Đổi mới sự quản lý nhà nước đối với sự phát triển thương mại trên địa bàn thành phố Hà Nội - 30


87 Joseph E, Stiglitz. (Fall 2003 Spring 2004), "Information and the Change in the Paradigm in Economics", The American Economist, Volume 47, Number 2 & 3.

88 Keynes, J.M.(1936), The general theory of employment, interest and money, Harcourt Brace, New York.

89 Kim, J.I. and L. J. Lau. (1994), “The Sources of Economic Growth of East Asian Newly Industrialized Countries”, Journal of the Japanese and International Economies 8, pp. 235-271.

90 Klapper, Leora F. & Claessens, Stijn. (2002), "Bankruptcy around the world - explanations of its relative use", Policy Research Working Paper Series 2865, The World Bank.

91 Krugman, Paul. (1994), “Competitiveness: A dangerous obsession”, Foreign Affairs; Mar/Apr 1994; 73, 2; Platinum Full Text Periodicals. pg. 28.

92 Krugman, Paul and Maurice Obstfeld. (1986), International Economics: Theory and Policy; Sixth Edition, MIT.

93 Krugman, Paul. (1997), “What ever happenned to the Asian Miracle?”, Fortune, Vol.136 (4), pp.26-29.

94 Ledyard J,O. (1989), Market Failure. In: Earwell J, Milgate M, Newman P (eds) The new Palgrave, allocation, information, and markets. Macmillan, London.

95 Lim, C Y. (2001), Southeast Asia: The Long Road Ahead, Singapore: World Scientific Publishing.

96 Lin J., Nugent J. (1995), “Institutions and Economic Development, in: Behrman/Srinivasan”: Handbook of Development Economics 3A, North Holland, Amsterdam.

97 Lord, W. (1996). Southeast Asia regional security Issue: Opportunities for peace, stability, and prosperity, US Department of State Dispatch, Vol. 7 Issue 22, pp. 267-272.

98 Lucas, Robert E. (1988), “On the Mechanics of Economics Development”,

Journal of Monetary Economics, (22), pp. 3-42.


99 Metcalfe JS, Ramlogan R. (2005), Competition and the regulation of economic development. Q Rev Econ Finance 45: pp.215-235.

100 Neuman, M. (2001), “Competition policy, history, theory and practice”.

Handbook of industrial organization, vol 1. North Holland, Amsterdam.

101 Office of the United States Trade Representative (May 31, 2006), “US, Vietnam Sign Historic Bilateral Market Access Agreement” [Online]. Available from: http://www.ustr.gov/Document_Library/Press_Releases/2006/May/US,_Vietnam_ Sign_Historic_Bilateral_Market_Access_Agreement.html, [Acceessed 31 May 2006].

102 Peter Cunningham. (1999), Electronics Business Revolution, Springer Press. New York.

103 Porter, M. (1990a), The competitive Advantage of Nations, Free Press, New York.

104 Porter, M. (March - April 1990b),“The competitive Advantage of Nations”,

Harvard Business Review.

105 Porter, M. (March - 2001) Strategy and the Internet, Harvard Business Review, pp.63-78.

106 Ricardo, D. (1973), The principle of Political Economy and Taxation, Gaernsey Press, London.

107 Rodriguez F, Rodrik D. (2000), “Trade policy and economic growth: A skeptic’s guide to the crossnational evidence”, National Bureau of Economic Research, NBER Macroeconomics Annual, Cambridge Mass.

108 Romer, Paul M.(1990), “Endogenous technical change”, Journal of Political Economy, 98: pp.71-102.

109 Romer, Paul M.(1986), “Increasing Return and Long run Growth.” Journal of Political Economy, 94, pp.1002-1037.

110 Sachs, Jeffrey and Warner, Andrew. (1995), “Economic Reform and the Process of Global Integration”, Brookings Papers on Economic Activity, (1)

111 Smith, A. (1977), An Inquiry in to the Nature and Causes of the Wealth of


Nations, University of Chicago Press , (First published 1776).

112 Solow, Robert M. (July 1987) “We’d better watch out”, New York Times Books Review.

113 Solow, Robert M. (1957), “Technical change and the Aggregate production Function”, Review of Economics and Statistics, 39, pp.312-320.

114 Stephen Roach. (January 7, 1994), “Investing for Productivity and Prosperity”,

Morgan Stanley Special Economic Study.

115 Stern, N. and J.E. Stiglitz. (1997), “ A Framework for a Development Strategy in a Market Economy”, in E. Malinvaud and A.K. Sen, eds. Development strategy and the Management of the market Economy, Clarendon Press, pp 253-295, Oxford.

116 Winters L Alan. (2004), “Trade liberalisation and economic performance: An overview”, Economic Journal, 114: F4-F21.

117 World Bank (1993), The World development report 1993: Investing in health” [Online]. Available from: http://www.worldbank.org.

118 World Bank (2000), The World development report 2000: Attacking Poverty” [Online]. Available from: http://www.worldbank.org.

119 World Bank (2002), The World development report 2002: “Building Institutions for Markets” [Online]. Available from: http://www.worldbank.org.

120 World Economic Forum (2005), “Global Competitiveness Report 2004-2005”

[Online]. Available from: http://www.weforum.org.

121 World Economic Forum (2006), “Global Competitiveness Report 2005-2006”

[Online]. Available from: http://www.weforum.org.

122 Young, Alwyn. (1994), “The Tyranny of number: Confronting the Statistical Realities of the East Asian Growth Experience”, Quarterly Journal of Economics 110 (August): 651-80.

123 Yusuf, Ahmad. (1998), Foreign Trade, Economic Growth, and Causality: Evidence From Time - Series Analysis for Selected ASEAN Countries, Doctor of Philosophy, Howard University, Washington, D.C.


Phụ lục 1

DỰ BÁO CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU KINH TẾ THỦ ĐÔ ĐẾN NĂM 2010

STT

GDP

Tốc độ bình quân năm

(%)

Cơ cấu kinh tế năm 2006

(%)

Cơ cấu kinh tế năm 2010

(%)


GDP thành phố

11-12

100

100

1

GDP dịch vụ

10,5 - 11,5

57,5

56,0 - 56,5

2

GDP công nghiệp

12 - 12,5

40,5

42,0 - 42,5

3

GDP nông – lâm – thủy sản

1,5 - 2,0

2,0

1,5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.

Đổi mới sự quản lý nhà nước đối với sự phát triển thương mại trên địa bàn thành phố Hà Nội - 30

Nguồn: Thành ủy Hà Nội [45]


Phụ lục 2

MỘT SỐ CHỈ TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI CHỦ YẾU GIAI ĐOẠN 2001 - 2005 VÀ KẾ HOẠCH 2006 - 2010 THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Các chỉ tiêu

Đơn vị

Thực hiện 2001-2005

Kế hoạch 2006-2010

1. Dân số *

Triệu

người

3,18

3,6 - 3,7

2. Tốc độ tăng GDP bình quân năm

%

11,25

11 - 12

3. GDP bình quân đầu người *

USD/ngườ i

1400

2.450 - 2.500

4. Cơ cấu kinh tế (theo GDP) *

- Công nghiệp

- Dịch vụ

- Nông nghiệp

%

%

%

%

100

40,84

57,42

1,74

100

41,2 - 41,4

57,3 - 57,5

1,1 - 1,3

5. Tốc độ tăng GTTT bình quân năm

- Công nghiệp

- Dịch vụ

- Nông nghiệp


%

%

%


13,3

10,45

2,05


12,0 - 12,5

10,5 - 11,5

1,5 - 2,0

6. Tốc độ tăng Giá trị sản xuất ngành công nghiệp chủ lực

- Điện - điện tử - thông tin

- Cơ kim khí

- Dệt may da giày

- Chế biến thực phẩm


%

%

%

%


15,45

25,84

12,56

16,45


- Vật liệu xây dựng

%

11,7


7. Tổng đầu tư xã hội bình quân năm

Tỷ đồng

25.130

56.000

8. Cấp nước sạch đô thị *

lít/người

ngày -đêm

120 - 130

140 - 160

9. Nhà ở đô thị bình quân đầu người *

m2/người

7,5

9 - 10

10. Diện tích đất xanh bình quân đầu người

*

m2/người

5,3

6,5 - 7

11. Đáp ứng nhu cầu đi lại bằng phương tiện GTCC *

%

20

30 - 35

12. Điện thoại *

Số máy

/100 dân

41


13. Tỷ lệ thu gom và xử lý rác thải trong nội thành *

%

90

100

14. Tỷ lệ phổ cập bậc trung học *

%

75,3

Đạt phổ cập

15. Tỷ lệ lao động qua đào tạo *

%

45

55 - 65


16. Giải quyết việc làm mới hàng năm

Nghìn lao động

70

85 - 90

17. Tỷ lệ thất nghiệp đô thị *

%

6,2

< 5,5


Nguồn: Cục thống kê Hà Nội và Thành ủy Hà Nội [15], [16], [17], [18], [19], [45] Ghi chú: Số liệu có đánh dấu * là số của năm cuối giai đoạn.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/01/2023