Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
CSVC1 | 15.56 | 4.610 | .562 | .792 |
CSVC2 | 15.34 | 4.498 | .643 | .765 |
CSVC3 | 15.17 | 4.736 | .651 | .764 |
CSVC4 | 15.19 | 4.726 | .658 | .762 |
CSVC5 | 15.23 | 4.952 | .515 | .803 |
Có thể bạn quan tâm!
- Số Lượng Di Tích Lịch Sử Văn Hóa Đã Được Xếp Hạng Phân Theo Đơn Vị Hành Chính
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 14
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 15
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 17
Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.
2/ Cơ sở lưu trú
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.819 | 4 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
CSLT1 | 11.31 | 3.819 | .599 | .790 |
CSLT2 | 11.50 | 3.614 | .683 | .752 |
CSLT3 | 11.68 | 3.459 | .630 | .779 |
CSLT4 | 11.69 | 3.669 | .653 | .766 |
3/ Dịch vụ vận chuyển du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.769 | 4 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
PTVC1 | 12.26 | 1.738 | .541 | .741 |
PTVC2 | 12.15 | 2.021 | .519 | .739 |
PTVC3 | 12.02 | 1.987 | .641 | .684 |
PTVC4 | 11.99 | 1.942 | .609 | .694 |
4/ An ninh trật tự, an toàn trong du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.821 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
ANTT1 | 15.29 | 3.563 | .634 | .779 |
ANTT2 | 15.14 | 4.207 | .559 | .805 |
ANTT3 | 15.39 | 3.323 | .737 | .746 |
ANTT4 | 15.52 | 3.601 | .569 | .800 |
ANTT5 | 15.36 | 3.549 | .598 | .791 |
5/ Hướng dẫn viên du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.780 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
HDDL1 | 14.81 | 4.510 | .527 | .749 |
HDDL2 | 15.06 | 4.337 | .576 | .732 |
HDDL3 | 14.68 | 4.613 | .577 | .732 |
HDDL4 | 14.53 | 5.250 | .440 | .773 |
HDDL5 | 14.92 | 4.103 | .660 | .700 |
6/ Giá cả các loại dịch vụ
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.883 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
GCDV1 | 14.94 | 6.214 | .688 | .868 |
GCDV2 | 14.81 | 6.150 | .766 | .847 |
GCDV3 | 14.71 | 6.511 | .739 | .854 |
GCDV4 | 14.65 | 6.793 | .737 | .856 |
GCDV5 | 14.64 | 6.731 | .685 | .866 |
7/ Mức độ hài lòng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.840 | 3 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
MDHL1 | 7.72 | 1.695 | .691 | .791 |
MDHL2 | 7.72 | 1.791 | .735 | .757 |
MDHL3 | 7.89 | 1.518 | .701 | .788 |
III/ Yếu tố khám phá EFA
KMO and Bartlett's Test
.873 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 4129.652 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Giá trị Eigenvalue | Chỉ số sau khi trích | Chỉ số sau khi xoay | |||||||
Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | |
1 | 8.970 | 32.034 | 32.034 | 8.970 | 32.034 | 32.034 | 3.730 | 13.322 | 13.322 |
2 | 2.244 | 8.015 | 40.049 | 2.244 | 8.015 | 40.049 | 2.964 | 10.585 | 23.907 |
3 | 1.893 | 6.761 | 46.810 | 1.893 | 6.761 | 46.810 | 2.882 | 10.294 | 34.200 |
4 | 1.694 | 6.051 | 52.861 | 1.694 | 6.051 | 52.861 | 2.814 | 10.049 | 44.250 |
5 | 1.392 | 4.972 | 57.832 | 1.392 | 4.972 | 57.832 | 2.589 | 9.248 | 53.497 |
6 | 1.301 | 4.646 | 62.479 | 1.301 | 4.646 | 62.479 | 2.515 | 8.981 | 62.479 |
7 | .939 | 3.352 | 65.831 | ||||||
8 | .906 | 3.236 | 69.066 | ||||||
9 | .768 | 2.743 | 71.810 | ||||||
10 | .679 | 2.425 | 74.235 | ||||||
11 | .653 | 2.333 | 76.568 | ||||||
12 | .617 | 2.205 | 78.774 | ||||||
13 | .585 | 2.088 | 80.861 | ||||||
14 | .562 | 2.007 | 82.868 | ||||||
15 | .536 | 1.914 | 84.782 | ||||||
16 | .500 | 1.785 | 86.567 | ||||||
17 | .449 | 1.605 | 88.171 | ||||||
18 | .433 | 1.548 | 89.720 | ||||||
19 | .411 | 1.467 | 91.187 | ||||||
20 | .387 | 1.380 | 92.567 | ||||||
21 | .346 | 1.235 | 93.802 | ||||||
22 | .335 | 1.197 | 94.999 | ||||||
23 | .290 | 1.036 | 96.035 | ||||||
24 | .270 | .963 | 96.998 | ||||||
25 | .260 | .929 | 97.927 | ||||||
26 | .224 | .801 | 98.728 | ||||||
27 | .189 | .674 | 99.402 | ||||||
28 | .168 | .598 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
GCDV2 | .818 | |||||
GCDV4 | .809 | |||||
GCDV3 | .773 | |||||
GCDV5 | .736 | |||||
GCDV1 | .730 | |||||
ANTT3 | .731 | |||||
ANTT5 | .718 | |||||
ANTT1 | .681 | |||||
ANTT4 | .653 | |||||
ANTT2 | .650 | |||||
HDDL5 | .799 | |||||
HDDL2 | .764 | |||||
HDDL3 | .659 | |||||
HDDL1 | .656 | |||||
HDDL4 | ||||||
CSVC3 | .795 | |||||
CSVC2 | .741 | |||||
CSVC4 | .735 | |||||
CSVC5 | .622 | |||||
CSVC1 | .558 | |||||
PTVC3 | .795 | |||||
PTVC5 | .795 | |||||
PTVC2 | .662 | |||||
PTVC1 | .567 | |||||
CSLT5 | .756 | |||||
CSLT3 | .735 | |||||
CSLT2 | .698 | |||||
CSLT1 | .616 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Total Variance Explained
Giá trị Eigenvalue | Chỉ số sau khi trích | Chỉ số sau khi xoay | |||||||
Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | Tổng | Phương sai trích | Tích lũy phương sai trích | |
1 | 8.766 | 32.467 | 32.467 | 8.766 | 32.467 | 32.467 | 3.723 | 13.790 | 13.790 |
2 | 2.200 | 8.148 | 40.616 | 2.200 | 8.148 | 40.616 | 2.942 | 10.895 | 24.686 |
3 | 1.871 | 6.930 | 47.546 | 1.871 | 6.930 | 47.546 | 2.811 | 10.410 | 35.096 |
4 | 1.693 | 6.269 | 53.815 | 1.693 | 6.269 | 53.815 | 2.669 | 9.885 | 44.980 |
5 | 1.342 | 4.970 | 58.786 | 1.342 | 4.970 | 58.786 | 2.526 | 9.356 | 54.337 |
6 | 1.300 | 4.815 | 63.601 | 1.300 | 4.815 | 63.601 | 2.501 | 9.265 | 63.601 |
7 | .937 | 3.472 | 67.073 | ||||||
8 | .791 | 2.930 | 70.003 | ||||||
9 | .720 | 2.666 | 72.669 | ||||||
10 | .673 | 2.493 | 75.162 | ||||||
11 | .643 | 2.380 | 77.542 | ||||||
12 | .610 | 2.261 | 79.802 | ||||||
13 | .580 | 2.148 | 81.950 | ||||||
14 | .555 | 2.054 | 84.005 | ||||||
15 | .504 | 1.865 | 85.870 | ||||||
16 | .453 | 1.678 | 87.547 | ||||||
17 | .435 | 1.612 | 89.159 | ||||||
18 | .427 | 1.582 | 90.741 | ||||||
19 | .397 | 1.470 | 92.211 | ||||||
20 | .352 | 1.305 | 93.516 | ||||||
21 | .336 | 1.243 | 94.759 | ||||||
22 | .295 | 1.094 | 95.853 | ||||||
23 | .270 | .999 | 96.852 | ||||||
24 | .260 | .963 | 97.815 | ||||||
25 | .224 | .831 | 98.646 | ||||||
26 | .189 | .700 | 99.346 | ||||||
27 | .177 | .654 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.