 vnđ, kế toán định khoản: Nợ 632 3.362.130
Có 156 3.362.130
- Giá vốn hàng bán của hóa đơn GTGT ngày 31/3/2016, số 0000946, tổng cộng là
48.398.000 vnđ, kế toán định khoản: Nợ 632 48.398.000
Có 156 48.398.000
- Cuối kỳ kết chuyển TK 632 sang TK 911 để xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:
Nợ 911 1.682.657.850
Có 632 1.682.657.850
Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
SỔ CÁI
Quý 1 năm 2016
NT ghi sổ | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Tk Đ/ứ | Số tiền | Mã t tệ | Tỷ giá | ||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
- - | Dư đầu kỳ | |||||||
04/01/2016 | 854 | 04/01/2016 | Bán hàng Foster QN | 156 | 3,362,130 | VND | 1 | |
05/01/2016 | 855 | 05/01/2016 | Bán hàng SPC | 156 | 10,906,196 | USD | 22,530 | |
05/01/2016 | 856 | 05/01/2016 | Bán hàng Nissey | 156 | 27,450,000 | VND | 1 | |
05/01/2016 | 857 | 05/01/2016 | Bán hàng New | 156 | 10,604,736 | VND | 1 | |
12/01/2016 | 859 | 12/01/2016 | Xuất bán Mtex | 156 | 5,174,233 | VND | 1 | |
12/01/2016 | 860 | 12/01/2016 | Xuất bán Sharpmind | 156 | 1,367,424 | VND | 1 | |
12/01/2016 | 861 | 12/01/2016 | Xuất bán Nghệ Tinh | 156 | 2,051,136 | VND | 1 | |
13/01/2016 | 862 | 13/01/2016 | Xuất bán Unika | 156 | 20,286,692 | VND | 1 | |
13/01/2016 | 863 | 13/01/2016 | Xuất bán Spit (Juki + Toyo) | 156 | 25,755,371 | VND | 1 | |
13/01/2016 | 864 | 13/01/2016 | Xuất bán Onishi | 156 | 577,357 | VND | 1 | |
14/01/2016 | 865 | 14/01/2016 | Xuất bán Okaya | 156 | 25,074,000 | VND | 1 |
Tên TK: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632
866 | 14/01/2016 | Xuất bán TCIE | 156 | 430,000 | VND | 1 | ||
19/01/2016 | 867 | 19/01/2016 | Xuất bán Tosok | 156 | 131,109,258 | USD | 22,455 | |
20/01/2016 | 868 | 20/01/2016 | Xuất bán Spit (Towa + Mitsuba) | 156 | 37,769,195 | VND | 1 | |
20/01/2016 | 869 | 20/01/2016 | Bán hàng CXSG (Vikyno + Mitsuba) | 156 | 38,903,753 | VND | 1 | |
20/01/2016 | 870 | 20/01/2016 | Xuất bán Daiwa | 156 | 71,668,526 | VND | 1 | |
20/01/2016 | 871 | 20/01/2016 | Xuất bán NME | 156 | 20,940,014 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 872 | 21/01/2016 | Bán hàng Takako 1 - HD T1 | 156 | 47,301,191 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 873 | 21/01/2016 | Bán hàng Takako 1 - HD T1 | 156 | 16,667,292 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 874 | 21/01/2016 | Bán hàng Takako 2- HD T1 | 156 | 8,192,373 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 875 | 21/01/2016 | Xuất bán Okaya | 156 | 77,996,016 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 876 | 21/01/2016 | Bán hàng Nhị Việt | 156 | 1,747,264 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 878 | 21/01/2016 | Bán hàng DMC (Ohmori + Duy Khanh) | 156 | 4,483,770 | VND | 1 | |
21/01/2016 | 879 | 21/01/2016 | Bán hàng Onishi | 156 | 537,362 | VND | 1 | |
22/01/2016 | 880 | 22/01/2016 | Bán hàng Servo | 156 | 33,474,590 | VND | 1 | |
22/01/2016 | 881 | 22/01/2016 | Xuất bán Foster DN | 156 | 912,578 | VND | 1 | |
25/01/2016 | 882 | 25/01/2016 | Xuất bán DMC (Piston) | 156 | 4,559,520 | VND | 1 | |
25/01/2016 | 883 | 25/01/2016 | Bán hàng CXSG (Mitsuba) | 156 | 16,072,308 | VND | 1 | |
25/01/2016 | 884 | 25/01/2016 | Xuất bán Nhị Việt | 156 | 1,641,427 | VND | 1 | |
25/01/2016 | 885 | 25/01/2016 | Xuất bán Sharpmind | 156 | 18,390,064 | VND | 1 | |
27/01/2016 | 888 | 27/01/2016 | Xuất bán CXSG (Ohno) | 156 | 3,516,529 | VND | 1 | |
28/01/2016 | 889 | 28/01/2016 | Xuất bán Cát Anh | 156 | 3,398,000 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 891 | 01/02/2016 | Xuất bán Okaya | 156 | 52,639,870 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 893 | 01/02/2016 | Bán hàng SPC | 156 | 18,667,292 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 894 | 01/02/2016 | Bán hàng Nissey | 156 | 36,474,590 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 898 | 01/02/2016 | Xuất bán Mtex | 156 | 11,524,618 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 895 | 01/02/2016 | Xuất bán Sovitcom | 156 | 1,547,264 | VND | 1 | |
01/02/2016 | 897 | 01/02/2016 | Bán hàng Ngọc Thành | 156 | 2,619,460 | VND | 1 | |
17/02/2016 | 900 | 17/02/2016 | Bán hàng Tiến Tuấn | 156 | 4,559,520 | VND | 1 | |
17/02/2016 | 901 | 17/02/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 76,896,016 | VND | 1 | |
18/02/2016 | 902 | 18/02/2016 | Xuất bán Foster DN | 156 | 1,420,634 | VND | 1 | |
19/02/2016 | 904 | 19/02/2016 | Bán hàng Minh Ngọc | 156 | 1,541,427 | VND | 1 | |
22/02/2016 | 906 | 22/02/2016 | Xuất bán Unika | 156 | 24,450,000 | VND | 1 | |
22/02/2016 | 907 | 22/02/2016 | Xuất bán Unika | 156 | 32,619,304 | VND | 1 | |
22/02/2016 | 908 | 22/02/2016 | Bán hàng Takako | 156 | 63,927,358 | VND | 1 | |
22/02/2016 | 905 | 22/02/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 15,802,450 | VND | 1 | |
23/02/2016 | 909 | 23/02/2016 | Xuất bán Tosok | 156 | 59,921,260 | VND | 1 | |
23/02/2016 | 910 | 23/02/2016 | Bán hàng DMC | 156 | 3,516,529 | VND | 1 | |
24/02/2016 | 912 | 24/02/2016 | Xuất bán Daiwa | 156 | 71,996,016 | VND | 1 | |
24/02/2016 | 911 | 24/02/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 8,426,734 | VND | 1 | |
26/02/2016 | 913 | 26/02/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 27,755,371 | VND | 1 | |
26/02/2016 | 914 | 26/02/2016 | Bán hàng DMC | 156 | 337,362 | VND | 1 | |
26/02/2016 | 915 | 26/02/2016 | Xuất bán NME | 156 | 3,937,520 | VND | 1 | |
29/02/2016 | 916 | 29/02/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 33,455,590 | VND | 1 | |
29/02/2016 | 917 | 29/02/2016 | Xuất bán Nghệ Tinh | 156 | 4,624,358 | VND | 1 | |
01/03/2016 | 919 | 01/03/2016 | Xuất bán Mtex | 156 | 18,390,064 | VND | 1 | |
01/03/2016 | 920 | 01/03/2016 | Xuất bán Okaya | 156 | 39,670,341 | VND | 1 | |
02/03/2016 | 921 | 02/03/2016 | Bán hàng SPC | 156 | 55,528,935 | VND | 1 | |
02/03/2016 | 922 | 02/03/2016 | Bán hàng Servo | 156 | 34,862,640 | VND | 1 | |
07/03/2016 | 923 | 07/03/2016 | Bán hàng Duy Khanh | 156 | 3,001,431 | VND | 1 |
14/01/2016
924 | 08/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 16,653,912 | VND | 1 | ||
08/03/2016 | 925 | 08/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 4,589,417 | VND | 1 | |
09/03/2016 | 926 | 09/03/2016 | Bán hàng Ngọc Thành | 156 | 1,540,682 | VND | 1 | |
14/03/2016 | 927 | 14/03/2016 | Bán hàng DMC | 156 | 3,076,705 | VND | 1 | |
16/03/2016 | 928 | 16/03/2016 | Xuất bán Okaya | 156 | 32,184,900 | VND | 1 | |
16/03/2016 | 929 | 16/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 11,115,682 | VND | 1 | |
17/03/2016 | 930 | 17/03/2016 | Xuất bán Tosok | 156 | 43,816,364 | VND | 1 | |
19/03/2016 | 931 | 19/03/2016 | Xuất bán Mtex | 156 | 9,742,563 | VND | 1 | |
21/03/2016 | 932 | 21/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 3,356,285 | VND | 1 | |
22/03/2016 | 933 | 22/03/2016 | Bán hàng Takako | 156 | 39,530,589 | VND | 1 | |
22/03/2016 | 934 | 22/03/2016 | Bán hàng Takako | 156 | 15,641,788 | VND | 1 | |
22/03/2016 | 935 | 22/03/2016 | Bán hàng Takako | 156 | 8,192,373 | VND | 1 | |
23/03/2016 | 936 | 23/03/2016 | Bán hàng DMC | 156 | 5,378,940 | VND | 1 | |
23/03/2016 | 938 | 23/03/2016 | Xuất bán FOSTER ĐN | 156 | 476,000 | VND | 1 | |
23/03/2016 | 939 | 23/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 14,072,308 | VND | 1 | |
23/03/2016 | 940 | 23/03/2016 | Xuất bán NME | 156 | 18,390,064 | VND | 1 | |
23/03/2016 | 941 | 23/03/2016 | Bán hàng CXSG | 156 | 12,158,911 | VND | 1 | |
29/03/2016 | 942 | 29/03/2016 | Bán hàng DMC | 156 | 6,587,319 | VND | 1 | |
29/03/2016 | 944 | 29/03/2016 | Xuất bán BIC JAPAN | 156 | 1,568,329 | VND | 1 | |
30/03/2016 | 945 | 30/03/2016 | Xuất bán Onishi | 156 | 3,752,460 | VND | 1 | |
31/03/2016 | 946 | 31/03/2016 | Xuất bán Sharpmind | 156 | 48,398,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | 55 | 31/03/2016 | Kết chuyển giá vốn 632 --> 911 | 911 | 1,682,657,850 | VND | 1 | |
Tổng phát sinh | 1,682,657,850 | 1,682,657,850 | ||||||
Dư cuối kỳ |
08/03/2016
Bảng 4.3. Sổ cái giá vốn hàng bán
4.3.2. Chi phí quản lý doanh nghiệp
4.3.2.1. Chứng từ sử dụng
- Hóa đơn GTGT
- Phiếu chi (Phụ lục phiếu chi)
- Bảng lương nhân viên văn phòng
4.3.2.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng
- Tài khoản 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Sổ cái TK 642 Quý 1 năm 2016
4.3.2.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh
- Ngày 1/1/2016 phiếu kế toán trích trước khoản phải thu HH khách hàng tháng 1 năm 2016, số tiền là 8.550.000 vnđ, phiếu kế toán số hiệu PK00001, kế toán định khoản:
Nợ 642 8.550.000
Có 131 8.550.000
- Ngày 31/3/2016 chi tiền mặt thanh toán cước điện thoại di động tháng 3/2016 tổng số tiền là 2.009.000 vnđ, phiếu chi số PC03053 (phụ lục số 17), kế toán định khoản:
Nợ 642 2.009.000
Có 1111 2.009.000
- Cuối kỳ kết chuyển TK 642 sang TK 911 để xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:
Nợ 911 708.340.481
Có 642 708.340.481
Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
SỔ CÁI
Quý 1 năm 2016
Tên tk: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | Tk Đ/ứ | Số tiền | Mã t tệ | Tỷ giá | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
- - | Dư đầu kỳ | |||||||
01/01/2016 | PK00001 | 01/01/2016 | HH khách T1.2016 | 131 | 8,550,000 | VND | 1 | |
06/01/2016 | PC00002 | 06/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10069901506 | 1111 | 619 | VND | 1 | |
07/01/2016 | PC00006 | 07/01/2016 | Công tác phí T12/2015 | 1111 | 19,905,000 | VND | 1 | |
07/01/2016 | PC00007 | 07/01/2016 | Cước CPN tháng 12/2015 - Citi | 1111 | 3,789,000 | VND | 1 | |
08/01/2016 | BN00008 | 08/01/2016 | Thanh toán tiền hàng SPC TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền | 11211 | 742,500 | USD | 22 530 | |
11/01/2016 | PC00009 | 11/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070467622 | 1111 | 692 | VND | 1 | |
11/01/2016 | PC00010 | 11/01/2016 | Phý lưu kho hàng Wendt | 1111 | 660,000 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00011 | 13/01/2016 | Phiếu xăng + dầu | 1111 | 4,955,000 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00012 | 13/01/2016 | Tài trợ hội DN cơ khí điện Tp.HCM | 1111 | 5,022,000 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00013 | 13/01/2016 | Cước điện thoại di động T12/2015 | 1111 | 1,830,000 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00014 | 13/01/2016 | Cước điện thoại bàn + Internet T12/2015 | 1111 | 1,189,000 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00017 | 13/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK100708218550 da thanh toan | 1111 | 520 | VND | 1 | |
13/01/2016 | PC00018 | 13/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070892496 - CXSG | 1111 | 387 | VND | 1 | |
14/01/2016 | BN00009 | 14/01/2016 | Thanh toán ứng trước 50% giá trị đơn hàng | 11211 | 11,000 | VND | 1 | |
14/01/2016 | PT00003 | 14/01/2016 | Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng | 1111 | 33,000 | VND | 1 | |
14/01/2016 | PC00020 | 14/01/2016 | Cước vận chuyển hàng B&B | 1111 | 3,050,000 | VND | 1 | |
14/01/2016 | PC00022 | 14/01/2016 | Chi phí làm HQ | 1111 | 4,000,000 | VND | 1 | |
15/01/2016 | PK00002 | 15/01/2016 | Lương T1-Kỳ 1 | 334 | 42,800,000 | VND | 1 | |
15/01/2016 | PK00003 | 15/01/2016 | HH NVVP Quý 4.15 | 3388 | 5,000,000 | VND | 1 | |
16/01/2016 | PC00028 | 16/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071303411 | 1111 | 395 | VND | 1 | |
16/01/2016 | PC00029 | 16/01/2016 | Nước uống – 9 bình | 1111 | 315,000 | VND | 1 | |
16/01/2016 | PC00030 | 16/01/2016 | Dán decal chống nắng | 1111 | 550,000 | VND | 1 | |
18/01/2016 | BN00010 | 18/01/2016 | Thanh toán công nợ Norton hết T12.15 | 11212 | 22,000 | VND | 1 | |
18/01/2016 | PC00041 | 18/01/2016 | Phan Ngọc Đức tạm ứng dự trù T1/2016 | 1111 | 286,704 | VND | 1 | |
18/01/2016 | 03 | 18/01/2016 | Xuất hàng test Servo | 156 | 2,277,444 | VND | 1 | |
18/01/2016 | 05 | 18/01/2016 | Xuất hàng KM cho Foster DN | 156 | 1,411,818 | VND | 1 | |
19/01/2016 | BN00006 | 19/01/2016 | Thanh toán 50% đơn hàng còn lại | 11211 | 11,000 | VND | 1 | |
19/01/2016 | PC00031 | 19/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071616182 | 1111 | 266 | VND | 1 | |
20/01/2016 | BN00011 | 20/01/2016 | Thanh toán tiền hàng Tosok TK100727674500, chênh lệch tỷ | 11211 | 249,550 | USD | 22 455 |
giá, phí chuyển tiền | ||||||||
21/01/2016 | PC00033 | 21/01/2016 | Thuế xe giao hàng Juki | 1111 | 350,000 | VND | 1 | |
21/01/2016 | PC00034 | 21/01/2016 | Cước CPN tháng 12/2015 – Hợp nhất | 1111 | 6,194,000 | VND | 1 | |
22/01/2016 | BN00014 | 22/01/2016 | Thanh toán công nợ Đồng Tiến hết T12.15 | 11211 | 24,000 | VND | 1 | |
23/01/2016 | PC00035 | 23/01/2016 | Nộp thuế VAT hàng nhập khẩu TK10072211226 + 10072211020 | 1111 | 52 | VND | 1 | |
25/01/2016 | BN00017 | 25/01/2016 | Phí QLTK | 11211 | 11,000 | VND | 1 | |
