Kết Quả Đánh Giá Hiệu Quả Hoạt Động Của Các Tổ Chức Tài Chính Vi Mô Việt Nam


PHỤ LỤC 1: DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ VIỆT NAM

STT

TÊN TIẾNG VIỆT

TÊN TIẾNG ANH

KÝ HIỆU

1

Qũy Phát Triển An Phú

An Phu Development Fund

APD

2

Chương trình Anh Chị Em

ANH CHI EM Program

ACE

3

Qũy Phát Triển Phụ nữ Bến Tre

Ben Tre Women Development Fund

BTW


4

Tổ chức tài chính vi mô TNHH MTV cho người nghèo tự tạo việc làm (CEP)

Capital Aid Fund for Employment of the Poor


CEP


5

Qũy Hỗ Trợ Vốn CNVC & NLĐ Nghèo Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Capital Aid Fund for Poor Employees Ba Ria- Vung Tau


CAB


6


Qũy Hỗ Trợ Phụ Nữ Phát Triển Kinh Tế TP.HCM

Capital Aid Fund for Women Economic Development Ho Chi Minh City


CAD


7

Trung tâm vì Phụ Nữ và Phát triển Cộng đồng

Center of Women and Community Development


CWC


8

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Tiền thân là Qũy Tín dụng Nhân dân Trung Ương)


Co-operative Bank of Vietnam


CB


9

Dự án Tín dụng tiết kiệm Childfund Cao Bằng

Credit and Savings Project-ChildFund Cao Bang


CSB


10

Chương trình tín dụng tiết kiệm-Hội LHPN Phù Yên, Sơn La

Credit and Savings Project-Phu Yen Women Union


CSU


11

Quỹ Phụ nữ phát triển huyện Điện Biên

Dien Bien District Women Development Fund


DBF

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.



12

Quỹ Phụ nữ phát triển TP Điện Biên Phủ

Dien Bien Phu City Women Development Fund


DBC


13

Quỹ Hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế Cần Thơ (tiền thân: Chương trình Bàn tay vàng)


Golden Hand Program


GHP

14

Trung tâm Phát triển vì Người nghèo Hà Tĩnh

Ha Tinh Pro-poor Center

HTC

15

Quỹ Hỗ trợ phụ nữ phát triển tỉnh Lào Cai

Lao Cai Women Development Fund

LCF

16

Tổ chức tài chính vi mô TNHH M7

M7 Microfinance Institution Limited

M7


17

Quỹ TCVM vì Sự Phát triển Cộng đồng

Microfinance fund for community development institue


MCD


18

Ban Tài chính vi mô-Tổ chức Tầm nhìn thế giới Việt Nam

Microfinance Unit- World Vision Vietnam


WVV

19

Quỹ HTPN Phát Triển Ninh Phước

Ninh Phuoc Women Development Fund

NPW


20

Điểm đào tạo chuẩn/ Dự án tăng cường năng lực và hỗ trợ giảm nghèo bền vững CFRC


Standard Training Unit


STU


21

Tổ chức TCVM TNHH Thanh Hóa (Tiền thân là Quỹ hỗ trợ Phụ nữ nghèo Thanh Hóa)

Thanh Hoa Microfinance Institution

(Former is Thanh Hoa Fund for Poor Women FPW)


THF


22

Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Doanh nghiệp nhỏ

The center of small enterpise development assistance


CSE

23

Qũy Dariu

The Dariu Foundation

DAR

24

Quỹ Hỗ Trợ Phụ Nữ Phát

triển Kinh Tế Tỉnh Tiền

Tien Giang Capital Aid

Fund for Women’s

TGF



Giang

Economic Development



25


Tổ chức TCVM TNHH một thành viên Tình Thương

Tinh Thuong One Member Limited Liability Microfinance Institution


TTF

26

Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Việt Nam

Vietnam Bank for Social Policies

VBSP


PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU


Variable

Obs

Mean

Std. Dev.

Min

Max

roa

130

.040561

.0430161

-.1781117

.1482542

roe

130

.1279397

.1616091

-.5182695

1.069242

oss

129

1.389881

.3978275

.3436663

2.900789

te

130

.5482923

.2755815

.187

1

se

130

.7705538

.2248798

.187

1

pfb

130

.9090373

.1340076

.5140845

1

age

130

12.76923

6.654879

2

27

cpb

130

13.32789

1.042988

10.5491

17.0967

oea

130

.2770734

1.797112

1.11e-09

20.57519

der

130

.4830661

.8091353

.0181009

9.066581

par30

128

.007266

.0233176

0

.1928

nab

130

9.198301

1.973082

5.817111

15.77561

glp

130

24.75121

2.498789

21.61813

32.68964




roa

roe

oss

te

se

pfb

age

cpb

oea

der

par30 nab glp

roa

1.0000











roe

0.6432

1.0000










oss

0.7191

0.3223

1.0000









te

0.0434

-0.1051

0.3378

1.0000








se

-0.0882

-0.1965

0.1130

0.6278

1.0000







pfb

0.2550

0.2920

0.2322

-0.3422

-0.2852

1.0000






age

0.0635

-0.0412

0.1062

0.3656

0.2168

-0.4791

1.0000





cpb

-0.1372

0.0234

-0.3885

-0.2958

-0.1257

-0.4833

0.1937

1.0000




oea

-0.0416

0.0195

-0.0741

0.1259

0.0802

0.0230

-0.1496

-0.0855

1.0000



der

0.2219

-0.2268

0.4231

0.0459

0.0681

0.1231

-0.1661

-0.3544

0.0052

1.0000


par30

-0.4061

-0.3390

-0.1783

-0.0326

0.0420

-0.3039

-0.0134

0.0444

-0.0241

0.0379

1.0000

nab

-0.0850

-0.1036

-0.1455

0.4358

0.4443

-0.6322

0.5522

0.3400

0.0981

-0.2213

0.0487 1.0000

glp

-0.0955

-0.0751

-0.1833

0.3704

0.3837

-0.7148

0.5637

0.5568

0.0163

-0.2881

0.0047 0.9435 1.0000


Variable

VIF

1/VIF

glp

3.47

0.288184


nab

2.38

0.420168

cpb

2.87

0.348475

pfb

2.84

0.352234

age

1.64

0.608177

oea

1.14

0.880859

par30

1.13

0.881659

der

1.02

0.982173

Mean

VIF

2.06125



PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ VIỆT NAM

2013


ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ VIỆT NAM 2013 1


ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ VIỆT NAM 2013 2


ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ VIỆT NAM 2013 3


2014

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/12/2022