Sổ Cái Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ

29/03/2016


Bảng 4.1. Sổ cái doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

4.2.2. Kế toán doanh thu hoạt động tài chính

4.2.2.1. Chứng từ sử dụng

- Giấy báo có

- Phiếu thu

4.2.2.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng

- Tài khoản 515: Doanh thu các hoạt động tài chính

- Sổ cái TK 515 tháng 3 năm 2016

4.2.2.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh

- Ngày 25/1/2016 lãi kỳ trước nhập vốn tại ngân hàng BIDV-CN TP.HCM, tổng số tiền là 311.841vnđ, số hiệu BC00007, kế toán định khoản:

Nợ 11211 311.841

Có 515 311.841

- Ngày 26/3/2016 thu lãi trên số dư tài khoản tiền gửi Ngân hàng Techcombank- CN TP.HCM, tổng số tiền là 6.116vnđ, số hiệu BC00191, kế toán định khoản: Nợ 11213 6.116

Có 515 6.116

- Cuối kỳ kết chuyển TK 515 sang TK 911 xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:

Nợ 515 1.423.584

Có 911 1.423.584

Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM


SỔ CÁI

Quý 1 năm 2016


NT ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải


TK

Đ/ứ

Số tiền


Mã ttệ


Tỷ giá


Số hiệu

Ngày, tháng


Nợ











- -



Dư đầu kỳ






25/01/2016

BC00007

25/01/2016

Lãi nhập vốn

11211


311,841

VND

1

25/01/2016

BC00023

25/01/2016

Lãi nhập vốn

11212


263,968

VND

1

27/01/2016

BC00067

27/01/2016

Lãi tiền gửi

11213


5,238

VND

1

25/02/2016

BC00058

25/02/2016

Lãi nhập vốn

11212


269,532

VND

1

25/02/2016

BC00153

25/02/2016

Lãi tiền gửi

11213


6,026

VND

1

25/03/2016

BC00025

25/03/2016

Lãi nhập vốn

11211


289,473

VND

1

25/03/2016

BC00096

25/03/2016

Lãi nhập vốn

11212


271,390

VND

1

26/03/2016

BC00191

26/03/2016

Lãi tiền gửi

11213


6,116

VND

1

31/03/2016

61

31/03/2016

Thu nhập hoạt động tài

911

1,423,584


VND

1

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn - 7

Tên tk: Doanh thu các hoạt động tài chính Số hiệu: 515



chính 515 --> 911






- -



Tổng phát sinh


1,423,584

1,423,584



- -



Dư cuối kỳ








Bảng 4.2. Sổ cái doanh thu các hoạt động tài chính

4.3. Các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng

4.3.1. Giá vốn hàng bán

4.3.1.1. Chứng từ sử dụng

- Hóa đơn GTGT (Phụ lục HĐ GTGT đầu vào)

- Phiếu nhập kho

- Phiếu xuất kho

4.3.1.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng

- Tài khoản 632: giá vốn hàng bán

- Sổ cái TK 632 của Quý 1 năm 2016

4.3.1.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh

- Giá vốn hàng bán của hóa đơn GTGT ngày 4/1/2016, số 0000854, tổng cộng là

3.362.130 vnđ, kế toán định khoản: Nợ 632 3.362.130

Có 156 3.362.130

- Giá vốn hàng bán của hóa đơn GTGT ngày 31/3/2016, số 0000946, tổng cộng là

48.398.000 vnđ, kế toán định khoản: Nợ 632 48.398.000

Có 156 48.398.000

- Cuối kỳ kết chuyển TK 632 sang TK 911 để xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:

Nợ 911 1.682.657.850

Có 632 1.682.657.850

Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM


SỔ CÁI

Quý 1 năm 2016


NT ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải


Tk Đ/ứ

Số tiền


Mã t tệ


Tỷ giá

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ










- -



Dư đầu kỳ






04/01/2016

854

04/01/2016

Bán hàng Foster QN

156

3,362,130


VND

1

05/01/2016

855

05/01/2016

Bán hàng SPC

156

10,906,196


USD

22,530

05/01/2016

856

05/01/2016

Bán hàng Nissey

156

27,450,000


VND

1

05/01/2016

857

05/01/2016

Bán hàng New

156

10,604,736


VND

1

12/01/2016

859

12/01/2016

Xuất bán Mtex

156

5,174,233


VND

1

12/01/2016

860

12/01/2016

Xuất bán Sharpmind

156

1,367,424


VND

1

12/01/2016

861

12/01/2016

Xuất bán Nghệ Tinh

156

2,051,136


VND

1

13/01/2016

862

13/01/2016

Xuất bán Unika

156

20,286,692


VND

1

13/01/2016

863

13/01/2016

Xuất bán Spit (Juki + Toyo)

156

25,755,371


VND

1

13/01/2016

864

13/01/2016

Xuất bán Onishi

156

577,357


VND

1

14/01/2016

865

14/01/2016

Xuất bán Okaya

156

25,074,000


VND

1

Tên TK: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632

866

14/01/2016

Xuất bán TCIE

156

430,000


VND

1

19/01/2016

867

19/01/2016

Xuất bán Tosok

156

131,109,258


USD

22,455

20/01/2016

868

20/01/2016

Xuất bán Spit (Towa + Mitsuba)

156

37,769,195


VND

1

20/01/2016

869

20/01/2016

Bán hàng CXSG (Vikyno +

Mitsuba)

156

38,903,753


VND

1

20/01/2016

870

20/01/2016

Xuất bán Daiwa

156

71,668,526


VND

1

20/01/2016

871

20/01/2016

Xuất bán NME

156

20,940,014


VND

1

21/01/2016

872

21/01/2016

Bán hàng Takako 1 - HD T1

156

47,301,191


VND

1

21/01/2016

873

21/01/2016

Bán hàng Takako 1 - HD T1

156

16,667,292


VND

1

21/01/2016

874

21/01/2016

Bán hàng Takako 2- HD T1

156

8,192,373


VND

1

21/01/2016

875

21/01/2016

Xuất bán Okaya

156

77,996,016


VND

1

21/01/2016

876

21/01/2016

Bán hàng Nhị Việt

156

1,747,264


VND

1

21/01/2016

878

21/01/2016

Bán hàng DMC (Ohmori +

Duy Khanh)

156

4,483,770


VND

1

21/01/2016

879

21/01/2016

Bán hàng Onishi

156

537,362


VND

1

22/01/2016

880

22/01/2016

Bán hàng Servo

156

33,474,590


VND

1

22/01/2016

881

22/01/2016

Xuất bán Foster DN

156

912,578


VND

1

25/01/2016

882

25/01/2016

Xuất bán DMC (Piston)

156

4,559,520


VND

1

25/01/2016

883

25/01/2016

Bán hàng CXSG (Mitsuba)

156

16,072,308


VND

1

25/01/2016

884

25/01/2016

Xuất bán Nhị Việt

156

1,641,427


VND

1

25/01/2016

885

25/01/2016

Xuất bán Sharpmind

156

18,390,064


VND

1

27/01/2016

888

27/01/2016

Xuất bán CXSG (Ohno)

156

3,516,529


VND

1

28/01/2016

889

28/01/2016

Xuất bán Cát Anh

156

3,398,000


VND

1

01/02/2016

891

01/02/2016

Xuất bán Okaya

156

52,639,870


VND

1

01/02/2016

893

01/02/2016

Bán hàng SPC

156

18,667,292


VND

1

01/02/2016

894

01/02/2016

Bán hàng Nissey

156

36,474,590


VND

1

01/02/2016

898

01/02/2016

Xuất bán Mtex

156

11,524,618


VND

1

01/02/2016

895

01/02/2016

Xuất bán Sovitcom

156

1,547,264


VND

1

01/02/2016

897

01/02/2016

Bán hàng Ngọc Thành

156

2,619,460


VND

1

17/02/2016

900

17/02/2016

Bán hàng Tiến Tuấn

156

4,559,520


VND

1

17/02/2016

901

17/02/2016

Bán hàng CXSG

156

76,896,016


VND

1

18/02/2016

902

18/02/2016

Xuất bán Foster DN

156

1,420,634


VND

1

19/02/2016

904

19/02/2016

Bán hàng Minh Ngọc

156

1,541,427


VND

1

22/02/2016

906

22/02/2016

Xuất bán Unika

156

24,450,000


VND

1

22/02/2016

907

22/02/2016

Xuất bán Unika

156

32,619,304


VND

1

22/02/2016

908

22/02/2016

Bán hàng Takako

156

63,927,358


VND

1

22/02/2016

905

22/02/2016

Bán hàng CXSG

156

15,802,450


VND

1

23/02/2016

909

23/02/2016

Xuất bán Tosok

156

59,921,260


VND

1

23/02/2016

910

23/02/2016

Bán hàng DMC

156

3,516,529


VND

1

24/02/2016

912

24/02/2016

Xuất bán Daiwa

156

71,996,016


VND

1

24/02/2016

911

24/02/2016

Bán hàng CXSG

156

8,426,734


VND

1

26/02/2016

913

26/02/2016

Bán hàng CXSG

156

27,755,371


VND

1

26/02/2016

914

26/02/2016

Bán hàng DMC

156

337,362


VND

1

26/02/2016

915

26/02/2016

Xuất bán NME

156

3,937,520


VND

1

29/02/2016

916

29/02/2016

Bán hàng CXSG

156

33,455,590


VND

1

29/02/2016

917

29/02/2016

Xuất bán Nghệ Tinh

156

4,624,358


VND

1

01/03/2016

919

01/03/2016

Xuất bán Mtex

156

18,390,064


VND

1

01/03/2016

920

01/03/2016

Xuất bán Okaya

156

39,670,341


VND

1

02/03/2016

921

02/03/2016

Bán hàng SPC

156

55,528,935


VND

1

02/03/2016

922

02/03/2016

Bán hàng Servo

156

34,862,640


VND

1

07/03/2016

923

07/03/2016

Bán hàng Duy Khanh

156

3,001,431


VND

1

14/01/2016

924

08/03/2016

Bán hàng CXSG

156

16,653,912


VND

1

08/03/2016

925

08/03/2016

Bán hàng CXSG

156

4,589,417


VND

1

09/03/2016

926

09/03/2016

Bán hàng Ngọc Thành

156

1,540,682


VND

1

14/03/2016

927

14/03/2016

Bán hàng DMC

156

3,076,705


VND

1

16/03/2016

928

16/03/2016

Xuất bán Okaya

156

32,184,900


VND

1

16/03/2016

929

16/03/2016

Bán hàng CXSG

156

11,115,682


VND

1

17/03/2016

930

17/03/2016

Xuất bán Tosok

156

43,816,364


VND

1

19/03/2016

931

19/03/2016

Xuất bán Mtex

156

9,742,563


VND

1

21/03/2016

932

21/03/2016

Bán hàng CXSG

156

3,356,285


VND

1

22/03/2016

933

22/03/2016

Bán hàng Takako

156

39,530,589


VND

1

22/03/2016

934

22/03/2016

Bán hàng Takako

156

15,641,788


VND

1

22/03/2016

935

22/03/2016

Bán hàng Takako

156

8,192,373


VND

1

23/03/2016

936

23/03/2016

Bán hàng DMC

156

5,378,940


VND

1

23/03/2016

938

23/03/2016

Xuất bán FOSTER ĐN

156

476,000


VND

1

23/03/2016

939

23/03/2016

Bán hàng CXSG

156

14,072,308


VND

1

23/03/2016

940

23/03/2016

Xuất bán NME

156

18,390,064


VND

1

23/03/2016

941

23/03/2016

Bán hàng CXSG

156

12,158,911


VND

1

29/03/2016

942

29/03/2016

Bán hàng DMC

156

6,587,319


VND

1

29/03/2016

944

29/03/2016

Xuất bán BIC JAPAN

156

1,568,329


VND

1

30/03/2016

945

30/03/2016

Xuất bán Onishi

156

3,752,460


VND

1

31/03/2016

946

31/03/2016

Xuất bán Sharpmind

156

48,398,000


VND

1

31/03/2016

55

31/03/2016

Kết chuyển giá vốn 632 -->

911

911


1,682,657,850

VND

1




Tổng phát sinh


1,682,657,850

1,682,657,850






Dư cuối kỳ






08/03/2016


Bảng 4.3. Sổ cái giá vốn hàng bán

4.3.2. Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.3.2.1. Chứng từ sử dụng

- Hóa đơn GTGT

- Phiếu chi (Phụ lục phiếu chi)

- Bảng lương nhân viên văn phòng

4.3.2.2. Tài khoản và sổ sách sử dụng

- Tài khoản 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp

- Sổ cái TK 642 Quý 1 năm 2016

4.3.2.3. Minh họa một số nghiệp vụ thực tế phát sinh

- Ngày 1/1/2016 phiếu kế toán trích trước khoản phải thu HH khách hàng tháng 1 năm 2016, số tiền là 8.550.000 vnđ, phiếu kế toán số hiệu PK00001, kế toán định khoản:

Nợ 642 8.550.000

Có 131 8.550.000

- Ngày 31/3/2016 chi tiền mặt thanh toán cước điện thoại di động tháng 3/2016 tổng số tiền là 2.009.000 vnđ, phiếu chi số PC03053 (phụ lục số 17), kế toán định khoản:

Nợ 642 2.009.000

Có 1111 2.009.000

- Cuối kỳ kết chuyển TK 642 sang TK 911 để xác định kết quả kinh doanh, kế toán định khoản:

Nợ 911 708.340.481

Có 642 708.340.481

Công ty TNHH kỹ thuật Nhật Minh Sài Gòn 109 Cộng Hòa, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM


SỔ CÁI

Quý 1 năm 2016

Tên tk: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642


NT ghi sổ

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải

Tk Đ/ứ

Số tiền

Mã t tệ

Tỷ giá

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ










- -



Dư đầu kỳ






01/01/2016

PK00001

01/01/2016

HH khách T1.2016

131

8,550,000


VND

1

06/01/2016

PC00002

06/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10069901506

1111

619


VND

1

07/01/2016

PC00006

07/01/2016

Công tác phí T12/2015

1111

19,905,000


VND

1

07/01/2016

PC00007

07/01/2016

Cước CPN tháng 12/2015 - Citi

1111

3,789,000


VND

1


08/01/2016


BN00008


08/01/2016

Thanh toán tiền hàng SPC

TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền


11211


742,500



USD

22

530

11/01/2016

PC00009

11/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10070467622

1111

692


VND

1

11/01/2016

PC00010

11/01/2016

Phý lưu kho hàng Wendt

1111

660,000


VND

1

13/01/2016

PC00011

13/01/2016

Phiếu xăng + dầu

1111

4,955,000


VND

1

13/01/2016

PC00012

13/01/2016

Tài trợ hội DN cơ khí điện

Tp.HCM

1111

5,022,000


VND

1

13/01/2016

PC00013

13/01/2016

Cước điện thoại di động

T12/2015

1111

1,830,000


VND

1

13/01/2016

PC00014

13/01/2016

Cước điện thoại bàn + Internet

T12/2015

1111

1,189,000


VND

1

13/01/2016

PC00017

13/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK100708218550 da thanh toan

1111

520


VND

1

13/01/2016

PC00018

13/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10070892496 - CXSG

1111

387


VND

1

14/01/2016

BN00009

14/01/2016

Thanh toán ứng trước 50% giá

trị đơn hàng

11211

11,000


VND

1

14/01/2016

PT00003

14/01/2016

Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng

1111

33,000


VND

1

14/01/2016

PC00020

14/01/2016

Cước vận chuyển hàng B&B

1111

3,050,000


VND

1

14/01/2016

PC00022

14/01/2016

Chi phí làm HQ

1111

4,000,000


VND

1

15/01/2016

PK00002

15/01/2016

Lương T1-Kỳ 1

334

42,800,000


VND

1

15/01/2016

PK00003

15/01/2016

HH NVVP Quý 4.15

3388

5,000,000


VND

1

16/01/2016

PC00028

16/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu TK10071303411

1111

395


VND

1

16/01/2016

PC00029

16/01/2016

Nước uống – 9 bình

1111

315,000


VND

1

16/01/2016

PC00030

16/01/2016

Dán decal chống nắng

1111

550,000


VND

1

18/01/2016

BN00010

18/01/2016

Thanh toán công nợ Norton hết

T12.15

11212

22,000


VND

1

18/01/2016

PC00041

18/01/2016

Phan Ngọc Đức tạm ứng dự trù

T1/2016

1111

286,704


VND

1

18/01/2016

03

18/01/2016

Xuất hàng test Servo

156

2,277,444


VND

1

18/01/2016

05

18/01/2016

Xuất hàng KM cho Foster DN

156

1,411,818


VND

1

19/01/2016

BN00006

19/01/2016

Thanh toán 50% đơn hàng còn

lại

11211

11,000


VND

1

19/01/2016

PC00031

19/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10071616182

1111

266


VND

1

20/01/2016

BN00011

20/01/2016

Thanh toán tiền hàng Tosok

TK100727674500, chênh lệch tỷ

11211

249,550


USD

22

455



giá, phí chuyển tiền






21/01/2016

PC00033

21/01/2016

Thuế xe giao hàng Juki

1111

350,000


VND

1

21/01/2016

PC00034

21/01/2016

Cước CPN tháng 12/2015 – Hợp

nhất

1111

6,194,000


VND

1

22/01/2016

BN00014

22/01/2016

Thanh toán công nợ Đồng Tiến

hết T12.15

11211

24,000


VND

1


23/01/2016


PC00035


23/01/2016

Nộp thuế VAT hàng nhập khẩu

TK10072211226 + 10072211020


1111


52



VND


1

25/01/2016

BN00017

25/01/2016

Phí QLTK

11211

11,000


VND

1

25/01/2016

BN00018

25/01/2016

Phí QLTK

11212

11,000


VND

1

25/01/2016

BN00019

25/01/2016

Phí QLTK

11222

24,585


VND

1

25/01/2016

PC00037

25/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10072424085 - da thanh toan

1111

793


VND

1

27/01/2016

PT00020

27/01/2016

Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng

1111

44,000


VND

1

27/01/2016

PC00039

27/01/2016

Hoa hồng khách hàng T12/2016

1111

33,000


VND

1

27/01/2016

PC00040

27/01/2016

Đóng BHXH tháng 01/2016

1111

34,500


VND

1

28/01/2016

PC00045

28/01/2016

Chi phí hải quan

1111

6,180,000


VND

1

28/01/2016

PC00047

28/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK100727674500 - CXSG

1111

258


VND

1

29/01/2016

PT00023

29/01/2016

Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng

1111

44,000


VND

1

29/01/2016

BN00020

29/01/2016

Nộp thuế môn bài năm 2016

11211

1,011,000


VND

1

29/01/2016

PC00051

29/01/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10073186256

1111

92


VND

1

29/01/2016

PC00055

29/01/2016

Dầu DO

1111

612,000


VND

1

29/01/2016

PC00056

29/01/2016

Nước uống – 11 bình

1111

385,000


VND

1

29/01/2016

PC00057

29/01/2016

Cước CPN Citi tháng 01/2016

1111

1,386,000


VND

1

29/01/2016

PC00058

29/01/2016

Lương tháng 1 + thưởng tết nhân

viên vệ sinh

1111

1,600,000


VND

1

29/01/2016

PC00059

29/01/2016

Cước điện thoại di động T1/2016

1111

2,065,000


VND

1

29/01/2016

PC00060

29/01/2016

Tiền điện + xe tháng 12/2015

1111

4,778,000


VND

1

29/01/2016

PC00061

29/01/2016

Nước uống tiếp khách VP

1111

35,000


VND

1

30/01/2016

BN00021

30/01/2016

Nộp thuế TNCN + TNDN Quý

4/2015 - Spit

11211

22,000


VND

1

30/01/2016

PK00009

30/01/2016

Hoa hồng khách hàng T01.16

131

65,050,000


VND

1

31/01/2016

BN00023

31/01/2016

Nộp thuế môn bài năm 2016

11212

1,500,000


VND

1

31/01/2016

PK00006

31/01/2016

Lương T1 – kỳ 2

334

53,482,500


VND

1

31/01/2016

PK00006

31/01/2016

Lương T1 – kỳ 2

3382

1,406,000


VND

1

31/01/2016

PK00006

31/01/2016

Lương T1 – kỳ 2

3383

12,654,000


VND

1

31/01/2016

PK00006

31/01/2016

Lương T1 – kỳ 2

3384

2,109,000


VND

1

31/01/2016

PK00006

31/01/2016

Lương T1 – kỳ 2

3389

703,000


VND

1


31/01/2016


PK00008


31/01/2016

Lấy hóa đơn tiếp khách, taxi, vận chuyển, xăng dầu, máy tính

SPIT + NMSG


3388


12,240,000



VND


1

01/02/2016

PC00062

01/02/2016

Cước điện thoại di động T1/2016

1111

2,950,000


VND

1

04/02/2016

PC00063

04/02/2016

Cước điện thoại bàn + Internet

T1/2016

1111

1,189,000


VND

1

13/02/2016

PC00064

13/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK100708218550 da thanh toan

1111

520


VND

1

13/02/2016

PC00065

13/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10070892496 - CXSG

1111

387


VND

1

14/02/2016

BN00024

14/02/2016

Thanh toán ứng trước 50% giá

trị đơn hàng

11211

16,000


VND

1

14/02/2016

PC00066

14/02/2016

Cước vận chuyển hàng B&B

1111

2,050,000


VND

1

14/02/2016

PC00067

14/02/2016

Chi phí làm HQ

1111

4,000,000


VND

1

15/02/2016

PK00002

15/02/2016

Lương tháng 2 – Kỳ 1

334

42,800,000


VND

1

16/02/2016

PC00068

16/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

1111

395


VND

1




TK10071303411






16/02/2016

PC00069

16/02/2016

Nước uống – 7 bình

1111

315,000


VND

1

18/02/2016

BN00025

18/02/2016

Thanh toán công nợ Norton

T2/2016

11212

22,000


VND

1

18/02/2016

PC00072

18/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10069901506

1111

619


VND

1

18/02/2016

PC00073

18/02/2016

Công tác phí T2/2016

1111

19,905,000


VND

1

19/02/2016

PC00075

19/02/2016

Cước CPN tháng 2/2016 - Citi

1111

3,789,000


VND

1


20/02/2016


BN00026


20/02/2016

Thanh toán tiền hàng Solimec

TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền


11211


742,500



VND


1

20/02/2016

PC00084

20/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10070467622

1111

692


VND

1

23/02/2016

PC00065

23/02/2016

Phí lưu kho hàng Wendt

1111

660,000


VND

1

23/02/2016

PC00065

23/02/2016

Dầu DO

1111

612,000


VND

1

23/02/2016

PC00065

23/02/2016

Nước uống – 13 bình

1111

385,000


VND

1

29/02/2016

PC00065

29/02/2016

Cước CPN Citi - tháng 02/2016

1111

1,386,000


VND

1

29/02/2016

PC00065

29/02/2016

Lương tháng 2 nhân viên vệ sinh

1111

1,200,000


VND

1

29/02/2016

PC00065

29/02/2016

Cước điện thoại di động tháng

T2/2016

1111

2,065,000


VND

1

29/02/2016

PC00060

29/02/2016

Tiền điện + xe tháng 2/2016

1111

4,778,000


VND

1

29/02/2016

PC00061

29/02/2016

Nước uống tiếp khách VP

1111

35,000


VND

1

29/02/2016

PC02084

29/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10071616182

1111

266


VND

1


29/02/2016


BN00027


29/02/2016

Thanh toán tiền hàng Kamiya

TK100727674500, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền


11211


249,550



VND


1

29/02/2016

PC02097

29/02/2016

Thuê xe giao hàng Juki

1111

350,000


VND

1

29/02/2016

PC02098

29/02/2016

Cước CPN tháng 2/2016

1111

6,194,000


VND

1


29/02/2016


PC03001


29/02/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10072211226 + 10072211020


1111


52



VND


1

29/02/2016

PK00020

29/02/2016

Lương T2 – Kỳ 2

334

53,482,500


VND

1

29/02/2016

PK00021

29/02/2016

Lương T2 – Kỳ 2

3382

1,406,000


VND

1

29/02/2016

PK00022

29/02/2016

Lương T2 – Kỳ 2

3383

12,654,000


VND

1

29/02/2016

PK00023

29/02/2016

Lương T2 – Kỳ 2

3384

2,109,000


VND

1

29/02/2016

PK00024

29/02/2016

Lương T2 – Kỳ 2

3389

703,000


VND

1

01/03/2016

PK00025

01/03/2016

HH khách T3.2016

131

8,550,000


VND

1

05/03/2016

PT00267

05/03/2016

Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng

1111

33,000


VND

1

06/03/2016

PC03021

06/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10069901506

1111

619


VND

1

07/03/2016

PC03022

07/03/2016

Công tác phí T2/2016

1111

19,905,000


VND

1

07/03/2016

PC03023

07/03/2016

Cước CPN T2/2016 - Citi

1111

3,789,000


VND

1


08/03/2016


BN00028


08/03/2016

Thanh toán tiêng hàng Solimec

TK100708924960, chênh lệch tỷ giá, phí chuyển tiền


11211


742,500



USD

22

510

11/03/2016

PC03024

11/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10070467622

1111

692


VND

1

11/03/2016

PC03025

11/03/2016

Phí lưu kho hàng Wendt

1111

660,000


VND

1

13/03/2016

PC03026

13/03/2016

Phiếu xăng + dầu

1111

4,955,000


VND

1

13/03/2016

PC03027

13/03/2016

Tài trợ hội Dn cơ khí Tp.HCM

1111

5,022,000


VND

1

13/03/2016

PC03028

13/03/2016

Cước điện thoại di động T2/2016

1111

1,830,000


VND

1

13/03/2016

PC03029

13/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK100708218550 da thanh toan

1111

520


VND

1

13/03/2016

PC03030

13/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10070892496 - CXSG

1111

387


VND

1

14/03/2016

BN00029

14/03/2016

Thanh toán trước 50% giá trị

tiền hàng

11211

11,000


VND

1


PC03032

14/03/2016

Cước vận chuyển hàng B&B

1111

3,050,000


VND

1

14/03/2016

PC03033

14/03/2016

Chi phí làm HQ

1111

4,000,000


VND

1

15/03/2016

PK00026

15/03/2016

Lương T3 – Kỳ 1

334

42,800,000


VND

1

16/03/2016

PC03034

16/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10071303411

1111

395


VND

1

16/03/2016

PC03035

16/03/2016

Nước uống – 9 bình

1111

315,000


VND

1

16/03/2016

PC03036

16/03/2016

Dán decal chống nắng

1111

550,000


VND

1

18/03/2016

BN00031

18/03/2016

Thanh toán công nợ T2.16

11212

22,000


VND

1

18/03/2016

PC03037

18/03/2016

Phan Ngọc Đức tạm ứng dự trù

T3/2016

1111

286,704


VND

1

18/03/2016

07

18/03/2016

Xuất hàng test Servo

156

2,277,444


VND

1

18/03/2016

13

18/03/2016

Xuất hàngKM cho Foster DN

156

1,411,818


VND

1

19/03/2016

BN00032

19/03/2016

Thanh toán 50% giá trị hàng còn

lại

11211

11,000


VND

1

19/03/2016

PC03038

19/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10071616182

1111

266


VND

1


20/03/2016


BN00035


20/03/2016

Thanh toán tiền hàng Kamiya TK100727674500, chênh lệch tỷ

giá, phí chuyển tiền


11211


249,550



JPY


192

21/03/2016

PC03039

21/03/2016

Thuê xe giao hàng Juki

1111

350,000


VND

1

21/03/2016

PC03040

21/03/2016

Cước CPN tháng 3/2016

1111

6,194,000


VND

1

22/03/2016

BN00036

22/03/2016

Thanh toán công nợ Đồng Tiến

T2.16

11211

24,000


VND

1


23/03/2016


PC03041


23/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10072211226 + 10072211020


1111


52



VND


1

25/03/2016

BN00037

25/03/2016

Phí QLTK

11211

11,000


VND

1

25/03/2016

BN00040

25/03/2016

Phí QLTK

11212

11,000


VND

1

25/03/2016

BN00042

25/03/2016

Phí QLTK

11222

24,585


USD

22

350

25/03/2016

PC03042

25/03/2016

Nộp thuế VAT nhập khẩu

TK10072424085 - da thanh toan

1111

793


VND

1

25/03/2016

PT00268

25/03/2016

Phan Ngọc Đức hoàn tạm ứng

1111

44,000


VND

1

25/03/2016

PC03043

25/03/2016

Hoa hồng khách hàng T2/2016

1111

33,000


VND

1

25/03/2016

PC03044

25/03/2016

Đóng BHXH tháng 03/2016

1111

34,500


VND

1

25/03/2016

PC03045

25/03/2016

Chi phí làm hải quan

1111

6,180,000


VND

1

25/03/2016

PC03046

25/03/2016

Dầu DO

1111

612,000


VND

1

25/03/2016

PC03047

25/03/2016

Tiếp khách Cty Sanyo

1111

2 420 000


VND

1

28/03/2016

PC03048

28/03/2016

Thanh toán hoa hồng Lixil

1111

3 650 000


VND

1

28/03/2016

PC03050

28/03/2016

Thanh toán phí Hosting -

Webmail năm 2016

1111

2 090 000


VND

1

31/03/2016

PC03051

31/03/2016

Cước điện thoại bàn + Internet

T2/2016

1111

774 000


VND

1

31/03/2016

PC03052

31/03/2016

Tiền điện tháng 2/2016

1111

4 148 000


VND

1

31/03/2016

PC03053

31/03/2016

Cước điện thoại di động T3/2016

1111

2 009 000


VND

1

31/03/2016

PK00027

31/03/2016

Hoa hồng khách hàng T03.16

131

65,050,000


VND

1

31/03/2016

PK00028

31/03/2016

Lương T3 – Kỳ 2

334

53,482,500


VND

1

31/03/2016

PK00029

31/03/2016

Lương T3 – Kỳ 2

3382

1,406,000


VND

1

31/03/2016

PK00030

31/03/2016

Lương T3 – Kỳ 2

3383

12,654,000


VND

1

31/03/2016

PK00031

31/03/2016

Lương T3 – Kỳ 2

3384

2,109,000


VND

1

31/03/2016

PK00032

31/03/2016

Lương T3 – Kỳ 2

3389

703,000


VND

1


31/03/2016


PK00033


31/03/2016

Lấy hóa đơn tiếp khách, taxi,

vận chuyển, xăng dầu, máy tính SPIT + NMSG


3388


12,240,000



VND


1

31/03/2016

72

31/03/2016

Kết chuyển chi phí quản lý

doanh nghiệp 642 --> 911

911


708 340 481

VND

1

- -



Tổng phát sinh


708,340,481

708 340 481



14/03/2016

Xem tất cả 101 trang.

Ngày đăng: 14/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí