Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 16


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

CSVC1

15.56

4.610

.562

.792

CSVC2

15.34

4.498

.643

.765

CSVC3

15.17

4.736

.651

.764

CSVC4

15.19

4.726

.658

.762

CSVC5

15.23

4.952

.515

.803

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.

Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 16


2/ Cơ sở lưu trú

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.819

4


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

CSLT1

11.31

3.819

.599

.790

CSLT2

11.50

3.614

.683

.752

CSLT3

11.68

3.459

.630

.779

CSLT4

11.69

3.669

.653

.766


3/ Dịch vụ vận chuyển du lịch

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.769

4


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương

quan biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

PTVC1

12.26

1.738

.541

.741

PTVC2

12.15

2.021

.519

.739

PTVC3

12.02

1.987

.641

.684

PTVC4

11.99

1.942

.609

.694


4/ An ninh trật tự, an toàn trong du lịch

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.821

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

ANTT1

15.29

3.563

.634

.779

ANTT2

15.14

4.207

.559

.805

ANTT3

15.39

3.323

.737

.746

ANTT4

15.52

3.601

.569

.800

ANTT5

15.36

3.549

.598

.791


5/ Hướng dẫn viên du lịch

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.780

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

HDDL1

14.81

4.510

.527

.749

HDDL2

15.06

4.337

.576

.732

HDDL3

14.68

4.613

.577

.732

HDDL4

14.53

5.250

.440

.773

HDDL5

14.92

4.103

.660

.700


6/ Giá cả các loại dịch vụ

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.883

5


Item-Total Statistics


Biến quan

sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

GCDV1

14.94

6.214

.688

.868

GCDV2

14.81

6.150

.766

.847

GCDV3

14.71

6.511

.739

.854

GCDV4

14.65

6.793

.737

.856

GCDV5

14.64

6.731

.685

.866


7/ Mức độ hài lòng

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.840

3


Item-Total Statistics


Biến quan sát

Trung bình thang đo nếu loại biến

Phương sai thang đo nếu loại biến

Hệ số tương quan biến – tổng

Cronbach’s Alpha nếu loại biến

MDHL1

7.72

1.695

.691

.791

MDHL2

7.72

1.791

.735

.757

MDHL3

7.89

1.518

.701

.788


III/ Yếu tố khám phá EFA

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.873


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

4129.652

df

378

Sig.

.000


Total Variance Explained




Nhân tố

Giá trị Eigenvalue

Chỉ số sau khi trích

Chỉ số sau khi xoay

Tổng

Phương sai trích

Tích lũy phương sai trích

Tổng

Phương sai trích

Tích lũy phương sai trích

Tổng

Phương sai trích

Tích lũy phương sai trích

1

8.970

32.034

32.034

8.970

32.034

32.034

3.730

13.322

13.322

2

2.244

8.015

40.049

2.244

8.015

40.049

2.964

10.585

23.907

3

1.893

6.761

46.810

1.893

6.761

46.810

2.882

10.294

34.200

4

1.694

6.051

52.861

1.694

6.051

52.861

2.814

10.049

44.250

5

1.392

4.972

57.832

1.392

4.972

57.832

2.589

9.248

53.497

6

1.301

4.646

62.479

1.301

4.646

62.479

2.515

8.981

62.479

7

.939

3.352

65.831







8

.906

3.236

69.066







9

.768

2.743

71.810







10

.679

2.425

74.235







11

.653

2.333

76.568







12

.617

2.205

78.774







13

.585

2.088

80.861







14

.562

2.007

82.868







15

.536

1.914

84.782







16

.500

1.785

86.567







17

.449

1.605

88.171







18

.433

1.548

89.720







19

.411

1.467

91.187







20

.387

1.380

92.567







21

.346

1.235

93.802







22

.335

1.197

94.999







23

.290

1.036

96.035







24

.270

.963

96.998







25

.260

.929

97.927







26

.224

.801

98.728







27

.189

.674

99.402







28

.168

.598

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

6

GCDV2

.818






GCDV4

.809






GCDV3

.773






GCDV5

.736






GCDV1

.730






ANTT3


.731





ANTT5


.718





ANTT1


.681





ANTT4


.653





ANTT2


.650





HDDL5



.799




HDDL2



.764




HDDL3



.659




HDDL1



.656




HDDL4







CSVC3




.795



CSVC2




.741



CSVC4




.735



CSVC5




.622



CSVC1




.558



PTVC3





.795


PTVC5





.795


PTVC2





.662


PTVC1





.567


CSLT5






.756

CSLT3






.735

CSLT2






.698

CSLT1






.616

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Total Variance Explained



Nhân tố

Giá trị Eigenvalue

Chỉ số sau khi trích

Chỉ số sau khi xoay


Tổng

Phương sai trích

Tích lũy

phương sai trích

Tổng

Phương sai trích

Tích lũy

phương sai trích

Tổng

Phương sai trích

Tích lũy

phương sai trích

1

8.766

32.467

32.467

8.766

32.467

32.467

3.723

13.790

13.790

2

2.200

8.148

40.616

2.200

8.148

40.616

2.942

10.895

24.686

3

1.871

6.930

47.546

1.871

6.930

47.546

2.811

10.410

35.096

4

1.693

6.269

53.815

1.693

6.269

53.815

2.669

9.885

44.980

5

1.342

4.970

58.786

1.342

4.970

58.786

2.526

9.356

54.337

6

1.300

4.815

63.601

1.300

4.815

63.601

2.501

9.265

63.601

7

.937

3.472

67.073







8

.791

2.930

70.003







9

.720

2.666

72.669







10

.673

2.493

75.162







11

.643

2.380

77.542







12

.610

2.261

79.802







13

.580

2.148

81.950







14

.555

2.054

84.005







15

.504

1.865

85.870







16

.453

1.678

87.547







17

.435

1.612

89.159







18

.427

1.582

90.741







19

.397

1.470

92.211







20

.352

1.305

93.516







21

.336

1.243

94.759







22

.295

1.094

95.853







23

.270

.999

96.852







24

.260

.963

97.815







25

.224

.831

98.646







26

.189

.700

99.346







27

.177

.654

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Xem tất cả 140 trang.

Ngày đăng: 22/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí