Bảng 4: BẢNG BÁO CÁO TÌNH HÌNH SẢN LƯỢNG XI MĂNG PCB.40 VÀ PCB.30TRONG NĂM 2006, 2007 VÀ 2008.
ĐVT: tấn
Năm | Dở dang đầu kỳ | Dở dang cuối kỳ | SL nhập kho | SL trong kỳ SX | |
1 | 2 | 3 | 4= -(1-2-3) | ||
Xi măng PCB.40 | 2006 | 26.13 | 15.24 | 1,556.00 | 1,545.11 |
2007 | 15.24 | 39.70 | 1,821.00 | 1,845.46 | |
2008 | 39.70 | 59.62 | 1,892.00 | 1,911.92 | |
Xi măng PCB.30 | 2006 | 218.61 | 224.88 | 6,070.00 | 6,076.27 |
2007 | 224.88 | 162.02 | 6,965.00 | 6,902.14 | |
2008 | 162.02 | 71.65 | 8,240.00 | 8,149.63 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp Sản Xuất Xi Măng Pcb.40 V À Pcb.30 Trong Năm 2006, 2007 Và 2008
- Đánh Giá Về Công Tác Kế Toán Chi Phí Sản Xuất V À Tính Giá Thành Sản Phẩm
- Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu - xây dựng 720 thành phố Cần Thơ - 15
Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.
(Nguồn: phòng kế toán Cty CP vật liệu –xây dựng 720)
Bảng 5: SẢN LƯỢNG XI MĂNG PCB.40 VÀ PCB.30 ĐÃ
NHẬP KHO TRONG NĂM 2006, 2007, 2008.BẢNG NHẬP KHO
ĐVT: tấn
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | |
Xi măng PCB.40 | 1.556 | 1.821 | 1.892 |
Xi măng PCB.30 | 6.070 | 6.965 | 8.240 |
(Nguồn: phòng kế toán Cty Cp vật liệu-xây dựng 720)
Bảng 6: BẢNG CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP SẢN XUẤT XI MĂNG PCB.40 TRONG NĂM 2006, 2007 V À 2008.
ĐVT: đồng
Vật tư | Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | |||||||
Giá | VL/tấnSP (tấn) | Giá | VL/tấnSP (tấn) | Chi phí | Giá | VL/tấnSP (tấn) | Chi phí | |||
1 | 2 | 3=1×2×Q06 | 4 | 5 | 6=4×5×Q07 | 7 | 8 | 9=1×2×Q08 | ||
Xi măng PCB.40 | SL | 1.544,11 | 1.845,46 | 1.911,92 | ||||||
Clinker | 512.281 | 0,811 | 641.515.772 | 605.703 | 0,819 | 915.477.742 | 762.371 | 0,812 | 1.183.564.998 | |
Thạch cao | 441.216 | 0,022 | 15.047.404 | 483.192 | 0,026 | 23.184.474 | 493.482 | 0,021 | 19.813.460 | |
Puzolan | 126.681 | 0,195 | 38.230.291 | 164.782 | 0,212 | 64.468.831 | 164.719 | 0,187 | 58.891.826 | |
Tổng | 694.793.467 | 1.003.131.047 | 1.262.270.284 | |||||||
Xi măng PCB.30 | SL | 6.076,27 | 6.902,14 | 8.149,63 | ||||||
Clinker | 511.681 | 0,761 | 2.366.034.163 | 606.757 | 0,768 | 3.216.323.912 | 752.362 | 0,751 | 4.604.735.416 | |
Thạch cao | 441.216 | 0,033 | 88.471.269 | 470.698 | 0,030 | 97.464.705 | 472.734 | 0,030 | 115.578.216 | |
Puzolan | 128.385 | 0,268 | 209.067.316 | 162.833 | 0,223 | 250.628.844 | 167.527 | 0,222 | 303.092.840 | |
Tổng | 2.663.572.748 | 3.564.417.461 | 5.023.406.472 |
(Nguồn: Bảng tính giá thành, bảng tổng hợp vật tư tạiCty CP VL-XD 720)
Bảng 7: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG SẢN XUẤT X I MĂNG PCB.40 VÀ PCB.30 TRONG NĂM 2006, 2007 VÀ 2008.
ĐVT: đồng
Xi măng PCB.40 | Xi măng PCB.30 | |||||
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | |
Biến phí | 22.011.176 | 24.945.866 | 25.965.988 | 77.871.387 | 90.401.744 | 105.819.522 |
Định phí | 14.920.484 | 9.560.250 | 9.895.160 | 52.784.720 | 32.707.640 | 37.689.760 |
Tổng | 36.931.660 | 34.506.116 | 35.861.148 | 130.656.107 | 123.108.075 | 143.509.282 |
(Nguồn: phòng kế toán Cty Cp VL-XD 720)
Bảng 8: BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT BIẾN PHÍ SẢN XUẤT CHUNG SẢN XUẤT XI MĂNG PCB. 40 VÀ PCB.30
TRONG NĂM 2006, 2007 VÀ 2008. ĐVT: đ ồng
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | |||||||
B.Phí SXC/h | Tgian/tấnSP (tấn) | Chi phí | B.Phí SXC/h | Tgian/tấnSP (tấn) | Chi phí | B.Phí SXC/h | TGian/tấnSP (tấn) | Chi phí | |
1 | 2 | 3=1×2×Q06 | 4 | 5 | 6=4×5×Q07 | 7 | 8 | 9=1×2×Q08 | |
Xi măng PCB.40 | 176.825 | 0,08 | 22.011.176 | 177.909 | 0,077 | 24.945.866 | 178.235 | 0,077 | 25.965.988 |
Xi măng PCB.30 | 164.473 | 0,078 | 77.871.387 | 170.782 | 0,076 | 90.401.744 | 171.229 | 0,075 | 105.819.522 |
(Nguồn: phòng kế toán Cty CP vật liệu –xây dựng 720)
Bảng 9: BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT ĐỊNH PHÍ SẢN XUẤT CHUNG SẢN XUẤT XI MĂNG PCB.40 V À PCB.30
TRONG NĂM 2006, 2007 VÀ 2008. ĐVT: đ ồng
Năm 2006 | Năm 2007 | Năm 2008 | |||||||
Đ.Phí SXC/tấn SP | SL | Chi phí | Đ.Phí SXC/tấn SP | SL | Chi phí | Đ.Phí SXC/tấn SP | SL | Chi phí | |
1 | 2 | 3=1×2 | 4 | 5 | 6=4×5×Q07 | 7 | 8 | 9=1×2×Q08 | |
Xi măng PCB.40 | 9.589 | 1.556 | 14.920.484 | 5.250 | 1.821 | 9.560.250 | 5.230 | 1.892 | 9.895.160 |
Xi măng PCB.30 | 8.696 | 6.070 | 52.784.720 | 4.696 | 6.965 | 32.707.640 | 4.574 | 8.240 | 37.689.760 |
(Nguồn: phòng kế toán Cty CP vật liệu –xây dựng 720)