Hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên - 31

PHỤ LỤC 4

MỘT SỐ SỐ LIỆU THỐNG KÊ


Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo biến số giới tính:


ANOVA

COMPUTE MeanHANHVI=mean(NHANTHUC,THAIDO,DONGCO,HANHDONG)


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

5,581

1

5,581

93,414

,000

Within Groups

27,242

456

,060



Total

32,823

457




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 282 trang tài liệu này.


Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo 1

Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo biến số nghề nghiệp:


ANOVA

COMPUTE MeanHANHVI=mean(NHANTHUC,THAIDO,DONGCO,HANHDONG)


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2,100

2

1,050

15,551

,000

Within Groups

30,723

455

,068



Total

32,823

457





Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo 2

Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo biến số khu vực:


ANOVA

COMPUTE MeanHANHVI=mean(NHANTHUC,THAIDO,DONGCO,HANHDONG)


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

4,642

1

4,642

75,115

,000

Within Groups

28,181

456

,062



Total

32,823

457





Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo 3

Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo biến số kinh nghiệm lái xe:


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Between Groups

,030

1

,030

,544

,461

NHANTHUC

Within Groups

25,476

456

,056




Total

25,506

457





Between Groups

1,863

1

1,863

13,514

,000

THAIDO

Within Groups

62,848

456

,138




Total

64,710

457





Between Groups

,022

1

,022

,232

,630

DONGCO

Within Groups

43,846

456

,096




Total

43,868

457





Between Groups

1,494

1

1,494

10,950

,001

HANHDONG

Within Groups

62,212

456

,136




Total

63,706

457





Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo 4

Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo 5

Kết quả phân tích ANOVA hành vi tham gia giao thông đường bộ của thanh niên theo biến số giấy phép lái xe:


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Between Groups

,777

1

,777

14,334

,000

NHANTHUC

Within Groups

24,729

456

,054




Total

25,506

457





Between Groups

1,259

1

1,259

9,049

,003

THAIDO

Within Groups

63,451

456

,139




Total

64,710

457





Between Groups

,279

1

,279

2,920

,088

DONGCO

Within Groups

43,589

456

,096




Total

43,868

457





Between Groups

,767

1

,767

5,556

,019

HANHDONG

Within Groups

62,939

456

,138




Total

63,706

457






PHỤ LỤC 5 MỘT SỐ MẪU BIÊN BẢN MẪU PHIẾU DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU 6

PHỤ LỤC 5 MỘT SỐ MẪU BIÊN BẢN MẪU PHIẾU DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU 7



PHỤ LỤC 5 MỘT SỐ MẪU BIÊN BẢN MẪU PHIẾU DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU 8


PHỤ LỤC 5

MỘT SỐ MẪU BIÊN BẢN, MẪU PHIẾU DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU

Xem tất cả 282 trang.

Ngày đăng: 24/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí