Đơn vị: Công ty CPXD 68 MINH PHÚ
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân
Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Mẫu số S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC )
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 338
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Kèm theo: ...........................chứng từ gốc
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Phụ lục 2.4: Chứng từ ghi sổ doanh thu bán hàng
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Bán hàng cho đại lý nguyễn văn Nam | 131 | 511 | 364.071.400 | |
Bán hàng cho khách lẻ | 111 | 511 | 2.683.000 | |
..…. | ||||
Cộng | 32.676.754.400 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bộ Tài Chính (2001), Quyết Định Số 149/2001/qđ-Btc Ngày 31 Tháng 12Năm 2001 Về Việc Ban Hành Và Công Bố Bốn (4) Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Đợti).
- Trương Thị Mai (2015) Trường Đại Học Thương Mại:‖kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express Việt Nam‖
- Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh Năm 2017-2019 Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 68 Minh Phú .
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng 68 Minh Phú - 18
Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.
Phụ lục 2.5. Sổ cái TK 511
Đơn vị: Công ty CPXD 68 MINH PHÚ
Mẫu số S02c1-DN
Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Ngày 22/12/2014 BTC)
SỔ CÁI
Tháng 12 /2019
TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
ĐVT: VNĐ
NTGS
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
TK
Số phát sinh
Số
B
NT
C
ĐƯ
Nợ
1
Có
A
D
E
2
1/12
339
30/1
2
Bán hàng hóa cho đại lý
131
364.071.400
……………..
5/12
339
339
30/1
2
30/1
2
Bán cho khách lẻ
111
2.683.000
6/12
Bán cho khách lẻ Nguyễn Thị Hoa
……….
Bán gạch cho công ty ….
111
8.000.000
20/1
2
22/1
2
339
339
30/1
2
30/1
2
131
……
346.500.000
Bán hàng cho công ty…
131
858.000.000
30/1
2
359
30/1
2
………
32.676.754.400
………
32.676.754.400
Cộng số phát sinh 32.676.754.400 32.676.754.400
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014 TT-BTC
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02a-DN Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT Hà Nội CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 348 Ngày 30 tháng 6 năm 2019 ĐVT: VNĐ | |||||
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | ||||
Xuất bán hàng hóa cho đại lý Nguyễn Văn Nam | 632 | 156 | 330.974.000 | ||
Xuất bán cho khách lẻ | 632 | 156 | 2.139.000 | ||
..…. | ….. | ||||
Cộng | 12.141.076.485 | ||||
Kèm theo: ...........................chứng từ gốc Ngày 30 tháng 12 năm 2019 Kế toán trưởng Người lập |
)
Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
Tháng 12/2019
TK 632: Giá vốn hàng bán
ĐVT: Triệu đồng
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | |||
Số | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
1/12 | 329 | 30/1 2 | Xuất bán hàng hóa | 156 | 330.974.000 | |
…………….. | …… | |||||
5/12 | 332 | 30/1 2 | Xuất bán hàng hóa | 156 | 5.250.000 | |
6/12 | 359 | 30/1 2 | Xuất bán hàng hóa | 156 | 29.000.000 | |
………. | …… | |||||
30/12 | 378 | 30/1 2 | Kết chuyển xác định KQKD | 911 | 15.835.421.200 | |
Cộng số phát sinh | 15.835.421.200 | 15.835.421.200 |
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
NTGS | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | |||
Số | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | |
1/12 | 345 | 30/1 2 | Thanh toán tiền cước vận chuyển vật liệu | 111 | 13.739.000 | ||
1/12 | 346 | 30/1 2 | Xuất vật tư cho bộ phận bán hàng | 152 | 1.020.000 | ||
……….. | …….. | ||||||
21/1 2 | 368 | 30/1 2 | Lương bộ phận bán hàng | 334 | 450.655.000 | ||
21/1 2 | 369 | 30/1 2 | Các khoản trích theo lương | 338 | 63.481.480 | …… | |
……... | |||||||
30/1 2 | 381 | 30/1 2 | Trích khấu hao TSCĐ | 214 | 15.693.456 | ||
30/1 2 | 390 | 30/1 2 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 111 | 65.679.000 | ……… | |
30/1 2 | 359 | 30/1 2 | Kết chuyển Chi phí bán hàng cuối kỳ | 762.836.485 | |||
Cộng số phát sinh | 862.836.485 | 862.836.485 | |||||
Ngày 30 tháng 12 năm 2019 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc |
Phụ lục 2.8: Sổ cái TK 641
NTGS | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | |||
Số | NT | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | |
1/12 | 420 | 30/1 2 | Xuất vật tư cho phòng kế toán và nhân sự | 153 | 4.170.000 | ||
……. | …… | ||||||
5/12 | 436 | 30/1 2 | Thanh toán tiền điện, nước | 111 | 25.615.520 | ||
…….. | …… | ||||||
21/1 2 | 440 | 30/1 2 | Các khoản trích theo lương | 338 | 28.673.000 | ||
……... | |||||||
31/1 2 | 381 | 31/12 | Trích khấu hao TSCĐ | 214 | 85.787.564 | ||
31/1 2 | 390 | 31/12 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | 111 | 32.653.000 | ……… | |
31/1 2 | 359 | 31/12 | Kết chuyển Chi phí bán hàng cuối kỳ | 386.735.489 | |||
Cộng số phát sinh | 386.735.489 | 386.735.489 | |||||
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Người ghisổ Kế toán trưởng Giám đốc |
Phụ lục 2.9: Sổ cái TK 642
Phụ lục 2.10 Chứng từ ghi sổ xác định kết quả kinh doanh
Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội
Mẫu số S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014
của Bộ Tài chính)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Kết chuyển giá vốn hàng bán | 911 | 632 | 12.141.076.160 | |
Kết chuyển CPBH | 911 | 641 | 762.836.485 | |
Kết chuyển CPQLDN | 911 | 642 | 324.735.489 | |
Kết chuyển CP thuế TNDN | 911 | 8211 | 489.539.413 | |
Kết chuyển LNST chưa phân phối | 911 | 421 | 1.985.157.653 | |
Cộng | 15.835.421.200 |
Kèm theo:........................... chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 2.11: Sổ cái tài khoản 911
Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, Huyện Đạn Phượng, Hà Nội
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
Tháng 12/2019
TK 911: Xác định kết quả kinh doanh
ĐVT: VNĐ
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | |||
Số | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
31/12 | 31/12 | Kết chuyển giá vốn hàng bán | 632 | 12.141.076.160 | ||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển chi phí tài chính | 635 | |||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển CPBH | 641 | 762.836.485 | ||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển CPQLDN | 642 | 324.735.489 | ||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển CP thuế TNDN | 821 | 489.539.413 | ||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển LNST chưa phân phối | 421 | 1.985.157.653 | ||
31/12 | 31/12 | Kết chuyển doanh thu bán hàng trong kì | 511 | 15.835.421.200 | ||
Cộng số phát sinh | 15.835.421.200 | 15.835.421.200 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc