Ngoài Những Vấn Đề Đã Nêu Trên, Ông/ Bà Còn Có Ý Kiến Gì Khác? Không Có Ý Kiến




Rất không quan tâm


Không quan tâm


Bình thường


Quan tâm


Rất quan tâm

chuyển đổi thành tiền của tài sản ngắn hạn

(2,78%)

(0%)

(31,94%)

(54,17%)

(11,11%)

Hệ số khả năng thanh toán nhanh

1/72 (1,39%)

0/72 (0%)

12/72 (16,67%)

42/72 (58,33%)

17/72 (23,61%)

Hệ số khả năng chi trả nợ ngắn hạn của tiền và tương đương tiền


1/72 (1,39%)


0/72 (0%)


13/72 (18,05%)


42/72 (58,33%)


16/72 (22,22%)

Hệ số khả năng thanh toán tức thời

1/72 (1,39%)

0/72 (0%)

14/72 (19,44%)

44/72 (61,11%)

13/72 (18,05%)

Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn đến hạn trả


2/72 (2,78%)


0/72 (0%)


11/72 (15,28%)


39/72 (54,17%)


20/72 (27,78%)

Hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn đã có văn bản đòi nợ


2/72 (2,78%)


0/72 (0%)


12/72 (16,67%)


34/72 (47,22%)


24/72 (33,33%)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 296 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích tình hình tài chính của các công ty chứng khoán Việt Nam - 29


- Ý kiến khác: 0/72



Rất không quan tâm


Không quan tâm


Bình thường


Quan tâm


Rất quan tâm

Số vòng quay của hàng tồn kho

1/72 (1,39%)

12/72 (16,67%)

36/72 (50%)

23/72 (31,94%)

0/72 (0%)

Số vòng quay các khoản phải thu

37/72 (51,39%)

33/72 (45,83%)

0/72 (0%)

0/72 (0%)

2/72 (2,78%)

Số vòng quay các khoản phải trả

33/72 (45,83%)

0/72 (0%)

5/72 (6,94%)

5/72 (6,94%)

29/72 (40,28%)

Số vòng quay tài sản ngắn hạn

6/72 (8,33%)

5/72 (6,94%)

3/72 (4,17%)

35/72 (48,61%)

23/72 (31,94%)


Thời gian thu tiền

1/72 (1,39%)

32/72 (44,44%)

39/72 (54,17%)

0/72 (0%)

0/72 (0%)


Thời gian trả tiền

36/72 (50%)

32/72 (44,44%)

0/72 (0%)

0/72 (0%)

4/72 (5,55%)

Tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản

0/72 (0%)

1/72 (1,39%)

33/72 (45,83%)

38/72 (52,78%)

0/72 (0%)


- Ý kiến khác: 0/72



Rất không quan tâm


Không quan tâm


Bình thường


Quan tâm


Rất quan tâm

Thị giá cổ phiếu trên thu nhập

2/72 (2,78%)

2/72 (2,78%)

26/72 (36,11%)

42/72 (58,33%)

0/72 (0%)

Lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu

22/72 (30,55%)

46/72 (63,89%)

0/72 (0%)

2/72 (2,78%)

2/72 (2,78%)

Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần

20/72 (27,78%

28/72 (38,89%)

3/72 (4,17%)

3/72 (4,17%)

18/72 (25%)

Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản

0/72 (0%)

2/72 (2,78%)

0/72 (0%)

34/72 (47,22%)

36/72 (50%)

Lợi nhuận trước thuế trên doanh thu thuần

1/72 (1,39%)

3/72 (4,17%)

38/72 (52,78%)

30/72 (41,67%)

0/72 (0%)

Lợi nhuận trước thuế trên vốn chủ sở hữu

24/72 (33,33%)

47/72 (65,28%)

0/72 (0%)

0/72 (0%)

1/72 (1,39%)

Lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản

2/72 (2,78%)

30/72 (41,67%)

36/72 (50%)

0/72 (0%)

4/72 (5,55%)


- Ý kiến khác: 0/72



Rất không quan tâm


Không quan tâm


Bình thường


Quan tâm


Rất quan tâm

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

1/72

23/72

33/72

15/72

cấu trúc tài chính

(0%)

(1,39%)

(31,94%

(45,83%)

(20,83%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

1/72

15/72

34/72

22/72

đòn bẩy tài chính

(0%)

(1,39%)

(20,83%)

(47,22%)

(30,55%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

3/72

18/72

35/72

16/72

cân bằng tài chính

(0%)

(4,17%)

(25%)

(48,61%)

(22,22%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

2/72

11/72

27/72

32/72

rủi ro tài chính

(0%)

(2,78%)

(15,28%)

(37,50%)

(44,44%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

1/72

11/72

37/72

23/72

tình hình thanh toán

(0%)

(1,39%)

(15,28%)

(51,39%)

(31,94%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

1/72

11/72

47/72

13/72

tốc độ thanh toán

(0%)

(1,39%)

(15,28%)

(65,28%)

(18,05%)

Các chỉ tiêu phân tích khả năng thanh toán theo thời gian


0/72 (0%)


1/72 (1,39%)


18/72 (25%)


31/72 (43,05%)


22/72 (30,55%)

Các chỉ tiêu phân tích

0/72

2/72

18/72

22/72

30/72

hiệu quả kinh doanh

(0%)

(2,78%)

(25%)

(30,55%)

(41,67%)


- Ý kiến khác: 0/72



Rất không quan tâm


Không quan tâm


Bình thường


Quan tâm


Rất quan tâm

Tỷ lệ vốn điều lệ so

0/72

4/72

15/72

41/72

12/72

với vốn pháp định

(0%)

(4,55%)

(20,83%)

(56,94%)

(16,67%)

Khoản dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư


1/72 (1,39%)


3/72 (4,17%)


13/72 (18,05%)


36/72 (50%)


19/72 (26,39%)

Tỷ lệ vốn khả dụng/

1/72

3/72

7/72

46/72

15/72

Tổng rủi ro

(1,39%)

(4,17%)

(9,72%)

(63,89%)

(20,83%)

Tỷ lệ lỗ lũy kế/ Vốn

0/72

2/72

10/72

40/72

20/72

điều lệ

(0%)

(2,78%)

(13,89%)

(55,55%)

(27,78%)


- Ý kiến khác: 0/72

24. Ngoài những vấn đề đã nêu trên, Ông/ Bà còn có ý kiến gì khác? Không có ý kiến


PHỤ LỤC 6

DANH SÁCH CHUYÊN GIA THAM GIA KHẢO SÁT


Thứ

tự

Họ và tên

Học vị,

Học hàm

Đơn vị công tác

1

Nguyễn Văn Công

GS.TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

2

Phạm Đức cường

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

3

Phan Trung Kiên

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

4

Đinh Thế Hùng

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

5

Nguyễn Thị Hồng Thúy

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

6

Lê Thị Nhu

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

7

Mai Vân Anh

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

8

Nguyễn Phú Giang

PGS.TS

Đại học Thương mại

9

Đoàn Vân Anh

PGS.TS

Đại học Thương mại

10

Phạm Đức Hiếu

PGS.TS

Đại học Thương mại

11

Nguyễn Thị Mai Hương

TS

Đại học Quy Nhơn

12

Trần Thị Cẩm Thanh

TS

Đại học Quy Nhơn

13

Nguyễn Ngọc Tiến

ThS

Đại học Quy Nhơn

14

Trần Thị Nam Thanh

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

15

Phạm Thành Long

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

16

Phạm Thị Bich Chi

PGS.TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

17

Đặng Thị Thúy Hằng

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

18

Trần Văn Thuận

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

19

Nguyễn Thị Thu Liên

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

20

Lê Kim Ngọc

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

21

Trần Mạnh Dũng

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

22

Trương Anh Dũng

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

23

Bùi Thị Minh Hải

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

24

Nguyễn Ngọc Quang

PGS.TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

25

Phạm Xuân Kiên

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân



26

Phạm Thị Thủy

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

27

Tô Văn Nhật

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

28

Nguyễn Hữu Ánh

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

29

Phạm Quang

PGS.TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

30

Nguyễn Thị Phương Hoa

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

31

Đặng Đức Sơn

PGS.TS

Đại học kinh tế - ĐH QG HN

32

Lê Thị Tú Oanh

TS

Đại học Lao động – Xã hội

33

Nguyễn Thị Quyên

TS

Đại học Công đoàn

34

Ngô Trí Tuệ

PGS.TS

Kiểm toán Nhà nước

35

Nghiêm Văn Lợi

PGS.TS

Đại học Lao động – Xã hội

36

Nguyễn Bình Yến

ThS

Viện Đại học Mở Hà Nội

37

Nghiêm Thị Thà

TS

Học viện Tài chính

38

Nguyễn Thị Thu Hiền

ThS

Đại học Kinh tế và Quản trị kinh

doanh Thái Nguyên

39

Dương Thu Minh

ThS

Đại học Kinh tế và Quản trị kinh

doanh Thái Nguyên

40

Nguyễn Quốc Thắng

TS

Đại học Quản trị - Tài chính

41

Nguyễn Văn Thoại

ThS

Cao đẳng Kinh tế Cần Thơ

42

Trần Quang Chung

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

43

Nguyễn Đức Dũng

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

44

Nguyễn Thu Hằng

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

45

Nguyễn Văn Hậu

TS

Cao đẳng Thương mại

46

Đặng Lan Anh

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

47

Trần Thị Bích La

ThS

Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng

48

Nguyễn Hà Linh

TS

Đại học Kinh tế Quốc dân

49

Trần Thị Phương Mai

CN

Cao đẳng Hậu cần

50

Nguyễn Thị Lan Anh

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

51

Chu Thành

TS

Công ty chứng khoán Việt Tín

52

Trần Thị Kim Chi

ThS

Đại học Lao động – Xã hội

53

Nguyễn Thị Ngọc Lan

TS

Đại học Công đoàn

54

Đoàn Trúc Quỳnh

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân



55

Đàm Thị Kim Oanh

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

56

Lê Ngọc Thăng

CN

Đại học Kinh tế Quốc dân

57

Vũ Thị Minh Thu

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

58

Nguyễn Thị Hoài Thu

CN

Đại học Kinh tế và Quản trị kinh

doanh Thái Nguyên

59

Hoàng Văn Tưởng

TS

Học viện Tài chính

60

Phí Văn Trọng

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

61

Lê Thị Thu Hà

TS

Học viện Ngân hàng

62

Hà Thị Phương Dung

ThS

Đại học Kinh tế Quốc dân

63

Hoàng Tùng

PGS.TS

Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

64

Nguyễn Thị Thu Hiền

ThS

Công ty Ứng dụng và Phát triển Công

nghệ

65

Hoàng Giang

ThS

Công ty D.E.L.T.A Steel JSC

66

Vương Vĩnh Hiệp

ThS

Công ty TNHH Long Sinh

67

Đường Văn Nghĩa

ThS

Cty Foster Electric, Hà Nội

68

Trần Thị Thu Hường

ThS

Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa

69

Nguyễn Tố Tâm

ThS

Đại học Điện lực, Hà Nội

70

Nguyễn Minh Hải

ThS

Đại học Quang Trung

71

Trần Xuân Việt

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

72

Lê Xuân Lãm

TS

Đại học Tài chính - Kế toán

73

Nguyễn Thị Minh Tâm

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

74

Nguyễn Thị Thanh Vân

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

75

Bùi Thị Yến Linh

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

76

Phạm Hoài Nam

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

77

Bùi Văn Lâm

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

78

Nguyễn Thị Phương Thảo

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

79

Lương Thị Thanh Việt

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

80

Phan Thị Thùy Nga

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

81

Lê Nguyễn Nguyên Nguyên

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

82

Lê Văn Khương

ThS

Đại học Tài chính - Kế toán

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/08/2023