25/01/2016 | BN00018 | 25/01/2016 | Phí QLTK | 11212 | 11,000 | VND | 1 | |
25/01/2016 | BN00019 | 25/01/2016 | Phí QLTK | 11222 | 24,585 | VND | 1 | |
25/01/2016 | PC00037 | 25/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10072424085 - da thanh toan | 1111 | 793 | VND | 1 | |
27/01/2016 | PT00020 | 27/01/2016 | Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng | 1111 | 44,000 | VND | 1 | |
27/01/2016 | PC00039 | 27/01/2016 | Hoa hồng khách hàng T12/2016 | 1111 | 33,000 | VND | 1 | |
27/01/2016 | PC00040 | 27/01/2016 | Đóng BHXH tháng 01/2016 | 1111 | 34,500 | VND | 1 | |
28/01/2016 | PC00045 | 28/01/2016 | Chi phí hải quan | 1111 | 6,180,000 | VND | 1 | |
28/01/2016 | PC00047 | 28/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK100727674500 - CXSG | 1111 | 258 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PT00023 | 29/01/2016 | Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng | 1111 | 44,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | BN00020 | 29/01/2016 | Nộp thuế môn bài năm 2016 | 11211 | 1,011,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00051 | 29/01/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10073186256 | 1111 | 92 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00055 | 29/01/2016 | Dầu DO | 1111 | 612,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00056 | 29/01/2016 | Nước uống – 11 bình | 1111 | 385,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00057 | 29/01/2016 | Cước CPN Citi tháng 01/2016 | 1111 | 1,386,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00058 | 29/01/2016 | Lương tháng 1 + thưởng tết nhân viên vệ sinh | 1111 | 1,600,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00059 | 29/01/2016 | Cước điện thoại di động T1/2016 | 1111 | 2,065,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00060 | 29/01/2016 | Tiền điện + xe tháng 12/2015 | 1111 | 4,778,000 | VND | 1 | |
29/01/2016 | PC00061 | 29/01/2016 | Nước uống tiếp khách VP | 1111 | 35,000 | VND | 1 | |
30/01/2016 | BN00021 | 30/01/2016 | Nộp thuế TNCN + TNDN Quý 4/2015 - Spit | 11211 | 22,000 | VND | 1 | |
30/01/2016 | PK00009 | 30/01/2016 | Hoa hồng khách hàng T01.16 | 131 | 65,050,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | BN00023 | 31/01/2016 | Nộp thuế môn bài năm 2016 | 11212 | 1,500,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00006 | 31/01/2016 | Lương T1 – kỳ 2 | 334 | 53,482,500 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00006 | 31/01/2016 | Lương T1 – kỳ 2 | 3382 | 1,406,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00006 | 31/01/2016 | Lương T1 – kỳ 2 | 3383 | 12,654,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00006 | 31/01/2016 | Lương T1 – kỳ 2 | 3384 | 2,109,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00006 | 31/01/2016 | Lương T1 – kỳ 2 | 3389 | 703,000 | VND | 1 | |
31/01/2016 | PK00008 | 31/01/2016 | Lấy hóa đơn tiếp khách, taxi, vận chuyển, xăng dầu, máy tính SPIT + NMSG | 3388 | 12,240,000 | VND | 1 | |
01/02/2016 | PC00062 | 01/02/2016 | Cước điện thoại di động T1/2016 | 1111 | 2,950,000 | VND | 1 | |
04/02/2016 | PC00063 | 04/02/2016 | Cước điện thoại bàn + Internet T1/2016 | 1111 | 1,189,000 | VND | 1 | |
