Phô lôc 12
Sổ cái TK 211 tại Công ty cổ phần Xây lắp cơ giới Constrexim
Constrexim Holdings
Công ty cp Xây lắp cơ giới Constrexim
Sổ cái tài khoản
TK 211: Tài sản cố định hữu hình Từ ngày 1/1/2006 đến ngày 31/12/2006
Diễn giải | TK đối ứng | Sè tiÒn | |||
Ngày | Sè | Nỵ | Cã | ||
Dư đầu năm | 7.931.489.227 | ||||
Tổng phát sinh trong năm | 11.084.570.285 | ||||
Dư cuối năm | 19.016.059.512 | ||||
TiỊn mỈt VND | 1111 | 103.849.486 | |||
Phải trả đối tượng khác | 3318 | 4.916.689.708 | |||
Phải trả nội bộ khác | 3362 | 5.501.598.737 | |||
Phải trả, phải nộp khác | 3388 | 562.432.354 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 22
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 23
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 24
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 26
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 27
- Hoàn thiện hạch toán tài sản cố định nhằm tăng cường quản lý tài sản cố định trong các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 238 trang tài liệu này.
Lập, ngày 24/1/2007
Kế toán trưởng
Phô lôc 13
Sổ chi tiết TK 211 tại Công ty cổ phần Xây lắp cơ giới Constrexim
Constrexim Holdings
Công ty cp Xây lắp cơ giới Constrexim
Sổ chi tiết tài khoản
TK 211: Tài sản cố định hữu hình Từ ngày 1/1/2006 đến ngày 31/12/2006
Dự Nợ đầu năm: 7.931.489.227
Phát sinh Nợ: 11.084.570.285
Phát sinh Có: 0 Dư Nợ cuối năm: 19.016.059.512
Sè CT | Diễn giải | TK ĐƯ | PS Nỵ | PS Cã | |
17/1 | 0046C | Thanh toán tiền lắp đặt tổng đài | 1111 | 12.940.000 | |
26/1 | 0150C | Thanh toán máy tính xách tay | 1111 | 19.416.178 | |
31/3 | GS174A | HT tăng máy toàn đạc | 3318 | 113.854.160 | |
3/4 | GS175B | HT tăng xe cẩu Tadano | 3362 | 750.000.000 | |
21/4 | 0365C | Thanh toán máy tính xách tay | 1111 | 13.723.581 | |
30/6 | GS371 | Mua máy xúc Kobelco | 3318 | 2.211.581.500 | |
15/9 | GS528 | HT tăng xe trộn bê tông | 3362 | 2.351.598.737 | |
20/9 | GS532 | HT tăng máy toàn đạc | 3318 | 116.568.182 | |
31/10 | 1022C | Phụ tùng máy toàn đạc điện tử | 1111 | 1.942.727 | |
17/11 | 1077C | Thủ tục đăng ký xe trạm trộn BT và mua phụ kiện | 1111 | 55.827.000 | |
28/11 | GS710 | HT tăng ôtô mua từ Cty mẹ | 3362 | 2.400.000.000 | |
30/11 | GS730B | HT tăng trạm trộn BT mua mới | 3318 | 1.666.666.666 | |
11/12 | GS748 | HT tăng máy lu rung mua mới | 3318 | 808.019.200 | |
31/12 | GS828 | HT tăng TSCĐ do các đội mua | 3388 | 562.432.354 |
Lập, ngày 24/1/2007
Kế toán trưởng
Phô lôc 14
Sổ cái TK 214 tại Công ty cổ phần Xây lắp cơ giới Constrexim
Constrexim Holdings
Công ty cp Xây lắp cơ giới Constrexim
Sổ cái tài khoản
TK 214: Hao mòn tài sản cố định Từ ngày 1/1/2006 đến ngày 31/12/2006
Diễn giải | TK ®/− | Sè tiÒn | |||
Ngày | Sè | Nỵ | Cã | ||
Dư đầu năm | 3.297.124.054 | ||||
Tổng phát sinh trong năm | 2.771.357.550 | ||||
Dư cuối năm | 6.068.481.604 | ||||
CP sử dụng máy thi công - Xây lắp | 6231 | 69.496.136 | |||
CP sản xuất chung - Xây lắp | 6271 | 15.974.435 | |||
CP dụng cụ sản xuất - Cơ giới | 62723 | 2.569.238.771 | |||
CP khấu hao TSCĐ | 6424 | 91.648.208 | |||
CP - Thuế, phí và lệ phí | 6425 | 25.000.000 |
Lập, ngày 24/1/2007
Kế toán trưởng
Phô lôc 15
Sổ chi tiết TK 214 tại Công ty cổ phần Xây lắp cơ giới Constrexim
Constrexim Holdings
Công ty cp Xây lắp cơ giới Constrexim
Sổ chi tiết tài khoản
TK 214: Hao mòn tài sản cố định Từ ngày 1/1/2006 đến ngày 31/12/2006
Dự Có đầu năm: 3.297.124.054
Phát sinh Nợ: 0 Phát sinh Có: 2.771.357.550
Dư Có cuối năm: 6.068.481.604
Sè CT | Diễn giải | TK ĐƯ | PS Nỵ | PS Cã | |
31/12 | GS868 | Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6231:104 | 4.136.364 | |
Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6231:108 | 3.500.000 | |||
Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6231:139 | 7.729.166 | |||
Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6231:127 | 8.037.518 | |||
Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6271:048 | 6.442.819 | |||
Phân bổ giáo chống cốp pha các đội mua năm 2006 | 6271:100 | 5.850.000 | |||
... | |||||
31/12 | GS872 | HT khấu hao TSCĐ năm 2006 | 6424 | 91.648.208 | |
HT khấu hao TSCĐ năm 2006 | 62723 | 2.569.238.771 | |||
HT khấu hao TSCĐ năm 2006 | 6425 | 25.000.000 |
Lập, ngày 24/1/2007
Kế toán trưởng
Phô lôc 16
Sổ chi tiết TK 211 tại Công ty cổ phần LICOGI 12
Công ty cổ phần LICOGI 12
Sổ chi tiết tài khoản
TK 211: Tài sản cố định hữu hình Từ ngày 1/7/2007 đến ngày 30/9/2007
Họ tên | Diễn giải | TK ®− | PS Nỵ | PS Cã | ||
Ngày | Sè | |||||
TK 2112 - TSCĐHH - Nhà cửa, vật kiến trúc | ||||||
Số dư đầu kỳ | 9.626.455.000 | |||||
1/7 | PKHT03/07 | PKT | Khu phụ trợ trạm BT 12.1 | 1361 | 489.494.578 | |
1/7 | PKHT03/07 | PKT | Tăng Khu phụ trợ 12.1 | 5122 | 489.494.578 | |
Cộng phát sinh | 489.494.578 | 489.494.578 | ||||
Số dư cuối kỳ | 9.626.455.000 | |||||
TK 2113 - TSCĐHH - Máy móc thiết bị | ||||||
Số dư đầu kỳ | 84.859.273.737 | |||||
31/07 | PKHT23/7 | PKT | Tăng máy nghiền đá | 3312 | 1.142.857.143 | |
31/07 | PKHT24/7 | PKT | Tăng hệ thống SXBT lạnh | 3312 | 4.980.000.000 | |
... | ||||||
Cộng phát sinh | 18.805.972.994 | |||||
Số dư cuối kỳ | 103.665.246.731 | |||||
TK 2114 - TSCĐHH - Phương tiện vận tải, truyền dẫn | ||||||
Số dư đầu kỳ | 13.689.288.747 | |||||
... | ||||||
31/8 | PKHT55/08 | PKT | Tăng 2 xe trạm trộn BT | 3312 | 2.698.514.286 | |
Cộng phát sinh | 3.281.711.904 | |||||
Số dư cuối kỳ | 16.971.000.651 | |||||
TK 2115 - TSCĐHH - Thiết bị, dụng cụ quản lý | ||||||
Số dư đầu kỳ | 4.151.075.524 | |||||
31/7 | PKHT55/07 | PCG | Tăng máy bơm hút cát | 1418 | 12.880.000 | |
31/7 | PKHT72/07 | PTC | Tăng máy tính xách tay | 1418 | 18.096.960 | |
Cộng phát sinh | 30.976.960 | |||||
Số dư cuối kỳ | 4.182.052.484 | |||||
Số dư đầu kỳ 112.326.093.008 Cộng phát sinh 22.608.156.436 489.494.578 Số dư cuối kỳ 134.444.754.866 |
Kế toán trưởng Ngô Đức Long
Phô lôc 17
Sổ chi tiết TK 214 tại Công ty cổ phần LICOGI 12
Công ty cổ phần LICOGI 12
Sổ chi tiết tài khoản
TK 214: Hao mòn tài sản cố định hữu hình Từ ngày 1/7/2007 đến ngày 30/9/2007
Họ tên | Diễn giải | TK ®− | PS Nỵ | PS Cã | ||
Ngày | Sè | |||||
TK 21412 - Hao mòn TSCĐHH - Nhà cửa, vật kiến trúc | ||||||
Số dư đầu kỳ | 765.199.397 | |||||
30/9 | PKHT87/09 | PKT | KH xưởng Phú Thị | 62354 | 137.097.293 | |
30/9 | PKHT87/09 | PKT | KH xe máy quản lý | 6424 | 52.306.013 | |
... | ||||||
Cộng phát sinh | 189.403.306 | |||||
Số dư cuối kỳ | 954.602.703 | |||||
TK 21413 - Hao mòn TSCĐHH - Máy móc thiết bị | ||||||
Số dư đầu kỳ | 66.653.932.160 | |||||
30/09 | PKHT87/09 | PKT | KH Trạm BT Sơn La | 1363 | 540.598.159 | |
30/09 | PKHT87/09 | PKT | KH CT Cọc Đồng Mô | 62314 | 28.722.691 | |
30/09 | PKHT87/09 | PKT | KH xe máy phục vụ | 62714 | 9.044.670 | |
... | ||||||
Cộng phát sinh | 2.282.993.966 | |||||
Số dư cuối kỳ | 68.815.926.126 | |||||
TK 21414 - Hao mòn TSCĐHH - Phương tiện vận tải, truyền dẫn | ||||||
Số dư đầu kỳ | 6.878.090.776 | |||||
30/09 | PKHT87/09 | PKT | KH CT TĐ Bản Chát | 62334 | 119.562.195 | |
30/09 | PKHT87/09 | PKT | KH xe máy quản lý | 6424 | 89.692.303 | |
... | ||||||
Cộng phát sinh | 460.449.166 | |||||
Số dư cuối kỳ | 7.338.539.942 | |||||
... | ||||||
Số dư đầu kỳ 103.975.324.616 Cộng phát sinh 5.558.996.832 Số dư cuối kỳ 109.534.321.448 |
Kế toán trưởng Ngô Đức Long
Phô lôc 18
Tổng hợp TK 211 tại Công ty cổ phần LICOGI 12 Công ty cổ phần LICOGI 12
Tổng hợp tài khoản 211
Từ ngày 1/7/2007 đến ngày 30/9/2007
Tên TK | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh | Số dư cuối kỳ | ||||
Nỵ | C ã | Nỵ | Cã | Nỵ | C ã | ||
211 | TSCĐHH | 112.326.093.008 | 22.608.156.436 | 489.494.578 | 134.444.754.866 | ||
2112 | Nhà cửa, vật kiến tróc | 9.626.455.000 | 489.494.578 | 489.494.578 | 9.626.455.000 | ||
2113 | Máy móc thiết bị | 84.859.273.737 | 18.805.972.994 | 103.665.246.731 | |||
2114 | Phương tiện vận tải, truyền dÉn | 13.689.288.747 | 3.281.711.904 | 16.971.000.651 | |||
2115 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 4.151.075.524 | 30.976.960 | 4.182.052.484 |
Kế toán trưởng Ngô Đức Long
Phô lôc 19
Tổng hợp TK 214 tại Cụng ty cổ phần LICOGI 12
Công ty cổ phần LICOGI 12
Tổng hợp tài khoản 214
Từ ngày 1/7/2007 đến ngày 30/9/2007
Tên TK | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh | Số dư cuối kỳ | ||||
Nỵ | Cã | Nỵ | Cã | Nỵ | Cã | ||
214 | HM TSCĐ | 103.975.324.616 | 5.558.996.832 | 109.534.321.448 | |||
2141 | HMTSCĐHH | 77.263.383.945 | 3.077.419.057 | 80.340.803.002 | |||
21412 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 765.199.397 | 189.403.306 | 954.602.703 | |||
21413 | MMTB | 66.532.932.160 | 2.282.993.966 | 68.815.926.126 | |||
21414 | PTVT, truyÒn dÉn | 6.878.090.776 | 460.449.166 | 7.338.539.942 | |||
21415 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 3.087.161.612 | 144.572.619 | 3.231.734.231 | |||
2142 | HMTSCĐ thuê TC | 26.482.865.359 | 2.459.773.917 | 28.942.639.276 | |||
21422 | MMTB | 14.790.271.491 | 1.366.430.541 | 16.156.702.032 | |||
21423 | PTVT, truyÒn dÉn | 11.692.593.868 | 1.093.343.376 | 12.785.937.244 | |||
2143 | HMTSCĐVH | 229.075.312 | 21.803.858 | 250.879.170 | |||
21438 | TSCĐVH khác | 229.075.312 | 21.803.858 | 250.879.170 |
Kế toán trưởng Ngô Đức Long