Phụ lục 2.12: Chứng từ ghi sổ kết chuyển doanh thu trong kỳ
Đơn vị : Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02a-DN
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Huyện Đạn Phượng, Hà Nội Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính )
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Kết chuyển doanh thu bán hàng trong kỳ | 511 | 911 | 15.276.345.200 | |
Kết chuyển thu nhập khác | 711 | 911 | 400.000.000 | |
Cộng | 15.835.421.200 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trương Thị Mai (2015) Trường Đại Học Thương Mại:‖kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express Việt Nam‖
- Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh Năm 2017-2019 Của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 68 Minh Phú .
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng 68 Minh Phú - 17
Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.
Kèm theo: ...........................chứng từ gốc
Kế toán trưởng
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Người lập
Phụ lục 2.13: Sổ cái 821
Đơn vị: Công ty CPXD 68 Minh Phú Mẫu số S02c1-DN
Địa chỉ: Cụm 8 thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
Tháng 12/2019
TK 821: Chi phí thuế TNDN hiện hành
ĐVT: VNĐ
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | |||
Số | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
30/1 2 | 479 | 30/1 2 | Kết chuyển chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 911 | 489.539.413 | |
30/1 2 | 480 | 30/1 2 | Thuế TNDN phải nộp nhà nước | 3334 | 489.539.413 | |
Cộng số phát sinh | 489.539.413 | 489.539.413 |
Ngày 30 tháng 12 năm 2019
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Phụ lục 2.14: Chứng từ ghi sổ chi phí tài chính
Đơn vị: Công ty CPXD Minh Phú
Địa chỉ: Cụm 8, thôn Ngọc Kiệu, xã Tân Lập,Huyện Đạn Phượng, Hà Nội
Mẫu số S02a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 348
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 ĐVT: VNĐ
Kèm theo: ...........................chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
Trả tiền lãi vay ngắn hạn cho Công ty Xây dựng An Bình | 635 | 112 | 3.360.000 | |
Cộng | 3.360.000 |
Phụ lục 2.15: Sổ đăng kí chứng từ ghi sổ
Chứng từ ghi sổ | Số tiền | Chứng từ ghi sổ | Số tiền | Ghi chú | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Số hiệu | Ngày tháng | ||||
A | B | 1 | A | B | 1 | 2 | |
… | … | … | … | … | … | ||
310 | 31/12/2019 | 17.676.345.200 | 450 | 31/12/2019 | 324.735.489 | ||
330 | 31/12/2019 | 14.141.076.160 | … | … | … | ||
… | … | … | 470 | 31/12/2019 | 489.539.413 | ||
390 | 31/12/2019 | 762.836.485 | … | ….. | … | ||
… | … | … | 510 | 31/12/2019 | 1.958.157.653 | ||
Cộng tháng 12 | Cộng tháng 12 | ||||||
Cộng lũy kế từ đầu quý (năm) | Cộng lũy kế từ đầu quý (năm) | ||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc (Ký, họ tên) |