Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng 68 Minh Phú - 17


Đơn vị: Công ty CPXD 68 MINH PHÚ

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân

Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội

Mẫu số S02a-DN


(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC )

CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 338

Ngày 30 tháng 12 năm 2019

Kèm theo: ...........................chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 12 năm 2019

Phụ lục 2.4: Chứng từ ghi sổ doanh thu bán hàng




Trích yếu


Số hiệu tài khoản


Số tiền


Ghi chú

Nợ

Bán hàng cho đại lý nguyễn văn Nam

131

511

364.071.400


Bán hàng cho khách lẻ

111

511

2.683.000


..….





Cộng



32.676.754.400


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng 68 Minh Phú - 17

Phụ lục 2.5. Sổ cái TK 511



Đơn vị: Công ty CPXD 68 MINH PHÚ

Mẫu số S02c1-DN

Huyện Đan Phượng, Hà Nội

Ngày 22/12/2014 BTC)

SỔ CÁI

Tháng 12 /2019

TK 511: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

ĐVT: VNĐ

NTGS

Chứng từ

ghi sổ

Diễn giải

TK

Số phát sinh

Số

B

NT

C

ĐƯ

Nợ

1

A

D

E

2

1/12

339

30/1

2

Bán hàng hóa cho đại lý

131

364.071.400

……………..

5/12

339

339

30/1

2

30/1

2

Bán cho khách lẻ

111

2.683.000

6/12

Bán cho khách lẻ Nguyễn Thị Hoa

……….

Bán gạch cho công ty ….

111

8.000.000

20/1

2

22/1

2

339

339

30/1

2

30/1

2

131

……

346.500.000

Bán hàng cho công ty…

131

858.000.000

30/1

2

359

30/1

2

………

32.676.754.400

………

32.676.754.400

Cộng số phát sinh 32.676.754.400 32.676.754.400

Ngày 30 tháng 12 năm 2019

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014 TT-BTC


Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc



Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02a-DN

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu,

Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT Hà Nội

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số 348

Ngày 30 tháng 6 năm 2019 ĐVT: VNĐ



Trích yếu


Số hiệu tài khoản


Số tiền


Ghi chú

Nợ

Xuất bán hàng hóa cho đại lý Nguyễn Văn Nam

632

156

330.974.000


Xuất bán cho khách lẻ

632

156

2.139.000


..….



…..


Cộng



12.141.076.485


Kèm theo: ...........................chứng từ gốc

Ngày 30 tháng 12 năm 2019

Kế toán trưởng Người lập

)


Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội


(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


SỔ CÁI

Tháng 12/2019

TK 632: Giá vốn hàng bán

ĐVT: Triệu đồng


NTGS

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải


TKĐƯ

Số phát sinh

Số

NT

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

1/12

329

30/1

2

Xuất bán hàng hóa

156


330.974.000




……………..



……

5/12

332

30/1

2

Xuất bán hàng hóa

156


5.250.000

6/12

359

30/1

2

Xuất bán hàng hóa

156


29.000.000




……….



……

30/12

378

30/1

2

Kết chuyển xác

định KQKD

911

15.835.421.200





Cộng số phát sinh


15.835.421.200

15.835.421.200

Ngày 30 tháng 12 năm 2019


Người ghi sổ


(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng


(Ký, họ tên)

Giám đốc


(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Kiệu, Xã Tân Lập, Huyện Đan

Phượng, Hà Nội Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


SỔ CÁI

Tháng 12/2019

TK 641: Chi phí bán hàng

ĐVT: VNĐ



NTGS

Chứng từ ghi sổ


Diễn giải


TKĐƯ

Số phát sinh

Số

NT

Nợ


A

B

C

D

E

1

2


1/12

345

30/1

2

Thanh toán tiền cước vận chuyển vật liệu

111

13.739.000



1/12

346

30/1

2

Xuất vật tư cho bộ phận bán hàng

152

1.020.000






………..


……..



21/1

2

368

30/1

2

Lương bộ phận bán hàng

334

450.655.000



21/1

2

369

30/1

2

Các khoản trích theo lương

338

63.481.480

……





……...





30/1

2

381

30/1

2

Trích khấu hao TSCĐ

214

15.693.456



30/1

2

390

30/1

2

Chi phí dịch vụ mua ngoài

111

65.679.000

………


30/1

2

359

30/1

2

Kết chuyển Chi phí bán hàng cuối kỳ



762.836.485



Cộng số phát sinh


862.836.485

862.836.485

Ngày 30 tháng 12 năm 2019

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Phụ lục 2.8: Sổ cái TK 641


Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN


Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Huyện Đan Phượng, Hà Nội Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


SỔ CÁI

Tháng 12/2019

TK 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp

ĐVT: VNĐ



NTGS

Chứng từ

ghi sổ


Diễn giải


TKĐƯ

Số phát sinh

Số

NT

Nợ


A

B

C

D

E

1

2


1/12

420

30/1

2

Xuất vật tư cho phòng kế

toán và nhân sự

153

4.170.000






…….


……



5/12

436

30/1

2

Thanh toán tiền điện, nước

111

25.615.520






……..


……



21/1

2

440

30/1

2

Các khoản trích theo lương

338

28.673.000






……...





31/1

2

381

31/12

Trích khấu hao TSCĐ

214

85.787.564



31/1

2

390

31/12

Chi phí dịch vụ mua ngoài

111

32.653.000

………


31/1

2

359

31/12

Kết chuyển Chi phí bán hàng

cuối kỳ



386.735.489



Cộng số phát sinh


386.735.489

386.735.489

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người ghisổ Kế toán trưởng Giám đốc

Phụ lục 2.9: Sổ cái TK 642


Phụ lục 2.10 Chứng từ ghi sổ xác định kết quả kinh doanh


Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú

Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội


Mẫu số S02a-DN


(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014

của Bộ Tài chính)


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 30 tháng 12 năm 2019



Trích yếu


Số hiệu tài khoản


Số tiền


Ghi chú

Nợ






Kết chuyển giá vốn hàng bán

911

632

12.141.076.160


Kết chuyển CPBH

911

641

762.836.485


Kết chuyển CPQLDN

911

642

324.735.489


Kết chuyển CP thuế TNDN

911

8211

489.539.413


Kết chuyển LNST chưa phân phối

911

421

1.985.157.653


Cộng



15.835.421.200


Kèm theo:........................... chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Phụ lục 2.11: Sổ cái tài khoản 911


Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN


Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, Huyện Đạn Phượng, Hà Nội

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)



SỔ CÁI

Tháng 12/2019

TK 911: Xác định kết quả kinh doanh

ĐVT: VNĐ

NT GS

Chứng từ

ghi sổ


Diễn giải


TKĐƯ

Số phát sinh

Số

NT

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

31/12


31/12

Kết chuyển giá vốn hàng bán

632


12.141.076.160

31/12


31/12

Kết chuyển chi phí tài chính

635



31/12


31/12

Kết chuyển CPBH

641


762.836.485

31/12


31/12

Kết chuyển CPQLDN

642


324.735.489

31/12


31/12

Kết chuyển CP thuế TNDN

821


489.539.413

31/12


31/12

Kết chuyển LNST chưa phân phối

421


1.985.157.653

31/12


31/12

Kết chuyển doanh thu bán

hàng trong kì

511

15.835.421.200





Cộng số phát sinh


15.835.421.200

15.835.421.200

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

Xem tất cả 149 trang.

Ngày đăng: 13/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí