Điều | Khoản | Tội danh | Mức phạt | ||||
Theo tiền mặt (đ/v: 1.000.000đ) | Theo giá trị (số lần) | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | ||||
bạc | |||||||
87 | 250 | 5 | Tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có | 3 | 30 | ||
88 | 251 | 4 | Tội rửa tiền | 3 | |||
89 | 252 | 3 | Tội dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên phạm pháp | 3 | 30 | ||
90 | 253 | 4 | Tội truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy | 3 | 30 | ||
91 | 254 | 5 | Tội chứa mại dâm | 5 | 100 | ||
92 | 255 | 5 | Tội môi giới mại dâm | 1 | 10 | ||
93 | 256 | Tội mua dâm người chưa thành niên | 5 | 10 | |||
94 | 263 | 4 | Tội cố ý làm lộ bí mật nhà nước, tội chiếm đoạt, mua bán, tiêu hủy tài liệu bí mật nhà nước | 10 | 100 | ||
95 | 266 | 3 | Tội sửa chữa, sử dụng giấy chứng nhận và các tài liệu của cơ quan, tổ chức | 1 | 5 | ||
96 | 267 | 4 | Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức. | 5 | 50 | ||
97 | 268 | 3 | Tội chiếm đoạt, mua bán, tiêu hủy con dấu, tài liệu của cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội | 1 | 5 | ||
98 | 270 | 2 | Tội vi phạm các quy định về quản lí nhà ở | 5 | 50 | ||
99 | 271 | 2 | Tội vi phạm các quy định về | 10 | 50 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hình phạt tiền theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn thành phố Đà Nẵng - 11
- Hình phạt tiền theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn thành phố Đà Nẵng - 12
- Hình phạt tiền theo pháp luật hình sự Việt Nam từ thực tiễn thành phố Đà Nẵng - 13
Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.
Điều | Khoản | Tội danh | Mức phạt | ||||
Theo tiền mặt (đ/v: 1.000.000đ) | Theo giá trị (số lần) | ||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | ||||
xuất bản, phát hành sách, báo, đĩa âm thanh, hãng âm thanh, đĩa hình, băng hình, hoặc các ấn phẩm. | |||||||
100 | 273 | 3 | Tội vi phạm quy chế về khu vực biên giới | 3 | 30 | ||
101 | 278 | 5 | Tội tham ô tài sản | 10 | 50 | ||
102 | 279 | 5 | Tội nhận hối lộ | 1 | 5 | ||
103 | 280 | 5 | Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản | 10 | 50 | ||
104 | 281 | 4 | Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ | 3 | 30 | ||
105 | 282 | 4 | Tội lạm quyền trong khi thi hành công vụ | 3 | 30 | ||
106 | 283 | 5 | Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn, gây ảnh hưởng đối với người khác để trục lợi | 1 | 5 | ||
107 | 284 | 5 | Tội giả mạo trong công tác | 3 | 30 | ||
108 | 289 | 5 | Tội đưa hối lộ | 1 | 5 | ||
109 | 290 | 5 | Tội làm môi giới hối lộ | 1 | 5 | ||
110 | 291 | 3 | Tội lợi dụng ảnh hưởng đối với người có chức vụ quyền hạn để trục lợi | 1 | 5 |
Bảng 4
Thực tiễn áp dụng hình phạt của các Tòa án nhân dân thuộc thành phố Đà Nẵng từ năm 2011 đến năm 2015
Thụ lý sơ thẩm | Bị cáo | Hình phạt chính | Phạt tiền bổ sung | ||||||
Trục xuất | Cảnh cáo | Phạt tiền | Cải tạo KGG | Án treo | Tù đến 15 năm | ||||
2011 | 613 | 1129 | 0 | 0 | 0 | 31 | 163 | 929 | 39 |
2012 | 726 | 1278 | 0 | 0 | 1 | 44 | 246 | 987 | 56 |
2013 | 681 | 1272 | 0 | 0 | 20 | 20 | 247 | 985 | 72 |
2014 | 705 | 1254 | 0 | 0 | 16 | 11 | 173 | 1054 | 71 |
2015 | 671 | 1175 | 0 | 0 | 29 | 32 | 167 | 947 | 60 |
Bảng 5
Thực tiễn áp dụng hình phạt tiền với tư cách là hình phạt chính của các Tòa án nhân dân thuộc thành phố Đà Nẵng từ năm 2011 đến năm 2015
Số bị cáo bị áp dụng hình phạt tiền là hình phạt chính | ||||||
Các tội xâm phạm TTQLKT | Các tội xâm phạm TTCC, ATCC | Các tội xâm phạm TTQLHC | Các tội phạm khác do BLHS 1999 quy định | |||
Đ 248 | Đ 249 | Đ 226 | ||||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2012 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2013 | 0 | 13 | 7 | 0 | 0 | 0 |
2014 | 0 | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 15 | 12 | 2 | 0 | 0 |
Tổng | 0 | 40 | 24 | 2 | 0 | 0 |
Bảng 6
Thực tiễn áp dụng hình phạt tiền với tư cách là hình phạt bổ sung của các Tòa án nhân dân thuộc thành phố Đà Nẵng từ năm 2011 đến năm 2015
Số bị cáo bị áp dụng hình phạt tiền là hình phạt bổ sung | ||||||||
Các | ||||||||
Các tội tham nhũng | tội ma | Các tội khác do BLHS năm 1999 quy định | ||||||
túy | ||||||||
Đ278,279,280,281,282.. | Đ194 | Đ248 | Đ249 | Đ250 | Đ254 | Đ255 | Đ267 | |
2011 | 0 | 17 | 11 | 6 | 2 | 2 | 1 | 0 |
2012 | 0 | 25 | 14 | 12 | 2 | 2 | 1 | 0 |
2013 | 0 | 36 | 16 | 8 | 5 | 2 | 3 | 2 |
2014 | 0 | 31 | 18 | 12 | 5 | 2 | 2 | 1 |
2015 | 0 | 25 | 20 | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Tổng | 0 | 134 | 79 | 50 | 16 | 9 | 7 | 3 |