13/02/2016 | PC00064 | 13/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK100708218550 da thanh toan | 1111 | 520 | VND | 1 | |
13/02/2016 | PC00065 | 13/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070892496 - CXSG | 1111 | 387 | VND | 1 | |
14/02/2016 | BN00024 | 14/02/2016 | Thanh toán ứng trước 50% giá trị đơn hàng | 11211 | 16,000 | VND | 1 | |
14/02/2016 | PC00066 | 14/02/2016 | Cước vận chuyển hàng B&B | 1111 | 2,050,000 | VND | 1 | |
14/02/2016 | PC00067 | 14/02/2016 | Chi phí làm HQ | 1111 | 4,000,000 | VND | 1 | |
15/02/2016 | PK00002 | 15/02/2016 | Lương tháng 2 – Kỳ 1 | 334 | 42,800,000 | VND | 1 | |
16/02/2016 | PC00068 | 16/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu | 1111 | 395 | VND | 1 |
TK10071303411 | ||||||||
16/02/2016 | PC00069 | 16/02/2016 | Nước uống – 7 bình | 1111 | 315,000 | VND | 1 | |
18/02/2016 | BN00025 | 18/02/2016 | Thanh toán công nợ Norton T2/2016 | 11212 | 22,000 | VND | 1 | |
18/02/2016 | PC00072 | 18/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10069901506 | 1111 | 619 | VND | 1 | |
18/02/2016 | PC00073 | 18/02/2016 | Công tác phí T2/2016 | 1111 | 19,905,000 | VND | 1 | |
19/02/2016 | PC00075 | 19/02/2016 | Cước CPN tháng 2/2016 - Citi | 1111 | 3,789,000 | VND | 1 | |
20/02/2016 | BN00026 | 20/02/2016 | Thanh toán tiền hàng Solimec TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền | 11211 | 742,500 | VND | 1 | |
20/02/2016 | PC00084 | 20/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070467622 | 1111 | 692 | VND | 1 | |
23/02/2016 | PC00065 | 23/02/2016 | Phí lưu kho hàng Wendt | 1111 | 660,000 | VND | 1 | |
23/02/2016 | PC00065 | 23/02/2016 | Dầu DO | 1111 | 612,000 | VND | 1 | |
23/02/2016 | PC00065 | 23/02/2016 | Nước uống – 13 bình | 1111 | 385,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC00065 | 29/02/2016 | Cước CPN Citi - tháng 02/2016 | 1111 | 1,386,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC00065 | 29/02/2016 | Lương tháng 2 nhân viên vệ sinh | 1111 | 1,200,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC00065 | 29/02/2016 | Cước điện thoại di động tháng T2/2016 | 1111 | 2,065,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC00060 | 29/02/2016 | Tiền điện + xe tháng 2/2016 | 1111 | 4,778,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC00061 | 29/02/2016 | Nước uống tiếp khách VP | 1111 | 35,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC02084 | 29/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071616182 | 1111 | 266 | VND | 1 | |
29/02/2016 | BN00027 | 29/02/2016 | Thanh toán tiền hàng Kamiya TK100727674500, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền | 11211 | 249,550 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC02097 | 29/02/2016 | Thuê xe giao hàng Juki | 1111 | 350,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC02098 | 29/02/2016 | Cước CPN tháng 2/2016 | 1111 | 6,194,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PC03001 | 29/02/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10072211226 + 10072211020 | 1111 | 52 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PK00020 | 29/02/2016 | Lương T2 – Kỳ 2 | 334 | 53,482,500 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PK00021 | 29/02/2016 | Lương T2 – Kỳ 2 | 3382 | 1,406,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PK00022 | 29/02/2016 | Lương T2 – Kỳ 2 | 3383 | 12,654,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PK00023 | 29/02/2016 | Lương T2 – Kỳ 2 | 3384 | 2,109,000 | VND | 1 | |
29/02/2016 | PK00024 | 29/02/2016 | Lương T2 – Kỳ 2 | 3389 | 703,000 | VND | 1 | |
01/03/2016 | PK00025 | 01/03/2016 | HH khách T3.2016 | 131 | 8,550,000 | VND | 1 | |
05/03/2016 | PT00267 | 05/03/2016 | Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng | 1111 | 33,000 | VND | 1 | |
06/03/2016 | PC03021 | 06/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10069901506 | 1111 | 619 | VND | 1 | |
07/03/2016 | PC03022 | 07/03/2016 | Công tác phí T2/2016 | 1111 | 19,905,000 | VND | 1 | |
07/03/2016 | PC03023 | 07/03/2016 | Cước CPN T2/2016 - Citi | 1111 | 3,789,000 | VND | 1 | |
08/03/2016 | BN00028 | 08/03/2016 | Thanh toán tiêng hàng Solimec TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền | 11211 | 742,500 | USD | 22 510 | |
11/03/2016 | PC03024 | 11/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070467622 | 1111 | 692 | VND | 1 | |
11/03/2016 | PC03025 | 11/03/2016 | Phí lưu kho hàng Wendt | 1111 | 660,000 | VND | 1 | |
13/03/2016 | PC03026 | 13/03/2016 | Phiếu xăng + dầu | 1111 | 4,955,000 | VND | 1 | |
13/03/2016 | PC03027 | 13/03/2016 | Tài trợ hội Dn cơ khí Tp.HCM | 1111 | 5,022,000 | VND | 1 | |
13/03/2016 | PC03028 | 13/03/2016 | Cước điện thoại di động T2/2016 | 1111 | 1,830,000 | VND | 1 | |
13/03/2016 | PC03029 | 13/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK100708218550 da thanh toan | 1111 | 520 | VND | 1 | |
13/03/2016 | PC03030 | 13/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070892496 - CXSG | 1111 | 387 | VND | 1 | |
14/03/2016 | BN00029 | 14/03/2016 | Thanh toán trước 50% giá trị tiền hàng | 11211 | 11,000 | VND | 1 |
PC03032 | 14/03/2016 | Cước vận chuyển hàng B&B | 1111 | 3,050,000 | VND | 1 | ||
14/03/2016 | PC03033 | 14/03/2016 | Chi phí làm HQ | 1111 | 4,000,000 | VND | 1 | |
15/03/2016 | PK00026 | 15/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 1 | 334 | 42,800,000 | VND | 1 | |
16/03/2016 | PC03034 | 16/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071303411 | 1111 | 395 | VND | 1 | |
16/03/2016 | PC03035 | 16/03/2016 | Nước uống – 9 bình | 1111 | 315,000 | VND | 1 | |
16/03/2016 | PC03036 | 16/03/2016 | Dán decal chống nắng | 1111 | 550,000 | VND | 1 | |
18/03/2016 | BN00031 | 18/03/2016 | Thanh toán công nợ T2.16 | 11212 | 22,000 | VND | 1 | |
18/03/2016 | PC03037 | 18/03/2016 | Phan Ngọc Đức tạm ứng dự trù T3/2016 | 1111 | 286,704 | VND | 1 | |
18/03/2016 | 07 | 18/03/2016 | Xuất hàng test Servo | 156 | 2,277,444 | VND | 1 | |
18/03/2016 | 13 | 18/03/2016 | Xuất hàngKM cho Foster DN | 156 | 1,411,818 | VND | 1 | |
19/03/2016 | BN00032 | 19/03/2016 | Thanh toán 50% giá trị hàng còn lại | 11211 | 11,000 | VND | 1 | |
19/03/2016 | PC03038 | 19/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071616182 | 1111 | 266 | VND | 1 | |
20/03/2016 | BN00035 | 20/03/2016 | Thanh toán tiền hàng Kamiya TK100727674500, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền | 11211 | 249,550 | JPY | 192 | |
21/03/2016 | PC03039 | 21/03/2016 | Thuê xe giao hàng Juki | 1111 | 350,000 | VND | 1 | |
21/03/2016 | PC03040 | 21/03/2016 | Cước CPN tháng 3/2016 | 1111 | 6,194,000 | VND | 1 | |
22/03/2016 | BN00036 | 22/03/2016 | Thanh toán công nợ Đồng Tiến T2.16 | 11211 | 24,000 | VND | 1 | |
23/03/2016 | PC03041 | 23/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10072211226 + 10072211020 | 1111 | 52 | VND | 1 | |
25/03/2016 | BN00037 | 25/03/2016 | Phí QLTK | 11211 | 11,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | BN00040 | 25/03/2016 | Phí QLTK | 11212 | 11,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | BN00042 | 25/03/2016 | Phí QLTK | 11222 | 24,585 | USD | 22 350 | |
25/03/2016 | PC03042 | 25/03/2016 | Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10072424085 - da thanh toan | 1111 | 793 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PT00268 | 25/03/2016 | Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng | 1111 | 44,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PC03043 | 25/03/2016 | Hoa hồng khách hàng T2/2016 | 1111 | 33,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PC03044 | 25/03/2016 | Đóng BHXH tháng 03/2016 | 1111 | 34,500 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PC03045 | 25/03/2016 | Chi phí làm hải quan | 1111 | 6,180,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PC03046 | 25/03/2016 | Dầu DO | 1111 | 612,000 | VND | 1 | |
25/03/2016 | PC03047 | 25/03/2016 | Tiếp khách Cty Sanyo | 1111 | 2 420 000 | VND | 1 | |
28/03/2016 | PC03048 | 28/03/2016 | Thanh toán hoa hồng Lixil | 1111 | 3 650 000 | VND | 1 | |
28/03/2016 | PC03050 | 28/03/2016 | Thanh toán phí Hosting - Webmail năm 2016 | 1111 | 2 090 000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PC03051 | 31/03/2016 | Cước điện thoại bàn + Internet T2/2016 | 1111 | 774 000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PC03052 | 31/03/2016 | Tiền điện tháng 2/2016 | 1111 | 4 148 000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PC03053 | 31/03/2016 | Cước điện thoại di động T3/2016 | 1111 | 2 009 000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00027 | 31/03/2016 | Hoa hồng khách hàng T03.16 | 131 | 65,050,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00028 | 31/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 2 | 334 | 53,482,500 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00029 | 31/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 2 | 3382 | 1,406,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00030 | 31/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 2 | 3383 | 12,654,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00031 | 31/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 2 | 3384 | 2,109,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00032 | 31/03/2016 | Lương T3 – Kỳ 2 | 3389 | 703,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | PK00033 | 31/03/2016 | Lấy hóa đơn tiếp khách, taxi, vận chuyển, xăng dầu, máy tính SPIT + NMSG | 3388 | 12,240,000 | VND | 1 | |
31/03/2016 | 72 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 642 --> 911 | 911 | 708 340 481 | VND | 1 | |
- - | Tổng phát sinh | 708,340,481 | 708 340 481 |
14/03/2016